Tổng quan
- Dolutegravir/lamivudine đã chứng minh sự không thua kém so với bictegravir/emtricitabine/tenofovir alafenamide (BIC/FTC/TAF) trong việc kiểm soát vi rút ở 48 tuần cho người lớn mắc HIV-1.
- Cả hai phác đồ điều trị đều có tỷ lệ thất bại vi rút thấp và hồ sơ tác dụng phụ tương tự.
- Tác dụng phụ cấp độ 3-4 xuất hiện nhiều hơn ở nhóm BIC/FTC/TAF, mặc dù việc ngừng thuốc do tác dụng phụ là rất hiếm.
- Kết quả hỗ trợ việc lựa chọn phác đồ dựa trên sở thích cá nhân, bệnh lý kèm theo và quyết định chung.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Vi-rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV) vẫn là một thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đòi hỏi phải sử dụng liệu pháp kháng retrovirus (ART) suốt đời để duy trì kiểm soát vi rút, ngăn ngừa tiến triển bệnh và giảm lây truyền. Trong những năm gần đây, các phác đồ đơn viên (STRs) như dolutegravir/lamivudine (DTG/3TC) và bictegravir/emtricitabine/tenofovir alafenamide (BIC/FTC/TAF) đã trở thành lựa chọn ưa tiên trong các hướng dẫn điều trị quốc tế, nhờ vào hiệu quả, khả năng chịu đựng và tính đơn giản. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, dữ liệu so sánh trực tiếp mạnh mẽ cho các phác đồ này trong điều trị duy trì ở người đã được kiểm soát về mặt vi rút vẫn còn thiếu. Việc giải quyết khoảng trống này là thiết yếu để tối ưu hóa quản lý HIV dài hạn, cá nhân hóa chăm sóc và hỗ trợ việc chuyển đổi phác đồ có thông tin.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm PASO-DOBLE là một nghiên cứu ngẫu nhiên, đa trung tâm, mở, không thua kém được thực hiện tại 30 địa điểm ở Tây Ban Nha. Đối tượng đủ điều kiện là người lớn (≥18 tuổi) mắc HIV-1, đã được kiểm soát về mặt vi rút (HIV-1 RNA <50 bản sao/mL ít nhất 24 tuần), không có tiền sử thất bại vi rút trước đó và chưa từng tiếp xúc với dolutegravir hoặc bictegravir. Các phác đồ ART trước đó bao gồm ít nhất một viên mỗi ngày, với các chất như cobicistat, efavirenz hoặc tenofovir disoproxil fumarate.
Các đối tượng được ngẫu nhiên 1:1 để chuyển sang một trong hai phác đồ:
– DTG 50 mg + 3TC 300 mg một lần mỗi ngày (n=277), hoặc
– BIC 50 mg/FTC 200 mg/TAF 25 mg một lần mỗi ngày (n=276).
Ngẫu nhiên được phân tầng theo việc sử dụng TAF cơ bản và giới tính khi sinh. Điểm cuối chính là tỷ lệ đối tượng có HIV-1 RNA ≥50 bản sao/mL trong huyết tương ở tuần 48 (dân số được phơi nhiễm theo ý định điều trị). Khoảng cách không thua kém được đặt ở 4%. Các điểm cuối an toàn và thứ cấp bao gồm tỷ lệ tác dụng phụ, ngừng thuốc và bất thường phòng thí nghiệm.
Kết quả chính
Tổng cộng 553 đối tượng bắt đầu dùng thuốc nghiên cứu: 277 trong nhóm DTG/3TC và 276 trong nhóm BIC/FTC/TAF. Đặc điểm cơ bản giữa các nhóm nói chung là cân đối.
Hiệu quả vi rút:
– Ở tuần 48, HIV-1 RNA ≥50 bản sao/mL được quan sát ở 6 (2%) trong 277 đối tượng trong nhóm DTG/3TC và 2 (1%) trong 276 đối tượng trong nhóm BIC/FTC/TAF.
– Sự khác biệt giữa các nhóm là 1.4% (KTC 95%: -0.5 đến 3.4; p=0.16), đáp ứng tiêu chuẩn không thua kém đã đề ra.
– Hầu hết các đối tượng trong cả hai nhóm đều duy trì kiểm soát vi rút.
An toàn và khả năng chịu đựng:
– Các tác dụng phụ (AEs, ≥10% trong bất kỳ nhóm nào) phổ biến nhất bao gồm nhiễm trùng, cơ xương, tiêu hóa, chuyển hóa và tâm thần, thường nhẹ hoặc vừa và được đánh giá là không liên quan đến thuốc nghiên cứu.
– Tác dụng phụ cấp độ 3-4 xuất hiện nhiều hơn ở nhóm BIC/FTC/TAF (n=10, 3%) so với nhóm DTG/3TC (n=3, 1%; p=0.049).
– Việc ngừng thuốc do tác dụng phụ là rất hiếm: 1 đối tượng trong nhóm DTG/3TC và 2 đối tượng trong nhóm BIC/FTC/TAF.
– Không có tử vong trong bất kỳ nhóm nào trong suốt 48 tuần của nghiên cứu.
Ý nghĩa lâm sàng và thống kê:
– Sự khác biệt được quan sát trong tỷ lệ thất bại vi rút không có ý nghĩa thống kê và nằm trong khoảng cách không thua kém.
– Tỷ lệ ngừng thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng thấp trong cả hai nhóm càng hỗ trợ an toàn và khả năng chịu đựng của các phác đồ này trong điều trị duy trì.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm PASO-DOBLE cung cấp bằng chứng so sánh quan trọng cho hai phác đồ đơn viên hàng đầu trong điều trị duy trì. Kết quả này rất liên quan đến các bác sĩ và bệnh nhân khi lựa chọn phác đồ cho quản lý HIV dài hạn. Hiệu quả và an toàn tương tự được quan sát hỗ trợ sự linh hoạt trong việc lựa chọn ART hiện đại.
Mặc dù thiết kế mở và giới hạn địa lý ở Tây Ban Nha, tính chất đa trung tâm và kích thước mẫu mạnh mẽ tăng cường khả năng tổng quát hóa kết quả đến các cài đặt thu nhập cao khác có khả năng tiếp cận ART tương tự. Tỷ lệ tác dụng phụ cấp độ 3-4 cao hơn slightly trong nhóm BIC/FTC/TAF, mặc dù có ý nghĩa thống kê, không chuyển thành tỷ lệ ngừng thuốc cao hơn và nên được diễn giải trong bối cảnh lâm sàng tổng thể và bệnh lý kèm theo của bệnh nhân cá nhân.
Các tuyên bố hướng dẫn hiện tại từ các tổ chức như WHO, IAS-USA và EACS đều khuyến nghị cả DTG/3TC và BIC/FTC/TAF là các phác đồ duy trì ưa tiên, mặc dù dữ liệu so sánh trực tiếp như từ PASO-DOBLE trước đây còn thiếu. Thử nghiệm này lấp đầy một khoảng trống quan trọng và có thể hỗ trợ các cập nhật hướng dẫn trong tương lai, đặc biệt là xung quanh chiến lược chuyển đổi và quyết định chung.
Kết luận
Thử nghiệm PASO-DOBLE chứng minh rằng dolutegravir/lamivudine không thua kém so với bictegravir/emtricitabine/tenofovir alafenamide trong việc duy trì kiểm soát vi rút ở người lớn mắc HIV-1. Cả hai phác đồ đều rất hiệu quả, an toàn và dễ chịu đựng trong 48 tuần. Kết quả này hỗ trợ việc sử dụng bất kỳ phác đồ đơn viên nào như một lựa chọn duy trì khả thi, cho phép điều trị cá nhân hóa dựa trên sở thích, bệnh lý kèm theo và cân nhắc về chi phí của bệnh nhân. Nghiên cứu tiếp theo nên giải quyết các kết quả dài hạn, sự phát triển kháng thuốc và khả năng áp dụng trong các dân số đa dạng.
Tài liệu tham khảo
1. Ryan P, Blanco JL, Masia M, Garcia-Fraile L, Crusells MJ, Domingo P, et al.; Nhóm nghiên cứu PASO-DOBLE. Điều trị duy trì với dolutegravir và lamivudine so với bictegravir, emtricitabine và tenofovir alafenamide ở người mắc HIV (PASO-DOBLE): Kết quả 48 tuần từ một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm, mở, không thua kém. Lancet HIV. 2025 Th7;12(7):e473-e484. doi: 10.1016/S2352-3018(25)00105-5.
2. Ban Hướng dẫn Liệu pháp Antiretrovirus cho Người lớn và Thiếu niên. Hướng dẫn Sử dụng Liệu pháp Antiretrovirus cho Người lớn và Thiếu niên mắc HIV. Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh. Có sẵn tại: https://clinicalinfo.hiv.gov/en/guidelines
3. Hội Lâm sàng AIDS châu Âu (EACS). Hướng dẫn Phiên bản 12.0. Tháng 10 năm 2023.