Đột quỵ nhiệt do vận động: Những hiểu biết quan trọng cho các bác sĩ cấp cứu

Đột quỵ nhiệt do vận động: Những hiểu biết quan trọng cho các bác sĩ cấp cứu

Giới thiệu

Đột quỵ nhiệt do vận động (EHS) đại diện cho một hình thức nghiêm trọng của bệnh liên quan đến nhiệt, xuất phát từ sự tích tụ nhiệt nội sinh quá mức trong quá trình hoạt động thể chất mạnh mẽ và sự không đủ tản nhiệt. Khác với đột quỵ nhiệt cổ điển, xuất hiện từ tiếp xúc thụ động với nhiệt độ môi trường cao, EHS xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau bao gồm thi đấu thể thao, huấn luyện quân sự và lao động gắng sức. Mặc dù có dịch tễ học đa dạng, EHS mang nguy cơ tử vong cao lên tới 26,5% nếu không được quản lý kịp thời. Hiểu rõ về bệnh lý phức tạp, nhận diện các dấu hiệu lâm sàng và thực hiện các chiến lược điều trị dựa trên bằng chứng nhanh chóng là những kỹ năng cần thiết cho các bác sĩ cấp cứu và chuyên gia chăm sóc tích cực.

Bệnh lý

Rối loạn điều hòa nhiệt và tổn thương tế bào

Chính cơ chế cốt lõi trong EHS là sự mất cân bằng giữa sự sinh nhiệt—chủ yếu do cơ xương trong quá trình vận động—và sự mất nhiệt. Sự tăng thân nhiệt kéo dài gây ra tổn thương độc tế bào trực tiếp bao gồm biến tính của protein và axit nucleic, bất ổn màng lipid, và rối loạn cấu trúc khung tế bào và cơ quan. Rối loạn chức năng ty thể dẫn đến sản xuất quá mức các gốc oxy hóa, làm tăng thêm tổn thương tế bào. Cuối cùng, cái chết tế bào xảy ra thông qua các con đường apoptosis, necroptosis và ferroptosis, làm tăng tổn thương mô.

Kích hoạt hệ thống miễn dịch và đáp ứng viêm

Necrosis do nhiệt độ cao giải phóng các mẫu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs) kích hoạt các thụ thể nhận dạng mô hình, kích hoạt các chuỗi tín hiệu miễn dịch bẩm sinh. Sự rối loạn hàng rào ruột, hay “ruột rò rỉ,” cho phép di chuyển của endotoxin và vi khuẩn vào tuần hoàn hệ thống, làm tăng viêm thông qua kích hoạt đường dẫn NF-kappa-B. Điều này dẫn đến một đáp ứng miễn dịch bị rối loạn được đặc trưng bởi tăng các cytokine pro-inflammatory (IL-1ß, IL-6, TNF-alpha, IL-8) cùng với các chất trung gian chống viêm, góp phần vào hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) và suy chức năng cơ quan sau đó.

Dấu hiệu lâm sàng và tổn thương cơ quan

Rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương (CNS) là yếu tố quyết định trong chẩn đoán, biểu hiện dưới dạng bối rối, mất phương hướng, bồn chồn, co giật hoặc hôn mê. Tổn thương thần kinh xuất hiện từ tổn thương nhiệt trực tiếp, phù não, phá vỡ hàng rào máu-não và viêm não.

Sốc tuần hoàn trong EHS thường là đa nhân tố, bao gồm các cơ chế phân phối hyperdynamic, tổn thương cơ tim và suy tuần hoàn vi mạch. Thương tổn thận cấp tính kết quả từ giảm tưới máu và thường bị phức tạp thêm bởi nephrotoxicity do myoglobin từ rhabdomyolysis. Huyết khối trong mạch máu (DIC) thường gặp trong EHS do tổn thương nội mô và kích hoạt đường dẫn đông máu không kiểm soát.

Tổn thương gan xuất phát từ stress oxy hóa và huyết khối trong vi mạch gan. Tác động phổi có thể biểu hiện dưới dạng thương tổn phổi cấp tính hoặc phù phổi liên quan đến rối loạn chức năng nội mô và huyết khối, đặt ra thêm thách thức trong quản lý hô hấp.

Chẩn đoán

EHS được đặc trưng lâm sàng bằng sự kết hợp của tăng thân nhiệt (nhiệt độ trung tâm >40 °C thường được trích dẫn, nhưng không tuyệt đối) và rối loạn chức năng CNS. Đáng chú ý, tăng thân nhiệt đơn thuần mà không có triệu chứng thần kinh không xác nhận chẩn đoán, vì một số cá nhân khỏe mạnh có thể chịu đựng nhiệt độ trung tâm tăng cao mà không có triệu chứng. Ngược lại, tổn thương thần kinh nghiêm trọng có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn ở bệnh nhân nhạy cảm. Vì vậy, chẩn đoán dựa trên sự kết hợp các dấu hiệu lâm sàng và bối cảnh cùng với việc đo nhiệt độ.

Những nguyên tắc quản lý

Làm mát ngay lập tức

Giảm nhanh nhiệt độ trung tâm là nền tảng của quản lý EHS. Tiêu chuẩn vàng vẫn là ngâm toàn thân trong nước lạnh (nước đá) với đầu người bệnh ở trên mặt nước, đạt tốc độ làm mát vượt quá 0.15 °C/phút. Làm mát nên tiếp tục cho đến khi nhiệt độ trung tâm đạt khoảng 38 °C, sau đó tiếp tục làm mát có thể gây hạ thân nhiệt và biến chứng. Nguyên tắc hoạt động “làm mát trước, chuyển viện sau” là quan trọng, nhấn mạnh làm mát tại chỗ trước khi chuyển viện đến bệnh viện khi khả thi.

Cẩn trọng với điều trị thuốc

Cho đến nay, chưa có thuốc nào chứng minh hiệu quả nhất quán trong việc thay đổi kết quả của EHS. Vì vậy, sự nhấn mạnh vẫn nằm ở làm mát vật lý và chăm sóc hỗ trợ.

Chăm sóc tích cực và hỗ trợ

Khi đã ổn định, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ trong đơn vị chăm sóc tích cực. Các công nghệ làm mát bổ sung, như catheter làm mát nội mạch, thiết bị làm mát mũi và quần áo dẫn nhiệt, cho thấy hứa hẹn nhưng thiếu bằng chứng xác đáng để sử dụng thường xuyên trong EHS.

Chăm sóc hỗ trợ bao gồm tái hồi dịch tích cực để giảm thiểu thiếu máu thận và rhabdomyolysis. Alkalization nước tiểu bằng natri bicarbonate có thể ngăn ngừa nephropathy do myoglobin. Sự cảnh giác đối với các biến chứng như rối loạn đông máu đòi hỏi theo dõi phòng thí nghiệm thường xuyên; suy gan cấp tính có thể cần đánh giá ghép gan.

Hậu di chứng thần kinh thường tự giải quyết với can thiệp kịp thời; tuy nhiên, một số người sống sót phát triển các rối loạn vận động và nhận thức liên quan đến tiểu não kéo dài. Nguy cơ tim mạch lâu dài tăng cao, có thể liên quan đến tổn thương cơ tim tiềm ẩn được quan sát trong các mô hình thử nghiệm.

Kết luận

Đột quỵ nhiệt do vận động là một tình trạng y tế khẩn cấp đòi hỏi chẩn đoán nhanh chóng và làm mát ngay lập tức để cải thiện tỷ lệ sống và giảm thiểu tổn thương đa cơ quan. Các bác sĩ cấp cứu đóng vai trò trung tâm trong quá trình này từ chăm sóc tiền viện đến quản lý chăm sóc tích cực. Nghiên cứu tiếp tục là cần thiết để tinh chỉnh các chiến lược làm mát, xác định cơ chế miễn dịch và phát triển các liệu pháp mục tiêu. Với nhiệt độ toàn cầu tăng lên và dân số ngày càng tham gia vào hoạt động thể chất cực độ, nâng cao nhận thức và chuẩn bị cho EHS là yếu tố quan trọng trong thực hành lâm sàng.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *