Các chỉ số sinh học tim tăng cao là dấu hiệu sớm của tổn thương cấu trúc não và suy giảm nhận thức: Những hiểu biết từ Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg

Các chỉ số sinh học tim tăng cao là dấu hiệu sớm của tổn thương cấu trúc não và suy giảm nhận thức: Những hiểu biết từ Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg

Những điểm nổi bật

  • Chỉ số sinh học nhạy cảm cao về troponin I tim (hs-cTnI) và các peptit natriuretic (NT-proBNP, MR-proANP) có liên quan độc lập với các dấu hiệu MRI của quá trình lão hóa não.
  • NT-proBNP tăng cao là dự đoán đáng kể của giảm độ dày vỏ não và suy giảm trí nhớ từ vựng.
  • Thay đổi cấu trúc não, đặc biệt là trong kết nối mạng lưới và tính toàn vẹn của chất trắng, làm trung gian mối quan hệ giữa sức khỏe tim và hiệu suất nhận thức.
  • Theo dõi các chỉ số sinh học tim có thể phục vụ như một công cụ sàng lọc ít xâm lấn để đánh giá rủi ro thần kinh nhận thức sớm ở dân số cận lâm sàng.

Nền tảng: Trục tim-não và sự trường tồn nhận thức

Mối quan hệ phức tạp giữa sức khỏe tim mạch và việc bảo tồn nhận thức đã trở thành điểm nhấn của y học lão khoa và y học dự phòng hiện đại. Khi gánh nặng toàn cầu của bệnh Alzheimer tăng lên, việc xác định các dấu hiệu sớm, dễ tiếp cận và đáng tin cậy của suy giảm nhận thức là một ưu tiên sức khỏe cộng đồng. Theo truyền thống, bệnh tim mạch đã được liên kết với nguy cơ tăng cao mắc bệnh Alzheimer thông qua các cơ chế liên quan đến các sự kiện lâm sàng rõ ràng như đột quỵ hoặc suy tim. Tuy nhiên, có bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy rối loạn chức năng tim cận lâm sàng, thậm chí khi không có bệnh tim triệu chứng, có thể đóng góp vào thay đổi cấu trúc não và suy giảm nhận thức sau đó.

Các chỉ số sinh học như troponin I tim nhạy cảm cao (hs-cTnI), peptid natriuretic tiền atrium giữa (MR-proANP) và peptid natriuretic loại B đầu cuối N (NT-proBNP) đã được thiết lập tốt trong y học tim mạch lâm sàng để chẩn đoán tổn thương cơ tim và căng thẳng thành tâm thất. Nghiên cứu mới nổi hiện đề xuất rằng các chỉ số này có thể phản ánh trạng thái mạch máu và huyết động học rộng lớn hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến tính toàn vẹn cấu trúc của não. Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg (HCHS) nhằm làm rõ các mối liên hệ này trong một nhóm dân số quy mô lớn, cụ thể là kiểm tra xem các chỉ số sinh học này có liên quan đến các dấu hiệu MRI của sự thoái hóa thần kinh và tổn thương mạch máu hay không, và liệu những thay đổi cấu trúc này có làm trung gian các khuyết tật nhận thức hay không.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg (NCT03934957), một nghiên cứu quy mô lớn, triển vọng, dựa trên dân số tại Hamburg, Đức. Các nhà nghiên cứu bao gồm 2.553 người tham gia từ 45 đến 74 tuổi. Nhóm này đại diện cho một nhân khẩu học quan trọng cho can thiệp sớm, vì nó bao gồm các cá nhân trong quá trình chuyển đổi từ thời kỳ trung niên sang thời kỳ đầu của tuổi già, khi các thay đổi cận lâm sàng thường bắt đầu xuất hiện.

Đánh giá chỉ số sinh học

Mẫu máu được phân tích cho ba chỉ số sinh học tim chính:
1. Troponin I tim nhạy cảm cao (hs-cTnI): Một chỉ số của tổn thương cơ tim mạn tính hoặc cấp tính.
2. Peptid natriuretic tiền atrium giữa (MR-proANP).
3. Peptid natriuretic loại B đầu cuối N (NT-proBNP): Các chỉ số của căng thẳng thành tâm thất và tải huyết động.

Nhận dạng hình ảnh não và đánh giá nhận thức

Người tham gia trải qua chụp MRI não toàn diện để lượng hóa các dấu hiệu sức khỏe não trong ba lĩnh vực:
1. Thoái hóa thần kinh: Thể tích não tổng thể và độ dày vỏ não.
2. Tổn thương mạch máu não: Thể tích chất trắng tăng cường (WMH) và chiều rộng đỉnh của độ khuếch tán trung bình khung xương (PSMD), sau đây là một chỉ số nhạy cảm cao đối với bệnh mạch máu nhỏ.
3. Tổ chức mạng lưới cấu trúc: Đo lường sự tích hợp và tách biệt của mạng lưới não sử dụng hình ảnh tenser khuếch tán (DTI).

Chức năng nhận thức được đánh giá sử dụng bộ CERAD-Plus, tập trung vào trí nhớ từ vựng (nhớ lại danh sách từ) và chức năng điều hành (liên tục từ vựng). Các nhà nghiên cứu sử dụng hồi quy tuyến tính điều chỉnh đa biến và mô hình hóa phương trình cấu trúc (SEM) để điều chỉnh các yếu tố nguy cơ tim mạch và điều tra các đường dẫn trung gian.

Kết quả chính: Liên kết giữa tim và cấu trúc não

Dân số nghiên cứu có độ tuổi trung vị là 64 tuổi, với 44% là phụ nữ. Kết quả cung cấp bằng chứng vững chắc rằng các chỉ số sinh học tim có liên quan chặt chẽ đến tình trạng cấu trúc và chức năng của não, ngay cả sau khi điều chỉnh cho các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống như huyết áp cao, tiểu đường và hút thuốc.

Peptid natriuretic và thoái hóa thần kinh

Mức độ NT-proBNP và MR-proANP tăng cao liên quan nhất quán với các dấu hiệu của cả thoái hóa thần kinh và tổn thương mạch máu. Cụ thể, nồng độ NT-proBNP cao hơn tương quan với độ dày vỏ não thấp hơn (β = -0.081; 95% CI [-0.127 đến -0.034]). Điều này cho thấy rằng căng thẳng thành tim mạn tính có thể là dấu hiệu hoặc nguyên nhân gây ra mỏng vỏ não, một dấu hiệu của quá trình thoái hóa thần kinh sớm bao gồm bệnh Alzheimer.

Troponin tim và tổn thương mạch máu

Trái ngược với các peptid natriuretic, hs-cTnI có liên quan cụ thể hơn với các dấu hiệu tổn thương mạch máu não thay vì thoái hóa thần kinh nói chung. Mức độ hs-cTnI cao hơn có liên quan đáng kể với PSMD tăng (β = 0.103; 95% CI [0.060-0.146]), cho thấy rằng thậm chí rối loạn chức năng tim cận lâm sàng cũng phản ánh bệnh mạch máu nhỏ não lan rộng. Kết quả này khẳng định ý tưởng rằng vi mạch của tim và não có thể chia sẻ các con đường bệnh lý chung.

Kết nối cấu trúc và tính toàn vẹn mạng lưới

Một trong những phát hiện ấn tượng nhất là tất cả ba chỉ số sinh học được nghiên cứu đều liên quan đến sự thay đổi trong tổ chức mạng lưới cấu trúc não. Cụ thể, mức độ chỉ số sinh học cao hơn có liên quan đến sự chuyển dịch hướng tới ít tích hợp và nhiều tách biệt hơn trong mạng lưới chất trắng não. Tình trạng mạng lưới “tách biệt” này thường liên quan đến hiệu suất nhận thức giảm và khả năng chống chịu thấp hơn trước các thay đổi liên quan đến lão hóa.

Hiệu suất nhận thức và trung gian

NT-proBNP tăng cao có liên quan đáng kể với điểm thấp hơn trong trí nhớ từ vựng (β = -0.054) và liên tục từ vựng (β = -0.054). Quan trọng hơn, mô hình hóa phương trình cấu trúc tiết lộ rằng tác động của NT-proBNP lên chức năng nhận thức chủ yếu được trung gian bởi các thay đổi cấu trúc não được quan sát. Điều này cung cấp một liên kết cơ học rõ ràng: căng thẳng tim dẫn đến thay đổi cấu trúc não (cả mạch máu và thoái hóa thần kinh), từ đó dẫn đến khuyết tật nhận thức đo lường được.

Bình luận chuyên gia: Hiểu biết về cơ chế và ý nghĩa lâm sàng

Các kết quả từ Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg cung cấp lập luận thuyết phục cho “trục tim-não.” Các liên kết khác biệt được quan sát—trong đó các peptid natriuretic liên quan đến thoái hóa thần kinh và các troponin liên quan đến tổn thương mạch máu—cho thấy nhiều con đường gây tổn thương. Một cơ chế tiềm năng là thiếu máu não mạn tính; rối loạn chức năng tim cận lâm sàng có thể dẫn đến giảm nhẹ lưu lượng máu tim hoặc biến đổi huyết áp, cung cấp không đủ oxy cho vỏ não đòi hỏi nhiều năng lượng, dẫn đến mỏng vỏ não. Một con đường khác liên quan đến bệnh lý vi mạch chung, nơi viêm hệ thống hoặc rối loạn nội mô ảnh hưởng đồng thời đến vi mạch vành và vi mạch não.

Điểm mạnh và hạn chế

Điểm mạnh chính của nghiên cứu nằm ở kích thước mẫu lớn và việc sử dụng các chỉ số MRI tinh vi như PSMD và phân tích mạng lưới, cung cấp cái nhìn tinh tế hơn so với các phép đo thể tích đơn giản. Tuy nhiên, do là phân tích cắt ngang, nghiên cứu không thể xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả. Có thể các yếu tố hệ thống chung thúc đẩy cả sự suy giảm tim và não song song. Ngoài ra, mặc dù tính chất dựa trên dân số của nghiên cứu là một điểm mạnh, kết quả có thể chủ yếu phản ánh một nhóm cận lâm sàng tương đối khỏe mạnh thay vì bệnh nhân có suy tim lâm sàng tiến triển.

Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu kết luận rằng các chỉ số sinh học tim dựa trên máu, đặc biệt là NT-proBNP, đại diện cho một phương pháp ít xâm lấn và sẵn có rộng rãi để xác định các cá nhân có nguy cơ cao mắc tổn thương cấu trúc não và suy giảm nhận thức. Trong môi trường lâm sàng, NT-proBNP tăng cao ở bệnh nhân không có suy tim rõ ràng có thể phục vụ như một “dấu hiệu đỏ” cho bệnh mạch máu nhỏ não tiềm ẩn hoặc thoái hóa thần kinh ban đầu.

Nghiên cứu theo dõi dài hạn trong tương lai là cần thiết để xác định xem việc quản lý tích cực rối loạn chức năng tim cận lâm sàng—có thể thông qua kiểm soát huyết áp nghiêm ngặt hơn hoặc sử dụng các loại thuốc bảo vệ tim—có thể làm chậm sự tiến triển của thay đổi cấu trúc não và bảo tồn chức năng nhận thức hay không. Hiện tại, các bác sĩ nên xem các chỉ số sinh học tim này không chỉ là chỉ số của sức khỏe tim, mà còn là cửa sổ vào não lão hóa.

Quỹ tài trợ và thông tin thử nghiệm lâm sàng

Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg được hỗ trợ bởi nhiều khoản tài trợ và tài chính tổ chức. Nghiên cứu đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov với số NCT03934957.

Tham khảo

Jensen M, Vettorazzi E, Weber P, et al. Sự liên quan của các chỉ số sinh học tim với thay đổi cấu trúc não và suy giảm nhận thức: Kết quả từ Nghiên cứu Sức khỏe Thành phố Hamburg. Neurology. 2025 Aug 12;105(3):e213865. doi: 10.1212/WNL.0000000000213865.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận