Giới Thiệu và Bối Cảnh
Lão hóa khỏe—được Tổ chức Y tế Thế giới định nghĩa là quá trình phát triển và duy trì khả năng chức năng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống ở người già—đã trở thành một ưu tiên y tế công cộng toàn cầu khi dân số già đi nhanh chóng (WHO, 2015). Trong các cơ sở chăm sóc sơ bộ và sức khỏe cộng đồng, có nhiều chương trình thúc đẩy sức khỏe và phòng ngừa nhằm bảo tồn chức năng, ngăn ngừa suy yếu và duy trì chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, cảnh quan nghiên cứu và đánh giá là phân mảnh: các thử nghiệm và chương trình sử dụng các kết quả khác nhau, cản trở việc tổng hợp bằng chứng, phân tích meta và mở rộng các can thiệp hiệu quả dựa trên bằng chứng.
Năm 2025, Jang và đồng nghiệp đã xuất bản một thỏa thuận chuyên gia tập trung trong Tạp chí Nghiên cứu Y học Tích hợp mô tả quá trình phát triển Bộ Tiêu Chí Kết Quả Cốt Lõi (COS) cho các can thiệp lão hóa khỏe được thực hiện trong các cơ sở chăm sóc sơ bộ ở Hàn Quốc (Jang et al., 2025). COS—được xây dựng theo hướng dẫn COS-STAD và quy trình Delphi có cấu trúc—xác định 12 kết quả cần thu thập và báo cáo tối thiểu trong các thử nghiệm và đánh giá chương trình. Bài viết này tóm tắt quá trình phát triển COS, các kết quả được chọn, khuyến nghị thực tế để triển khai và nhận xét của chuyên gia về tính hữu ích, hạn chế và bước tiếp theo.
Các tài liệu và khung công tác quan trọng hỗ trợ công việc này bao gồm các báo cáo lão hóa của WHO và hướng dẫn COMET/COS về việc phát triển Bộ Tiêu Chí Kết Quả Cốt Lõi (WHO 2015; Williamson et al., 2017). COS mới giải quyết một khoảng trống quan trọng: đo lường kết quả chuẩn hóa cho các can thiệp thúc đẩy sức khỏe nhằm vào khả năng chức năng, hạnh phúc và các yếu tố nguy cơ sinh lý ở người già trong chăm sóc sơ bộ.
Những Điểm Nổi Bật của Hướng Dẫn Mới
Những điểm chính từ công việc COS (Jang et al., 2025):
– Một bộ COS gọn nhẹ gồm 12 kết quả phù hợp với các chương trình chăm sóc sơ bộ và sức khỏe cộng đồng. Đây là sự kết hợp của các kết quả do bệnh nhân báo cáo (PROs), các biện pháp chức năng và các chỉ số sinh học lâm sàng thông thường.
– COS được phát triển từ việc xem xét tài liệu của 26 nghiên cứu và được tinh chỉnh qua hai vòng khảo sát Delphi sửa đổi với 16 chuyên gia đa ngành, sau đó được xem xét và đồng thuận bởi nhóm quản lý dự án (PMG).
– COS dự kiến sẽ thực tế và khả thi trong các cơ sở chăm sóc sơ bộ thông thường, đồng thời bao phủ các lĩnh vực chất lượng cuộc sống, sức khỏe tâm thần, chức năng, rủi ro sinh lý và các cấu trúc cụ thể về lão hóa.
12 kết quả cốt lõi được chọn là:
1. EQ-5D (chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe)
2. Thang Đánh Giá Trầm Cảm Geriatric (GDS)
3. Hoạt Động Hàng Ngày Cần Thiết (IADL)
4. Cân nặng
5. Huyết áp
6. Glucose máu
7. Cholesterol máu
8. Các xét nghiệm chức năng gan
9. Các xét nghiệm chức năng thận
10. Chỉ Số Suy Yếu Hàn Quốc (KFI)
11. Sức khỏe tự đánh giá
12. Điểm Thiếu Thận (một điểm số triệu chứng y học truyền thống được sử dụng trong các bối cảnh tích hợp Hàn Quốc)
COS nhấn mạnh các điểm cuối có thể đo lường thường xuyên mà các nhóm chăm sóc sơ bộ có thể thu thập với mức độ tăng thêm vừa phải.
Lý Do Phát Hành COS
Các tác giả và chuyên gia tham gia đã xác định một số động lực để phát hành COS:
– Sự khác biệt của các kết quả trong các thử nghiệm và chương trình đánh giá các can thiệp lão hóa khỏe, hạn chế khả năng so sánh và phân tích meta.
– Cần kết nối các dấu hiệu sinh học và các kết quả do bệnh nhân báo cáo, hướng tới mô hình lão hóa khỏe của WHO.
– Dân số già nhanh chóng ở Hàn Quốc và sự mở rộng của các chương trình lão hóa khỏe dựa trên cộng đồng, đòi hỏi các tiêu chí đánh giá chuẩn hóa cho các quyết định chính sách và mở rộng quy mô.
– Khả thi thực tế trong các cơ sở chăm sóc sơ bộ bận rộn: tập trung vào các biện pháp đã được kiểm chứng, thông dụng hoặc thu thập thường xuyên (ví dụ, huyết áp, cân nặng, các xét nghiệm cơ bản, EQ-5D).
Các Khuyến Nghị Cập Nhật và Những Thay Đổi Quan Trọng so với Thực Hành Trước Đó
Do đây là COS ban đầu chứ không phải là bản sửa đổi, thay đổi quan trọng là giới thiệu một bộ dữ liệu tối thiểu chuẩn hóa thay vì sự không nhất quán trong nhiều năm. So với thực hành thông thường trước đây—khi các nghiên cứu chọn các điểm cuối riêng lẻ, đôi khi chỉ một điểm cuối—COS này đề xuất một bộ cân đối bao gồm các lĩnh vực.
Những thay đổi thực tế đáng chú ý mà COS thúc đẩy:
– Từ các điểm cuối đơn lẻ (ví dụ, chỉ glucose hoặc chỉ chức năng tự báo cáo) sang một bộ cốt lõi cân bằng bao gồm PROs, chức năng, các yếu tố nguy cơ sinh lý và đánh giá suy yếu.
– Bao gồm một điểm số y học truyền thống có liên quan về văn hóa (Điểm Thiếu Thận) phản ánh bối cảnh chăm sóc tích hợp Hàn Quốc—điều này thể hiện khả năng đáp ứng của COS đối với các mô hình thực hành quốc gia.
Khuyến Nghị Theo Chủ Đề
Nguyên tắc triển khai
– Báo cáo tối thiểu: Các thử nghiệm và đánh giá chương trình về các can thiệp lão hóa khỏe trong chăm sóc sơ bộ nên, tối thiểu, đo lường và báo cáo 12 kết quả cốt lõi tại thời điểm cơ sở và ít nhất một thời điểm theo dõi phù hợp với can thiệp (thông thường 6–12 tháng).
– Công cụ đo lường: Sử dụng các công cụ đã được kiểm chứng khi có sẵn—EQ-5D cho chất lượng cuộc sống chung, GDS cho các triệu chứng trầm cảm, Lawton IADL cho chức năng cần thiết, các xét nghiệm phòng thí nghiệm chuẩn cho glucose máu, cholesterol, chức năng gan và thận, và Chỉ Số Suy Yếu Hàn Quốc cho việc sàng lọc suy yếu.
– Khả thi: COS ưu tiên các biện pháp đã được thu thập thông thường hoặc khả thi để thêm vào trong các lần thăm khám chăm sóc sơ bộ; các chương trình không có khả năng xét nghiệm nên ghi rõ điều này và sử dụng các thay thế phù hợp khi thích hợp.
Lịch trình đo lường gợi ý (ví dụ thực tế)
– Cơ sở: Tất cả 12 kết quả cốt lõi
– Theo dõi ngắn hạn (3 tháng): PROs (EQ-5D, GDS, sức khỏe tự đánh giá), cân nặng, huyết áp
– Theo dõi中期 (6–12个月): 完整的核心集,包括实验室检查和虚弱指数
推荐等级和证据基础
– COS 是一个共识工具—其建议基于专家共识和现有文献,而不是对干预措施进行分级证据审查。重点是测量标准化而非治疗建议。
特定人群和适用性
– COS 针对在初级保健中接受健康促进或预防干预的老年成人。它可以适应机构环境(如长期护理)但需要说明注意事项。
– 对于有严重认知障碍或沟通障碍的患者,可以使用经过验证的代理评估(如代理 EQ-5D)。
专家评论和见解
来自 PMG 和德尔菲小组成员的意见(根据 Jang 等人,2025 年的总结):
– 平衡与务实:专家强调选择平衡临床重要性和可行性的结果。这解释了标准生命体征和实验室检查与 PROs 和虚弱度量一起被纳入的原因。
– PROs 的重要性:几位小组成员强调 EQ-5D 和自我评估健康作为敏感指标的重要性,这些指标反映了干预措施对幸福感和功能能力的影响,符合 WHO 的健康老龄化框架。
– 文化相关性:纳入肾虚评分反映了韩国初级保健中传统医学实践的整合,并受到小组成员对当地相关性的青睐;一些专家指出,这可能不适用于类似的综合系统之外。
– 争议:小组成员讨论了是否纳入基于表现的措施(例如,步速、计时起立行走)。虽然认识到这些措施的信息价值,但由于常规初级保健中的可行性问题,这些措施主要被排除在核心集之外。专家建议在资源允许的情况下将这些措施作为可选的补充结果。
专家强调未来改进的领域
– 跨设置验证:COS 需要在不同的初级保健环境中进行实际测试(城市/农村,资源有限的诊所),以评估可行性和数据完整性。
– 与国际老龄计划的协调:专家敦促与 WHO ICOPE 工具和国际虚弱测量标准保持一致,以最大限度地提高跨国可比性。
对临床医生和研究人员的实际影响
实践和研究团队如何采用 COS
– 试验和项目评估:将 12 个结果纳入病例报告表和报告计划。前瞻性注册试验结果以减少结果报告偏差。
– 初级保健诊所:在可行的情况下,在老年人年度健康访问中嵌入 EQ-5D 和 GDS 作为常规筛查工具;确保实验室检查和生命体征记录在结构化字段中,以便进行质量改进和项目评估。
– 数据系统:电子健康记录 (EHR) 模板或注册表应包含核心结果作为结构化数据元素,以促进汇总和分析。
好处
– 改善跨项目和研究的可比性,有助于元分析和更强大的健康老龄化干预措施证据合成。
– 当结果标准化时,政策制定者可以更好地做出关于项目资助和扩大规模的决策。
潜在挑战
– 资源限制:并非所有初级保健诊所都能常规收集实验室检查或详细的虚弱指数。COS 是最低要求—项目应记录偏差并考虑实用替代方案。
– 文化普适性:某些项目(肾虚评分)可能特定于韩国综合背景,需要适应其他国家。
局限性和未来方向
COS 作者和外部专家指出了几个局限性:
– 共识而非经验权重:核心集反映了专家共识,而不是对各利益相关者群体(例如,患者、支付方)的定量加权结果重要性。
– 实施研究需求:需要研究来评估采用情况、可行性、数据完整性、对变化的响应性和有意义终点(例如,住院、功能下降)的预测效度。
– 随时间演变:随着测量科学的进步(数字生物标志物、远程监测、更短的 PRO 仪器)和国际协调的进展,COS 应定期修订。
建议的下一步行动
– 在不同初级保健实践中试点实施,并评估可行性和数据质量。
– 国际合作,将核心领域与 WHO ICOPE 和其他 COS 努力协调,以促进跨国证据合成。
– 利益相关者参与,特别是老年人和护理人员,以完善以患者为中心的优先事项和可接受的测量负担。
实用案例
72 岁的玛格丽特在首尔的一家初级保健诊所报名参加了一个社区健康老龄化项目。基线评估包括 EQ-5D、GDS、Lawton IADL、自我评估健康、体重、血压、空腹血糖、血脂谱、肝肾功能、韩国虚弱指数和肾虚评分。6 个月后,诊所重复完整的核对表。由于项目使用了 COS,其结果可以与其他诊所比较并汇总成区域分析—有助于显示项目是否显著改善生活质量、降低虚弱评分或改善代谢风险因素。
参考文献
– Jang S, Jeong H, Park J, Ko MM, Jung J. Development of core outcome set for healthy aging treatment in primary care settings. Integr Med Res. 2025 Dec;14(4):101205. doi: 10.1016/j.imr.2025.101205. Epub 2025 Jul 19. PMID: 40896347; PMCID: PMC12391697.
– World Health Organization. World report on ageing and health. WHO; 2015. (available at: https://www.who.int/ageing/publications/world-report-2015/en)
– Williamson PR, Altman DG, Bagley H, Barnes KL, Blazeby JM, Brookes ST, Clarke M, Gargon E, Gorst SL, Harman NL, Kirkham JJ, McNally R, … Tugwell P. The COMET Handbook: version 1.0. Trials. 2017;18(Suppl 3):280. doi:10.1186/s13063-017-1978-4
– EuroQol Group. EuroQol—a new facility for the measurement of health-related quality of life. Health Policy. 1990; 16(3):199–208.
– Yesavage JA, Brink TL, Rose TL, Lum O, Huang V, Adey M, Leirer VO. Development and validation of a geriatric depression screening scale: a preliminary report. J Psychiatr Res. 1982–83;17(1):37–49.
– Lawton MP, Brody EM. Assessment of older people: self-maintaining and instrumental activities of daily living. Gerontologist. 1969;9(3):179–186.
– World Health Organization. Integrated care for older people (ICOPE) guidance: person-centred assessment and pathways in primary care. WHO; 2017. (available at: https://www.who.int/ageing/health-systems/icope/en/)
结论
2025 年初级保健中健康老龄化干预措施的核心结果集提供了一个实用、平衡的最小数据集,涵盖了患者报告的结果、功能措施和常规临床生物标志物。其采用有望减少结果报告的异质性,支持证据合成,并为有效老龄化干预措施的政策和扩展提供信息。实际实施研究和国际协调努力将是确保 COS 在不同环境中实现其承诺的重要下一步。

