Những điểm nổi bật
– Một đánh giá hệ thống sống động và phân tích tổng hợp của 30 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mù đôi (n=1,480) đã xem xét MDMA và các chất gây ảo giác serotonergic cho các rối loạn tâm thần (Højlund et al., 2025).
– MDMA có hiệu ứng lớn đối với các triệu chứng PTSD so với nhóm đối chứng (SMD = -0.85; I2 = 0%; GRADE = thấp; chắc chắn trung bình so với giả dược); các chất gây ảo giác serotonergic (psilocybin, ayahuasca, LSD) cho thấy giảm từ trung bình đến lớn các triệu chứng trầm cảm và lo âu nhưng với mức độ chắc chắn thấp/rất thấp.
– An toàn được đo bằng tỷ lệ ngừng điều trị do mọi nguyên nhân không khác biệt so với nhóm đối chứng; tuy nhiên, 83% các thử nghiệm có nguy cơ thiên lệch cao và hầu hết bao gồm hỗ trợ tâm lý đồng thời.
Nền tảng: Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng
Rối loạn sau chấn thương (PTSD), rối loạn trầm cảm nặng (MDD), rối loạn lo âu và rối loạn sử dụng chất gây ra gánh nặng bệnh tật đáng kể trên toàn cầu, sự kháng trị điều trị và suy giảm chức năng. Các phương pháp điều trị hiện tại bằng thuốc và tâm lý liệu pháp hiệu quả đối với nhiều nhưng không phải tất cả bệnh nhân, và tính bền vững của đáp ứng, tác dụng phụ và khả năng tiếp cận vẫn là những thách thức lớn. Trong bối cảnh này, các chất gây ảo giác serotonergic (chủ yếu là psilocybin, lysergic acid diethylamide [LSD] và ayahuasca) và 3,4-methylenedioxymethamphetamine (MDMA) đã được nghiên cứu như là phụ trợ cho hỗ trợ tâm lý hoặc mô hình tâm lý liệu pháp để tạo ra giảm triệu chứng nhanh chóng, đôi khi bền vững. Cơ sở sinh học bao gồm tác động lên thụ thể 5-HT2A cho các chất gây ảo giác cổ điển và giải phóng mạnh mẽ serotonin / monoamine với tác dụng thúc đẩy quan hệ xã hội và tiêu diệt nỗi sợ hãi cho MDMA.
Thiết kế nghiên cứu: Phạm vi, phương pháp và kết quả
Báo cáo này tóm tắt một đánh giá hệ thống sống động và phân tích tổng hợp ngẫu nhiên (Højlund et al., 2025) đã tìm kiếm PubMed, Scopus và các đăng ký thử nghiệm qua 08 tháng 7 năm 2025 cho các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mù đôi (RCTs) của MDMA hoặc các chất gây ảo giác serotonergic ở bệnh nhân bị chẩn đoán rối loạn tâm thần. Đặc điểm chính:
- Các thử nghiệm được bao gồm: 30 RCTs, tổng số N = 1,480; nữ 45.8%; 83.3% các thử nghiệm cung cấp thuốc nghiên cứu cùng với hỗ trợ tâm lý.
- Kết quả chính: thay đổi điểm số triệu chứng cụ thể theo bệnh (sự khác biệt trung bình chuẩn hóa, SMD) và tỷ lệ nguy cơ ngừng điều trị do mọi nguyên nhân (RR).
- Phương pháp phân tích tổng hợp: mô hình ngẫu nhiên; sự không đồng nhất được lượng hóa bằng I2; nguy cơ thiên lệch được đánh giá bằng Cochrane RoB 2; mức độ chắc chắn được đánh giá bằng GRADE.
- Các chỉ số chất lượng đáng chú ý: 83.3% các thử nghiệm được đánh giá có nguy cơ thiên lệch cao; chỉ các so sánh giữa MDMA và giả dược trong PTSD đạt mức độ chắc chắn trung bình theo GRADE khi giới hạn trong các thử nghiệm có giả dược.
Các phát hiện chính: Hiệu quả qua các rối loạn
Dữ liệu tổng thể
Ba mươi RCTs cung cấp dữ liệu cho các phân tích tổng hợp riêng biệt theo chỉ định và lớp chất (MDMA vs các chất gây ảo giác serotonergic). Hầu hết các thử nghiệm kết hợp thuốc nghiên cứu với hỗ trợ tâm lý có cấu trúc hoặc liệu pháp. Việc che giấu và kiểm soát mong đợi là những thách thức phương pháp luận thường xuyên.
PTSD — MDMA
Mười một RCTs về MDMA cho PTSD được tổng hợp. So với bất kỳ nhóm đối chứng nào, MDMA giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng PTSD được đánh giá bởi bác sĩ (k = 11; SMD = -0.85; 95% CI -1.09 đến -0.60; I2 = 0%). Kích thước hiệu ứng này tương ứng với một hiệu ứng lâm sàng lớn. Khi phân tích được giới hạn trong MDMA so với giả dược không hoạt động, mức độ chắc chắn GRADE cải thiện lên trung bình, phản ánh bằng chứng mạnh mẽ hơn trong các thiết lập có kiểm soát. Sự không đồng nhất là không đáng kể, cho thấy lợi ích nhất quán qua các thử nghiệm PTSD được bao gồm, mặc dù phần lớn các nghiên cứu được tài trợ hoặc hỗ trợ bởi một tập hợp hẹp các nhóm nghiên cứu và thường sử dụng liệu pháp tâm lý phụ trợ, điều này hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi.
Rối loạn trầm cảm nặng (MDD) — các chất gây ảo giác serotonergic
Tám thử nghiệm xem xét psilocybin, ayahuasca hoặc LSD trong MDD và triệu chứng trầm cảm được tổng hợp (k = 8). Hiệu ứng kết hợp ủng hộ các chất gây ảo giác so với nhóm đối chứng với SMD = -0.62 (95% CI -0.97 đến -0.28). Sự không đồng nhất là trung bình (I2 = 55%), phản ánh sự khác biệt về chất, liều lượng, dân số bệnh nhân (kháng trị điều trị vs MDD rộng hơn) và mô hình liệu pháp tâm lý. Mức độ chắc chắn GRADE tổng thể được đánh giá rất thấp, do nguy cơ thiên lệch cao, mẫu nhỏ và nguy cơ tác động của mong đợi.
Rối loạn lo âu
Các phân tích tổng hợp bao gồm cả thử nghiệm về MDMA và các chất gây ảo giác cổ điển cho các chỉ định liên quan đến lo âu. Đối với MDMA, hai thử nghiệm cho SMD = -1.18 (95% CI -2.04 đến -0.32; I2 = 0%; k = 2) với GRADE = thấp. Đối với các chất gây ảo giác serotonergic (k = 5), SMD = -0.88 (95% CI -1.70 đến -0.06; I2 = 54%) với GRADE = rất thấp. Các ước tính điểm lớn này là hứa hẹn nhưng không chính xác và không đồng nhất.
Rối loạn sử dụng chất
Đối với rối loạn sử dụng rượu, sáu thử nghiệm về psilocybin và LSD không tìm thấy sự cải thiện có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ kiêng rượu so với nhóm đối chứng (k = 6; RR = 1.42; 95% CI 0.89 đến 2.26; I2 = 7%; GRADE = rất thấp). Khoảng tin cậy vượt qua lợi ích lâm sàng quan trọng cũng như không có tác dụng, phản ánh sự không chắc chắn. Số lượng thử nghiệm chất lượng cao hạn chế và các định nghĩa kết quả khác nhau (kiêng rượu vs giảm sử dụng) hạn chế việc diễn giải.
Các chỉ định khác
Một RCT nhỏ thử nghiệm LSD trong rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và không tìm thấy lợi ích (k = 1; SMD = 0.22; 95% CI -0.32 đến 0.76; GRADE = rất thấp). Bằng chứng trong các rối loạn khác vẫn còn thưa thớt.
An toàn — Ngừng điều trị do mọi nguyên nhân và khả năng dung nạp
Trong các thử nghiệm, MDMA và các chất gây ảo giác serotonergic không liên quan đến tỷ lệ ngừng điều trị do mọi nguyên nhân tăng lên so với nhóm đối chứng (RRMDMA = 0.74; 95% CI 0.32 đến 1.72; RRserotonergic = 0.81; 95% CI 0.56 đến 1.15), cho thấy khả năng dung nạp ngắn hạn tương đương. Báo cáo về các sự cố bất lợi khác nhau giữa các thử nghiệm; các sự cố bất lợi nghiêm trọng không phổ biến nhưng thời gian theo dõi thường ngắn và kích thước mẫu hạn chế. Các thử nghiệm thường loại trừ bệnh nhân có nguy cơ y tế cao hoặc tâm thần, điều này hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi cho các quần thể lâm sàng thông thường.
Bình luận chuyên gia: Diễn giải các điểm mạnh và hạn chế
Đánh giá sống động cung cấp một bản tóm tắt định lượng hữu ích và cập nhật cho thấy kích thước hiệu ứng có ý nghĩa lâm sàng cho MDMA trong PTSD và cho các chất gây ảo giác serotonergic trong trầm cảm và lo âu. Tuy nhiên, một số lưu ý phương pháp học làm giảm sự hào hứng:
- Nguy cơ thiên lệch cao: 83.3% các thử nghiệm được bao gồm được đánh giá có nguy cơ thiên lệch cao, thường do che giấu không đủ (thiên lệch chức năng từ các tác dụng chủ quan đặc trưng), mẫu nhỏ và báo cáo chọn lọc.
- Vai trò của hỗ trợ tâm lý: Hơn 80% các thử nghiệm kết hợp việc dùng thuốc với hỗ trợ liệu pháp tâm lý. Sự đóng góp của thuốc so với liệu pháp tâm lý (hoặc sự tương tác của chúng) vẫn chưa được giải quyết; các thử nghiệm so sánh trực tiếp giữa liệu pháp tâm lý hỗ trợ bằng thuốc và liệu pháp tâm lý đơn thuần rất hiếm.
- Mong đợi và che giấu: Các trải nghiệm chủ quan mạnh mẽ do các chất gây ảo giác và MDMA gây ra khiến việc che giấu hiệu quả khó khăn. Che giấu không đủ có thể làm phình to các ước tính hiệu ứng thông qua mong đợi và hiệu ứng liên minh điều trị.
- Theo dõi ngắn hạn và kết quả chức năng hạn chế: Nhiều thử nghiệm nhấn mạnh các thang điểm triệu chứng trong vài tuần đến vài tháng; ít hơn cung cấp các điểm cuối bền vững, chức năng (trở lại làm việc, chức năng xã hội) hoặc dữ liệu an toàn dài hạn cần thiết cho đánh giá quy định.
- Khả năng áp dụng rộng rãi: Hầu hết các thử nghiệm loại trừ các rối loạn phức tạp, tự tử và bệnh nhân y tế không ổn định, và đại diện dân tộc (giống, địa vị kinh tế xã hội) thay đổi và thường hạn chế.
Tính hợp lý cơ chế vẫn mạnh mẽ. Các chất gây ảo giác cổ điển chủ yếu tác động qua thụ thể 5-HT2A, thúc đẩy sự thay đổi trong nhận thức, xử lý cảm xúc và tính linh hoạt; MDMA thúc đẩy giải phóng serotonin và tăng oxytocin, có thể tăng cường tiêu diệt nỗi sợ hãi và sự tham gia điều trị. Các cơ chế này phù hợp với các tác dụng được quan sát trong PTSD và trầm cảm kháng trị nhưng không loại bỏ nhu cầu về bằng chứng lâm sàng kỹ lưỡng.
Ý nghĩa cho thực hành và nghiên cứu
Bằng chứng hiện tại hỗ trợ quan điểm rằng liệu pháp hỗ trợ bằng MDMA là một can thiệp hứa hẹn cho PTSD, với mức độ chắc chắn trung bình trong các so sánh có giả dược. Các chất gây ảo giác serotonergic cho thấy tín hiệu chống trầm cảm và chống lo âu hứa hẹn nhưng yêu cầu các thử nghiệm chất lượng cao hơn, lớn hơn và dài hơn trước khi áp dụng lâm sàng thông thường. Các ưu tiên sau đây xuất hiện:
- Tổ chức các RCT thực tế quy mô lớn, đa trung tâm với các đối chứng hoạt động và theo dõi dài hạn để đánh giá tính bền vững và kết quả chức năng.
- Thiết kế các thử nghiệm để giảm thiểu mong đợi và không che giấu (ví dụ, giả dược hoạt động, đánh giá kỹ lưỡng thành công che giấu, điểm cuối chức năng khách quan).
- Đánh giá đóng góp cá nhân của hỗ trợ tâm lý thông qua các thiết kế nhân tố hoặc so sánh trực tiếp và xác định các mô hình liệu pháp tâm lý tối ưu và tiêu chuẩn đào tạo cho các nhà trị liệu.
- Bao gồm các quần thể lâm sàng đa dạng, thực tế và theo dõi cẩn thận an toàn dài hạn, tự tử, kết quả nhận thức và mô hình sử dụng chất.
- Xác định các yếu tố dự đoán và điều chỉnh của đáp ứng (biomarker, hình ảnh não, biểu hiện lâm sàng) để hướng dẫn các can thiệp và cá nhân hóa chăm sóc.
Kết luận
Phân tích tổng hợp sống động của Højlund et al. (2025) tổng hợp một cơ sở RCT đang nổi lên cho thấy MDMA và các chất gây ảo giác serotonergic có thể tạo ra giảm từ trung bình đến lớn các triệu chứng tâm thần—đáng tin cậy nhất đối với MDMA trong PTSD. Tuy nhiên, nguy cơ thiên lệch cao, mẫu nhỏ, thách thức với việc che giấu và việc cung cấp thường xuyên hỗ trợ tâm lý hạn chế mức độ chắc chắn hiện tại. Trước khi triển khai lâm sàng rộng rãi và phê duyệt quy định, lĩnh vực này cần các thử nghiệm thực tế, tốt che giấu, dài hạn với theo dõi dài hạn, so sánh trực tiếp với các phương pháp điều trị đã được thiết lập và phân biệt rõ ràng vai trò của liệu pháp tâm lý phụ trợ.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Chi tiết về kinh phí thử nghiệm thay đổi qua các nghiên cứu được bao gồm; một số thử nghiệm được hỗ trợ bởi các tổ chức học thuật, các nhóm từ thiện và trong một số trường hợp là ngành công nghiệp hoặc các tổ chức vận động. Đánh giá sống động được duy trì tại https://ebipsyche-database.org/ cho các bản cập nhật. Các đăng ký thử nghiệm cụ thể được báo cáo trong đánh giá nguồn nơi các RCTs riêng lẻ được chỉ mục; độc giả nên tham khảo các đăng ký thử nghiệm (clinicaltrials.gov hoặc tương đương) để biết chi tiết kinh phí và giao thức thử nghiệm cấp độ thử nghiệm.
Tài liệu tham khảo
Højlund M, Kafali HY, Kırmızı B, Fusar-Poli P, Correll CU, Cortese S, Sabé M, Fiedorowicz J, Saraf G, Zein J, Berk M, Husain MI, Rosenblat JD, Rubaiyat R, Corace K, Wong S, Hatcher S, Kaluzienski M, Yatham LN, Cipriani A, Gosling CJ, Carhart-Harris R, Tanuseputro P, Myran DT, Fabiano N, Moher D, Mayo LM, Nicholls SG, White T, Prisco M, Radua J, Vieta E, Ladha KS, Katz J, Veroniki AA, Solmi M. Efficacy, all-cause discontinuation, and safety of serotonergic psychedelics and MDMA to treat mental disorders: A living systematic review with meta-analysis. Eur Neuropsychopharmacol. 2025 Nov 7;101:41-55. doi: 10.1016/j.euroneuro.2025.09.011. Epub ahead of print. PMID: 41205366.

