Nổi bật
Nghiên cứu đa quốc gia này đã mở rộng và xác minh hệ thống đánh giá GRACE (Global Registry of Acute Coronary Events) phiên bản 3.0 nhằm cải thiện dự đoán rủi ro và hướng dẫn quản lý xâm lấn sớm ở bệnh nhân mắc hội chứng vành cấp không nâng ST (NSTE-ACS).
Các mô hình học máy mới đã dự đoán chính xác tỷ lệ tử vong trong bệnh viện và sau 1 năm với độ chính xác cao trên các dân số đa dạng ở mười quốc gia.
Mô hình hiệu ứng điều trị cá nhân hóa đã xác định những bệnh nhân có khả năng hưởng lợi đáng kể từ việc can thiệp xâm lấn sớm bằng chụp mạch vành và tái tưới máu, hỗ trợ các chiến lược điều trị cá nhân hóa vượt xa các phương pháp truyền thống.
Nền tảng nghiên cứu
Hội chứng vành cấp không nâng ST (NSTE-ACS) bao gồm một phổ các tình trạng lâm sàng từ đau thắt ngực không ổn định đến nhồi máu cơ tim không nâng ST, đại diện cho gánh nặng tim mạch toàn cầu đáng kể. Quyết định lâm sàng cho các bệnh nhân này chủ yếu dựa vào các công cụ phân loại rủi ro để hướng dẫn cách tiếp cận quản lý xâm lấn sớm hoặc bảo tồn.
Điểm GRACE (Global Registry of Acute Coronary Events) đã được sử dụng lâu nay để ước tính nguy cơ tử vong và thông tin cho các đường dẫn lâm sàng. Tuy nhiên, các mô hình GRACE ban đầu, đặc biệt là phiên bản 2.0, thiếu xác minh ngoại vi toàn diện về dự đoán rủi ro theo giới tính và ước tính tử vong dài hạn trên các địa điểm y tế và địa lý đa dạng. Ngoài ra, chưa rõ những bệnh nhân nào hưởng lợi nhiều nhất từ việc quản lý xâm lấn sớm. Việc giải quyết những khoảng trống này rất quan trọng để tối ưu hóa chăm sóc cá nhân hóa và cải thiện kết quả lâm sàng trong NSTE-ACS.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu quốc tế quy mô lớn này đã thu thập dữ liệu từ 609.063 bệnh nhân được chẩn đoán mắc NSTE-ACS từ năm 2005 đến 2024 tại mười quốc gia: Anh, Wales, Bắc Ireland, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Đức, Đan Mạch, Tây Ban Nha, Hà Lan và Cộng hòa Séc.
Các nhà nghiên cứu đã phát triển mô hình học máy để dự đoán tỷ lệ tử vong sau 1 năm sử dụng dữ liệu từ 400.054 bệnh nhân ở các vùng của Vương quốc Anh. Mô hình dự đoán tỷ lệ tử vong trong bệnh viện GRACE 3.0 gốc đã được tích hợp và xác minh lại. Cả hai mô hình đều được xác minh ngoại vi trong các nhóm từ các quốc gia khác được liệt kê để đánh giá khả năng phân biệt, hiệu chỉnh và hiệu quả lâm sàng.
Riêng biệt, sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm VERDICT của Đan Mạch, một mô hình học máy đã được phát triển và xác minh ngoại vi để ước tính hiệu ứng cá nhân của việc can thiệp xâm lấn sớm so với muộn đối với kết quả tổng hợp bao gồm tử vong do mọi nguyên nhân, tái phát nhồi máu cơ tim, nhập viện do thiếu máu cơ tim không kiểm soát được hoặc nhập viện do suy tim trong thời gian theo dõi trung bình 4,3 năm.
Kết quả chính
Mô hình dự đoán tỷ lệ tử vong trong bệnh viện đã thể hiện khả năng phân biệt tuyệt vời, với diện tích dưới đường cong hoạt động của bộ nhận dạng (AUC) là 0,90 (KTC 95% 0,89–0,91) khi xác minh ngoại vi trên nhiều quốc gia. Tương tự, mô hình dự đoán tỷ lệ tử vong sau 1 năm mới đạt AUC theo thời gian là 0,84 (KTC 95% 0,82–0,86), xác nhận hiệu suất dự đoán mạnh mẽ. Cả hai mô hình cũng thể hiện hiệu chỉnh tốt và hiệu quả lâm sàng như được chứng minh bằng phân tích đường cong quyết định, xác nhận độ tin cậy của chúng trong việc đánh giá rủi ro lâm sàng ở các dân số đa dạng.
Khi so sánh với điểm GRACE 2.0 trước đó, các mô hình cập nhật đã cải thiện khả năng phân biệt tử vong và giúp phân loại rủi ro tốt hơn, nhấn mạnh giá trị thêm của việc tích hợp các biến dự đoán rủi ro theo giới tính và dài hạn với kỹ thuật học máy.
Mô hình hiệu ứng điều trị cá nhân hóa đã phân loại hiệu quả bệnh nhân theo lợi ích dự đoán từ quản lý xâm lấn sớm. Bệnh nhân có lợi ích dự đoán cao được chỉ định can thiệp sớm có nguy cơ giảm đáng kể kết quả tổng hợp (hệ số nguy cơ 0,60, KTC 95% 0,41–0,88), trong khi những bệnh nhân có lợi ích dự đoán thấp đến trung bình không có lợi thế thống kê đáng kể (hệ số nguy cơ 1,06, KTC 95% 0,80–1,40; p tương tác = 0,014). Các kết quả này cho thấy các tiêu chí dựa trên hướng dẫn hiện tại có thể không hoàn toàn xác định tập hợp nhỏ bệnh nhân NSTE-ACS có thể hưởng lợi nhiều nhất từ việc quản lý xâm lấn sớm.
Mặc dù điểm cuối an toàn không phải là mục tiêu chính, không có sự gia tăng hại được quan sát ở nhóm can thiệp sớm có lợi ích cao, hỗ trợ khả năng tùy chỉnh cường độ điều trị an toàn của mô hình.
Bình luận chuyên gia
Xác minh toàn diện của điểm GRACE 3.0 đại diện cho một bước tiến đáng kể trong dự đoán rủi ro tim mạch cá nhân hóa cho NSTE-ACS, mở rộng ngoài kết quả trong bệnh viện ngay lập tức đến nguy cơ tử vong dài hạn và lợi ích điều trị cá nhân hóa. Sự tích hợp học máy cho phép mô hình hóa tinh vi các biến lâm sàng phức tạp và sự tương tác của chúng, vượt trội hơn các mô hình logistics truyền thống.
Thiết kế đa quốc gia của nghiên cứu này tăng cường khả năng áp dụng rộng rãi trên các hệ thống y tế và dân tộc, giải quyết một hạn chế quan trọng của các điểm rủi ro trước đây. Tuy nhiên, tích hợp các mô hình này vào thực hành lâm sàng hàng ngày đòi hỏi tích hợp liền mạch với hồ sơ sức khỏe điện tử và giáo dục bác sĩ để tận dụng hết tiềm năng của chúng.
Ngoài ra, mặc dù mô hình hiệu ứng điều trị cá nhân hóa đầy hứa hẹn, các thử nghiệm lâm sàng triển vọng là cần thiết để xác minh tính hữu ích của nó trong việc hướng dẫn quyết định chiến lược xâm lấn và cải thiện kết quả dựa trên bệnh nhân. Các hạn chế tiềm ẩn bao gồm sự nhiễu loạn còn sót lại cố hữu trong dữ liệu đăng ký quan sát và thách thức trong việc ghi nhận các thay đổi lâm sàng động qua thời gian.
Kết luận
Hệ thống điểm GRACE 3.0 được cập nhật và xác minh ngoại vi cung cấp cho các bác sĩ một công cụ thực tế, dựa trên bằng chứng để cải thiện việc đánh giá rủi ro và cá nhân hóa chiến lược quản lý ở bệnh nhân mắc NSTE-ACS. Bằng cách dự đoán chính xác cả tử vong ngắn hạn và dài hạn và phân loại bệnh nhân theo lợi ích dự đoán từ việc điều trị xâm lấn sớm, các mô hình này mở đường cho các cách tiếp cận tim mạch chính xác. Cơ hội nghiên cứu trong tương lai bao gồm các thử nghiệm triển vọng thử nghiệm các thuật toán điều trị cá nhân hóa và tích hợp vào các hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng để triển khai rộng rãi.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi Hội Tim mạch Thụy Sĩ, Quỹ Đại học Zurich, Quỹ Kurt và Senta Herrmann, Quỹ Theodor và Ida Herzog-Egli, và Quỹ Nghiên cứu Tim mạch-Zurich Heart House. Dữ liệu từ thử nghiệm VERDICT của Đan Mạch đã được sử dụng cho việc mô hình hóa hiệu ứng điều trị.
Tài liệu tham khảo
Wenzl FA, Kofoed KF, Simonsson M, Ambler G, van der Sangen NMR, Lampa E, Bruno F, de Belder MA, Hlasensky J, Mueller-Hennessen M, Smolle MA, Wang P, Henriques JPS, Kikkert WJ, Kelbæk H, Bouček L, Raposeiras-Roubín S, Abu-Assi E, Azzahhafi J, Velders MA, Stellos K, Engstrøm T, Chan Pin Yin DRPP, Weston C, Adlam D, Rickli H, Giannitsis E, Radovanovic D, Parenica J, Antoniades CA, Fox KAA, D’Ascenzo F, Ten Berg JM, Køber LV, James S, Deanfield J, Lüscher TF. Mở rộng điểm GRACE cho hội chứng vành cấp không nâng ST: Một nghiên cứu phát triển và xác minh ở mười quốc gia. Lancet Digit Health. 2025 Oct 16:100907. doi: 10.1016/j.landig.2025.100907. Epub ahead of print. PMID: 41107201.