Tóm tắt
– Trong một phân tích mô phỏng thử nghiệm mục tiêu lớn sử dụng dữ liệu EHR của Mass General Brigham (2010–2023), việc bắt đầu sử dụng agonist thụ thể GLP-1 (GLP-1RA) ở người lớn mắc T2DM và MASLD giai đoạn sớm liên quan đến tỷ lệ tiến triển đến FIB-4 nguy cơ cao thấp hơn so với những người bắt đầu sử dụng DPP-4i (HR 0,75, khoảng tin cậy 95% 0,65–0,87).
– Liên kết bảo vệ này vẫn tồn tại trong các phân tích độ nhạy theo giao thức và đánh dấu mốc, cũng như trong các nhóm phụ lâm sàng liên quan (FIB-4 cơ bản thấp, BMI <30, người dùng statin/aspirin/metformin).
– Không có sự khác biệt về hợp nhất của xơ gan, suy gan, ung thư tế bào gan hoặc ghép gan (HR 0,98, khoảng tin cậy 95% 0,72–1,34), nhấn mạnh nhu cầu theo dõi lâu dài và xác định các kết cục nặng nề.
Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và lý do
Bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD, trước đây thường được gọi là NAFLD/NASH) là biểu hiện gan của hội chứng chuyển hóa và ảnh hưởng đến ước tính 25–30% người lớn trên toàn thế giới. Trong số người mắc bệnh đái tháo đường type 2 (T2DM), tỷ lệ mắc bệnh cao hơn và tốc độ tiến triển đến xơ gan có ý nghĩa lâm sàng và các biến cố liên quan đến gan tăng đáng kể. Giai đoạn xơ gan là yếu tố dự đoán chính về các kết cục và tử vong liên quan đến gan, và các chiến lược làm chậm hoặc đảo ngược tiến trình xơ gan là ưu tiên lâm sàng.
Agonist thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1RA) hiện là nền tảng trong quản lý đường huyết và giảm cân ở T2DM và béo phì. Các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên đã chứng minh lợi ích của GLP-1RA đối với histology gan (giảm viêm gan do mỡ và tích tụ mỡ) ở các nhóm NASH được chọn, nhưng bằng chứng về tiến trình xơ gan trong thực hành lâm sàng thường xuyên và tác động đến các kết cục gan dài hạn vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu của Choi et al. (Liver Int. 2025) sử dụng phân tích mô phỏng thử nghiệm mục tiêu trong một nhóm dữ liệu EHR để đánh giá xem việc sử dụng GLP-1RA có liên quan đến tiến trình xơ gan thấp hơn ở bệnh nhân MASLD và T2DM so với một đối chứng hoạt chất khả thi, ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4i) hay không.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Choi và cộng sự đã thực hiện một nghiên cứu cohort hồi cứu trong hệ thống Mass General Brigham (MGB) từ 2010 đến 2023, mô phỏng rõ ràng một thử nghiệm mục tiêu. Điều kiện bao gồm yêu cầu bệnh nhân người lớn có bằng chứng điện tử về MASLD và T2DM, bắt đầu sử dụng GLP-1RA hoặc DPP-4i, và chỉ số FIB-4 cơ bản 2,67) được xác định và xác nhận bằng hai giá trị liên tiếp cách nhau ít nhất 90 ngày trong vòng một năm. Kết cục thứ cấp là hợp nhất các sự kiện gan nặng: xơ gan, suy gan, ung thư tế bào gan (HCC), hoặc ghép gan.
Để giải quyết sự nhiễu loạn do chỉ định và sự khác biệt cơ bản đã đo, các nhà nghiên cứu đã sử dụng ghép điểm xu hướng 1:1 để cân bằng các biến số giữa các nhóm điều trị, tạo ra 2.238 cặp ghép. Họ báo cáo tỷ lệ mắc mới trên 100 người-năm và tỷ lệ nguy cơ từ phân tích thời gian đến sự kiện, và thực hiện các phân tích độ nhạy đã được chỉ định trước, bao gồm theo giao thức và đánh dấu mốc, cũng như phân tích nhóm phụ theo FIB-4 cơ bản, BMI, và các thuốc đồng thời.
Kết quả chính
Kết quả chính: Trong suốt thời gian nghiên cứu, người dùng GLP-1RA có tỷ lệ mắc mới tiến trình đến FIB-4 nguy cơ cao thấp hơn so với người dùng DPP-4i (3,25 so với 4,29 trên 100 người-năm). Phân tích thời gian đến sự kiện chính cho thấy tỷ lệ nguy cơ (HR) là 0,75 (khoảng tin cậy 95% 0,65–0,87), cho thấy giảm tương đối 25% nguy cơ đạt FIB-4 nguy cơ cao sau khi bắt đầu điều trị bằng GLP-1RA.
Kết quả độ nhạy và nhóm phụ: Liên kết này vẫn nhất quán về hướng trong các phân tích theo giao thức (HR 0,80) và trong các phân tích đánh dấu mốc thiết kế để giảm thiểu sai số thời gian bất tử. Các nhóm phụ lâm sàng — bệnh nhân có FIB-4 cơ bản thấp, những người có BMI <30 kg/m2, và cá nhân đang sử dụng statin, aspirin, hoặc metformin — cũng cho thấy liên kết bảo vệ, cho thấy độ tin cậy trên nhiều kiểu chuyển hóa và các thuốc phối hợp.
Kết cục thứ cấp: Không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa nhóm GLP-1RA và DPP-4i đối với hợp nhất của xơ gan, suy gan, HCC, hoặc ghép gan (HR 0,98, khoảng tin cậy 95% 0,72–1,34). Tỷ lệ sự kiện cho các kết cục gan nặng nề thấp trong thời gian theo dõi có sẵn, hạn chế khả năng phát hiện sự khác biệt.
An toàn và dung nạp: Các điểm cuối an toàn không phải là trọng tâm của bài viết và không được báo cáo chi tiết; sự dung nạp GLP-1RA và các tác dụng phụ đã biết (triệu chứng tiêu hóa, nguy cơ hiếm gặp như viêm tụy hoặc bệnh túi mật) vẫn cần được xem xét trong quyết định lâm sàng.
Giải thích và tính hợp lý sinh học
Liên kết được quan sát phù hợp với dữ liệu cơ chế và thử nghiệm hỗ trợ hiệu ứng bảo vệ gan của GLP-1RA. Các cơ chế được đề xuất bao gồm giảm cân và giảm viêm mô mỡ, cải thiện đề kháng insulin, giảm tổng hợp lipids mới và tích tụ mỡ gan, và có thể có các tác động trực tiếp lên gan và miễn dịch thông qua các con đường phụ thuộc và không phụ thuộc vào thụ thể GLP-1. Các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2–3 đã chứng minh cải thiện tích tụ mỡ và viêm gan do mỡ với liraglutide và semaglutide; tuy nhiên, tác động đến đảo ngược xơ gan vẫn chưa nhất quán và thường bị hạn chế bởi kích thước mẫu và thời gian điều trị.
Sử dụng FIB-4 làm kết cục chính tận dụng một chỉ số rủi ro xơ gan được xác nhận, dễ dàng có sẵn mà dự đoán các kết cục liên quan đến gan trong các nghiên cứu dân số. Mặc dù không thay thế cho histology hoặc elastography, FIB-4 phù hợp cho nghiên cứu hiệu quả so sánh dựa trên EHR quy mô lớn và phát hiện các thay đổi có ý nghĩa lâm sàng về rủi ro xơ gan ở cấp độ dân số.
Lợi thế của nghiên cứu
– Nhóm dân số lớn, thực tế với các liệu pháp đái tháo đường hiện đại và thời gian tích lũy dài (2010–2023).
– Mô phỏng rõ ràng thử nghiệm mục tiêu và lựa chọn đối chứng hoạt chất (DPP-4i) giảm nhiễu loạn do chỉ định so với so sánh với người không sử dụng.
– Ghép điểm xu hướng 1:1 cân bằng các biến số cơ bản đã đo, và các phân tích độ nhạy (theo giao thức, đánh dấu mốc) giải quyết các thiên lệch quan sát phổ biến.
– Định nghĩa kết cục chính chắc chắn yêu cầu các phép đo FIB-4 xác nhận cải thiện độ cụ thể của kết cục.
Hạn chế và nguồn gốc tiềm năng của thiên lệch
– Thiên lệch còn lại: Cũng như bất kỳ phân tích quan sát nào, các yếu tố nhiễu không đo được (hành vi tìm kiếm sức khỏe, sự ưa chuộng của bác sĩ, yếu tố kinh tế-xã hội, hoạt động thể chất cơ bản, mô hình ăn uống, giảm cân cụ thể theo thời gian) có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn điều trị và kết quả. Giảm cân do GLP-1RA có thể gây ra tác động được quan sát thay vì các tác động trực tiếp lên gan.
– Độ đa dạng trong các loại thuốc: Loại GLP-1RA bao gồm các chất có đặc điểm dược động học, độ mạnh thụ thể, và liều lượng khác nhau (ví dụ, exenatide, liraglutide, dulaglutide, semaglutide). Nghiên cứu báo cáo các liên kết ở mức loại thuốc nhưng không thể tự tin phân tích tác dụng cụ thể của từng chất.
– Đo lường kết cục: FIB-4 là một chỉ số gián tiếp bị ảnh hưởng bởi tuổi, số lượng tiểu cầu và transaminase; tăng tuổi có thể làm tăng giả tạo FIB-4. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, FIB-4 không thể thay thế elastography hoặc histology để xác định giai đoạn xơ gan. Thiếu dữ liệu chi tiết về elastography, hình ảnh, hoặc sinh thiết giảm độ chi tiết.
– Theo dõi và tỷ lệ sự kiện: Sự thiếu khác biệt về các kết cục gan nặng nề có thể phản ánh tỷ lệ sự kiện tuyệt đối thấp và thời gian theo dõi có hạn cho các sự kiện tích lũy trong nhiều năm. Cần theo dõi lâu dài hơn.
– Khả năng áp dụng: Nhóm dân số phản ánh bệnh nhân được điều trị trong một hệ thống chăm sóc sức khỏe tích hợp đơn lẻ; xác nhận bên ngoài trong các dân số đa dạng và các hệ thống y tế khác là cần thiết.
Nghĩa lâm sàng và nghiên cứu
Đối với các bác sĩ quản lý bệnh nhân MASLD và T2DM, các kết quả này bổ sung bằng chứng thực tế rằng việc bắt đầu điều trị bằng GLP-1RA có thể làm chậm tiến trình rủi ro xơ gan so với điều trị bằng DPP-4i. Thông tin này hữu ích khi cân nhắc hiệu quả đường huyết, lợi ích cân nặng, tác động tim mạch, chi phí, khả năng tiếp cận, và sở thích của bệnh nhân. Tuy nhiên, không thể giả định mối quan hệ nhân quả từ dữ liệu quan sát, và quyết định nên được cá nhân hóa.
Đối với các nhà hoạch định chính sách và ban hướng dẫn, các dữ liệu này gợi ý lợi ích điều chỉnh bệnh của GLP-1RA ở cấp độ dân số, củng cố nhu cầu xem xét các kết cục gan trong khuyến nghị điều trị đái tháo đường. Đối với các nhà nghiên cứu, các kết quả này hỗ trợ lý do cho các thử nghiệm ngẫu nhiên có đủ sức mạnh để đánh giá tiến trình xơ gan và các kết cục gan dài hạn, cũng như các nghiên cứu cơ chế tách biệt tác động phụ thuộc cân nặng và không phụ thuộc cân nặng.
Nơi bằng chứng đứng: tham khảo chọn lọc
– Armstrong MJ, Hull D, Guo K, et al. An toàn và hiệu quả của liraglutide ở bệnh nhân mắc bệnh gan mỡ không do rượu (LEAN): một nghiên cứu ngẫu nhiên, giả dược, đối chứng, đa trung tâm giai đoạn 2. Lancet. 2016;387(10019):679–690.
– Newsome PN, Buchholtz K, Cusi K, et al. Một thử nghiệm giả dược của semaglutide dưới da trong bệnh gan mỡ không do rượu. N Engl J Med. 2021;384:1113–1124.
– Chalasani N, Younossi Z, Lavine JE, et al. Chẩn đoán và quản lý bệnh gan mỡ không do rượu: hướng dẫn thực hành từ Hiệp hội Nghiên cứu Gan Hoa Kỳ. Hepatology. 2018;67(1):328–357.
– Sterling RK, Lissen E, Clumeck N, et al. Phát triển một chỉ số đơn giản không xâm lấn để dự đoán xơ gan đáng kể ở bệnh nhân nhiễm HIV/HCV. Hepatology. 2006;43(6):1317–1325. (Công trình phát triển và xác nhận chỉ số FIB-4 ban đầu.)
– Hernán MA, Robins JM. Sử dụng Big Data để mô phỏng thử nghiệm mục tiêu khi thử nghiệm ngẫu nhiên không có sẵn. Am J Epidemiol. 2016;183(8):758–764. (Khung khái niệm cho mô phỏng thử nghiệm mục tiêu.)
Kết luận
Trong phân tích mô phỏng thử nghiệm mục tiêu lớn từ một hệ thống chăm sóc sức khỏe tích hợp đơn lẻ, việc bắt đầu điều trị bằng GLP-1RA ở bệnh nhân MASLD và T2DM liên quan đến giảm tương đối 25% nguy cơ tiến trình đến FIB-4 nguy cơ cao so với việc bắt đầu điều trị bằng DPP-4i. Liên kết này vẫn chắc chắn qua nhiều phân tích độ nhạy và nhóm phụ, nhưng không phát hiện sự khác biệt về các kết cục gan nặng nề trong thời gian theo dõi có sẵn. Các kết quả này củng cố tính hợp lý sinh học và tín hiệu thực tế rằng GLP-1RA có thể làm chậm tiến trình xơ gan sớm, nhưng các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát với điểm cuối histology và theo dõi lâu dài sẽ cần thiết để xác nhận mối quan hệ nhân quả và hướng dẫn thực hành. Bác sĩ nên tích hợp các dữ liệu này với các cân nhắc cá nhân của bệnh nhân, hồ sơ tác dụng phụ, và các ràng buộc về chi phí/truy cập khi chọn liệu pháp hạ đường huyết cho bệnh nhân MASLD.
Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov
Bài viết chính báo cáo quỹ tài trợ và công bố; độc giả nên tham khảo Choi et al. (Liver Int. 2025) để biết các nguồn tài trợ chi tiết và tuyên bố xung đột lợi ích. Đây là một nghiên cứu quan sát dựa trên EHR thay vì một thử nghiệm can thiệp đã đăng ký; không có đăng ký clinicaltrials.gov.
Cảm ơn
Chúng tôi xin cảm ơn các tác giả gốc (Choi J, Kamath T, Nguyen VH, Przybyszewski E, Song J, Carroll A, Michta M, Almazan E, Simon TG, Chung RT) đã tạo ra dữ liệu và phân tích được tóm tắt ở đây.
Tham khảo
Các tham khảo chính được cung cấp ở trên; độc giả muốn xem danh sách tham khảo đầy đủ và dữ liệu gốc nên tham khảo bài xuất bản gốc: Choi J, Kamath T, Nguyen VH, Przybyszewski E, Song J, Carroll A, Michta M, Almazan E, Simon TG, Chung RT. GLP-1RA và Tiến trình Xơ gan trong MASLD và Đái tháo đường Type 2: Phân tích Mô phỏng Thử nghiệm Mục tiêu Sử dụng Ghép Điểm Xu hướng. Liver Int. 2025 Dec;45(12):e70447. doi: 10.1111/liv.70447. PMID: 41250965; PMCID: PMC12625798.

