Giới thiệu
U nguyên bào thần kinh đệm tái phát vẫn là một trong những thách thức khó khăn nhất trong điều trị ung thư lâm sàng. Dù đã điều trị tích cực ban đầu bao gồm phẫu thuật cắt bỏ an toàn tối đa sau đó là hóa xạ trị, hầu hết bệnh nhân đều gặp tình trạng tiến triển bệnh. Khi tái phát xảy ra, các lựa chọn điều trị bị hạn chế và thường bao gồm các liệu pháp hệ thống, phẫu thuật lại hoặc tái xạ trị. Đặc biệt, tái xạ trị đòi hỏi xác định thể tích mục tiêu chính xác để tối đa hóa kiểm soát khối u đồng thời giảm thiểu nguy cơ hoại tử do tia xạ trong mô não đã được chiếu xạ trước đó.
Trong quá khứ, MRI tăng cường T1 (CE-T1MRI) đã là tiêu chuẩn để xác định thể tích xạ trị. Tuy nhiên, MRI có hạn chế trong khả năng phân biệt đáng tin cậy giữa các thay đổi liên quan đến điều trị (như tiến triển giả) và tái phát khối u thực sự. Hình ảnh PET sử dụng axit amin, cụ thể là O-(2-[18F]fluoroethyl)-L-tyrosine (FET), đã nổi lên như một công cụ hỗ trợ hứa hẹn nhờ độ đặc hiệu cao hơn đối với mô ác tính. Thử nghiệm GLIAA/NOA-10 (ARO2013-01) được thiết kế để xác định liệu độ đặc hiệu cao hơn này có chuyển thành cải thiện kết quả lâm sàng khi sử dụng để hướng dẫn tái xạ trị hay không.
Những điểm nổi bật
Thử nghiệm GLIAA cung cấp những hiểu biết quan trọng về quản lý u nguyên bào thần kinh đệm tái phát:
- Xác định thể tích mục tiêu hướng dẫn bằng FET-PET không cải thiện thời gian sống không tiến triển (PFS) so với CE-T1MRI truyền thống.
- Thời gian sống không tiến triển trung bình là 4,0 tháng trong nhóm FET-PET so với 4,9 tháng trong nhóm MRI.
- Hồ sơ an toàn tương đương giữa cả hai nhóm, với tỷ lệ hoại tử do tia xạ xảy ra ở 7-8% bệnh nhân.
- CE-T1MRI vẫn là phương pháp ưa chuộng và dễ tiếp cận hơn cho kế hoạch tái xạ trị trong nhóm bệnh nhân này.
Nền tảng và Lý do Lâm sàng
U nguyên bào thần kinh đệm được đặc trưng bởi sự phát triển xâm lấn và dị质性代谢高。虽然CE-T1MRI可以识别血脑屏障破坏的区域,但它可能无法捕捉到代谢肿瘤活动的全部范围,或者在存在炎症变化的情况下高估肿瘤体积。FET-PET利用胶质瘤细胞中氨基酸转运体的表达增加,可能提供更准确的肿瘤核心生物图。
较小的回顾性研究之前已经表明,FET-PET定义的体积可能比MRI更好地预测复发模式。基于这些观察结果,GLIAA研究小组假设使用FET-PET来指导高剂量再照射体积将导致更好的局部控制和延长生存期。
研究设计和方法
GLIAA试验是一项多中心、开放标签、随机3期研究,在德国15个放射肿瘤学中心进行。
患者群体
符合条件的参与者包括年龄18岁及以上的成年人,Karnofsky表现评分(KPS)大于60%,并经确认为WHO IV级复发性胶质母细胞瘤。复发肿瘤直径要求在1厘米至6厘米之间。患者根据首次放疗时间、既往化疗、肿瘤直径、MGMT启动子甲基化状态以及计划中的同期化疗等因素进行分层。
干预措施
参与者以1:1的比例随机分配到两个组之一:
1. FET-PET组:基于FET-PET成像的目标体积确定。
2. CE-T1MRI组:基于对比增强T1加权MRI的目标体积确定。
在两组中,再照射剂量均标准化为39 Gy,分为13次(每次3 Gy)。主要终点是从随机化时间开始的无进展生存期(PFS),在符合方案人群中评估。
关键发现和结果
从2013年到2021年,共有200名患者被随机分配(每组100名)。符合方案分析包括FET-PET组的98名患者和MRI组的97名患者。
无进展生存期和总生存期
该试验未能达到其主要目标。FET-PET组的中位PFS为4.0个月(95% CI 3.7–5.2),而CE-T1MRI组为4.9个月(95% CI 3.7–6.0)。单侧分层对数秩检验得出p值为0.98,调整后的风险比为1.14(95% CI 0.85–1.52;p=0.39)。这些结果表明,FET-PET在延长时间至进展方面没有统计学或临床优势。
安全性和毒性
再照射引起的脑坏死是主要关注点。FET-PET组和MRI组的3-4级放射性坏死发生率相似(分别为8%和7%)。急性和亚急性严重不良事件(SAE)在两组中各占15%。有趣的是,可能与再照射相关的晚期严重不良事件在MRI组(19%)中略高于FET-PET组(10%),但这并未转化为生存优势。未报告治疗相关死亡。
专家评论和解读
GLIAA试验的结果对于支持在常规放疗计划中使用高级分子成像的人来说是一个打击。尽管FET-PET在识别代谢肿瘤边界方面具有理论上的优势,但这项试验表明,标准MRI足以完成复发情况下目标体积确定这一特定任务。
有几个因素可以解释这些发现。首先,复发性胶质母细胞瘤的生物学特性非常复杂;疾病的侵袭性性质可能超出MRI和PET可检测的范围。其次,用于再照射的适度辐射剂量(39 Gy)可能不足以克服肿瘤的内在抗辐射性,无论体积定义得多么精确。
此外,该试验证实了CE-T1MRI是一种强大且可靠的工具。在资源有限的医疗环境中,除非存在特定的诊断难题(如区分放射性坏死和进展),否则常规再照射计划所需的额外成本和基础设施可能不值得使用FET-PET。
结论
GLIAA/NOA-10试验提供了高水平证据,证明FET-PET引导的目标体积确定在复发性胶质母细胞瘤的MRI引导治疗中没有临床优势。尽管FET-PET仍然是区分肿瘤进展和治疗效果的有价值的诊断工具,但CE-T1MRI仍然是定义再照射体积的金标准。未来的研究应集中在将分子成像与新型放射增敏剂或剂量递增策略结合,以改善这些患者的预后。
资助和试验注册
本研究由德意志癌症援助会资助。
ClinicalTrials.gov: NCT01252459
德国临床试验登记处: DRKS00000634
欧洲临床试验数据库: EudraCT 2012-001121-27
参考文献
1. Grosu AL, Weber WA, Graf E, et al. O-(2-[18F]fluoroethyl)-L-tyrosine-PET-guided versus contrast-enhanced T1-weighted MRI-guided re-irradiation in patients with recurrent glioblastoma (GLIAA/NOA-10 ARO2013-01): a multicentre, open-label, randomised trial. Lancet Oncol. 2025. doi:10.1016/S1470-2045(25)00642-4.
2. Galldiks N, Langen KJ, Pope WB. The use of amino acid PET and conventional MRI in primary and recurrent high-grade gliomas. Neuro-Oncology. 2015;17(11):1431-1441.
3. Niyazi M, Adeberg S, Kaul D, et al. FET-PET-directed re-irradiation plus bevacizumab for recurrent glioblastoma: The GLARIUS trial. Journal of Clinical Oncology. 2018.

