Những Bệnh Nhân Nào Với Glaucoma Góc Mở Tiến Triển Nhanh Hơn? Các Yếu Tố Dự Đoán Chính Từ Một Phân Tích Tổng Hợp Cochrane

Những Bệnh Nhân Nào Với Glaucoma Góc Mở Tiến Triển Nhanh Hơn? Các Yếu Tố Dự Đoán Chính Từ Một Phân Tích Tổng Hợp Cochrane

Nổi Bật

– Bằng chứng độ tin cậy trung bình: bệnh hai bên dự đoán sự tiến triển nhanh hơn của trường thị (VF) trong glaucoma góc mở.
– Bằng chứng độ tin cậy thấp: sự xuất hiện của xuất huyết đĩa quang và giới tính nữ có liên quan đến nguy cơ tiến triển cao hơn; điều trị tích cực glaucoma có liên quan đến nguy cơ giảm.
– Hầu hết các yếu tố dự đoán khác (áp lực nội nhãn ban đầu, độ dày giác mạc trung tâm, bệnh mạch máu hệ thống, đau nửa đầu, bệnh Raynaud) cho thấy bằng chứng không nhất quán hoặc rất thấp.

Nền Tảng và Bối Cảnh Lâm Sàng

Glaucoma là một bệnh thần kinh quang mạn tính, tiến triển và là nguyên nhân hàng đầu gây mù không thể phục hồi trên toàn thế giới. Glaucoma góc mở nguyên phát (POAG) là hình thức phổ biến nhất; glaucoma bong tróc giả (PXFG) là một dạng glaucoma góc mở thứ cấp thường gặp, thường tiến triển nhanh hơn. Việc xác định chính xác các yếu tố dự đoán cho sự suy giảm cấu trúc và chức năng giúp bác sĩ điều chỉnh cường độ giám sát và điều trị, ưu tiên các bệnh nhân có nguy cơ cao để can thiệp sớm hơn, và thiết kế các mô hình dự đoán cho quyết định chia sẻ.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp (tóm tắt)

Bài đánh giá Cochrane của Piyasena et al. (2025) đã hệ thống hóa các nghiên cứu yếu tố dự đoán ở người lớn (≥18 tuổi) mắc POAG, glaucoma áp lực nội nhãn bình thường (NTG) và glaucoma bong tróc giả, loại trừ những mắt đã phẫu thuật glaucoma. Các thiết kế được bao gồm là các nghiên cứu theo dõi, nghiên cứu đối chứng và các thử nghiệm ngẫu nhiên cung cấp ước tính yếu tố dự đoán với ít nhất 2 năm theo dõi và kích thước mẫu ≥200. Tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu CENTRAL, MEDLINE, Embase và các đăng ký thử nghiệm (đến ngày 15 tháng 8 năm 2024) đã cho ra 22 nghiên cứu phù hợp (123 báo cáo) với 6.082 người tham gia. Các điểm kết thúc tiến triển chủ yếu là sự suy giảm trường thị (16 nghiên cứu) và kết quả chức năng cộng với cấu trúc (6 nghiên cứu, ví dụ: thay đổi lớp sợi thần kinh võng mạc theo OCT).

Các Kết Luận Chính

Bài đánh giá đã đánh giá nhiều yếu tố dự đoán tiềm năng và tổng hợp ước tính khi dữ liệu đủ đồng nhất. Đánh giá rủi ro sai lệch (QUIPS) đã đánh giá 19 trong số 22 nghiên cứu được bao gồm có rủi ro sai lệch cao tổng thể. Độ tin cậy của bằng chứng được đánh giá sử dụng GRADE và dao động từ rất thấp đến trung bình.

Các Yếu Tố Dự Đoán Nhất Quán

– Bệnh hai bên (sự hiện diện của glaucoma ở cả hai mắt). Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HR) tổng hợp cho sự tiến triển của trường thị 1.77 (KTC 95% 1.35–2.32; 771 người tham gia; 2 nghiên cứu). GRADE: độ tin cậy trung bình. Giải thích: bệnh nhân có sự tham gia hai bên ở thời điểm cơ bản có nguy cơ tiến triển trường thị cao hơn khoảng 75% so với những người chỉ có bệnh một bên, cho thấy gánh nặng bệnh lý cơ bản hoặc sự nhạy cảm hệ thống là nguyên nhân của rủi ro.

– Xuất huyết đĩa quang. Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HR) tổng hợp 2.03 (KTC 95% 1.55–2.67; 1.068 người tham gia; 3 nghiên cứu); tỷ lệ nguy cơ không điều chỉnh 1.51 (KTC 95% 1.12–2.02; 961 người tham gia; 3 nghiên cứu). GRADE: độ tin cậy thấp. Giải thích: xuất huyết đĩa quang—những xuất huyết nhỏ trên viền đĩa quang—có liên quan đến nguy cơ tiến triển gấp đôi trong các phân tích điều chỉnh. Lâm sàng, sự xuất hiện của chúng vẫn là một dấu hiệu đỏ quan trọng yêu cầu giám sát chặt chẽ hơn hoặc xem xét lại điều trị.

– Điều trị glaucoma (dược lý). Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HR) tổng hợp 0.44 (KTC 95% 0.31–0.61; 961 người tham gia; 3 nghiên cứu); tỷ lệ nguy cơ không điều chỉnh 0.56 (KTC 95% 0.44–0.72; 771 người tham gia; 2 nghiên cứu). GRADE: độ tin cậy thấp. Giải thích: mắt được điều trị có nguy cơ tiến triển trường thị thấp hơn đáng kể. Điều này có thể phản ánh tác dụng bảo vệ thực sự của việc giảm áp lực nội nhãn (IOP), nhưng các tác giả lưu ý đúng đắn về khả năng nhiễu loạn do chỉ định và sự đa dạng của điều trị giữa các nghiên cứu.

Các Yếu Tố Có Bằng Chứng Không Nhất Quán Hoặc Không Chắc Chắn

– Áp lực nội nhãn ban đầu (IOP). Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HR) tổng hợp cho mỗi đơn vị thay đổi 1.08 (KTC 95% 1.03–1.13; 913 người tham gia; 3 nghiên cứu; độ tin cậy thấp) cho thấy một tác dụng nhỏ, nhưng tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (OR) tổng hợp không cho thấy mối liên hệ (OR điều chỉnh 0.96, KTC 95% 0.84–1.10; 458 người tham gia; 2 nghiên cứu) và nhiều nghiên cứu cá nhân không tìm thấy tác dụng của IOP. Sự khác biệt trong các tiêu chí IOP (IOP trung bình, IOP đỉnh, dao động theo ngày), quy trình đo lường và ảnh hưởng của điều trị có thể đã góp phần vào sự không nhất quán.

– Tuổi. Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HR) tổng hợp cho mỗi năm tăng 1.01 (KTC 95% 0.97–1.05; 865 người tham gia; 4 nghiên cứu) với độ tin cậy rất thấp; các nghiên cứu cá nhân mâu thuẫn. Tuổi vẫn là một yếu tố rủi ro có cơ sở sinh học, nhưng bằng chứng về nguy cơ tăng theo từng năm trong glaucoma góc mở đã xác định là yếu.

– Giới tính. Phân tích điều chỉnh tổng hợp của hai nghiên cứu cho thấy nguy cơ cao hơn ở phụ nữ (HR 1.64, KTC 95% 1.15–2.34; 961 người tham gia; độ tin cậy thấp). Tuy nhiên, các ước tính khác không nhất quán, và cơ sở sinh học không chắc chắn. Sự khác biệt về giới có thể phản ánh sự lựa chọn mẫu, sự khác biệt về biểu hiện (ví dụ, NTG chiếm ưu thế), các yếu tố nội tiết tố, hoặc hành vi tìm kiếm chăm sóc.

– Độ dày giác mạc trung tâm (CCT), tăng huyết áp hệ thống, bệnh tim mạch, đau nửa đầu và hiện tượng Raynaud: các ước tính tổng hợp thường không có ý nghĩa với độ tin cậy rất thấp đến thấp. Ví dụ, tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh cho CCT 1.13 (KTC 95% 0.85–1.51; 425 người tham gia; 2 nghiên cứu) và tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh cho tăng huyết áp 1.33 (KTC 95% 0.68–2.60; 731 người tham gia; 3 nghiên cứu). Những kết quả này không loại trừ các tác dụng nhỏ hoặc cụ thể cho nhóm con, nhưng chỉ ra bằng chứng không nhất quán trong tài liệu hiện tại.

Mô Hình và Phạm Vi Của Bằng Chứng

Hầu hết các nghiên cứu sử dụng sự tiến triển dựa trên trường thị; chỉ có sáu nghiên cứu bao gồm kết quả cấu trúc OCT. Thời gian theo dõi trung bình thay đổi nhưng tất cả các nghiên cứu đều yêu cầu ít nhất hai năm. Tổng thể, mặc dù có mẫu tổng hợp lớn, cơ sở bằng chứng bị hạn chế bởi sự đa dạng trong định nghĩa của sự tiến triển, các tập điều chỉnh khác nhau trong phân tích đa biến, và rủi ro sai lệch cao trong việc thực hiện và phân tích nghiên cứu.

Bình Luận Chuyên Gia và Giải Thích

Bài đánh giá cung cấp một tổng hợp thực tế mà các bác sĩ có thể sử dụng để ưu tiên các đặc điểm rủi ro trong quá trình theo dõi. Hai tín hiệu nổi bật: xuất huyết đĩa quang và bệnh hai bên. Xuất huyết đĩa quang đã được nhận biết lâm sàng là dấu hiệu của bệnh hoạt động hoặc không ổn định; tổng hợp này lượng hóa nguy cơ tăng lên liên quan và củng cố khuyến nghị tăng cường giám sát hoặc xem xét lại điều trị khi chúng xuất hiện. Bệnh hai bên có thể bao gồm cả gánh nặng cơ bản cao hơn và sự nhạy cảm hệ thống.

Kết quả cho thấy điều trị có liên quan đến nguy cơ giảm là phù hợp với hàng thập kỷ dữ liệu thử nghiệm chứng minh rằng việc giảm IOP làm chậm sự tiến triển. Tuy nhiên, dữ liệu từ các nghiên cứu theo dõi dễ bị nhiễu loạn do chỉ định (bệnh nhân mắc bệnh nặng hơn có thể được điều trị tích cực hơn) và sự biến đổi trong tuân thủ, cường độ điều trị, và các can thiệp phẫu thuật bị loại trừ bởi tiêu chí của bài đánh giá.

Mối quan hệ không nhất quán giữa IOP ban đầu và sự tiến triển trong các nghiên cứu dự đoán này có thể làm bất ngờ các bác sĩ quen thuộc với dữ liệu thử nghiệm chứng minh lợi ích của việc giảm IOP. Giải thích bao gồm: (1) sự đa dạng trong việc đo lường và báo cáo IOP (trung bình so với đỉnh so với dao động); (2) ảnh hưởng sửa đổi của điều trị bắt đầu trong quá trình theo dõi; (3) sự khác biệt giữa các yếu tố dự đoán của bệnh glaucoma mới phát sinh so với sự tiến triển trong bệnh glaucoma đã xác định; và (4) sự bao gồm khác biệt của các nhóm con NTG và PXFG, có mối quan hệ IOP-tiến triển khác nhau.

Các dấu hiệu rủi ro mạch máu hệ thống khác (tăng huyết áp, bệnh tim mạch, đau nửa đầu, hiện tượng Raynaud) vẫn có cơ sở cơ chế—đặc biệt là đối với NTG—nhưng dữ liệu quan sát hiện tại không cung cấp các ước tính dự đoán có độ tin cậy cao và nhất quán. Độ dày giác mạc trung tâm vẫn là một yếu tố quan trọng trong việc phân loại rủi ro cho tăng huyết áp mắt (chuyển sang glaucoma) nhưng vai trò của nó như một yếu tố dự đoán độc lập trong sự tiến triển của glaucoma đã xác định là không rõ ràng dựa trên bài đánh giá này.

Ý Nghĩa Lâm Sàng và Khuyến Nghị Thực Tiễn

– Các tín hiệu rủi ro cao: coi xuất huyết đĩa quang mới xuất hiện là bằng chứng của nguy cơ tiến triển tăng. Xem xét việc đánh giá lại mục tiêu IOP sớm hơn, khoảng cách kiểm tra trường thị/OCT ngắn hơn (ví dụ, 3–4 tháng cho đến khi ổn định), và tăng cường điều trị khi cần thiết.
– Bệnh hai bên: coi sự tham gia hai bên ở thời điểm cơ bản là dấu hiệu cho việc theo dõi chặt chẽ hơn và có thể mục tiêu IOP thấp hơn, đặc biệt khi có các yếu tố rủi ro khác.
– Sử dụng điều trị: tổng hợp này củng cố vai trò bảo vệ của điều trị; các bác sĩ nên tiếp tục theo đuổi việc giảm IOP dựa trên bằng chứng, theo dõi tuân thủ và ghi nhận phản ứng.
– Đánh giá IOP: các tiêu chí IOP cá nhân (đỉnh, dao động) và bối cảnh (đã điều trị so với chưa điều trị)—không dựa vào chỉ một lần đo IOP cơ bản duy nhất để dự đoán quá trình sau này.
– Giám sát cấu trúc: vì một số nghiên cứu chỉ dựa vào trường thị, việc kết hợp giám sát cấu trúc dựa trên OCT có thể phát hiện sự tiến triển sớm hơn cho một số bệnh nhân; các bác sĩ nên kết hợp dữ liệu cấu trúc và chức năng khi có thể.

Hạn Chế Của Bằng Chứng và Bài Đánh Giá

– Rủi ro sai lệch cao trong hầu hết các nghiên cứu được bao gồm (lựa chọn, đo lường yếu tố dự đoán, nhiễu loạn và báo cáo phân tích).
– Sự đa dạng trong định nghĩa của sự tiến triển và các tiêu chí kết quả (các thuật toán trường thị, phân tích dựa trên sự kiện hoặc xu hướng, các thông số OCT).
– Khả năng nhiễu loạn do chỉ định trong mối liên hệ giữa điều trị và kết quả và sự điều chỉnh biến đổi cơ bản cho mức độ nghiêm trọng của bệnh ở thời điểm cơ bản.
– Số lượng giới hạn các nghiên cứu cho nhiều yếu tố dự đoán và ít nghiên cứu sử dụng các tiêu chí OCT hiện đại.
– Khả năng tổng quát: các dân số nghiên cứu khác nhau về nhân khẩu học, các loại glaucoma (POAG, NTG, PXFG) và môi trường chăm sóc—các kết quả có thể không áp dụng đồng đều trên các khu vực hoặc bối cảnh lâm sàng.

Ưu Tiên Nghiên Cứu và Thực Hành

– Chuẩn hóa định nghĩa tiến triển giữa các nhóm (tiêu chuẩn sự kiện/trend trường thị đồng nhất và các điểm cuối cấu trúc OCT).
– Nghiên cứu dự đoán yếu tố được thiết kế trước với lựa chọn biến đổi đã xác định, kích thước mẫu phù hợp, điều chỉnh mạnh mẽ các yếu tố nhiễu (bao gồm điều trị cập nhật theo thời gian) và xác thực ngoại vi.
– Điều tra giá trị dự đoán của các tiêu chí cấu trúc hiện đại (OCT tế bào thần kinh/giác mạc) và các mô hình cấu trúc-chức năng tổng hợp.
– Khám phá các liên kết cơ chế giữa xuất huyết đĩa quang và sự tiến triển để xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng ngoài việc giảm IOP.
– Phát triển và xác thực các máy tính rủi ro đa biến kết hợp các yếu tố dự đoán mạnh nhất để hỗ trợ quyết định theo dõi và điều trị cá nhân.

Kết luận

Tổng hợp Cochrane xác định bệnh hai bên là một chỉ số dự đoán có độ tin cậy trung bình cho sự tiến triển của trường thị trong glaucoma góc mở, với bằng chứng có độ tin cậy thấp hơn cho thấy xuất huyết đĩa quang và giới tính nữ là các dấu hiệu rủi ro, trong khi điều trị dược lý tích cực có liên quan đến nguy cơ giảm. Đối với hầu hết các yếu tố dự đoán khác, bằng chứng hiện tại không nhất quán hoặc có độ tin cậy thấp. Các bác sĩ nên cân nhắc các kết quả này khi phân loại cường độ theo dõi và ngưỡng điều trị, nhưng cũng nhận thức được các hạn chế do sự đa dạng và sai lệch của các nghiên cứu. Các nghiên cứu dự đoán có thiết kế tốt và các tiêu chí kết quả đồng nhất là cần thiết để cải thiện dự đoán rủi ro và hướng dẫn chăm sóc glaucoma cá nhân.

Kinh Phí và Đăng Ký Thử Nghiệm

Kinh phí cho bài đánh giá Cochrane: NIH (NEI: UG1EY020522), Hoa Kỳ; Health Research Board (HRB), Ireland; HSC PHA (CBES-2018-001), Ireland. Đăng ký giao thức: doi.org/10.1002/14651858.CD015436.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Piyasena MP, Daka Q, Qureshi R, Roberti G, Michelessi M, Liu SH, Li T, Takwoingi Y, Azuara-Blanco A, Virgili G; được hỗ trợ bởi Nhóm Cochrane Eyes and Vision. Các yếu tố dự đoán liên quan đến sự tiến triển của glaucoma góc mở ở người lớn. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Dec 10;12(12):CD015436. doi: 10.1002/14651858.CD015436.pub2. PMID: 41370133; PMCID: PMC12694756.

2. Tổ chức Y tế Thế giới. Báo cáo Thế giới về Thị Lực. Geneva: WHO; 2019. (Cung cấp dữ liệu toàn cầu về gánh nặng mất thị lực và mù lòa.)

3. Viện Mắt Quốc gia (NEI). Glaucoma — Glaucoma là gì? https://www.nei.nih.gov/ (Truy cập 2024). (Tổng quan có thẩm quyền về dịch tễ học và quản lý lâm sàng glaucoma.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận