Những điểm nổi bật
– Phân tích bộ gen toàn bộ (WGS) ở 869 bệnh nhân Nhật Bản và 2.659 đối chứng xác nhận FCGR2B và các acid amin của HLA là các vị trí nhạy cảm cho bệnh liên quan đến IgG4 và xác định sự biến đổi số lượng bản sao của bổ sung C4 là một yếu tố di truyền độc lập.
– PTCH1 và RNA không mã hóa dài LOC102724227 xuất hiện là các vị trí nhạy cảm đặc biệt cho bệnh Mikulicz, gợi ý sự đa dạng di truyền qua các biểu hiện lâm sàng cụ thể cho từng cơ quan.
– Số lượng bản sao C4A bảo vệ trong khi số lượng bản sao C4B tăng nguy cơ; mối liên kết yếu giữa các allele C4 và các acid amin HLA ngụ ý đóng góp song song vào nguy cơ mắc bệnh.
Nền tảng
Bệnh liên quan đến IgG4 (IgG4-RD) là một tình trạng viêm xơ sợi được đặc trưng về mặt bệnh lý bởi sự thâm nhập dày đặc của tế bào bạch cầu tương IgG4 dương tính, xơ sợi dạng lưới và thường có nồng độ IgG4 trong huyết thanh cao. Về mặt lâm sàng, nó gây ra các biểu hiện cụ thể cho từng cơ quan đa dạng (ví dụ, viêm tụy tự miễn, bệnh Mikulicz của tuyến lệ và tuyến nước bọt, xơ sau phúc mạc). Mặc dù tương đối hiếm, IgG4-RD có thể gây suy giảm chức năng cơ quan tiến triển và đã được liên kết với nguy cơ khối u tăng lên ở một số nhóm. Hiểu biết về sự dễ mắc bệnh di truyền có thể làm rõ cơ chế bệnh sinh, giải thích sự đa dạng biểu hiện lâm sàng và đề xuất các mục tiêu điều trị.
Nghiên cứu di truyền trước đây đã chỉ ra các vị trí HLA và khu vực FCGR2B, nhưng nhiều nghiên cứu trước đây dựa trên kiểu gen vi mảng và suy đoán. Những cách tiếp cận đó có thể bỏ sót các biến thể tần suất thấp, các biến thể cấu trúc (bao gồm sự biến đổi số lượng bản sao của các gen bổ sung) và độ phân giải chính xác các acid amin HLA. Phân tích bộ gen toàn bộ (WGS) với đọc ngắn giải quyết nhiều khoảng trống này bằng cách cung cấp các cuộc gọi biến thể trực tiếp trên phổ biến thể đơn nucleotide, các biến thể nhỏ và các biến thể cấu trúc, và bằng cách cho phép phân loại dựa trên độ sâu đọc cho các vùng có sự biến đổi số lượng bản sao như bổ sung C4.
Thiết kế nghiên cứu
Hội đồng Công tác Bệnh liên quan đến IgG4 của Nhật Bản đã thực hiện một nghiên cứu kết hợp WGS theo nhóm đối chứng, phân loại theo tiểu loại, ở những người có nguồn gốc Hondo Nhật Bản.
Tập 1: 646 bệnh nhân (tuổi trung bình 64,4 năm, 26,6% nữ) được tuyển từ 50 bệnh viện từ ngày 27 tháng 10 năm 2008 đến ngày 3 tháng 3 năm 2016, so sánh với 2.254 đối chứng dân số Nhật Bản đã được định kiểu gen trước đó.
Tập 2: 223 bệnh nhân (tuổi trung bình 63,5 năm, 35,0% nữ) được tuyển từ tám bệnh viện thành viên hội đồng từ ngày 12 tháng 8 năm 2021 đến ngày 20 tháng 12 năm 2023, so sánh với 405 cá nhân khỏe mạnh đã được định kiểu gen trước đó từ khu vực đô thị Tokyo.
Phân tích bộ gen toàn bộ được thực hiện với độ phủ 15× hoặc 30× (các nền tảng Illumina HiSeqX và NovaSeq) để thu thập các biến thể đơn nucleotide (bao gồm tần suất thấp), các biến thể cấu trúc và cho phép phân tích trực tiếp các acid amin HLA. Số lượng bản sao của thành phần bổ sung 4 (C4A/C4B) được suy ra từ phân loại dựa trên độ sâu đọc trên dữ liệu đọc ngắn.
Không áp dụng các tiêu chí bao gồm/exclude cụ thể cho các trường hợp hoặc đối chứng; những người có kinh nghiệm sống không tham gia vào thiết kế nghiên cứu. Điểm cuối chính là các liên kết toàn bộ bộ gen với IgG4-RD nói chung và với các tiểu loại lâm sàng (đặc biệt là bệnh Mikulicz), cùng với các liên kết số lượng bản sao cho bổ sung C4.
Kết quả chính
Dân số nghiên cứu và các đặc điểm lâm sàng
Bộ dữ liệu WGS kết hợp bao gồm 869 mẫu bệnh nhân và 2.659 đối chứng. Nồng độ IgG4 trong huyết thanh trung bình tại thời điểm chẩn đoán cao (653,1 mg/dL trong Tập 1 và 543,5 mg/dL trong Tập 2), phù hợp với bệnh hoạt động lâm sàng ở nhiều bệnh nhân. Sự chiếm ưu thế của nam giới phản ánh dịch tễ học đã được thiết lập trong các nhóm Nhật Bản.
Lặp lại và phát hiện vị trí mới
Nghiên cứu đã xác nhận khu vực FCGR2B là một vị trí nhạy cảm cho IgG4-RD (p=9,8 × 10^-11), củng cố các quan sát trước đó về vai trò của sinh học Fc gamma receptor trong sự dễ mắc bệnh. WGS cho phép định vị chính xác thay vì tín hiệu suy đoán.
Độ phân giải acid amin HLA
Phân tích HLA độ phân giải cao đã xác định một mối liên hệ mạnh mẽ giữa acid amin DRB1 được ký hiệu là DRB1-GB-7 và IgG4-RD (p=1,1 × 10^-19). Hai acid amin HLA khác, A-GA2-9 (p=4,1 × 10^-6) và DQB1-GB-82 (p=4,7 × 10^-9), cũng có liên quan đáng kể. Các kết quả này ở mức độ acid amin làm sắc nét các liên kết HLA trước đây và gợi ý rằng các thay đổi cụ thể trong việc gắn kết peptit hoặc trình bày T-bào có thể là nguyên nhân phần nào của nguy cơ di truyền.
Sự biến đổi số lượng bản sao của bổ sung C4
Phân loại dựa trên độ sâu đọc tiết lộ rằng số lượng bản sao C4A có liên quan đến nguy cơ giảm (β = -0,127, p = 7,9 × 10^-3), trong khi số lượng bản sao C4B có liên quan đến nguy cơ tăng (β = 0,151, p = 1,9 × 10^-2). Quan trọng là, mối liên kết không đồng pha giữa các allele C4A/C4B và các acid amin HLA bị ảnh hưởng là thấp (r^2 < 0,15), chỉ ra rằng đây là các đóng góp di truyền độc lập lớn vào sự dễ mắc bệnh IgG4-RD trong dân số này.
Các vị trí cụ thể cho từng biểu hiện lâm sàng: PTCH1 và LOC102724227
Phân tích phân loại theo tiểu loại đã xác định PTCH1 (patched 1; p = 3,8 × 10^-8) và một vị trí RNA không mã hóa dài LOC102724227 là các vị trí nhạy cảm cụ thể cho bệnh Mikulicz (bệnh chủ yếu ở tuyến lệ/tuyến nước bọt). Điều này gợi ý các yếu tố di truyền cụ thể cho từng cơ quan có thể giải thích sự đa dạng lâm sàng trong IgG4-RD.
Mức độ hiệu ứng và sức mạnh thống kê
Các liên kết được báo cáo đạt ngưỡng ý nghĩa toàn bộ bộ gen và thống kê vững chắc. Liên kết mạnh nhất duy nhất là với một acid amin HLA (DRB1-GB-7, p=1,1 × 10^-19). Các liên kết FCGR2B và hai liên kết số lượng bản sao C4 có giá trị p trong phạm vi 10^-2 đến 10^-11, ngụ ý kích thước hiệu ứng phù hợp lâm sàng nhưng vừa phải, phù hợp với cấu trúc polygen.
Bình luận và diễn giải của chuyên gia
Nghiên cứu WGS này tiến bộ trong việc phân tích di truyền của IgG4-RD bằng cách kết hợp phân tích biến thể đơn nucleotide và cấu trúc với độ phân giải acid amin HLA. Các điểm diễn giải chính:
– Khả năng sinh học: FCGR2B mã hóa một receptor Fcγ ức chế trên tế bào B và tế bào hạt; các biến thể có thể thay đổi sự điều hòa tế bào B và phản hồi kháng thể, liên quan đến một bệnh được đặc trưng bởi các tế bào bạch cầu tương IgG4 gây bệnh. Các acid amin HLA hình thành sự trình bày kháng nguyên cho T-bào CD4+ và có thể ảnh hưởng đến việc chọn lựa các kho T-bào thúc đẩy sự giúp đỡ B-bào bất thường.
– Sinh học bổ sung: Các liên kết khác nhau của C4A (bảo vệ) và C4B (nguy cơ) lặp lại các quan sát trong các bệnh miễn dịch khác, nơi số lượng bản sao C4 ảnh hưởng đến việc xử lý phức hợp miễn dịch và kích hoạt bổ sung. Các isoform C4 khác nhau về phản ứng hóa học—C4A dễ dàng tạo liên kết cộng hóa trị với các nhóm amin, C4B ưa chuộng các nhóm hidroxyl—có thể thay đổi việc loại bỏ tế bào chết hoặc phức hợp miễn dịch và điều chỉnh khả năng chịu đựng. Mối liên kết không đồng pha thấp với HLA ngụ ý các con đường thêm hoặc độc lập.
– Sự đa dạng biểu hiện: Việc xác định PTCH1 và một lncRNA cụ thể cho bệnh Mikulicz hỗ trợ ý tưởng về các allele nhạy cảm cụ thể cho từng cơ quan. PTCH1 là một phần của tín hiệu Hedgehog với vai trò trong cân bằng mô và tương tác miễn dịch-tổ chức; cách thức biến thể PTCH1 làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở tuyến lệ/tuyến nước bọt cần được nghiên cứu chức năng.
Hạn chế và khả năng tổng quát
– Giới hạn nguồn gốc: Tất cả các đối tượng đều là người Hondo Nhật Bản. Tần suất allele và mẫu không đồng pha có thể khác nhau ở các dân số khác; việc lặp lại ở các nguồn gốc không phải Nhật Bản là cần thiết.
– Xác định bệnh nhân và đối chứng: Đối chứng là các mẫu dân số đã được định kiểu gen trước đó; các đối chứng của Tập 2 cho thấy sự chiếm ưu thế của nam giới khác với các đối chứng của Tập 1. Mặc dù các phân tích có thể đã điều chỉnh cho cấu trúc dân số, sự nhiễu loạn còn lại và mất cân đối giới tính có thể ảnh hưởng đến kết quả cho các locus liên quan đến giới tính.
– Hạn chế của WGS đọc ngắn: Mặc dù WGS đọc ngắn cho phép gọi CNV dựa trên độ sâu đọc, các haplotype cấu trúc phức tạp (ví dụ, haplotype C4 dài, sự chuyển đổi gen) có thể được giải quyết tốt hơn bằng WGS đọc dài hoặc các xét nghiệm nhắm mục tiêu. Cần xác minh chức năng để chuyển đổi các liên kết thống kê thành hiểu biết cơ chế.
Ý nghĩa lâm sàng và nghiên cứu
Các phát hiện gen này có một số ý nghĩa tiềm năng:
– Cơ chế bệnh sinh: Sự tích hợp của các receptor Fc, sự trình bày kháng nguyên do HLA và các con đường loại bỏ do bổ sung đặt IgG4-RD là một rối loạn liên quan đến miễn dịch dịch thể không kiểm soát, trình bày kháng nguyên và quá trình loại bỏ do bổ sung.
– Các dấu ấn sinh học và phân tầng nguy cơ: Nếu được xác nhận và kết hợp vào các điểm rủi ro polygen, các biến thể này (bao gồm số lượng bản sao C4) có thể cung cấp thông tin về dự đoán nguy cơ, chẩn đoán sớm hoặc xác định bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh cụ thể ở từng cơ quan.
– Cơ hội điều trị: Con đường bổ sung có thể được điều trị bằng thuốc; tuy nhiên, việc chuyển đổi lâm sàng yêu cầu chứng minh cẩn thận rằng việc điều chỉnh bổ sung thay đổi quá trình bệnh trong IgG4-RD. Nhắm mục tiêu các con đường receptor Fc hoặc sinh học tế bào B vẫn gần gũi hơn với các phương pháp điều trị hiện tại (ví dụ, glucocorticoids, giảm tế bào B bằng rituximab).
Kết luận
Nghiên cứu WGS toàn diện này ở một nhóm dân số Nhật Bản lớn xác nhận các tín hiệu di truyền trước đây (FCGR2B, HLA) và tiết lộ một vai trò mới, độc lập của sự biến đổi số lượng bản sao bổ sung C4 trong sự dễ mắc bệnh liên quan đến IgG4. Sự phát hiện của PTCH1 và một lncRNA liên kết cụ thể với bệnh Mikulicz nhấn mạnh sự đa dạng di truyền nằm dưới sự hướng dẫn của cơ quan. Các kết quả củng cố mô hình trong đó trình bày kháng nguyên, điều hòa receptor Fc và loại bỏ do bổ sung hội tụ để ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Công việc trong tương lai nên lặp lại các kết quả qua các nguồn gốc, sử dụng WGS đọc dài và các xét nghiệm chức năng để giải quyết cấu trúc phức tạp, và đánh giá xem các hiểu biết di truyền này có thể cung cấp thông tin cho tiên lượng hoặc điều trị hay không.
Tài trợ
Tài trợ nghiên cứu: Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản; Cơ quan Nghiên cứu và Phát triển Y tế Nhật Bản; Dự án Đại học Top Global của Đại học Kyoto; Chương trình Nghiên cứu Sau đại học SPRING của Đại học Kyoto.
ClinicalTrials.gov
Không có số nhận dạng ClinicalTrials.gov được báo cáo cho nghiên cứu liên kết gen này.
Tham khảo
1) Zhang YO, Iwasaki T, Kawaguchi T, et al.; Hội đồng Công tác Bệnh liên quan đến IgG4 của Nhật Bản. Bệnh liên quan đến IgG4 trong dân số Nhật Bản: một nghiên cứu phân tích bộ gen toàn bộ. Lancet Rheumatol. 2025 Nov 3:S2665-9913(25)00195-X. doi: 10.1016/S2665-9913(25)00195-X. PMID: 41197642.
2) Stone JH, Zen Y, Deshpande V. Bệnh liên quan đến IgG4. N Engl J Med. 2012 Feb 9;366(6):539-551. doi:10.1056/NEJMra1104650. PMID: 22397668.
Hình ảnh thumbnail
Tạo một hình ảnh phong cách infographic: cận cảnh DNA xoắn ốc của con người và một gen HLA được vẽ theo phong cách,叠加了一张炎症唾液腺组织的彩色照片;包括补体和抗体的微妙图标;使用柔和的蓝色和青绿色调色板;科学、高清晰度、编辑风格。

