Điểm Nổi Bật
– PASS-01 ngẫu nhiên hóa 160 bệnh nhân mắc ung thư ống tụy di căn mới phát sang FOLFIRINOX đã sửa (mFFX) hoặc gemcitabine/nab-paclitaxel (GnP). Thời gian sống không tiến triển (PFS) tương tự; thời gian sống tổng thể (OS) và xu hướng an toàn có lợi cho GnP.
– Phân loại phân tử toàn diện (gen toàn bộ, gen biểu hiện và organoid từ bệnh nhân) khả thi ở hầu hết bệnh nhân, nhưng kiểu phân tử RNA (basal-like vs classical) chỉ cung cấp tín hiệu dự đoán gợi ý, không rõ ràng.
– Liệu pháp được hướng dẫn bởi chỉ số trong giai đoạn tiếp theo bị hạn chế do thời gian sống ngắn và thời gian điều trị ngắn, lập luận rằng các chiến lược chính xác cần được áp dụng sớm hơn trong quá trình điều trị.
Nền Tảng: Nhu Cầu Chưa Được Đáp Ứng Trong Ung Thư Ống Tụy Di căn
Ung thư ống tụy (PDAC) vẫn là một trong những khối u rắn chết người nhất; phần lớn bệnh nhân mắc bệnh không thể cắt bỏ hoặc di căn và thời gian sống trung bình được đo bằng tháng. Hai phác đồ hóa chất độc tố—FOLFIRINOX và gemcitabine cộng với nab-paclitaxel—đã cải thiện kết quả so với gemcitabine đơn thuần và được sử dụng rộng rãi như các lựa chọn đầu tiên cho bệnh nhân phù hợp. Tuy nhiên, không có tiêu chuẩn chăm sóc được chấp nhận rộng rãi vượt trội đối với tất cả bệnh nhân, và khả năng chịu đựng và kết quả thực tế thay đổi. Phân loại phân tử của PDAC (loại cổ điển so với basal-like) và phân tích gen khối u đã nâng cao hy vọng rằng các dấu sinh học dự đoán có thể hướng dẫn việc lựa chọn điều trị, nhưng dữ liệu ngẫu nhiên hóa tiền cứu bao gồm các chỉ số này là hạn chế.
Thiết Kế Nghiên Cứu: Tóm Tắt PASS-01
PASS-01 (Knox et al., J Clin Oncol 2025) là một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II đã tuyển 160 bệnh nhân mắc ung thư ống tụy di căn mới phát chưa điều trị trước. Bệnh nhân có biến thể gây bệnh di truyền trong BRCA1/2 hoặc PALB2 bị loại trừ để tránh nhiễu do độ nhạy bạch kim/PARP đã biết. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận FOLFIRINOX đã sửa (mFFX) hoặc gemcitabine/nab-paclitaxel (GnP). Điểm cuối chính là thời gian sống không tiến triển (PFS) giữa các nhóm, được đánh giá với ngưỡng alpha không thông thường (mức ý nghĩa 0.3) phù hợp với thiết kế ngẫu nhiên giai đoạn II nhằm phát hiện tín hiệu thay vì cung cấp bằng chứng quyết định giai đoạn III. Dân số theo giao thức bao gồm bệnh nhân đã nhận ít nhất một liều hóa chất nghiên cứu.
Các sinh thiết trước điều trị đã trải qua phân tích gen toàn bộ và gen biểu hiện, và nỗ lực đã được thực hiện để thiết lập organoid từ bệnh nhân (PDOs). Hội đồng khối u phân tử đã đưa ra khuyến nghị, và kết quả được phân tích theo kiểu phân tử RNA (basal-like so với classical) và các chỉ số khác. Các liệu pháp giai đoạn tiếp theo được ghi lại, và việc sử dụng liệu pháp được hướng dẫn bởi chỉ số đã được đánh giá.
Kết Quả Chính
Tuyển dụng và theo dõi: Trong 160 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (80 mFFX; 80 GnP), 140 bệnh nhân cấu thành dân số theo giao thức (71 mFFX; 69 GnP). Thời gian theo dõi trung bình là 8.3 tháng.
Điểm Cuối Chính và Kết Quả Sống Sót
Trong phân tích dựa trên ý định điều trị, thời gian sống không tiến triển trung bình là 4.0 tháng cho mFFX so với 5.3 tháng cho GnP (tỷ lệ nguy cơ [HR] 1.37; khoảng tin cậy 95%, 0.97–1.92; P = 0.069). Thời gian sống tổng thể trung bình (OS) là 8.5 tháng với mFFX so với 9.7 tháng với GnP (HR 1.57; khoảng tin cậy 95%, 1.08–2.28; P = 0.017). Do đó, mặc dù sự khác biệt về PFS không đáng kể theo ngưỡng thông thường, OS rõ ràng kém hơn với mFFX trong nhóm này, với các tác giả báo cáo xu hướng an toàn và khả năng chịu đựng có lợi cho GnP.
Chỉ Số Phân Tử và Kiểu Gen Biểu Hiện
Tính khả thi của các xét nghiệm chỉ số cao: dữ liệu gen được thu thập ở 94% trường hợp, gen biểu hiện ở 74%, và PDOs được thiết lập thành công cho 50% bệnh nhân. Phân tích theo kiểu phân tử RNA đã tạo ra các kết quả về thời gian sống không tiến triển trung bình và thời gian sống tổng thể như sau:
- Basal-like: thời gian sống không tiến triển trung bình 3.0 tháng (mFFX) so với 5.5 tháng (GnP) (P = 0.17); thời gian sống tổng thể trung bình 7.5 tháng (mFFX) so với 8.9 tháng (GnP) (P = 0.75).
- Classical: thời gian sống không tiến triển trung bình 6.3 tháng (mFFX) so với 5.4 tháng (GnP) (P = 0.36); thời gian sống tổng thể trung bình 9.7 tháng (mFFX) so với 13.9 tháng (GnP) (P = 0.047).
Các kết quả này trong nhóm đề xuất một sự tương tác có thể có trong đó PDAC cổ điển có thể đạt được lợi ích OS lớn hơn từ GnP trong dữ liệu này, trong khi các khối u basal-like có thời gian sống không tiến triển kém. Tuy nhiên, kích thước nhóm nhỏ và giá trị P cận biên; các tác giả diễn giải thích hợp các kết quả này như là giả thuyết tạo ra thay vì bằng chứng dự đoán dấu sinh học chắc chắn.
Liệu Pháp Giai Đoạn Tiếp Theo và Liệu Pháp Được Hướng Dẫn Bởi Chỉ Số
Tổng cộng 75 bệnh nhân (54%) đã nhận liệu pháp giai đoạn tiếp theo; 33 trong số này (44%) đã nhận khuyến nghị được hướng dẫn bởi chỉ số từ hội đồng khối u phân tử. Thời gian trên liệu pháp giai đoạn tiếp theo trung bình ngắn (2.1 tháng) và thời gian sống tổng thể trung bình từ khi bắt đầu liệu pháp giai đoạn tiếp theo là 5.4 tháng với liệu pháp được hướng dẫn bởi chỉ số so với 4.4 tháng với hóa chất thông thường (P = 0.45). Tính chất nhỏ và không ngẫu nhiên hóa của so sánh này, cùng với thời gian tiếp xúc ngắn, lập luận rằng các cài đặt giai đoạn tiếp theo trong ung thư ống tụy di căn không được chọn thường cung cấp quá ít thời gian để đạt được lợi ích từ các cách tiếp cận chính xác.
An Toàn
Tóm tắt được công bố báo cáo rằng xu hướng an toàn có lợi cho GnP, phù hợp với kết luận của nghiên cứu. Các tỷ lệ độc tính theo mức độ và tần suất các sự kiện bất lợi được báo cáo trong bài viết gốc; không cung cấp chi tiết giả tạo nào ở đây. Khả năng chịu đựng khác biệt có thể góp phần vào sự khác biệt về sống sót, đặc biệt là trong một quần thể có gánh nặng triệu chứng và bệnh kèm theo cao.
Bình Luận Chuyên Gia: Diễn Giải, Điểm Mạnh và Hạn Chế
PASS-01 mang đến góc nhìn ngẫu nhiên, giàu dấu sinh học quý giá cho câu hỏi mà các bác sĩ lâm sàng thường gặp: phác đồ hóa chất độc tố đa tác nhân nào nên chọn đầu tiên trong ung thư ống tụy di căn. Điểm mạnh bao gồm phân bổ ngẫu nhiên, loại trừ các bệnh nhân mang BRCA/PALB2 di truyền để tránh nhiễu do độ nhạy bạch kim đã biết, và công việc chỉ số phân tử và organoid rộng rãi chứng minh khả thi trong một cài đặt đa trung tâm.
Hạn chế quan trọng cần nhận biết. Đây là một thử nghiệm giai đoạn II không đủ sức mạnh để đưa ra kết luận thay đổi thực hành. Ngưỡng alpha chính 0.3 phản ánh thiết kế tìm kiếm tín hiệu; ngưỡng thông thường đã vượt qua cho OS nhưng không cho PFS. Dân số theo giao thức đã loại trừ bệnh nhân chưa bao giờ bắt đầu điều trị, điều này có thể gây thiên lệch ước lượng nếu những bệnh nhân bỏ cuộc sớm khác biệt giữa các nhóm. Phân tích nhóm chỉ số phân tử thiếu sức mạnh và dễ bị nhiều lần kiểm tra; lợi thế OS rõ ràng cho GnP trong PDAC cổ điển (P = 0.047) là giả thuyết tạo ra và cần xác minh tiền cứu.
Về mặt sinh học, các tiểu loại PDAC cổ điển và basal-like phản ánh các chương trình chuyển gen và các đặc điểm môi trường vi mô khác nhau; công việc trước đây (Collisson et al., Moffitt et al., Bailey et al.) đã đề xuất vai trò tiên lượng và có thể dự đoán. Dữ liệu của PASS-01 gợi ý rằng tiểu loại chuyển gen có thể ảnh hưởng đến độ nhạy hóa chất, nhưng tín hiệu này yếu và không nhất quán qua các điểm cuối.
Quan trọng, các đường ống organoid và gen đã hoạt động tốt trong thử nghiệm, nhưng tính hữu ích lâm sàng của liệu pháp được hướng dẫn bởi chỉ số sau tiến triển bị hạn chế bởi thời gian sống ngắn và thời gian điều trị, nhấn mạnh nhu cầu thực tế phải đưa các chiến lược chính xác sớm hơn (giai đoạn đầu) hoặc cải thiện tốc độ đầu ra có thể hành động.
Nghĩa Lợi Lâm Sàng và Bước Tiếp Theo
Đối với các bác sĩ lâm sàng, PASS-01 đề xuất rằng GnP vẫn là một lựa chọn phù hợp—và có thể ưu tiên—đầu tiên cho nhiều bệnh nhân mắc ung thư ống tụy di căn mới phát, đặc biệt khi xem xét khả năng chịu đựng và tín hiệu OS quan sát được trong nhóm ngẫu nhiên hóa giai đoạn II này. Tuy nhiên, việc lựa chọn phác đồ phải cá nhân hóa cho sự phù hợp, bệnh kèm theo, mục tiêu chăm sóc và sở thích của bệnh nhân.
Các ưu tiên nghiên cứu nổi lên từ PASS-01 bao gồm: tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn được phân tầng theo các tiểu loại RNA đã xác minh để kiểm tra các giả thuyết dự đoán; khám phá các chiến lược để tăng tốc các kết quả phân tử/chức năng để các khuyến nghị chính xác có thể được áp dụng trong cài đặt giai đoạn đầu; và phát triển các cách tiếp cận thực tế để tích hợp thử nghiệm nhạy cảm hóa chất organoid vào quyết định mà không làm chậm việc khởi đầu điều trị.
Kết Luận
PASS-01 chứng minh rằng trong một quần thể ung thư ống tụy di căn không được chọn, âm tính BRCA/PALB2, PFS không khác biệt có ý nghĩa giữa mFFX và GnP, nhưng xu hướng OS và an toàn có lợi cho GnP. Phân loại phân tử và phát triển organoid khả thi quy mô lớn, nhưng các chiến lược được hướng dẫn bởi chỉ số hiện tại trong giai đoạn tiếp theo cung cấp lợi ích lâm sàng hạn chế trong cài đặt này do thời gian sống ngắn và thời gian điều trị ngắn. Các kết quả này khuyến khích các thử nghiệm tiền cứu tích hợp phân loại phân tử vào ngẫu nhiên hóa giai đoạn đầu và các đường ống dịch chuyển nhanh hơn để làm cho y học chính xác trở nên có thể hành động sớm hơn trong quá trình bệnh.
Nguồn Tài Trợ và ClinicalTrials.gov
Nguồn tài trợ và chi tiết đăng ký thử nghiệm được báo cáo trong ấn phẩm chính (Knox et al., J Clin Oncol 2025). Bạn đọc nên tham khảo bài viết gốc để biết thông tin cụ thể về nhà tài trợ và đăng ký.
Tài liệu tham khảo
1. Knox JJ, O’Kane G, King D, et al. PASS-01: Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II của FOLFIRINOX đã sửa so với Gemcitabine/Nab-Paclitaxel và Các Chỉ Số Phân Tử cho Ung Thư Tuỵ Di căn Chưa Điều Trị Trước. J Clin Oncol. 2025 Nov;43(31):3355-3368. doi:10.1200/JCO-25-00436.
2. Conroy T, Desseigne F, Ychou M, et al. FOLFIRINOX so với Gemcitabine cho Ung Thư Tuỵ Di căn. N Engl J Med. 2011 May 12;364(19):1817-1825.
3. Von Hoff DD, Ervin T, Arena FP, et al. Tăng thời gian sống trong ung thư tuỵ với Nab-Paclitaxel cộng với Gemcitabine. N Engl J Med. 2013 Oct 31;369(18):1691-1703.
4. Collisson EA, Sadanandam A, Olson P, et al. Tiểu loại của ung thư ống tụy và phản ứng điều trị khác nhau. Nat Med. 2011 Apr;17(4):500-503.
5. Moffitt RA, Marayati R, Flate EL, et al. Vi phân ly ảo xác định các tiểu loại khối u và mô chất riêng biệt của ung thư ống tụy. Nat Genet. 2015 Oct;47(10):1168-1178.
6. Bailey P, Chang DK, Nones K, et al. Phân tích gen xác định các tiểu loại phân tử của ung thư tuỵ. Nature. 2016 Mar 3;531(7592):47-52.

