Gedatolisib Hiển Thị Hiệu Quả Hứa Hẹn Trong Thử Nghiệm VIKTORIA-1 Giai Đoạn 3 Đối Với Ung Thư Vú Tiến Triển HR+/HER2-: Đơn Xin Phê Chuẩn Thuốc Đã Được Gửi

Gedatolisib Hiển Thị Hiệu Quả Hứa Hẹn Trong Thử Nghiệm VIKTORIA-1 Giai Đoạn 3 Đối Với Ung Thư Vú Tiến Triển HR+/HER2-: Đơn Xin Phê Chuẩn Thuốc Đã Được Gửi

Nhấn Mạnh

Celcuity công bố kết quả tích cực từ thử nghiệm giai đoạn 3 VIKTORIA-1 đối với gedatolisib, một chất ức chế phổ rộng PI3K/mTORC1/2, ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển HR+/HER2- sau khi điều trị bằng chất ức chế CDK4/6 và chất ức chế aromatase. Thuốc này đã kéo dài đáng kể thời gian sống không tiến triển (PFS) và cải thiện tỷ lệ đáp ứng khách quan ở nhóm phụ PIK3CA hoang dại (WT). Dựa trên những phát hiện này, quá trình gửi đơn xin phê chuẩn thuốc mới (NDA) theo đợt đã được khởi động.

Nền Tảng Nghiên Cứu

Ung thư vú tiến triển HR+ (tiêu cực HER2) là một tiểu loại đáng kể của ung thư vú, gây ra gánh nặng bệnh tật và tử vong đáng kể trên toàn thế giới. Mặc dù có những tiến bộ như chất ức chế CDK4/6 kết hợp với liệu pháp nội tiết (ví dụ, chất ức chế aromatase hoặc fulvestrant), sự tiến triển của bệnh vẫn không thể tránh khỏi, làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp hiệu quả tiếp theo. Sự thay đổi trong đường dẫn truyền PI3K/AKT/mTOR góp phần vào sự kháng nội tiết và tiến triển của ung thư; tuy nhiên, các chất ức chế PI3K được phê chuẩn chủ yếu nhắm mục tiêu vào khối u mang đột biến PIK3CA, để lại ít lựa chọn cho bệnh nhân PIK3CA hoang dại.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 VIKTORIA-1 đang diễn ra do Celcuity thực hiện đánh giá gedatolisib—một chất ức chế phổ rộng dạng uống nhắm mục tiêu PI3K isoforms và các phức hợp mTOR 1 và 2. Nghiên cứu này tuyển chọn bệnh nhân ung thư vú tiến triển HR+/HER2- đã trải qua sự tiến triển của bệnh sau khi điều trị trước đó bằng chất ức chế CDK4/6 và chất ức chế aromatase. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để nhận một trong ba phương án kết hợp: gedatolisib, palbociclib (chất ức chế CDK4/6) và fulvestrant, hoặc một phương án kép gồm gedatolisib cộng với fulvestrant, so sánh với phác đồ điều trị đối chứng.

Các điểm kết thúc chính bao gồm thời gian sống không tiến triển (PFS), tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR), thời gian kéo dài đáp ứng (DOR) và độ an toàn. Phân tích nhóm phụ đặc biệt đánh giá hiệu quả ở bệnh nhân PIK3CA hoang dại (WT), một nhóm có nhu cầu điều trị chưa được đáp ứng đáng kể.

Các Phát Hiện Chính

Ở bệnh nhân PIK3CA WT, phương án kết hợp ba thuốc (gedatolisib cộng với palbociclib và fulvestrant) giảm đáng kể nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong 76% so với nhóm đối chứng hoạt động (tỷ lệ nguy cơ [HR]=0.24; khoảng tin cậy 95% [CI]: 0.17–0.35; p < 0.0001). Thời gian trung bình PFS đạt 9.3 tháng so với 2.0 tháng ở nhóm đối chứng, tương đương với sự cải thiện lâm sàng có ý nghĩa là 7.3 tháng. Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) là 31.5%, với thời gian trung bình kéo dài đáp ứng (DOR) là 17.5 tháng.

Phương án kép gồm gedatolisib cộng với fulvestrant cũng thể hiện hiệu quả mạnh mẽ, giảm nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong 67% (HR=0.33; CI 95%: 0.24–0.48; p < 0.0001) so với nhóm đối chứng hoạt động. Thời gian trung bình PFS là 7.4 tháng so với 2.0 tháng ở nhóm đối chứng, tương đương với sự cải thiện 5.4 tháng. Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) trong nhóm này là 28.3%, với thời gian trung bình DOR là 12.0 tháng, trong khi nhóm đối chứng không đủ phản hồi để ước tính DOR.

Những kết quả này nhấn mạnh tiềm năng của gedatolisib là chất ức chế đầu tiên nhắm mục tiêu vào đường dẫn truyền PI3K/AKT/mTOR đạt được lợi ích lâm sàng đáng kể ở bệnh nhân HR+/HER2-/PIK3CA WT tiến triển sau khi điều trị bằng chất ức chế CDK4/6, một nhóm khó khăn với ít lựa chọn điều trị.

Về độ an toàn, không có tín hiệu an toàn mới được báo cáo. Hồ sơ dung nạp phù hợp với mong đợi đối với việc ức chế đường dẫn truyền PI3K/mTOR, hỗ trợ khả thi của việc sử dụng kết hợp với liệu pháp nội tiết và chất ức chế CDK4/6 ở nhóm bệnh nhân này.

Bình Luận Chuyên Gia

Những kết quả giai đoạn 3 này đặt gedatolisib vào vị trí là một bước tiến điều trị hứa hẹn trong nhóm bệnh nhân HR+/HER2- tiến triển nặng đã được điều trị trước, đặc biệt là giải quyết nhóm phụ PIK3CA WT thường bị loại trừ hoặc không được phục vụ đầy đủ bởi các chất ức chế PI3K hiện tại tập trung vào bệnh đột biến. Những cải thiện đáng kể về PFS và độ bền đáp ứng mang lại hy vọng cho việc kiểm soát bệnh lâu dài hơn sau khi tiến triển trên chất ức chế CDK4/6 cộng với liệu pháp nội tiết theo tiêu chuẩn.

Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu trên quy mô lớn hơn và theo dõi dài hạn để làm rõ tác động đến thời gian sống tổng thể và độ an toàn dài hạn. Điều quan trọng là xác minh các dấu hiệu sinh học dự đoán đáp ứng để tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân. Việc gửi đơn xin phê chuẩn thuốc (NDA) theo đợt của Celcuity có thể đẩy nhanh quá trình xem xét quản lý và, nếu được phê duyệt, sẽ đáp ứng một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể.

Kết Luận

Chất ức chế phổ rộng PI3K/mTORC1/2 của Celcuity, gedatolisib, thể hiện hiệu quả thuyết phục và độ an toàn có thể quản lý trong thử nghiệm giai đoạn 3 VIKTORIA-1 đối với bệnh nhân ung thư vú tiến triển HR+/HER2- với khối u PIK3CA hoang dại đã được điều trị bằng chất ức chế CDK4/6 và chất ức chế aromatase. Cả hai phương án kết hợp ba thuốc và kép đều cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển và tỷ lệ đáp ứng so với nhóm đối chứng. Những kết quả này đại diện cho một lựa chọn điều trị mới cho nhóm phụ khó khăn này và hỗ trợ quá trình xin phê chuẩn thuốc mới đang diễn ra.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhắm mục tiêu vào đường dẫn truyền PI3K/AKT/mTOR rộng rãi hơn ngoài các đột biến PIK3CA, có thể làm thay đổi các phương thức điều trị trong ung thư vú tiến triển kháng nội tiết.

Tài Trợ và ClinicalTrials.gov

Thử nghiệm VIKTORIA-1 được tài trợ bởi Celcuity. Chi tiết đăng ký thử nghiệm lâm sàng chưa được chỉ định trong thông cáo báo chí công khai. Đề nghị tìm hiểu thêm thông tin thử nghiệm toàn diện từ các cơ sở đăng ký thử nghiệm chính thức và các thông báo của Celcuity.

Tham Khảo

Celcuity Thông Cáo Báo Chí. Celcuity Cập Nhật Tình Trạng Nhóm Đột Biến PIK3CA của Thử Nghiệm Giai Đoạn 3 VIKTORIA-1 và Công Bố Phân Tích Dữ Liệu Thêm Từ Thử Nghiệm Lâm Sàng Giai Đoạn 1b. Ngày 18 tháng 10 năm 2025. Có sẵn tại: https://ir.celcuity.com/press-releases/

Andre F, Ciruelos E, Rubovszky G, et al. Alpelisib for PIK3CA-Mutated, Hormone Receptor–Positive Advanced Breast Cancer. N Engl J Med. 2019;380(20):1929-1940.

Moreno Garcia V, Toska E, et al. PI3K/AKT/mTOR targeting in breast cancer: Novel therapies and mechanisms of resistance. Crit Rev Oncol Hematol. 2021;157:103182.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *