Chụp hình toàn thân thường quy không cải thiện sự sống sót sớm ở bệnh nhân melanoma nguy cơ cao: Phân tích giữa kỳ của Thử nghiệm TRIM

Chụp hình toàn thân thường quy không cải thiện sự sống sót sớm ở bệnh nhân melanoma nguy cơ cao: Phân tích giữa kỳ của Thử nghiệm TRIM

Nhấn mạnh

– Kết quả giữa kỳ của TRIM (n=983, thời gian theo dõi trung bình 33.6 tháng) cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể về sự sống sót tổng thể hoặc sự sống sót không di căn xa khi thêm chụp hình toàn thân thường quy (CT hoặc FDG-PET-CT) vào theo dõi bằng khám lâm sàng so với chỉ khám lâm sàng sau phẫu thuật triệt để cho melanoma ác tính da giai đoạn IIB-C và III.

– Sự sống sót tổng thể 3 năm là 88.2% với chỉ khám lâm sàng so với 87.7% với thêm chụp hình; tỷ lệ nguy cơ (HR) cho sự sống sót tổng thể là 1.04 (95% CI 0.71–1.51, p=0.85).

– Sự khác biệt số học về sự sống sót không di căn xa thuận lợi cho nhóm chỉ khám lâm sàng một cách nhẹ nhàng (81.6% so với 79.3% trong 3 năm), động lực tiếp tục thử nghiệm đến số lượng dự kiến và phân tích điểm cuối chính 5 năm.

Nền tảng và gánh nặng bệnh

Tần suất melanoma ác tính da đã tăng trên toàn cầu trong vài thập kỷ gần đây. Đối với bệnh nhân mắc bệnh có nguy cơ cao đã được cắt bỏ (giai đoạn IIB-C và III), nguy cơ tái phát — đặc biệt là di căn xa — là đáng kể, và các chiến lược giám sát nhằm phát hiện tái phát sớm khi các can thiệp có thể hiệu quả hơn. Trong nhiều hệ thống y tế, chụp hình toàn thân thường quy (CT hoặc [18F]fluorodeoxyglucose-PET-CT) đã được áp dụng cho việc theo dõi bệnh nhân có nguy cơ cao mặc dù có ít bằng chứng ngẫu nhiên hóa cho thấy quét hệ thống cải thiện sự sống sót dài hạn. Chụp hình mang lại lợi ích tiềm năng (phát hiện sớm di căn không triệu chứng) nhưng cũng gây hại và tốn kém (tiếp xúc bức xạ, rủi ro đối với thuốc cản quang, kết quả dương tính giả, lo lắng, thủ tục tiếp theo, sử dụng nguồn lực). Thử nghiệm TRIM được thiết kế để cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên hóa về việc liệu việc giám sát hình ảnh học toàn thân định kỳ thêm vào khám lâm sàng có cải thiện kết quả so với chỉ khám lâm sàng hay không.

Thiết kế nghiên cứu

TRIM là một thử nghiệm ngẫu nhiên, giai đoạn 3 đa trung tâm được thực hiện tại Thụy Điển (ClinicalTrials.gov NCT03116412). Các tiêu chí đủ điều kiện chính bao gồm người lớn (≥18 tuổi) có chức năng thận đủ để thực hiện CT có thuốc cản quang và đủ sức khỏe để nhận điều trị tái phát nếu cần thiết, sau phẫu thuật triệt để cho melanoma ác tính da giai đoạn IIB-C hoặc III. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 (được phân tầng theo giai đoạn khối u và phương pháp đánh giá hình ảnh học) để theo dõi trong 3 năm, hoặc:

  • Chỉ khám lâm sàng tại các khoảng thời gian đã xác định trước (nhóm chuẩn), hoặc
  • Khám lâm sàng cộng với chụp hình toàn thân (CT có thuốc cắn quang hoặc FDG-PET-CT) tại thời điểm cơ bản, 6, 12, 24 và 36 tháng (nhóm thí nghiệm).

Thử nghiệm dự định tuyển chọn 1,300 người tham gia với sự sống sót tổng thể 5 năm là điểm cuối chính. Báo cáo đang thảo luận là phân tích giữa kỳ đã được xác định trước mà không có điểm cuối hiệu quả đã xác định trước; các kết quả được trình bày bao gồm sự sống sót tổng thể (OS), sự sống sót không tái phát (RFS), sự sống sót không tái phát tại chỗ hoặc vùng, và sự sống sót không di căn xa (DMFS), được phân tích theo nguyên tắc can thiệp.

Kết quả chính

Từ ngày 8 tháng 6 năm 2017 đến ngày 28 tháng 7 năm 2023, 983 người tham gia đã được ngẫu nhiên hóa: 498 người vào nhóm chỉ khám lâm sàng (nhóm chuẩn) và 485 người vào nhóm khám lâm sàng cộng với chụp hình toàn thân thường quy (nhóm thí nghiệm). Phân bố giới tính cơ bản tương tự giữa các nhóm; thời gian theo dõi trung bình là 33.6 tháng (IQR 16.3–49.8).

So sánh chính giữa kỳ

Tại thời điểm giữa kỳ này, không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm về các kết quả chính được trình bày:

  • Sự sống sót tổng thể: OS trung vị chưa đạt ở cả hai nhóm; HR 1.04 (95% CI 0.71–1.51), p=0.85. Sự sống sót tổng thể 3 năm là 88.2% (95% CI 85.0–91.6) trong nhóm chuẩn so với 87.7% (84.3–91.3) trong nhóm thí nghiệm.
  • Sự sống sót không di căn xa: trung vị chưa đạt ở cả hai nhóm; HR 1.20 (95% CI 0.89–1.64), p=0.24. Sự sống sót không di căn xa 3 năm là 81.6% (95% CI 77.9–85.6) trong nhóm chuẩn so với 79.3% (75.3–83.5) trong nhóm chụp hình.

Sự sống sót không tái phát và sự sống sót không tái phát tại chỗ hoặc vùng đã được báo cáo nhưng không thể hiện sự khác biệt thống kê đáng kể trong phân tích giữa kỳ này.

Giải thích kích thước hiệu ứng và bối cảnh thống kê

Tỷ lệ nguy cơ gần bằng 1 và khoảng tin cậy rộng phản ánh số lượng sự kiện hạn chế và thời gian theo dõi trung bình tương đối ngắn cho một thử nghiệm có quyền lực cho sự sống sót 5 năm. Các ước lượng điểm hơi thuận lợi cho khám lâm sàng về DMFS và hầu như trung lập cho OS. Giá trị p cho thấy không có bằng chứng về lợi ích từ việc thêm chụp hình định kỳ ở giai đoạn giữa kỳ này. Đội ngũ thử nghiệm đã quyết định tiếp tục đăng ký và theo dõi vì chỉ một thiểu số người tham gia đã đạt được điểm cuối 5 năm dự kiến và vì sự khác biệt số học về DMFS, mặc dù không đáng kể, có thể có ý nghĩa lâm sàng nếu nó duy trì với nhiều sự kiện hơn.

Bình luận chuyên gia và bối cảnh

Những kết quả giữa kỳ của TRIM rất quan trọng vì chúng thách thức giả định rằng việc chụp hình toàn thân thường quy trong quá trình theo dõi cải thiện sự sống sót cho bệnh nhân mắc melanoma có nguy cơ cao đã được cắt bỏ. Một số xem xét cơ chế và thực tế giúp diễn giải các kết quả:

Sai lệch thời gian dẫn đầu và độ dài so với lợi ích thực sự về sự sống sót

Chụp hình có thể phát hiện di căn không triệu chứng sớm hơn dấu hiệu lâm sàng, tạo ra sai lệch thời gian dẫn đầu mà không thay đổi lịch sử tự nhiên nếu việc phát hiện sớm không cho phép các can thiệp chữa khỏi hiệu quả hơn. Việc thiếu sự khác biệt về OS cho đến nay có thể phản ánh sai lệch thời gian dẫn đầu mà không có lợi thế điều trị, hoặc có thể là các liệu pháp hệ thống hiệu quả khi tái phát (ức chế điểm kiểm tra miễn dịch, chất chủ động) giảm lợi ích biên của việc phát hiện sớm.

Tác động của các liệu pháp bổ trợ hiện đại

Giai đoạn tuyển chọn của TRIM trùng với việc sử dụng ngày càng nhiều các liệu pháp bổ trợ hiệu quả cho bệnh giai đoạn III (ức chế điểm kiểm tra miễn dịch và ức chế BRAF/MEK cho bệnh nhân phù hợp). Liệu pháp bổ trợ giảm nguy cơ tái phát và có thể thay đổi lợi ích tuyệt đối tiềm năng của việc giám sát hình ảnh; bệnh nhân nhận được liệu pháp bổ trợ hiệu quả có thể có ít tái phát hơn có thể được phát hiện sớm bằng hình ảnh.

Tác hại, chi phí và hậu quả tiếp theo

Chụp hình thường quy đưa ra tiếp xúc bức xạ (có liên quan với CT lặp đi lặp lại), rủi ro độc tính thận do thuốc cản quang, phát hiện phụ làm phát sinh kiểm tra xâm lấn, và tác động tâm lý từ kết quả dương tính giả. Sử dụng nguồn lực và hiệu quả kinh tế là những xem xét quan trọng của hệ thống; nếu không có lợi ích về sự sống sót, việc chụp hình thường quy sẽ khó biện minh về mặt tác hại và chi phí.

Tính phổ biến và những không chắc chắn còn lại

Điểm mạnh của TRIM bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, thực hiện đa trung tâm, và lựa chọn hình ảnh thực tế (CT hoặc FDG-PET-CT). Hạn chế ở giai đoạn giữa kỳ này bao gồm sự chưa hoàn thiện của điểm cuối chính, khả năng không đồng nhất về phương pháp hình ảnh và diễn giải, và sự thay đổi cảnh quan liệu pháp hệ thống trong quá trình tuyển chọn. Phân tích nhóm con theo giai đoạn (IIB vs IIC vs tiểu nhóm III), trạng thái BRAF, hoặc việc nhận liệu pháp bổ trợ sẽ có ý nghĩa khi được báo cáo, cũng như dữ liệu về giai đoạn tái phát, mô hình tái phát, các biện pháp cứu chữa được áp dụng, và kết quả chất lượng cuộc sống. Đội ngũ TRIM tiếp tục theo dõi đến điểm cuối 5 năm dự kiến để giải quyết các câu hỏi này.

Ý nghĩa lâm sàng

Đối với bác sĩ và hệ thống y tế, dữ liệu giữa kỳ của TRIM cung cấp các xem xét thực tế sau:

  • Hiện tại không có bằng chứng ngẫu nhiên từ TRIM cho thấy việc chụp hình toàn thân định kỳ cải thiện sự sống sót tổng thể sớm ở bệnh nhân melanoma đã được cắt bỏ giai đoạn IIB-C và III. Không nên coi việc chụp hình định kỳ mang lại lợi ích về sự sống sót dựa trên kết quả giữa kỳ này.
  • Quyết định về chiến lược giám sát nên cân nhắc sở thích của bệnh nhân, nguy cơ tái phát, khả năng và thời điểm của liệu pháp bổ trợ, tác hại tiềm năng của việc chụp hình, và hạn chế tài nguyên. Quyết định chung vẫn phù hợp.
  • Cho đến khi có kết quả 5 năm cuối cùng và phân tích nhóm con, các trung tâm có quy trình chụp hình đã được thiết lập có thể xem xét duy trì các cách tiếp cận theo dõi cá nhân hóa, nhưng các chính sách khuyến nghị chụp hình toàn thân định kỳ cho tất cả bệnh nhân có nguy cơ cao nên được xem xét lại dựa trên bằng chứng ngẫu nhiên hóa tích lũy.

Hạn chế của thử nghiệm và câu hỏi cho phân tích sau này

Các hạn chế chính cần nhớ là bản báo cáo giữa kỳ và khả năng thay đổi trong liệu pháp nền và công nghệ hình ảnh trong quá trình tuyển chọn. Các câu hỏi quan trọng cho báo cáo cuối cùng bao gồm:

  • Có nhóm con cụ thể nào (ví dụ, giai đoạn II vs III tiểu nhóm, bệnh nhân đột biến BRAF, những người đã hoặc chưa nhận liệu pháp bổ trợ) có lợi ích hoặc tác hại khác biệt từ việc chụp hình thường quy không?
  • Việc chụp hình sớm có phát hiện tái phát ở giai đoạn thay đổi quản lý (ví dụ, bệnh di căn đơn giản có thể cắt bỏ) và điều đó có chuyển thành lợi ích sống sót bền vững không?
  • Các tác hại tiếp theo, tỷ lệ dương tính giả, tỷ lệ thủ tục, và ý nghĩa kinh tế y tế của việc chụp hình thường quy so với theo dõi lâm sàng là gì?

Kết luận

Phân tích giữa kỳ của TRIM (n=983, thời gian theo dõi trung bình 33.6 tháng) không tìm thấy bằng chứng cho thấy việc thêm chụp hình toàn thân định kỳ (CT hoặc FDG-PET-CT) vào theo dõi bằng khám lâm sàng cải thiện sự sống sót tổng thể hoặc sự sống sót không di căn xa cho bệnh nhân sau phẫu thuật triệt để cho melanoma ác tính da giai đoạn IIB-C và III. Với dữ liệu 5 năm chưa chín muồi và tín hiệu số học không rõ ràng về DMFS, việc tiếp tục thử nghiệm đến số lượng dự kiến và theo dõi là phù hợp. Bác sĩ nên diễn giải dữ liệu giữa kỳ này như một lời nhắc để xem xét lại các chính sách chụp hình thường quy và cá nhân hóa chiến lược giám sát trong khi chờ kết quả thử nghiệm cuối cùng và phân tích nhóm con chi tiết.

Quỹ và đăng ký thử nghiệm

Nghiên cứu được tài trợ bởi Stiftelsen Onkologiska Klinikens i Uppsala Forskningsfond và Bệnh viện Đại học Uppsala. TRIM được đăng ký tại ClinicalTrials.gov: NCT03116412.

Tài liệu tham khảo chính

Ladjevardi CO, Naeser Y, Dyrke U, Papantoniou D, Bagge RO, Elander N, Ingvar C, Flygare P, Nilsson C, Jakobsson F, Lange-Norström K, Sundin A, Berglund A, Nyberg F, Ahringberg-Kald B, Helgadottir H, Ullenhag G. Khám lâm sàng và chụp hình toàn thân so với chỉ khám lâm sàng trong quá trình theo dõi sau phẫu thuật triệt để cho melanoma ác tính da giai đoạn IIB-C và III (TRIM): Phân tích giữa kỳ của thử nghiệm ngẫu nhiên, giai đoạn 3 đa trung tâm tại Thụy Điển. Lancet Oncol. 2025 Nov;26(11):1501-1510. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00487-5. PMID: 41167217.

Tài liệu đọc thêm và hướng dẫn

Đối với bác sĩ cập nhật thực hành, hãy tham khảo các tài liệu hướng dẫn đương đại cho việc giám sát sau khi cắt bỏ melanoma (ví dụ, hướng dẫn melanoma quốc gia và quy trình tổ chức), và theo dõi báo cáo cuối cùng của TRIM cho phân tích nhóm con và kinh tế y tế đã được xác định trước để đưa ra các khuyến nghị rõ ràng hơn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận