Chuyển giao phôi đông lạnh và sự phát triển của con cái: Cân nặng sơ sinh cao hơn thúc đẩy sự khoáng hóa xương tăng lên trong khi BMI vẫn ổn định

Chuyển giao phôi đông lạnh và sự phát triển của con cái: Cân nặng sơ sinh cao hơn thúc đẩy sự khoáng hóa xương tăng lên trong khi BMI vẫn ổn định

Giới thiệu: Bối cảnh thay đổi của công nghệ hỗ trợ sinh sản

Sự sử dụng Công nghệ Hỗ trợ Sinh sản (ART) đã có sự thay đổi mang tính cách mạng trong thập kỷ qua, đặc biệt là với sự nổi lên của chiến lược đông lạnh toàn bộ. Khi chuyển giao phôi đông lạnh (FET) trở nên phổ biến hơn nhờ các kỹ thuật bảo quản đông lạnh cải tiến như vitrification và khả năng đồng bộ nội mạc tử cung tốt hơn, sự tập trung lâm sàng đã mở rộng từ tỷ lệ thành công sang sức khỏe lâu dài của con cái. Đã được chứng minh rằng FET liên quan đến cân nặng sơ sinh cao hơn so với chuyển giao phôi tươi (fresh-ET) và thụ thai tự nhiên (NC). Tuy nhiên, hậu quả sinh lý sau này của các quỹ đạo tăng trưởng sớm thay đổi—cụ thể là về sự phát triển xương và sức khỏe chuyển hóa—vẫn là những lĩnh vực nghiên cứu sôi động. Hai nghiên cứu tiêu biểu gần đây cung cấp cái nhìn toàn diện về những kết quả này, đánh giá sự khoáng hóa xương và chỉ số khối cơ thể (BMI) ở trẻ em được thụ thai qua các phương pháp ART khác nhau.

Nhấn mạnh những hiểu biết chính

1. Trẻ em được thụ thai sau FET thể hiện hàm lượng khoáng xương điều chỉnh theo chiều cao (BMC) cao hơn đáng kể ở tuổi 7-10 so với fresh-ET hoặc thụ thai tự nhiên.
2. Sự tăng cường khoáng hóa xương được quan sát thấy ở con cái FET chủ yếu do cân nặng sơ sinh cao hơn, thay vì do sự khác biệt chuyển hóa nội tại trong các chỉ số chuyển hóa xương như canxi hoặc hormon tuyến cận giáp (PTH).
3. Phân tích tổng hợp và meta-analysis của hơn 32 nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt lâm sàng đáng kể về điểm chuẩn độ lệch BMI (SDS) giữa trẻ em thụ thai bằng ART và trẻ em thụ thai tự nhiên từ 1 đến 18 tuổi.
4. Mặc dù FET có liên quan đến nguy cơ cao hơn của việc sinh ra với cân nặng lớn hơn so với tuổi thai (LGA), nhưng hồ sơ chuyển hóa lâu dài liên quan đến BMI dường như ổn định trong suốt thời thơ ấu và tuổi thiếu niên.

Sự khoáng hóa xương trong nhóm HiCART

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu ‘Sức khỏe trong thời thơ ấu sau Công nghệ Hỗ trợ Sinh sản’ (HiCART) là một nghiên cứu hồi cứu về nhóm được thực hiện ở Đan Mạch. Nó phân tích 606 đơn sinh, bao gồm 200 thụ thai thông qua FET, 203 thông qua fresh-ET, và 203 thông qua thụ thai tự nhiên. Các trẻ em, sinh từ năm 2009 đến 2013, đã trải qua kiểm tra lâm sàng ở tuổi 7-10. Các nhà nghiên cứu sử dụng quét hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA)—tiêu chuẩn vàng để đánh giá sức khỏe xương—để đo hàm lượng khoáng xương (BMC). Điều quan trọng là, phân tích đã điều chỉnh cho chiều cao, vì BMC phụ thuộc rất nhiều vào kích thước cơ thể. Các biện pháp thứ cấp bao gồm mẫu máu nhanh để đánh giá các hormon điều hòa xương và yếu tố tăng trưởng, như IGF-1, canxi, và PTH.

Những kết quả chính: Vai trò của cân nặng sơ sinh

Dữ liệu thô ban đầu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về BMC giữa các nhóm. Tuy nhiên, sau khi điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu liên quan (như tuổi mẹ, BMI, và hút thuốc), nhóm FET cho thấy sự tăng BMC điều chỉnh theo chiều cao có ý nghĩa thống kê so với cả nhóm fresh-ET và NC.

Phát hiện đáng chú ý nhất xuất hiện khi cân nặng sơ sinh (BW) được đưa vào mô hình. Một khi điều chỉnh cho điểm chuẩn độ lệch cân nặng sơ sinh, ý nghĩa thống kê của sự tăng BMC ở trẻ em FET biến mất. Điều này gợi ý rằng lợi ích xương—hoặc sự khác biệt—được nhìn thấy ở tuổi thơ ấu giữa là không phải là hiệu ứng độc lập của quá trình đông lạnh đối với chuyển hóa xương, mà là hậu quả của sự tăng trưởng phôi thai và cân nặng sơ sinh cao hơn thường được quan sát thấy trong các thai kỳ FET. Thú vị的是,三个组之间在瘦体重、体力活动水平或骨代谢生化标志物(如钙、PTH、IGF-1)方面没有差异,这进一步支持了这种差异是结构性和生长相关的理论。

纵向BMI趋势:系统性元分析

评估儿童肥胖风险

与骨骼健康并行,人们一直担心ART可能引起的表观遗传修饰会影响代谢编程,导致肥胖风险增加。一项全面的系统性回顾和元分析(Asserhøj等人,2025年)通过检查1至18岁儿童的BMI来解决这一问题。该回顾包括32项符合严格纳入标准的研究,在筛选超过22,000条记录后。

元分析结果

研究人员进行了三项主要的元分析:

1. ART vs. 自然受孕(BMI SDS):分析了8,902名ART儿童和61,818名自然受孕儿童,结果显示BMI SDS没有差异(平均差异0.02;95% CI:-0.03至0.06)。这对父母和临床医生来说是一个非常令人放心的结果。
2. ART vs. 自然受孕(原始BMI):对41,530名儿童进行的第二次分析显示,ART儿童的原始BMI略有下降(-0.16 kg/m²),尽管具有统计学意义,但可能不具备临床相关性。
3. FET vs. 新鲜ET(BMI SDS):比较两种主要的ART模式(n=20,855),未发现BMI SDS有显著差异(平均差异0.08;95% CI:-0.02至0.18)。

尽管研究的异质性(I²值从9%到87%不等),总体趋势表明,与FET相关的出生体重变化(较高体重)和新鲜ET(较低体重)并不一定转化为后期儿童期更高的BMI。这减轻了一些人对FET诱导的LGA或新鲜ET诱导的SGA(小于胎龄)会导致儿童肥胖显著增加的担忧,通过快速追赶生长或代谢过度补偿。

专家评论:机制见解和临床意义

FET儿童较高的BMC由出生体重介导,这是发育编程拼图中的一个关键部分。在自然受孕中,出生体重是成人骨量的已知预测因子。FET儿童保持这种关系的事实表明,子宫内FET妊娠期间实现的“额外”生长转化为10岁时更坚固的骨骼框架。

然而,仍有许多问题需要解答。为什么FET会导致较高的出生体重?假设包括冷冻保护剂的影响、冷冻和解冻过程本身,或者FET周期中准备好的子宫内膜与新鲜ET周期中超刺激环境不同的激素环境。IGF-1和PTH水平的缺乏差异表明,骨骼差异是在早期发育中建立并在童年成长过程中维持的,而不是由持续的激素改变驱动的。

关于BMI,结果主要是积极的。尽管之前的研究偶尔建议ART后代患代谢综合征的风险更高,但这项大规模的元分析提供了中等确定性的证据,即BMI——作为代谢健康的主要指标——没有受到显著的不利影响。然而,审查的作者正确地指出,BMI是一个替代指标;它不能区分脂肪质量和瘦质量。未来的研究应优先考虑更详细的体成分分析,例如HiCART研究中使用的基于DXA的瘦质量和脂肪质量测量。

局限性和未来方向

两项研究都承认存在局限性,需要谨慎。在骨矿化研究中,父母不孕的具体原因不可用,留下了残余混杂因素的空间。此外,体力活动是通过家长问卷调查评估的,容易出现信息偏差。在BMI元分析中,许多纳入的研究被分类为低质量或非常低质量,且在FET和新鲜ET之间的比较中观察到高异质性。

追踪FET和新鲜ET队列进入晚青少年期和早成年期的纵向研究至关重要。我们需要确定FET儿童中较高的BMC是否在青春期后仍然存在,并最终是否导致更高的峰值骨量,这将有助于预防老年时的骨质疏松症。同样,虽然BMI似乎稳定,但ART人群中心血管功能障碍或葡萄糖耐受不良的风险仍需持续关注。

结论

对于在ART复杂性中导航的临床医生和患者,这些发现主要是令人鼓舞的。FET受孕儿童较高的骨矿物质含量似乎是与出生体重增长轨迹一致的稳健、生长介导的现象。此外,ART人群BMI的稳定性表明,与胚胎冷冻相关的儿童肥胖激增的担忧可能被夸大了。随着第一代FET受孕儿童进入成年期,继续监测这些积极的健康指标在整个生命周期中的表现将至关重要。

资助和ClinicalTrials.gov

HiCART研究得到了Novo Nordisk基金会(资助编号:NNF18OC0034092, NFF19OC0054340)和Rigshospitalet研究基金会的支持。该研究已在ClinicalTrials.gov注册,标识符为NCT03719703。BMI的系统性回顾已在PROSPERO注册(CRD42021257788)。

参考文献

1. Grønlund EW, Kjaer ASL, Asserhøj LL, et al. Bone mineralization in children aged 7-10 years born after ART with frozen and fresh embryo transfer. Hum Reprod Open. 2025;2025(4):hoaf055. doi:10.1093/hropen/hoaf055.
2. Asserhøj LL, Kielstrup LR, Grønholdt CL, et al. BMI in children aged 1-18 years conceived after ART with fresh and frozen embryo transfer: a systematic review and meta-analyses. Hum Reprod Update. 2025;31(6):643-671. doi:10.1093/humupd/dmaf017.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận