Giới Thiệu: Hiểu về Gánh Nặng của Bệnh Bạch Cầu Đa Hình
Bệnh bạch cầu đa hình (MM) là một rối loạn ác tính của tế bào tương, đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào tương bất thường trong tủy xương, thường đi kèm với các tổn thương xương, thiếu máu, suy thận và rối loạn miễn dịch. Đây là loại ung thư huyết học phổ biến thứ hai trên toàn thế giới, gây ra gánh nặng lâm sàng và xã hội đáng kể. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn so với các loại ung thư khác, MM trước đây có tiên lượng xấu, với bệnh nhân phải đối mặt với sự tiến triển nhanh chóng của bệnh và ít lựa chọn điều trị.
Câu chuyện của bệnh bạch cầu đa hình kéo dài hơn một thế kỷ. Nó bắt đầu từ những phát hiện lâm sàng khó hiểu và đã phát triển thành một ví dụ về sự đổi mới y sinh và nghiên cứu chuyển hóa, đạt được những cải thiện đáng kể trong thời gian sống và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bài viết này xem xét góc nhìn lịch sử, những đột phá khoa học và các hướng điều trị mới đã làm thay đổi cách điều trị MM, nhấn mạnh rằng thời gian sống trung bình của bệnh nhân đã tăng gấp đôi trong 20 năm qua.
Lịch Sử Sớm và Nhận Diện Lâm Sàng
Những mô tả chi tiết đầu tiên về những gì sau này được công nhận là bệnh bạch cầu đa hình dates back to 1844. Bác sĩ người Anh Samuel Solly đã ghi lại một trường hợp đau đớn của một phụ nữ trẻ bị đau xương nghiêm trọng, gãy xương và mất khả năng di chuyển. Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy chất mềm, màu đỏ thay thế xương xốp trong xương ức và đùi của cô, mà Solly gọi là “mollities ossium” (xương mềm). Điều này đánh dấu sự bắt đầu của việc nhận diện bệnh lý của các tình trạng giống MM.
Các báo cáo sau đó, bao gồm một báo cáo vào năm 1873 của bác sĩ người Nga J. von Rusitzky, người tìm thấy nhiều u nhỏ rời rạc trong tủy xương trong quá trình khám nghiệm tử thi, đã giúp xác định danh tính lâm sàng và bệnh lý của bệnh. Đặc biệt, Rusitzky đã giới thiệu thuật ngữ “bệnh bạch cầu đa hình” để mô tả bản chất đa tiêu điểm của các tổn thương này.
Ngày nay, MM được hiểu là một bệnh ác tính của tế bào tương đơn dòng gây ảnh hưởng đáng kể đến độ chắc chắn của xương và tạo máu. Các tế bào tương bất thường chiếm chỗ trong tủy xương, làm yếu xương gây gãy xương, sản xuất các kháng thể bất thường làm suy giảm chức năng thận và dần dần ức chế đáp ứng miễn dịch bình thường, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng.
Điều Trị Truyền Thống và Thách Thức Sớm
Trong phần lớn thế kỷ 20, các phương pháp điều trị hiệu quả cho MM rất ít. Vào những năm 1950, thời gian sống trung bình của bệnh nhân khoảng sáu tháng, phản ánh một tiên lượng đáng lo ngại. Những năm 1960 chứng kiến sự ra đời của các chất hóa chất alkylating, đặc biệt là melphalan, mở ra kỷ nguyên quản lý dựa trên hóa trị liệu cho MM. Mặc dù có những lợi ích sống sót rõ ràng, việc kiểm soát bệnh trong thời gian dài vẫn còn xa vời.
Những năm 1980 mang lại một bước tiến lớn với sự ra đời của hóa trị liệu liều cao melphalan kết hợp với ghép tế bào gốc tự thân (ASCT). Cách tiếp cận này kéo dài thời gian sống không tiến triển trung bình lên 4–5 năm và trở thành phương pháp điều trị chuẩn đầu tiên cho bệnh nhân đủ điều kiện. Tuy nhiên, tái phát gần như phổ biến, minh họa nhu cầu chưa được đáp ứng đối với các liệu pháp sáng tạo có khả năng kiểm soát bệnh lâu dài.
Vượt Qua Bế Tắc với Thuốc Điều Chỉnh Miễn Dịch: Sự Nổi Dậy của Các Hợp Chất Mô Phân Tử
Sự khởi đầu của thế kỷ 21 đánh dấu một bước đột phá với sự xuất hiện của các loại thuốc điều chỉnh miễn dịch (IMiDs), nổi bật là sự tái xuất hiện của thalidomide như một liệu pháp chống ung thư. Ban đầu nổi tiếng là chất gây dị tật trong những năm 1950, tiềm năng chống ung thư của thalidomide được phát hiện sau vài thập kỷ.
Nền tảng cho sự phục hưng này được đặt ra vào năm 1971 bởi Judah Folkman của Harvard, người đưa ra giả thuyết rằng việc ức chế sự hình thành mạch máu có thể ức chế sự phát triển của khối u. Nguyên tắc này đã truyền cảm hứng cho nghiên cứu phòng thí nghiệm, bao gồm nghiên cứu của Robert D’Amato, người đã chứng minh khả năng ngăn chặn sự phát triển mạch máu và hoạt động chống khối u của thalidomide trong các mô hình động vật MM.
Kết hợp với corticosteroids như dexamethasone, thalidomide đã cho thấy kết quả thử nghiệm lâm sàng đầy hứa hẹn và trở thành loại IMiD đầu tiên được FDA phê duyệt cho MM vào đầu những năm 2000. Cơ chế hoạt động của IMiDs là các phân tử nhỏ gắn kết các protein cụ thể trong tế bào và định hướng hoạt động của các enzyme liên kết ubiquitin E3 để phân hủy các protein gây ung thư, từ đó gián đoạn sự sống sót của khối u và sửa đổi môi trường vi mô tủy xương.
Dựa trên hiểu biết này, các dẫn xuất như lenalidomide và pomalidomide đã được thiết kế với hiệu quả cao hơn và hồ sơ an toàn tốt hơn. Lenalidomide kết hợp với dexamethasone có thể gây ra sự thuyên giảm ở tới 90% bệnh nhân mới được chẩn đoán. Pomalidomide, được phê duyệt vào năm 2013 cho MM tái phát/kháng thuốc (RRMM), đại diện cho loại IMiD thế hệ thứ ba mạnh mẽ nhất và tiếp tục di sản của thiết kế thuốc dựa trên hợp chất phân tử.
Inhibitors của Proteasome: Một Phát Hiện Ngẫu Nhiên Thay Đổi Cảnh Quan Điều Trị
Đồng thời, inhibitors của proteasome xuất hiện như một lớp thuốc cách mạng khác cho MM. Proteasome là một phức hợp “xử lý rác” tế bào phân hủy các protein bị gấp sai hoặc hư hỏng, duy trì sự cân bằng tế bào. Các tế bào MM thể hiện sự phụ thuộc cao hơn vào hoạt động của proteasome do sự sản xuất protein quá mức.
Về mặt khoa học, nền tảng được đặt ra bởi đội ngũ của Alfred L. Goldberg vào những năm 1980, người đã xác định vai trò và tiềm năng của proteasome như một mục tiêu điều trị. Các loại thuốc được phát triển để ức chế proteasome ban đầu nhằm điều trị teo cơ nhưng sau đó được phát hiện có tác dụng chống MM mạnh mẽ.
PS-341 (sau này được đặt tên là bortezomib) đã thay đổi hướng điều trị MM bất chấp những khó khăn, bao gồm việc mua lại công ty và chậm trễ dự án. Một thử nghiệm lâm sàng quan trọng vào năm 2002 đã nổi bật sự thành công của bortezomib trong việc điều trị các bệnh ác tính huyết học tái phát. Năm 2003, FDA đã phê duyệt nó là inhibitor của proteasome đầu tiên cho RRMM, đánh dấu một cột mốc trong liệu pháp chống ung thư nhắm mục tiêu.
Inhibitors của proteasome làm suy yếu cơ chế phân hủy protein của tế bào MM, dẫn đến sự tích tụ của các protein độc hại và chết tế bào theo cơ chế apoptosis. Can thiệp nhắm mục tiêu này bổ sung cho liệu pháp IMiD và vẫn là nền tảng của điều trị MM, với các inhibitors mới như carfilzomib và ixazomib đường uống cung cấp các lựa chọn có hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn.
Bước Vào Thời Đại Liệu Pháp Miễn Dịch: Các Phương Pháp Điều Trị Mới Mang Lại Hy Vọng
Thập kỷ qua đã chứng kiến sự bùng nổ của các liệu pháp dựa trên miễn dịch định nghĩa lại cách quản lý MM, đặc biệt là cho bệnh nhân tái phát hoặc kháng thuốc. Các kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu vào các kháng nguyên bề mặt MM, các engager tế bào T song đặc hiệu, các conjugate kháng thể-thuốc (ADCs), và liệu pháp tế bào T có thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR-T) là những ví dụ về sự tiến bộ này.
CD38 là một dấu hiệu bề mặt MM được nghiên cứu rộng rãi. Daratumumab, được phê duyệt vào năm 2015, là kháng thể đơn dòng đầu tiên nhắm mục tiêu vào CD38 cho MM. Sau đó, isatuximab và elotuzumab nhắm mục tiêu vào các phân tử kích thích miễn dịch khác đã mở rộng danh mục kháng thể.
Các kháng thể song đặc hiệu liên kết tế bào T độc hại với tế bào MM, chẳng hạn như teclistamab, elranatamab, linvoseltamab (nhắm mục tiêu vào BCMA), và talquetamab (nhắm mục tiêu vào GPRC5D), đã cho thấy hiệu quả đáng kể ở bệnh nhân đã được điều trị nhiều lần. Ví dụ, linvoseltamab gần đây đã được FDA phê duyệt nhanh chóng dựa trên tỷ lệ đáp ứng khách quan 70%, với nhiều bệnh nhân đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn.
Kháng nguyên BCMA đã trở thành điểm tập trung cho các liệu pháp tiên tiến. Belantamab mafodotin, một ADC nhắm mục tiêu vào BCMA, được FDA phê duyệt vào năm 2020, tiếp theo là các liệu pháp CAR-T như ide-cel và cilta-cel, tận dụng tế bào T được thiết kế để tiêu diệt tế bào MM. Các nghiên cứu dài hạn tiết lộ tỷ lệ đáp ứng ấn tượng, bao gồm 100% đáp ứng tổng thể trong các nhóm được chọn.
Tác Động đến Sự Sống Còn của Bệnh Nhân và Hướng Đi Tương Lai
Việc chuyển đổi trong điều trị MM là sâu sắc. Dữ liệu lâm sàng từ năm 2016 cho thấy thời gian sống trung bình đã tăng gấp đôi từ khoảng 4–5 năm sau ASCT lên 8–10 năm với các chuỗi điều trị hiện đại. Các theo dõi dài hạn gần đây thậm chí còn tiết lộ thời gian sống trung bình vượt quá năm năm cho bệnh nhân mắc bệnh tái phát nhiều lần đang điều trị bằng liệu pháp miễn dịch.
Sự đổi mới tiếp tục xuất hiện, bao gồm các cách tiếp cận y học chính xác, các mục tiêu phân tử mới, các modulator miễn dịch thế hệ tiếp theo và các phác đồ kết hợp nhằm cải thiện độ bền của đáp ứng đồng thời giảm độc tính. Hiểu biết về sự đa dạng của MM, cơ chế kháng thuốc và tương tác giữa môi trường vi mô khối u sẽ tinh chỉnh thêm chăm sóc cá nhân.
Kịch Bản Trường Hợp: Hành Trình của Emily với Bệnh Bạch Cầu Đa Hình
Emily, một giáo viên tiểu học 58 tuổi từ Ohio, đã gặp phải đau lưng kéo dài và mệt mỏi. Khám chẩn đoán tiết lộ nhiều tổn thương xương lytic và mức protein đơn dòng huyết thanh cao, xác nhận chẩn đoán MM. Cô đã trải qua liệu pháp khởi đầu với lenalidomide và dexamethasone, đạt được sự thuyên giảm sâu. Sau ba năm, một đợt tái phát đã thúc đẩy việc điều trị bằng các phác đồ dựa trên daratumumab và carfilzomib, dẫn đến việc kiểm soát bệnh tái phát.
Gần đây, sau một đợt tái phát thứ hai, Emily đã bắt đầu liệu pháp CAR-T nhắm mục tiêu vào BCMA. Liệu pháp này được dung nạp tốt, và các xét nghiệm theo dõi cho thấy không có bệnh phát hiện. Câu chuyện của Emily là ví dụ điển hình về cách các liệu pháp tuần tự và mới có thể kéo dài sự sống tồn và duy trì chất lượng cuộc sống trong MM.
Kết Luận
Bệnh bạch cầu đa hình đã chuyển từ một bệnh gây tử vong nhanh chóng thành một bệnh mãn tính có thể kiểm soát được cho nhiều bệnh nhân, nhờ vào các làn sóng điều trị tiên tiến liên tiếp. Hai phát hiện song sinh về các loại thuốc điều chỉnh miễn dịch là hợp chất phân tử và inhibitors của proteasome là các tác nhân nhắm mục tiêu đã cách mạng hóa việc chăm sóc và đặt nền móng cho việc chấp nhận hiện tại của liệu pháp miễn dịch.
Mặc dù vẫn còn những thách thức—bao gồm bệnh tái phát, kháng thuốc và tiếp cận công bằng—việc tăng gấp đôi thời gian sống trung bình trong 20 năm là một thành tựu đáng khen ngợi. Nghiên cứu tương lai hứa hẹn sẽ cải thiện kết quả hơn nữa thông qua y học cá nhân hóa và các chiến lược miễn dịch đa mô.
Tài Trợ và Thử Nghiệm Lâm Sàng
Các nhóm hợp tác quốc tế và các công ty dược phẩm tiếp tục tiến hành các thử nghiệm lâm sàng để tối ưu hóa các kết hợp, chuỗi và các cách tiếp cận mới trong MM. Bệnh nhân được khuyến khích xem xét tham gia vào các nghiên cứu như vậy để tiếp cận các liệu pháp mới dưới sự giám sát lâm sàng cẩn thận.
Tham Khảo
1. Kamali, et al. (2024). Multiple myeloma and the potential of new checkpoint inhibitors for immunotherapy. Ther Adv Vaccines Immunother. doi:10.1177/25151355241288453.
2. Alfred L. Goldberg (1942–2023). Harvard Medical School. https://fa.hms.harvard.edu/sites/g/files/omnuum4521/files/hmsofa/files/mm_goldberg_alfred_l.pdf
3. Teicher et al. (2015). CCR 20th Anniversary Commentary: In the Beginning, There Was PS-341. Clinical Cancer Research. doi:10.1158/1078-0432.CCR-14-2549
4. Swan et al. (2024). CAR-T cell therapy in Multiple Myeloma: current status and future challenges. Blood Cancer J. doi:10.1038/s41408-024-01191-8.
5. Anderson KC. (2016). Progress and Paradigms in Multiple Myeloma. Clin Cancer Res. doi:10.1158/1078-0432.CCR-16-0625.
6. Domenico Ribatti (2017). A historical perspective on milestones in multiple myeloma research. European Journal of Hematology. doi:10.1111/ejh.13003
7. Robert D’Amato. https://research.childrenshospital.org/researchers/robert-damato

