Cấu trúc bài viết
Bài viết này được tổ chức để (1) tóm tắt nhu cầu lâm sàng ở bệnh nhân đái tháo đường loại 1 (T1D) mắc bệnh thận mãn tính (CKD); (2) mô tả thiết kế của thử nghiệm FINE-ONE; (3) trình bày và giải thích dữ liệu hiệu quả và an toàn chính; (4) đặt kết quả trong bối cảnh của bằng chứng hiện tại và cơ chế sinh học; và (5) thảo luận về ý nghĩa lâm sàng, hạn chế và bước tiếp theo.
Những điểm nổi bật
- FINE-ONE là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi giai đoạn III trên 242 người lớn mắc T1D và CKD, đạt được mục tiêu chính: finerenone giảm UACR trung bình 25% so với giả dược trong 6 tháng (P = .0001).
- Các giảm UACR có thể phát hiện được sau 3 tháng (30% so với 10% giả dược) và tăng lên sau 6 tháng (37% so với 13%); hiệu ứng nhất quán trong các nhóm phân tích đã xác định trước.
- Hồ sơ an toàn tương tự như các thử nghiệm CKD T2D trước đây: tỷ lệ tác dụng phụ tổng thể tương đương, với tỷ lệ tăng kali máu cao hơn (10.1% so với 3.3%) nhưng tỷ lệ ngừng thuốc thấp (1.7%).
Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chưa được đáp ứng
Bệnh thận mãn tính vẫn là một biến chứng lớn của đái tháo đường loại 1. Mặc dù có cải thiện trong việc kiểm soát đường huyết và chăm sóc đa ngành, ước tính hiện đại cho thấy lên đến 30% người mắc T1D phát triển CKD trong suốt cuộc đời, với tỷ lệ mắc tăng đáng kể theo tuổi. CKD trong đái tháo đường là con đường hàng đầu dẫn đến suy thận và có liên quan mạnh mẽ với bệnh tim mạch và tử vong.
Sự tiến bộ điều trị cho CKD đã tăng tốc trong thập kỷ qua, chủ yếu ở người mắc đái tháo đường loại 2 (T2D)—với các chất như chất ức chế SGLT2 và đối kháng không steroid với thụ thể khoáng corticoid (MRA) finerenone đã chứng minh lợi ích thận và tim mạch. Tuy nhiên, bằng chứng hướng dẫn điều trị và phòng ngừa CKD cụ thể cho T1D đã khá ổn định kể từ các thử nghiệm đầu tiên vào những năm 1990, tạo ra nhu cầu chưa được đáp ứng về dữ liệu hiện đại, cụ thể cho T1D. Nhiều liệu pháp hiệu quả trong T2D hoặc không có chỉ định chính thức trong T1D (ví dụ, chất ức chế SGLT2 và một số chất đối kháng GLP-1) hoặc được sử dụng ngoài chỉ định với lo ngại về an toàn (đặc biệt là tăng nguy cơ nhiễm toan ceton đái tháo đường với chất ức chế SGLT2 ở bệnh nhân phụ thuộc insulin).
Thiết kế nghiên cứu: FINE-ONE (NCT05901831)
FINE-ONE (Hiệu quả và an toàn của finerenone trong bệnh thận mãn tính và đái tháo đường LOẠI MỘT) là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược giai đoạn III toàn cầu nhằm đánh giá finerenone bổ sung vào tiêu chuẩn chăm sóc ở người lớn mắc T1D và CKD. Thử nghiệm đã tuyển chọn 242 đối tượng tham gia từ 82 trung tâm tại 9 quốc gia. Các tiêu chí đủ điều kiện chính bao gồm:
- Đái tháo đường loại 1 (điều trị bằng insulin) với HbA1c < 10%.
- Tỷ lệ albumin niệu/creatinin (UACR) ≥ 200 đến < 5000 mg/g.
- Tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) ≥ 25 đến < 90 mL/phút/1.73 m2.
- Mức kali huyết ≤ 4.8 mmol/L tại thời điểm khởi tạo.
Hầu hết các đối tượng tham gia đều đang nhận điều trị ổn định bằng ức chế hệ thống renin–angiotensin (RAS) tại thời điểm ngẫu nhiên hóa. Các đối tượng tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 để dùng finerenone một lần mỗi ngày (10 hoặc 20 mg theo sự điều chỉnh của bác sĩ điều trị) hoặc giả dược phù hợp. Điểm cuối chính là sự thay đổi tương đối của UACR từ thời điểm khởi tạo trung bình trong 3 và 6 tháng; UACR đã được xác định trước là một chỉ số sinh học trung gian cho lợi ích kết quả thận, dựa trên dữ liệu finerenone trước đó ở T2D và mối liên quan đã được thiết lập giữa việc giảm albumin niệu và kết quả thận dài hạn.
Những kết quả chính: hiệu quả
FINE-ONE đã đạt được điểm cuối chính. Các kết quả hiệu quả chính là:
- Sau 3 tháng: giảm trung bình UACR là 30% với finerenone so với 10% với giả dược (hiệu ứng giữa các nhóm ≈ 21%).
- Sau 6 tháng: giảm trung bình UACR là 37% với finerenone so với 13% với giả dược (hiệu ứng giữa các nhóm ≈ 28%).
- Phân tích chính (trung bình của 3 và 6 tháng): tỷ lệ trung bình hình học ít nhất trong 6 tháng là 0.75, tương ứng với giảm 25% UACR so với giả dược (P = .0001).
- Hiệu ứng nhất quán trong các nhóm phân tích đã xác định trước, bao gồm các nhóm tuổi, giới tính, eGFR cơ bản và albumin niệu cơ bản.
Giải thích: Mức độ và thời gian xuất hiện sớm của việc giảm UACR phản ánh các quan sát từ các thử nghiệm finerenone ở T2D (FIDELIO-DKD, FIGARO-DKD và phân tích tổng hợp FIDELITY), hỗ trợ khả năng sinh học rằng sự hoạt hóa quá mức của thụ thể khoáng corticoid góp phần vào sự tiến triển của bệnh thận ở T1D cũng như T2D. Thử nghiệm đã sử dụng UACR làm điểm cuối trung gian—một chiến lược thực tế và được chấp nhận để nối kết bằng chứng trong các nhóm dân số mà các thử nghiệm kết quả lớn, dài hạn có thể gặp khó khăn về mặt kỹ thuật.
Những kết quả chính: an toàn và khả năng dung nạp
An toàn tổng thể trong FINE-ONE tương tự giữa các nhóm:
- Tác dụng phụ mới xuất hiện do điều trị (TEAEs): 47.1% finerenone so với 49.2% giả dược.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng mới xuất hiện do điều trị (TESAEs): 11.8% finerenone so với 11.5% giả dược.
- Tăng kali máu (tác dụng phụ đặc biệt quan tâm): 10.1% finerenone so với 3.3% giả dược.
- Ngừng điều trị do tăng kali máu: 1.7% finerenone so với 0% giả dược.
Các kết quả này phù hợp với kinh nghiệm trước đây của finerenone trong các thử nghiệm CKD T2D lớn, nơi có sự tăng nhẹ trong kali huyết và tăng kali máu được quan sát, nhưng với tỷ lệ ngừng thuốc vĩnh viễn thấp khi tuân thủ các quy trình theo dõi.
Lý thuyết sinh học và hiểu biết cơ chế
Finerenone là một đối kháng thụ thể khoáng corticoid không steroid có chọn lọc, giảm viêm và xơ hóa do thụ thể khoáng corticoid gây ra trong tim và thận. Sự hoạt hóa quá mức của thụ thể khoáng corticoid thúc đẩy tổn thương cầu thận và ống thận, và chặn đường này đã chứng minh hiệu quả bảo vệ thận trong các mô hình tiền lâm sàng và trong các thử nghiệm lâm sàng ở T2D. Việc giảm UACR được quan sát trong FINE-ONE cung cấp sự nhất quán về cơ chế: albumin niệu phản ánh sự rối loạn chức năng hàng rào cầu thận–ống thận và là một chỉ số nguy cơ có thể thay đổi liên quan đến kết quả thận và tim mạch dài hạn.
Bối cảnh với bằng chứng trước đó
Các thử nghiệm chính của finerenone ở T2D mắc CKD bao gồm FIDELIO-DKD và FIGARO-DKD (cả hai đều là các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III) và các phân tích tổng hợp (FIDELITY) chứng minh giảm các kết hợp kết quả thận và tim mạch. Các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn của chất ức chế SGLT2 cũng đã chứng minh bảo vệ thận ở người mắc CKD, nhưng nhiều trong số này tuyển chọn chủ yếu hoặc hoàn toàn người mắc T2D. Các hướng dẫn quản lý hiện đại về bệnh thận đái tháo đường nhấn mạnh ức chế RAS, ức chế SGLT2 (khi có chỉ định), kiểm soát huyết áp, quản lý mỡ máu và mục tiêu đường huyết cá nhân hóa; tuy nhiên, hướng dẫn chính thức cụ thể cho dân số T1D đã bị hạn chế do thiếu dữ liệu kết quả cụ thể cho T1D. FINE-ONE đóng vai trò quan trọng trong việc lấp đầy khoảng trống bằng chứng bằng cách nghiên cứu trực tiếp finerenone ở T1D mắc CKD.
Bình luận chuyên gia và hạn chế
Các nhà nghiên cứu chính và các chuyên gia thận bên ngoài đã nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của việc mang các liệu pháp mới đến với người mắc T1D và CKD, lưu ý rằng FINE-ONE là thử nghiệm finerenone giai đoạn III tích cực đầu tiên ở T1D kể từ công trình RAS then chốt vào những năm 1990. Các điểm cần xem xét cụ thể:
- Điểm cuối trung gian: UACR là một chỉ số nguy cơ đã được xác nhận và được chấp nhận là một chỉ số sinh học trung gian cho các thử nghiệm bệnh thận, nhưng nó không phải là một kết quả lâm sàng (ví dụ, tiến triển đến suy thận hoặc giảm eGFR kéo dài). Cần có dữ liệu kết quả dài hạn ở T1D để xác nhận rằng việc giảm UACR chuyển thành giảm các sự kiện thận và tim mạch nặng nề trong dân số này.
- Thời gian và kích thước: Khoảng thời gian chính 6 tháng và 242 đối tượng tham gia của FINE-ONE phù hợp với một thử nghiệm trung gian chỉ số sinh học, nhưng không thể thay thế cho các thử nghiệm kết quả lớn, dài hạn. Kích thước mẫu và thời gian thử nghiệm hạn chế việc đánh giá các sự kiện an toàn hiếm gặp và hiệu quả dài hạn.
- Tính tổng quát: Đối tượng tham gia có UACR ≥200 mg/g và eGFR ≥25 mL/phút/1.73 m2; tính áp dụng cho người có microalbumin niệu dưới ngưỡng đó, hoặc có eGFR <25 mL/phút/1.73 m2, không chắc chắn.
- Tăng kali máu và theo dõi: Tăng tỷ lệ tăng kali máu đòi hỏi sự cảnh giác lâm sàng và theo dõi kali huyết khi sử dụng finerenone, đặc biệt là trong bối cảnh ức chế RAS nền hoặc các chất đồng thời tăng kali.
- Các liệu pháp đồng thời: Nhiều chất được khuyến nghị trong các hướng dẫn cho CKD T2D (chất ức chế SGLT2) không có chỉ định chính thức trong T1D và có thể có các vấn đề an toàn riêng biệt ở bệnh nhân điều trị bằng insulin. Vị trí của finerenone trong số các chất bảo vệ thận sẵn có và đang phát triển cho CKD T1D yêu cầu nghiên cứu và cân nhắc hướng dẫn trong tương lai.
Ý nghĩa lâm sàng và bước tiếp theo
Các kết quả của FINE-ONE hỗ trợ finerenone là một lựa chọn điều trị hứa hẹn để giảm albumin niệu ở người mắc T1D và CKD, với hồ sơ an toàn phù hợp với các thử nghiệm trước đây. Các hành động quản lý dự kiến: nhà tài trợ (Bayer) đã thông báo kế hoạch nộp đơn bổ sung Đăng ký Thuốc Mới cho Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ vào năm 2026 dựa trên các kết quả này.
Các bước tiếp theo quan trọng bao gồm:
- Theo dõi dài hạn hoặc các thử nghiệm kết quả chuyên biệt ở T1D để xác nhận rằng việc giảm UACR chuyển thành ít sự kiện thận và tim mạch nặng nề hơn.
- Giám sát an toàn hậu thị trường và an toàn thực tế tập trung vào nguy cơ tăng kali máu và tương tác thuốc trong các dân số T1D đa dạng.
- Các nghiên cứu để xác định chiến lược tối ưu về thứ tự hoặc kết hợp với các chất bảo vệ thận khác, đặc biệt là khi chất ức chế SGLT2 được xem xét trên cơ sở cá nhân trong T1D.
- Phân tích hiệu quả chi phí và cân nhắc hướng dẫn để tích hợp finerenone vào thực hành lâm sàng cho CKD T1D nếu có các quyết định quản lý.
Kết luận
FINE-ONE cung cấp bằng chứng giai đoạn III đầu tiên trong nhiều thập kỷ cho thấy một đối kháng thụ thể khoáng corticoid không steroid có thể giảm albumin niệu ở người lớn mắc đái tháo đường loại 1 và bệnh thận mãn tính. Thử nghiệm đã chứng minh giảm trung bình UACR 25% so với giả dược trong 6 tháng và hồ sơ dung nạp tương tự như được quan sát trong các thử nghiệm T2D, với sự tăng nguy cơ tăng kali máu có thể quản lý được. Mặc dù UACR là một chỉ số trung gian đã được xác nhận và kết quả là thuyết phục, việc xác nhận rằng những thay đổi này sẽ tạo ra giảm các sự kiện thận và tim mạch nặng nề dài hạn ở T1D sẽ cần thêm dữ liệu. Đối với các bác sĩ chăm sóc người mắc T1D và CKD, FINE-ONE là một bước tiến quan trọng xứng đáng được xem xét cẩn thận về finerenone khi có các quyết định quản lý và cung cấp động lực cho nghiên cứu kết quả tiếp theo.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm
FINE-ONE được tài trợ bởi Bayer, nhà sản xuất finerenone (KERENDIA). Số nhận dạng ClinicalTrials.gov: NCT05901831. Bayer đã thông báo kế hoạch nộp đơn bổ sung Đăng ký Thuốc Mới cho Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ vào năm 2026 dựa trên các dữ liệu này.
Tài liệu tham khảo được chọn
- FINE-ONE (Hiệu quả và an toàn của finerenone trong bệnh thận mãn tính và đái tháo đường LOẠI MỘT). ClinicalTrials.gov Identifier: NCT05901831.
- Finerenone ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính và đái tháo đường loại 2: Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát FIDELIO-DKD và FIGARO-DKD; phân tích tổng hợp FIDELITY (bằng chứng giai đoạn 3 chính hỗ trợ finerenone trong CKD T2D). Xem: NEJM 2021 (FIDELIO-DKD, FIGARO-DKD) và các phân tích tổng hợp được công bố sau đó.
- Nhóm Nghiên cứu Kiểm soát và Biến chứng Đái tháo đường. Tác động của điều trị đái tháo đường cường độ cao đến sự phát triển và tiến triển của các biến chứng dài hạn trong đái tháo đường phụ thuộc insulin. N Engl J Med. 1993; (bằng chứng then chốt DCCT định hình việc chăm sóc T1D).
- Các Nhà nghiên cứu Thử nghiệm DAPA-CKD. Dapagliflozin ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. N Engl J Med. 2020; (bằng chứng chính cho chất ức chế SGLT2 trong các dân số CKD, chủ yếu là T2D).
- Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng KDIGO về Quản lý Đái tháo đường trong CKD. Kidney Int. 2022; (bối cảnh hướng dẫn cho quản lý CKD và sử dụng các liệu pháp bảo vệ thận).
Ghi chú: Danh sách tham khảo bao gồm các thử nghiệm lâm sàng chính, được đồng đẳng đánh giá và các tài liệu hướng dẫn liên quan đến cơ chế, bằng chứng so sánh và lý do sử dụng albumin niệu làm chỉ số sinh học trung gian. Người đọc nên tham khảo các công bố nguyên bản của các thử nghiệm (FIDELIO-DKD, FIGARO-DKD, phân tích tổng hợp FIDELITY) và các tuyên bố hướng dẫn cập nhật cho thêm chi tiết.

