Những điểm chính
– Trong phân tích tổng hợp cấp độ nghiên cứu được điều chỉnh từ 25 nghiên cứu (16.350 bệnh nhân), giới tính nữ không liên quan đến tỷ lệ tử vong cao hơn sau nhiễm khuẩn huyết gram âm (OR tổng hợp 0,98; KTC 95% 0,81–1,17).
– Trong phân tích phụ tổng hợp dữ liệu chưa điều chỉnh từ 321 nghiên cứu (147.810 bệnh nhân), giới tính nữ liên quan đến tỷ lệ tử vong chưa điều chỉnh thấp hơn một chút (OR tổng hợp 0,90; KTC 95% 0,86–0,94), đề xuất rằng nhiễu loạn giải thích các sự khác biệt thô.
– Phân tích nhóm con (loài vi khuẩn, kiểu hình kháng thuốc, gánh nặng bệnh lý đồng mắc, thời gian tử vong) không xác định nhóm dân số nào mà giới tính nữ mang lại rủi ro được điều chỉnh tăng lên.
Nền tảng
Nhiễm khuẩn huyết (BSI) là nguyên nhân chính gây ra sốc nhiễm, suy tạng, nhập viện kéo dài và tử vong. Các loài gram âm (Enterobacterales, Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter spp., và các loại khác) gây ra một tỷ lệ đáng kể các trường hợp BSI thu được từ cộng đồng và liên quan đến chăm sóc y tế. Giới tính và giới ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sinh học nhiễm trùng và chăm sóc lâm sàng: phản ứng miễn dịch khác nhau theo giới tính sinh học, mô hình bệnh lý đồng mắc và khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe khác nhau theo giới, và dược động học của kháng sinh có thể khác nhau giữa nữ và nam. Công việc trước đây đã xác định giới tính nữ là yếu tố nguy cơ đối với tỷ lệ tử vong trong nhiễm khuẩn huyết Staphylococcus aureus (SA-BSI), đặt câu hỏi liệu giới tính có ảnh hưởng đến kết quả trong GN-BSI hay không.
Thiết kế nghiên cứu
La et al. đã thực hiện một đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp (tìm kiếm MEDLINE, Embase, Web of Science đến ngày 8 tháng 1 năm 2025) để đánh giá liệu giới tính nữ có liên quan đến tỷ lệ tử vong ở người lớn mắc nhiễm khuẩn huyết gram âm (GN-BSI) hay không. Tiêu chí bao gồm yêu cầu các nghiên cứu ngẫu nhiên hoặc quan sát về GN-BSI ở người lớn với ≥100 bệnh nhân, báo cáo tỷ lệ tử vong ≤90 ngày theo giới và theo loài gram âm nếu có; các nghiên cứu GN-BSI đa vi khuẩn bị loại trừ. Đối với phân tích chính (được điều chỉnh), các nghiên cứu được bao gồm phải báo cáo kết quả theo giới đã được điều chỉnh hoặc phân tầng để giải thích nhiễu loạn. Phân tích phụ tổng hợp các nghiên cứu báo cáo tỷ lệ tử vong chưa điều chỉnh theo giới. Dữ liệu tỷ lệ tử vong được tổng hợp dưới dạng tỷ lệ cược (ORs). Nguy cơ sai lệch được đánh giá bằng Thang đo Newcastle-Ottawa, và báo cáo tuân theo hướng dẫn MOOSE. Việc trích xuất và đánh giá chất lượng được thực hiện bởi một người đánh giá và được xác nhận bởi người đánh giá thứ hai.
Kết quả chính
Phân tích tổng hợp chính (được điều chỉnh)
– Số lượng nghiên cứu và bệnh nhân: 25 nghiên cứu, 16.350 bệnh nhân (4.017 nữ [25%], 12.333 nam [75%]).
– Kết quả chính: Giới tính nữ không liên quan đến tỷ lệ tử vong được điều chỉnh tăng lên so với giới tính nam (OR tổng hợp 0,98; KTC 95% 0,81–1,17). Điều này cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hoặc lâm sàng về tỷ lệ tử vong được điều chỉnh trong 90 ngày sau GN-BSI.
– Độ dị质性和偏倚:研究者报告未发现发表偏倚的证据。根据合并症负担、死亡随访时间(住院内、30天、90天)、革兰阴性菌种群(例如,肠杆菌目与非发酵菌)、抗生素耐药表型(包括多重耐药)和出版日期进行的亚组和敏感性分析,未识别出女性性别导致调整后死亡率增加的亚人群。
未调整(辅助)元分析
– 研究数量和患者:321项研究报告了按性别分层的未调整死亡率,共包括147,810名患者。
– 主要结果:女性性别与较低的未调整死亡风险相关(汇总OR 0.90;95% CI 0.86–0.94)。未调整和调整后的汇总估计值之间的差异表明,粗略的性别死亡率差异主要由混杂变量(年龄、合并症模式、感染源、病情严重程度、护理过程)解释,而调整则减弱或消除了关联。
其他值得注意的观察
– 代表性:在主要调整数据集中,女性仅占约25%的患者,这反映了这些队列中的真实流行病学情况或贡献研究中的选择模式;这种代表性不足可能会影响在亚组中估计性别特异性效应的精确度。
– 一致性:与之前认为女性性别是更差结局的风险因素的SA-BSI不同,GN-BSI在各种环境中、病原体和耐药谱中均未表现出调整后的性别差异。
专家评论和解读
生物学合理性和机制考虑
性别差异在免疫反应中已得到充分证实:女性通常会产生更强的先天性和适应性免疫反应,这在控制病原体方面可能是有利的,但也可能导致免疫病理或自身免疫。性类固醇激素(雌激素、孕酮和雄激素)调节免疫细胞功能,X染色体编码的基因影响先天性和适应性途径。药代动力学和药效学差异也可能影响抗生素暴露和毒性。然而,这些生物合理的差异并不一定转化为对所有病原体的一致结局差异——病原体特异性毒力因子、趋向性和宿主-病原体相互作用很重要。女性性别与GN-BSI死亡率增加无关的发现表明,将性别与结局联系起来的机制具有病原体特异性和/或与护理相关和合并症因素的差异混杂有关。
与金黄色葡萄球菌菌血症的比较
先前的研究已确定女性性别是SA-BSI死亡率的风险因素。SA-BSI和GN-BSI之间发现的不同强调了性别效应可能是病原体依赖性的。可能的原因包括感染来源的差异(例如,与设备相关的感染、心内膜炎),典型宿主合并症特征,抗菌药物的有效性,以及宿主对革兰阳性与革兰阴性病原体的反应的生物学(例如,革兰阴性病原体的脂多糖驱动的先天反应)。
临床意义
– 风险分层:在考虑其他临床因素后,不应单独使用女性性别作为GN-BSI高死亡风险的独立指标。临床医生应优先考虑既定的预后指标(病情严重程度、源控制、经验性抗生素的及时性和适当性、合并症负担)来指导管理和处置决策。
– 护理公平:观察到女性未调整死亡率较低可能是混杂的结果,不应解释为需要不同的护理需求。调整研究中女性患者的代表性不足需要关注,以确保临床研究和预后模型具有代表性,并且在存在时能够检测到性别特异性效应。
局限性
– 观察数据:元分析依赖于观察性研究,因此尽管在纳入的研究中进行了调整,但仍可能存在残余混杂。调整集在各研究中有所不同,未测量的混杂因素(如虚弱、社会经济状况、功能状态)可能仍然存在。
– 调整异质性:纳入的调整分析使用了不同的协变量集和建模策略;汇总调整后的OR假设可比性,但可能不完全成立。
– 女性代表性不足:在调整后的汇总队列中,女性仅占25%,限制了亚组分析的信心,并可能掩盖特定亚组中的较小性别特异性效应。
– 结果和原因特异性:死亡是一个全球终点,无法捕捉特定原因事件(如感染相关死亡与竞争原因)。大多数研究未裁定感染特异性死亡。
– 排除标准:排除了多菌GN-BSI的研究,这可能降低其对某些复杂感染综合征的适用性。
未来研究的机会
– 机制研究:需要转化工作来比较性别间在革兰阴性菌和革兰阳性菌中的免疫反应、病原体-宿主相互作用和药代动力学,以解释病原体特异性结局差异。
– 前瞻性、性别意识队列:大型前瞻性数据集应统一收集性别、性别认同、合并症、严重程度评分、治疗的时机和适当性、源控制措施和长期结果,以便进行更明确的分析和交互测试。
– 代表性和亚组关注:确保GN-BSI研究中女性的充分代表性,并设计研究以评估病原体亚组(如铜绿假单胞菌、ESBL生产者)和临床背景(社区与医疗保健相关、ICU与病房)内的性别交互作用。
结论
La et al. 的系统评价和元分析发现,在统计调整后,女性性别与革兰阴性菌血症后的高死亡率无关。未调整的数据表明女性死亡率较低,但调整后基本上消除了这一差异,表明临床因素混杂。这些结果与之前的金黄色葡萄球菌菌血症发现形成对比,突显了性别相关结局差异的病原体特异性。临床医生不应单独使用女性性别推断GN-BSI的高死亡风险;相反,应使用既定的临床指标来指导管理。未来需要进行机制性和前瞻性流行病学研究,以阐明生物性别和性别化护理模式如何与病原体特异性生物学相互作用以塑造结局。
资助和clinicaltrials.gov
资助和试验注册详情在原始出版物中报告:La P et al., JAMA Network Open. 请参阅引用的文章以获取具体的资助、利益冲突和协议信息。
参考文献
1. La P, Korn R, Cox PB, et al. Female Sex and Mortality in Patients With Gram-Negative Bacteremia: A Systematic Review and Meta-Analysis. JAMA Netw Open. 2025 Nov 3;8(11):e2543552. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.43552.
2. Klein SL, Flanagan KL. Sex differences in immune responses. Nat Rev Immunol. 2016 Oct;16(10):626–638.
3. Martin GS, Mannino DM, Eaton S, Moss M. The epidemiology of sepsis in the United States from 1979 through 2000. N Engl J Med. 2003 Apr 17;348(16):1546–1554.
Lưu ý: Bài viết này总结并解读了来自JAMA Network Open元分析和选定相关文献的发现。临床医生应查阅原始出版物以获取详细的方法和补充数据。

