Nền tảng
Bệnh tụy, bao gồm viêm tụy cấp, viêm tụy mạn tính và ung thư tụy, là những thách thức lâm sàng nghiêm trọng do thường được chẩn đoán muộn và tiên lượng kém, đặc biệt là trong ung thư tụy. Trên toàn thế giới, ung thư tụy vẫn là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất, với các chiến lược phòng ngừa hiệu quả hạn chế. Chế độ ăn, một yếu tố lối sống có thể thay đổi, đã lâu nay được giả định ảnh hưởng đến nguy cơ bệnh tụy. Tuy nhiên, các nghiên cứu quan sát truyền thống đã gặp khó khăn trong việc thiết lập các mối liên hệ nhân quả rõ ràng do các biến số nhiễu và nguyên nhân ngược. Cá béo, giàu axit béo không no đa omega-3 nổi tiếng với tác dụng chống viêm và bảo vệ tim mạch, thường được coi là có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa việc tiêu thụ cá béo và nguy cơ ung thư tụy vẫn chưa rõ ràng và gây tranh cãi, đòi hỏi các phương pháp suy luận nhân quả mạnh mẽ để hướng dẫn khuyến nghị lâm sàng và sức khỏe cộng đồng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được đề cập sử dụng phương pháp Mendelian randomization (MR) hai mẫu, tận dụng các biến thể di truyền có liên quan mạnh mẽ với các đặc điểm khẩu phần ăn làm biến số công cụ (IVs). Phương pháp này dựa trên sự di truyền ngẫu nhiên của allele để giảm nhiễu và suy luận về tác động nhân quả của các yếu tố phơi nhiễm lên bệnh.
Dữ liệu liên kết di truyền cho 26 thành phần khẩu phần ăn, bao gồm việc tiêu thụ cá béo, được lấy từ nhóm UK Biobank, bao gồm một dân số lớn, đồng nhất về mặt dân tộc với các bảng câu hỏi khẩu phần ăn toàn diện và xác định kiểu gen. Dữ liệu kết quả được lấy từ liên minh FinnGen, cung cấp các bộ dữ liệu liên kết di truyền mạnh mẽ cho các bệnh tụy, bao gồm ung thư tụy. Phân tích meta kết hợp bằng chứng từ các bộ dữ liệu, trong khi phân tích MR đa biến (MVMR) đánh giá tính độc lập của các tác động khẩu phần ăn được quan sát.
Kết quả chính: Tiêu thụ cá béo và nguy cơ ung thư tụy
Một trong những kết quả đáng chú ý là việc tiêu thụ cá béo được dự đoán di truyền cao hơn có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư tụy, với tỷ lệ tỷ lệ (OR) là 1.699 (p = 0.046). Điều này ngụ ý rằng những người có các biến thể di truyền làm tăng khả năng tiêu thụ cá béo có nguy cơ mắc ung thư tụy cao hơn khoảng 70% so với những người không có các biến thể này.
Mối liên hệ này trái ngược với quan điểm truyền thống cho rằng cá béo luôn có lợi và đặt ra những câu hỏi quan trọng về cơ chế tiềm ẩn và ý nghĩa lâm sàng. Các yếu tố khẩu phần ăn khác tiết lộ tác động bảo vệ (ví dụ, việc tiêu thụ trái cây sấy khô liên quan đến nguy cơ thấp hơn đáng kể của cả viêm tụy cấp và mạn tính), và một số bất ngờ tăng nguy cơ (ví dụ, rượu vang đỏ và bánh mì tăng nguy cơ viêm tụy cấp, thịt heo tăng nguy cơ viêm tụy mạn tính). Sự liên quan độc lập của việc tiêu thụ cá béo với ung thư tụy vẫn vững chắc sau khi điều chỉnh cho các yếu tố khẩu phần ăn khác trong các mô hình MVMR.
Bình luận chuyên gia
Kết quả về tăng nguy cơ ung thư tụy với việc tiêu thụ cá béo là thú vị và có phần ngược đời, yêu cầu giải thích thận trọng. Sự hợp lý sinh học có thể liên quan đến các chất chuyển hóa oxy hóa từ axit béo không no đa, các chất gây ô nhiễm tiềm ẩn như các hợp chất hữu cơ khó phân hủy tích lũy trong cá béo, hoặc các tương tác phức tạp với chuyển hóa tụy.
Chuyên gia nhấn mạnh sức mạnh của Mendelian randomization trong việc giảm nhiễu nhưng lưu ý rằng pleiotropy còn tồn tại, khả năng tổng quát hóa hạn chế đối với các dân số ngoài châu Âu, và bản chất của biến phơi nhiễm khẩu phần ăn đại diện (tần suất so với lượng, phương pháp chế biến) có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Các nghiên cứu cơ chế thêm nữa cần thiết để hiểu xem các thành phần cụ thể trong cá béo có đóng góp vào quá trình gây ung thư tụy hay không, hoặc liệu các biến thể di truyền được sử dụng làm IVs có ảnh hưởng đến các con đường khác tác động đến nguy cơ. Trong khi đó, các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của các khuyến nghị khẩu phần ăn cá nhân hóa và thận trọng khi tổng quát hóa các lợi ích sức khỏe được cho là mà không có đánh giá nghiêm ngặt.
Kết luận
Nghiên cứu MR này thách thức quan niệm thông thường rằng cá béo luôn giảm nguy cơ bệnh mãn tính bằng cách xác định một mối liên hệ nhân quả tích cực giữa việc tiêu thụ cá béo và khả năng mắc ung thư tụy. Kết hợp với bằng chứng về các yếu tố khẩu phần ăn khác, các kết quả này nhấn mạnh vai trò phức tạp của dinh dưỡng trong bệnh lý tụy.
Các bác sĩ lâm sàng và chuyên gia sức khỏe cộng đồng nên nhận thức rằng mối quan hệ giữa chế độ ăn và ung thư tụy là đa chiều và các chiến lược phòng ngừa có thể cần được tinh chỉnh bằng cách kết hợp các hiểu biết về di truyền và phân tầng nguy cơ. Nghiên cứu trong tương lai nên xác thực các kết quả này trong các dân số đa dạng, làm sáng tỏ các con đường cơ chế và khám phá cách hướng dẫn chế độ ăn có thể tối ưu hóa việc tích hợp các bằng chứng di truyền này để giảm hiệu quả tỷ lệ mắc ung thư tụy.
Tham khảo
Zhang Q, Yu S, Gao D, Gong J. Liên kết giữa khẩu phần ăn và bệnh tụy: một nghiên cứu Mendelian randomization. Int J Surg. 2025 Sep 24. doi: 10.1097/JS9.0000000000003527. Epub trước khi in. PMID: 40990651.