Tiếp xúc với thuốc Z trong tam cá nguyệt đầu tiên không làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh tổng thể

Tiếp xúc với thuốc Z trong tam cá nguyệt đầu tiên không làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh tổng thể

Những điểm chính

  • Không tìm thấy mối liên hệ đáng kể giữa việc tiếp xúc với thuốc Z trong tam cá nguyệt đầu tiên và nguy cơ tổng thể của các dị tật bẩm sinh lớn (RR điều chỉnh 1.01).
  • Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ hơn 4,2 triệu thai kỳ, khiến nó trở thành một trong những cuộc điều tra lớn nhất về an toàn phôi thai cho loại thuốc này.
  • Zolpidem là thuốc Z được sử dụng phổ biến nhất, chiếm 92.1% nhóm tiếp xúc.
  • Các tín hiệu không rõ ràng về các dị tật cụ thể như dị tật ống thần kinh và dị tật thành bụng không được tái hiện một cách nhất quán trong các nhóm bảo hiểm khác nhau.

Bối cảnh: Thách thức trong việc quản lý mất ngủ trong thai kỳ

Mất ngủ là cực kỳ phổ biến trong thai kỳ, tỷ lệ mắc bệnh tăng lên khi thai kỳ tiến triển. Đánh giá sơ bộ cho thấy đến 75% phụ nữ mang thai gặp phải mất ngủ nghiêm trọng vào tam cá nguyệt thứ ba. Ngoài tác động tức thì đối với chất lượng cuộc sống của mẹ, mất ngủ mãn tính không được điều trị có liên quan đến các kết quả sản khoa bất lợi, bao gồm tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật, kéo dài thời gian chuyển dạ và tăng nguy cơ trầm cảm sau sinh.

Cuộc chuyển mình hướng tới thuốc Z

Mặc dù liệu pháp hành vi nhận thức để điều trị mất ngủ (CBT-I) là phương pháp điều trị được khuyến nghị đầu tiên, nhưng can thiệp bằng thuốc thường được yêu cầu trong các trường hợp nặng hoặc kháng trị. Trong vài thập kỷ gần đây, các bác sĩ đã chuyển từ việc sử dụng các loại benzodiazepin truyền thống—đã bị giám sát vì có thể liên quan đến hở môi hở hàm ếch và cai nghiện sơ sinh—sang các loại thuốc an thần gây ngủ không phải benzodiazepin, được gọi là thuốc Z (zolpidem, eszopiclone và zaleplon). Những loại thuốc này được ưa chuộng vì chúng có thời gian bán thải ngắn hơn và tác động có mục tiêu hơn trên các tiểu đơn vị thụ thể GABA-A. Tuy nhiên, bằng chứng về khả năng gây dị tật của chúng trong tam cá nguyệt đầu tiên, giai đoạn quan trọng cho sự hình thành cơ quan, vẫn còn hạn chế và thường mâu thuẫn.

Thiết kế nghiên cứu và đặc điểm dân số

Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu sử dụng dịch vụ y tế từ hai cơ sở dữ liệu lớn của Hoa Kỳ: Medicaid Analytic eXtract (2000-2018), đại diện cho những người được bảo hiểm công, và Merative MarketScan database (2003-2020), đại diện cho những người có bảo hiểm thương mại.

Người tham gia và định nghĩa tiếp xúc

Nghiên cứu bao gồm tổng cộng 4.281.579 thai kỳ kết thúc bằng việc sinh con. Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc đăng ký của mẹ từ 90 ngày trước khi mang thai đến 30 ngày sau khi sinh. Tiếp xúc được định nghĩa là việc cấp phát ít nhất một loại thuốc Z (zaleplon, eszopiclone hoặc zolpidem) trong tam cá nguyệt đầu tiên, là giai đoạn nhạy cảm nhất đối với sự phát triển của các dị tật cấu trúc.

Cách tiếp cận phương pháp: Giải quyết các yếu tố nhiễu

Một thách thức chính trong dược dịch tễ học sản khoa là nhiễu do chỉ định. Những người cần thuốc an thần thường có các bệnh tâm thần đồng thời hoặc sử dụng các loại thuốc khác (như SSRIs hoặc thuốc chống loạn thần) có thể ảnh hưởng độc lập đến kết quả sinh nở. Để giảm thiểu điều này, nghiên cứu đã sử dụng trọng số phân tầng tinh tế dựa trên điểm khuynh hướng. Cách tiếp cận thống kê tiên tiến này cho phép các nhà nghiên cứu cân bằng hơn 50 yếu tố nhiễu tiềm ẩn, bao gồm tuổi của mẹ, các yếu tố lối sống và các bệnh lý và tâm thần tiềm ẩn, đảm bảo rằng so sánh giữa nhóm tiếp xúc và không tiếp xúc là công bằng nhất có thể.

Kết quả chính: Sự yên tâm toàn diện

Trong hơn 4 triệu thai kỳ được xác định, 11.652 trong nhóm Medicaid và 10.862 trong nhóm MarketScan đã tiếp xúc với thuốc Z trong tam cá nguyệt đầu tiên. Zolpidem là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong cả hai nhóm.

Nguy cơ dị tật tổng thể

Kết quả chính—nguy cơ bất kỳ dị tật bẩm sinh lớn nào—không cho thấy sự tăng đáng kể trong nhóm tiếp xúc. RR tương đối (RR) điều chỉnh được gộp là 1.01 (KTC 95%, 0.95-1.08). Kết quả này gần như bằng 1 cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng việc tiếp xúc với thuốc Z trong giai đoạn đầu của thai kỳ không làm tăng đáng kể nguy cơ cơ bản của các dị tật cấu trúc.

Quan sát theo cơ quan cụ thể

Các nhà nghiên cứu cũng thực hiện phân tích chi tiết về các dị tật theo cơ quan cụ thể. Mặc dù kết quả tổng thể là yên tâm, nhưng một số mối liên hệ cụ thể cần được kiểm tra kỹ hơn:

Dị tật thành bụng và ống thần kinh

RR tương đối gộp được điều chỉnh slighty tăng đối với dị tật thành bụng (RR 1.46; KTC 95%, 0.89-2.38) và dị tật ống thần kinh (RR 1.62; KTC 95%, 0.96-2.74). Tuy nhiên, các ước tính này được tính toán không chính xác do sự hiếm hoi của các sự kiện này, như được chứng minh bởi khoảng tin cậy rộng. Quan trọng nhất, các tín hiệu này chủ yếu được quan sát trong nhóm Medicaid và không được tái hiện trong nhóm MarketScan. Sự không nhất quán này gợi ý rằng các kết quả có thể là kết quả của nhiễu dư thừa hoặc ngẫu nhiên thay vì tác động teratogenic trực tiếp của thuốc.

Dị tật tim và hở môi hở hàm ếch

Không tìm thấy mối liên hệ đáng kể đối với các dị tật tim, bao gồm các dị tật conotruncal, hoặc hở môi hở hàm ếch, những vấn đề mà trước đây đã gây lo ngại đối với các loại thuốc GABA-ergic.

Bình luận chuyên gia và diễn giải lâm sàng

Các kết quả từ Fung et al. cung cấp một bước tiến đáng kể trong hiểu biết về độ an toàn của thuốc Z. Đối với các nhà khoa học lâm sàng, việc không có tín hiệu nhất quán trong hai dân số bảo hiểm khác nhau là một chỉ số mạnh mẽ về độ an toàn. Dân số Medicaid thường mang gánh nặng cao hơn về các yếu tố xã hội và bệnh lý đồng thời, điều này đôi khi tạo ra các tín hiệu ‘giả dương’ trong dữ liệu dịch tễ học mà biến mất khi so sánh với dân số có bảo hiểm thương mại giàu có hơn.

Khả năng sinh học

Từ góc độ cơ chế, thuốc Z chọn lọc gắn kết vào tiểu đơn vị alpha-1 của thụ thể GABA-A. Đặc điểm này có thể giải thích tại sao chúng không dường như can thiệp vào các đường tín hiệu phức tạp cần thiết cho sự phát triển phôi thai sớm theo cách mà các loại thuốc ít chọn lọc hơn có thể. Tuy nhiên, các bác sĩ nên lưu ý rằng ‘độ an toàn’ về các dị tật cấu trúc không tự động ngụ ý độ an toàn về các kết quả chức năng hoặc phát triển thần kinh.

Lời khuyên lâm sàng

Đối với các bác sĩ quản lý bệnh nhân mang thai bị mất ngủ, các kết quả này hỗ trợ một cách tiếp cận thực tế:

1. Điều trị không dùng thuốc là ưu tiên hàng đầu

CBT-I và cải thiện vệ sinh giấc ngủ vẫn là chuẩn mực vàng và nên luôn được khởi xướng đầu tiên.

2. Thảo luận về rủi ro và lợi ích

Khi mất ngủ đủ nặng để đe dọa sức khỏe hoặc an toàn của mẹ, việc sử dụng zolpidem có thể được xem xét. Nghiên cứu này cho phép các bác sĩ cung cấp sự yên tâm dựa trên bằng chứng rằng nguy cơ các dị tật cấu trúc lớn không tăng đáng kể.

3. Tối ưu hóa liều lượng

Như với tất cả các loại thuốc trong thai kỳ, nguyên tắc ‘liều lượng thấp nhất hiệu quả trong thời gian ngắn nhất’ nên được tuân theo.

Kết luận và hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu của Fung và đồng nghiệp cung cấp một mức độ yên tâm cao về việc sử dụng thuốc Z trong tam cá nguyệt đầu tiên. Với RR gộp 1.01, dữ liệu cho thấy những loại thuốc này không phải là teratogen chính. Mặc dù các tín hiệu ban đầu về dị tật ống thần kinh và thành bụng cần được theo dõi thêm trong các cơ sở dữ liệu quốc tế lớn hơn hoặc gộp, bằng chứng hiện tại hỗ trợ việc sử dụng thận trọng các thuốc Z khi có chỉ định lâm sàng. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc đánh giá các mốc phát triển thần kinh và hành vi dài hạn ở trẻ em có tiếp xúc trong tử cung để đảm bảo một hồ sơ an toàn toàn diện.

Tham khảo

1. Fung K, Straub L, Bateman BT, et al. Z-Drug Use in the First Trimester of Pregnancy and Risk of Congenital Malformations. JAMA Psychiatry. 2025;82(2):123-132. doi:10.1001/jamapsychiatry.2025.3874. 2. Huybrechts KF, Bateman BT, Palmsten K, et al. Antidepressant use late in pregnancy and risk of persistent pulmonary hypertension of the newborn. JAMA. 2015;313(21):2142-2151. 3. American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). Practice Bulletin No. 92: Use of Psychiatric Medications During Pregnancy and Lactation. Obstet Gynecol. 2008 (Reaffirmed 2023).

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận