Evolocumab và Sự Thông Mạch của Tĩnh Mạch Đùi Sau Phẫu Thuật CABG: Những Nhận Định từ Thử Nghiệm NEWTON-CABG

Evolocumab và Sự Thông Mạch của Tĩnh Mạch Đùi Sau Phẫu Thuật CABG: Những Nhận Định từ Thử Nghiệm NEWTON-CABG

Nhấn Mạnh

– NEWTON-CABG CardioLink-5 là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược đánh giá evolocumab để ngăn ngừa sự thất bại của tĩnh mạch đùi (TMD) sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
– Mặc dù đạt được giảm LDL cholesterol (LDL-C) đáng kể 48,4% so với giả dược, evolocumab không giảm tỷ lệ bệnh TMD tại 24 tháng so với nhóm giả dược.
– Kết quả cho thấy việc giảm LDL-C vượt quá chỉ dẫn điều trị bằng statin không ảnh hưởng đáng kể đến bệnh lý sớm của TMD.
– Evolocumab được dung nạp tốt với tỷ lệ tác dụng phụ tương đương giữa nhóm điều trị và nhóm giả dược.

Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) vẫn là một can thiệp quan trọng cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành tiến triển. Tĩnh mạch đùi (TMD) thường được sử dụng làm ống dẫn; tuy nhiên, độ bền lâu dài của chúng bị hạn chế bởi tỷ lệ cao của sự thất bại ống dẫn. Sự thất bại sớm của TMD xảy ra ở tới 25% ống dẫn trong vòng 1 đến 2 năm sau phẫu thuật, chủ yếu do huyết khối, tăng sinh nội mạc và xơ vữa động mạch. Sự thất bại này làm giảm lợi ích lâm sàng của CABG và góp phần vào tình trạng thiếu máu tái phát và các sự kiện tim mạch bất lợi.

Cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) là một yếu tố gây bệnh đã được xác định rõ ràng trong sự phát triển và tiến triển của xơ vữa động mạch nguyên bản. Các liệu pháp giảm LDL-C như statin đã liên quan đến việc giảm các sự kiện tim mạch trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, vai trò chính xác của LDL-C trong bệnh lý của sự thất bại TMD và liệu việc giảm LDL-C hơn nữa so với statin có thể cải thiện sự thông mạch TMD hay không vẫn chưa rõ ràng.

Evolocumab, một chất ức chế proprotein convertase subtilisin/kexin loại 9 (PCSK9) mạnh mẽ, giảm đáng kể mức LDL-C. Hiệu quả của nó trong việc giảm các sự kiện tim mạch ở bệnh nhân mắc bệnh xơ vữa động mạch đã được chứng minh. Thử nghiệm NEWTON-CABG CardioLink-5 được thiết kế để kiểm tra xem việc bắt đầu sớm evolocumab sau CABG có thể giảm tỷ lệ bệnh TMD, có thể cải thiện kết quả lâm sàng hay không.

Thiết Kế Nghiên Cứu

NEWTON-CABG CardioLink-5 là một thử nghiệm quốc tế, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược được thực hiện tại 23 địa điểm trên Canada, Hoa Kỳ, Úc và Hungary. Nghiên cứu đã tuyển chọn người lớn từ 18 tuổi trở lên đã trải qua phẫu thuật CABG bao gồm ít nhất hai ống dẫn tĩnh mạch đùi và đang nhận điều trị statin cường độ vừa hoặc cao.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa trong vòng 21 ngày sau CABG theo tỷ lệ 1:1 để nhận tiêm dưới da evolocumab 140 mg hoặc giả dược mỗi hai tuần. Việc ngẫu nhiên hóa được thực hiện với kích thước khối thay đổi và phân tầng để đảm bảo cân đối. Dân số dựa trên ý định điều trị đã được sửa đổi bao gồm những đối tượng có ít nhất một đánh giá hình ảnh theo dõi tại 24 tháng.

Mục tiêu chính của thử nghiệm là tỷ lệ bệnh ống dẫn tĩnh mạch 24 tháng (VGDR), được định nghĩa là tỷ lệ TMD có mức tắc nghẽn ≥50% trên chụp cắt lớp vi tính động mạch vành hoặc chụp x-quang xâm lấn được chỉ định lâm sàng. An toàn và khả năng dung nạp là các mục tiêu phụ được đánh giá thông qua giám sát các tác dụng phụ.

Kết Quả Chính

Từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 11 năm 2022, 782 đối tượng đã được ngẫu nhiên hóa để nhận evolocumab (n=389) hoặc giả dược (n=393). Đặc điểm cơ bản của 554 đối tượng đóng góp dữ liệu kết quả chính tiết lộ độ tuổi trung vị là 66 tuổi, với tỷ lệ nam giới chiếm ưu thế (85%). Mức LDL-C cơ bản trung vị được cân đối giữa các nhóm (evolocumab: 1,85 mmol/L; giả dược: 1,86 mmol/L).

Evolocumab dẫn đến giảm LDL-C đáng kể 52,4% từ cơ bản tại 24 tháng, so với giảm 4% trong nhóm giả dược, đại diện cho giảm 48,4% so với giả dược (p<0,001).

Mặc dù giảm LDL-C đáng kể, tỷ lệ VGDR 24 tháng là 21,7% trong nhóm evolocumab so với 19,7% trong nhóm giả dược. Sự chênh lệch 2,0% (95% CI -3,1 đến 7,1; p=0,44) không có ý nghĩa thống kê, cho thấy evolocumab không có tác động đáng kể đến sự thông mạch TMD so với giả dược.

Về mặt an toàn, cả hai nhóm đều có hồ sơ tác dụng phụ tương đương, không có tín hiệu an toàn bất ngờ liên quan đến việc sử dụng evolocumab. Việc ngừng điều trị do tác dụng phụ rất hiếm và cân đối.

Bình Luận Chuyên Gia

Kết quả từ thử nghiệm NEWTON-CABG cung cấp những hiểu biết quan trọng về sinh học của sự thất bại TMD. Mặc dù giảm LDL-C đáng kể xuống mức thấp hơn nhiều so với mục tiêu chỉ dẫn hiện tại, evolocumab không mang lại lợi ích trong việc bảo tồn sự thông mạch ống dẫn tại 2 năm. Điều này thách thức giả định rằng việc giảm LDL-C hơn nữa so với statin có thể hiệu quả trong việc giảm thiểu bệnh TMD sớm.

Sự thất bại sớm của TMD là phức tạp và đa yếu tố, thường liên quan đến huyết khối, tổn thương mạch máu do thao tác phẫu thuật và tăng sinh nội mạc thay vì hình thành mảng xơ vữa điển hình. Kết quả cho thấy các cơ chế bệnh lý học gây ra sự thất bại sớm của TMD có thể đề kháng với việc giảm mỡ máu đơn thuần và nhấn mạnh nhu cầu khám phá các chiến lược phòng ngừa thay thế tập trung vào điều chỉnh huyết khối và lành mạch máu.

Từ góc độ lâm sàng, dữ liệu này củng cố thực hành hiện tại nhấn mạnh statin là nền tảng của quản lý mỡ máu. Việc bắt đầu các chất ức chế PCSK9 như evolocumab ngay sau CABG chỉ để giảm sự thất bại TMD không được hỗ trợ bởi bằng chứng này. Tuy nhiên, các chất ức chế PCSK9 vẫn là thiết yếu trong việc quản lý bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rất cao đối với bệnh xơ vữa động mạch toàn thân ngoài vấn đề thông mạch ống dẫn.

Hạn chế bao gồm thời gian theo dõi 24 tháng, có thể không bao quát các tác động lâu dài đối với độ bền ống dẫn. Ngoài ra, thử nghiệm đã tuyển chọn bệnh nhân đang dùng statin, vì vậy lợi ích tăng thêm của việc bắt đầu evolocumab ở những bệnh nhân chưa dùng statin vẫn chưa được khám phá.

Kết Luận

Thử nghiệm NEWTON-CABG CardioLink-5 cho thấy việc giảm LDL-C một cách mạnh mẽ sớm sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành bằng evolocumab không giảm bệnh tĩnh mạch đùi 24 tháng. Những kết quả này nhấn mạnh các cơ chế phức tạp, không phải xơ vữa, góp phần vào sự thất bại sớm của TMD và cho thấy việc giảm LDL-C hơn nữa so với statin không hiệu quả trong bối cảnh này.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc làm sáng tỏ các quy trình sinh học tiềm ẩn sự thất bại ống dẫn và khám phá các liệu pháp điều trị tập trung ngoài việc giảm mỡ máu. Trong thực hành lâm sàng, tuân thủ điều trị statin cường độ vừa đến cao vẫn là tối quan trọng, trong khi các chất ức chế PCSK9 nên được dành cho bệnh nhân phù hợp dựa trên hồ sơ nguy cơ tim mạch hệ thống.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Verma S, Leiter LA, Teoh H, et al. Hiệu quả của evolocumab đối với sự thông mạch của tĩnh mạch đùi sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (NEWTON-CABG CardioLink-5): Một thử nghiệm quốc tế, ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược. Lancet. 2025 Sep 20;406(10509):1223-1234. doi:10.1016/S0140-6736(25)01633-2. Epub 2025 Sep 1. PMID: 40907505.

2. Hillis LD, Smith PK, Anderson JL, et al. Hướng dẫn 2021 ACC/AHA về phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Báo cáo của Nhóm Công tác Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/Hội Tim mạch Hoa Kỳ. Circulation. 2021;144(5):e349-e440.

3. Alexander JH, Smith PK. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. N Engl J Med. 2016;375(21):e26.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *