Nhấn Mạnh
– Trong thử nghiệm giai đoạn 3 ENLIGHT UC (ES101002), etrasimod 2 mg uống hàng ngày đã tạo ra tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng cao hơn đáng kể so với giả dược vào tuần 12 của giai đoạn gây (25,0% so với 5,4%; sự khác biệt điều chỉnh 20,4%, p<0,0001) ở bệnh nhân Đông Nam Á mắc viêm đại tràng (UC) hoạt động từ trung bình đến nặng.
– Trong số những người đáp ứng gây được tái phân loại ngẫu nhiên để duy trì, etrasimod duy trì thuyên giảm ở tuần 40 nhiều hơn giả dược (48,1% so với 12,5%; sự khác biệt điều chỉnh 35,9%, p<0,0001), cho thấy NNT duy trì khoảng 3.
– Kết quả về độ an toàn nói chung là thuận lợi, với hầu hết các tác dụng phụ nhẹ đến vừa phải; tác dụng phụ thường gặp nhất trong giai đoạn gây với etrasimod là tăng ALT (10% so với 1% cho giả dược), hỗ trợ nhu cầu theo dõi chức năng gan.
Nền Tảng và Bối Cảnh Lâm Sàng
Viêm đại tràng (UC) là một tình trạng viêm mãn tính của đại tràng, đặc trưng bởi viêm niêm mạc tái phát gây tiêu chảy, chảy máu trực tràng và chất lượng cuộc sống kém. UC thể trung bình đến nặng thường yêu cầu điều trị toàn thân ngoài mesalamine, bao gồm corticosteroids, miễn dịch điều hòa, sinh học và các hợp chất nhỏ. Dù có nhiều lớp điều trị, nhiều bệnh nhân vẫn có đáp ứng không đủ hoặc không dung nạp với các thuốc hiện tại, và các lựa chọn uống hàng ngày có hồ sơ an toàn thuận lợi vẫn thu hút lâm sàng.
Etrasimod là một chất điều hòa thụ thể sphingosine 1-phosphate (S1P) đường uống làm giảm sự thoát ra của bạch cầu từ mô bạch huyết vào tuần hoàn, do đó giảm di chuyển của tế bào viêm đến niêm mạc ruột. Các nghiên cứu trước đây đã gợi ý hiệu quả trong UC, và ENLIGHT UC (ES101002) nhằm xác nhận hiệu quả và độ an toàn cụ thể trong dân số Đông Nam Á qua cả giai đoạn gây và duy trì.
Thiết Kế Nghiên Cứu
ENLIGHT UC là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát bằng giả dược, đa trung tâm giai đoạn 3 được thực hiện tại 52 bệnh viện ở Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc (ClinicalTrials.gov NCT04176588). Tiêu chuẩn bao gồm chính là người lớn 18–75 tuổi mắc UC hoạt động từ trung bình đến nặng (điểm số Mayo sửa đổi [MMS] 4–9, điểm số nội soi ≥2, điểm số chảy máu trực tràng ≥1) và đáp ứng không đủ hoặc không dung nạp với ít nhất một loại điều trị UC.
Trong giai đoạn gây 12 tuần, 340 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên 2:1 để dùng etrasimod 2 mg hàng ngày (n=228) hoặc giả dược (n=112), với việc phân ngẫu nhiên được phân tầng theo điều trị trước đó và mức độ hoạt động bệnh lý cơ bản. Bệnh nhân đạt đáp ứng lâm sàng MMS vào tuần 12 được tái phân loại ngẫu nhiên 1:1 để dùng etrasimod 2 mg hoặc giả dược trong giai đoạn duy trì 40 tuần; việc phân ngẫu nhiên duy trì được phân tầng theo điều trị gây, tiếp xúc trước đó với sinh học hoặc ức chế JAK, và sử dụng corticosteroids tại thời điểm cơ bản của giai đoạn gây. Kết quả hiệu quả chính cho cả hai giai đoạn là thuyên giảm lâm sàng MMS (tần suất phân 0, hoặc 1 với giảm ít nhất 1 điểm; chảy máu trực tràng 0; điểm số nội soi ≤1, ngoại trừ độ giòn), được đánh giá vào tuần 12 của giai đoạn gây và tuần 40 của giai đoạn duy trì. Phân tích sử dụng tập phân tích đầy đủ (FAS) của bệnh nhân nhận ít nhất một liều trong mỗi giai đoạn; phân tích độ an toàn sử dụng tập phân tích độ an toàn (SAF).
Kết Quả Chính
Đăng ký và phân phối: 606 bệnh nhân đã được sàng lọc từ ngày 25 tháng 9 năm 2019 đến ngày 27 tháng 4 năm 2023. Tập FAS của giai đoạn gây bao gồm 228 bệnh nhân được chỉ định etrasimod (88 nữ, 140 nam) và 112 được chỉ định giả dược (44 nữ, 68 nam). Trong số những người đáp ứng gây, 157 người tham gia duy trì và cấu thành tập FAS duy trì (77 etrasimod: 35 nữ, 42 nam; 80 giả dược: 32 nữ, 48 nam).
Hiệu Quả — Gây (tuần 12)
Thuyên giảm lâm sàng vào tuần 12 của giai đoạn gây xảy ra ở 57 trên 228 bệnh nhân dùng etrasimod (25,0%) so với 6 trên 112 bệnh nhân dùng giả dược (5,4%). Sự khác biệt điều chỉnh là 20,4% (KTC 95% 13,4%–27,4%; p < 0,0001). Đây là lợi ích tuyệt đối có ý nghĩa lâm sàng; sử dụng sự khác biệt điều chỉnh được báo cáo, số cần điều trị (NNT) để đạt thêm một trường hợp thuyên giảm vào tuần 12 khoảng 5 (1/0,204 ≈ 4,9).
Các kết quả này cho thấy tín hiệu gây mạnh mẽ trong một dân số được làm giàu cho thất bại hoặc không dung nạp điều trị trước đó, và qua các yếu tố phân tầng được quy định trước.
Hiệu Quả — Duy Trì (tuần 40)
Ở bệnh nhân đáp ứng gây và được tái phân loại ngẫu nhiên, thuyên giảm duy trì vào tuần 40 đạt được ở 37 trên 77 (48,1%) bệnh nhân dùng etrasimod so với 10 trên 80 (12,5%) bệnh nhân dùng giả dược. Sự khác biệt điều chỉnh là 35,9% (KTC 95% 22,5%–49,2%; p < 0,0001). NNT để duy trì thuyên giảm trong nhóm đáp ứng gây khoảng 3 (1/0,359 ≈ 2,8), cho thấy hiệu quả điều trị duy trì lớn trong nhóm đáp ứng được chọn này.
Các Xem Xét Khác về Hiệu Quả
Các phân tích chính của thử nghiệm tập trung vào thuyên giảm lâm sàng theo tiêu chí MMS; bản công bố báo cáo đây là các điểm cuối chính cho cả giai đoạn gây và duy trì. Vì việc phân loại ngẫu nhiên duy trì chỉ bao gồm những người đáp ứng gây, kết quả duy trì áp dụng cho nhóm bệnh nhân có đáp ứng lâm sàng ban đầu; điều này là điển hình cho các thử nghiệm duy trì UC nhưng nên xem xét khi dịch kết quả sang các dân số lâm sàng rộng rãi hơn.
Độ An Toàn
Tổng thể, etrasimod được dung nạp tốt trong cả giai đoạn gây và duy trì, với hầu hết các tác dụng phụ xuất hiện (TEAEs) được đánh giá là nhẹ hoặc vừa phải.
Giai Đoạn Gây
Tác dụng phụ được báo cáo thường xuyên nhất trong giai đoạn gây với etrasimod là tăng alanine aminotransferase (ALT): 22 trên 228 bệnh nhân (10%) dùng etrasimod so với 1 trên 112 bệnh nhân (1%) dùng giả dược. Tỷ lệ ngừng thuốc do TEAEs trong giai đoạn gây thấp: năm (2%) trên 228 bệnh nhân dùng etrasimod và bốn (4%) trên 112 bệnh nhân dùng giả dược. Không có TEAEs cấp độ 4 hoặc cao hơn, không có ung thư và không có tử vong được báo cáo trong giai đoạn gây.
Giai Đoạn Duy Trì
Tác dụng phụ thường gặp nhất trong giai đoạn duy trì là nhiễm trùng đường hô hấp trên (URTI): 14 trên 77 bệnh nhân (18%) dùng etrasimod và 14 trên 80 bệnh nhân (17%) dùng giả dược. Một (1%) trên 77 bệnh nhân dùng etrasimod và một (1%) trên 81 bệnh nhân dùng giả dược ngừng thuốc do TEAEs trong giai đoạn duy trì. Trong suốt các giai đoạn, các sự kiện dẫn đến ngừng thuốc là không phổ biến. Không có TEAEs cấp độ 4 hoặc cao hơn, ung thư hoặc tử vong được báo cáo.
Tín Hiệu Độ An Toàn Liên Quan Đến Lớp Thuốc và Ý Nghĩa Theo Dõi
Các chất điều hòa thụ thể S1P có các rủi ro liên quan đến lớp thuốc đã biết bao gồm nhịp tim chậm tạm thời khi bắt đầu, phù hoàng điểm hiếm, nguy cơ nhiễm trùng bao gồm tái hoạt herpes virus, và tăng men gan. Bản công bố ENLIGHT UC nhấn mạnh tăng ALT là TEAE thường gặp nhất với etrasimod trong giai đoạn gây, điều này củng cố nhu cầu theo dõi men gan cơ bản và định kỳ. Thử nghiệm không báo cáo các sự kiện dẫn truyền tim nghiêm trọng, phù hoàng điểm, ung thư hoặc tử vong, nhưng bác sĩ nên cảnh giác và tuân theo hướng dẫn nhãn cho việc theo dõi liều đầu tiên và sàng lọc khi cần thiết.
Bình Luận và Giải Đọc của Chuyên Gia
ENLIGHT UC cung cấp bằng chứng chất lượng cao hỗ trợ etrasimod 2 mg hàng ngày là một lựa chọn uống hiệu quả cho việc gây và duy trì thuyên giảm ở bệnh nhân UC hoạt động từ trung bình đến nặng ở dân số Đông Nam Á. Hiệu quả gây và duy trì có ý nghĩa thống kê và lâm sàng, kết hợp với tỷ lệ ngừng thuốc thấp tổng thể và vắng mặt các tác dụng phụ nghiêm trọng trong thử nghiệm này, đặt etrasimod vào vị trí là một bổ sung có ý nghĩa cho kho điều trị.
Điểm Mạnh
Các điểm mạnh chính bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi; kích thước mẫu phù hợp cho giai đoạn gây; các điểm cuối lâm sàng liên quan và được quy định trước; và giai đoạn duy trì bắt giữ độ bền trong số những người đáp ứng. Thực hiện thử nghiệm tại nhiều trung tâm ở Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc cung cấp dữ liệu khu vực mạnh mẽ và giải quyết các sự khác biệt tiềm năng về dân tộc hoặc dược lý học trong hiệu quả hoặc độ an toàn.
Hạn Chế và Khả Năng Tổng Quát Hóa
Một số hạn chế cần xem xét. Thứ nhất, giai đoạn duy trì chỉ bao gồm những người đáp ứng gây, vì vậy hiệu quả duy trì áp dụng cho dân số được chọn đó và không thông tin về kết quả cho những người không đáp ứng. Thứ hai, dân số nghiên cứu bị giới hạn ở Đông Nam Á; mặc dù đây là một điểm mạnh cho dữ liệu khu vực, khả năng tổng quát hóa cho các nguồn gốc khác có thể yêu cầu xác nhận từ các thử nghiệm quốc tế rộng rãi hơn. Thứ ba, báo cáo thử nghiệm nhấn mạnh tăng ALT là TEAE thường gặp nhưng không cung cấp dữ liệu chi tiết trong tóm tắt này về mức độ tăng men, tiến trình thời gian, hoặc kết quả tái thử nghiệm; các chi tiết này ảnh hưởng đến các khuyến nghị theo dõi. Cuối cùng, độ an toàn lâu dài sau 52 tuần và các tác dụng phụ hiếm (ví dụ, nhiễm trùng cơ hội, nguy cơ ung thư) yêu cầu giám sát dược lực học liên tục và dữ liệu thực tế.
Vị Trí Điều Trị
Etrasimod cung cấp một lựa chọn thay thế uống, hàng ngày cho bệnh nhân UC thể trung bình đến nặng có đáp ứng không đủ hoặc không dung nạp với các liệu pháp hiện tại. Sự tiện lợi và mức độ hiệu quả—đặc biệt là duy trì trong số những người đáp ứng gây—cho thấy nó có thể được xem xét cùng với sinh học và ức chế JAK, dựa trên sở thích của bệnh nhân, tiếp xúc với liệu pháp trước đó, hồ sơ bệnh lý, và yêu cầu theo dõi độ an toàn (đặc biệt là theo dõi gan và đánh giá nguy cơ nhiễm trùng).
Kết Luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 ENLIGHT UC chứng minh rằng etrasimod 2 mg hàng ngày đạt được tỷ lệ thuyên giảm gây và duy trì có ý nghĩa lâm sàng so với giả dược ở bệnh nhân Đông Nam Á mắc UC hoạt động từ trung bình đến nặng, với hồ sơ dung nạp chấp nhận được. Tín hiệu độ an toàn đáng chú ý nhất trong bộ dữ liệu này là tăng ALT trong giai đoạn gây, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi chức năng gan. Những kết quả này hỗ trợ etrasimod là một lựa chọn uống quý giá trong thuật toán điều trị UC, trong khi giám sát lâu dài và thực tế sẽ quan trọng để xác định đầy đủ các rủi ro hiếm hoặc muộn xuất hiện.
Quỹ và Đăng Ký
Quỹ: Everest Medicines.
Đăng ký thử nghiệm: ClinicalTrials.gov NCT04176588.
Tham Khảo
Wu K, Zheng C, Cao Q, Ding Y, Gao X, Zhong J, Chiu CT, Zhang H, Wang X, Wang B, Liang J, Liu X, Zhou Y, Xu B, Kim TO, Shen X, Chen D, Chen W, Liu Y, Shen J, Liu F, Ding X, Zhan Q, Chou JW, Zeng S, Lin Y, Ying L, Chen X; ENLIGHT UC Study Group. Etrasimod as induction and maintenance treatment for patients with moderately to severely active ulcerative colitis in East Asia (ENLIGHT UC): a randomised, double-blind, placebo-controlled, multicentre, phase 3 study. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2025 Dec;10(12):1089-1103. doi: 10.1016/S2468-1253(25)00198-0. Epub 2025 Sep 30. PMID: 41043449.
Ảnh Minh Họa Hữu Ích cho AI
Một minh họa khoa học lâm sàng chuyên nghiệp: một cảnh phòng khám ngoại trú với một bệnh nhân nam và nữ Đông Nam Á đang xem một máy tính bảng với bác sĩ tiêu hóa, được叠加了鞘氨醇-1-磷酸受体的分子图示和抽象的结肠轮廓;采用冷色调临床色彩,高细节,平衡构图。

