Đánh giá Sự Cần Thiết của Vi khuẩn Sống trong Trồng ghép Vi sinh vật Phân để Ngăn ngừa Sự tái phát của C. difficile: Những Nhận xét từ một Thử nghiệm Bằng Đẳng

Đánh giá Sự Cần Thiết của Vi khuẩn Sống trong Trồng ghép Vi sinh vật Phân để Ngăn ngừa Sự tái phát của C. difficile: Những Nhận xét từ một Thử nghiệm Bằng Đẳng

Giới thiệu

Nhiễm Clostridioides difficile tái phát (CDI) vẫn là một thách thức lớn về chăm sóc sức khỏe, với các phương pháp điều trị truyền thống thường tập trung vào việc sử dụng kháng sinh, có thể mâu thuẫn làm rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột. Trồng ghép vi sinh vật phân (FMT) đã xuất hiện như một liệu pháp hiệu quả cao, đạt tỷ lệ khỏi bệnh vượt quá 85%. Thành công của nó chủ yếu được quy cho việc phục hồi hệ sinh thái vi sinh vật khỏe mạnh trong đại tràng. Dù hiệu quả, các cơ chế tiềm ẩn—đặc biệt là liệu vi khuẩn sống có cần thiết hay không—vẫn đang được nghiên cứu.

Thử nghiệm này đánh giá nghiêm túc liệu liệu pháp lọc phân vô trùng, đông khô (LSFF), chứa các chất chuyển hóa và DNA vi khuẩn nhưng không có vi khuẩn sống, có thể đạt hiệu quả tương đương với phân hiến tặng đông khô thông thường (LFMT) hay không. Xác nhận bằng đẳng có thể có ý nghĩa sâu sắc đối với an toàn, hậu cần và chuẩn hóa các liệu pháp dựa trên vi sinh vật.

Thiết kế Nghiên cứu và Đối tượng

Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, bằng đẳng này được thực hiện tại bốn trung tâm học thuật ở Canada. Đối tượng đủ tiêu chuẩn là người lớn từ 18 tuổi trở lên, có ít nhất hai đợt nhiễm CDI tái phát được ghi nhận, chứng minh nhu cầu cần có biện pháp phòng ngừa thứ cấp hiệu quả.

Các đối tượng được phân bổ ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận LSFF hoặc LFMT qua viên nang uống, với liều lượng được chuẩn hóa là 15 viên mỗi lần dùng. Việc phân bổ ngẫu nhiên được phân tầng theo độ tuổi (>65 hoặc <65) để kiểm soát sự biến đổi phản ứng điều trị liên quan đến độ tuổi. Cả bệnh nhân và nhà nghiên cứu đều không biết nhóm điều trị, đảm bảo đánh giá kết quả không thiên vị.

Điểm cuối chính là sự vắng mặt của CDI tái phát sau 8 tuần, được định rõ là ít hơn bốn ngày có phân Bristol loại 6 hoặc 7 kéo dài trong hai ngày liên tiếp, một tiêu chí lâm sàng phù hợp với mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

Kết quả và Kết luận

Từ tháng 3 năm 2019 đến tháng 11 năm 2023, 409 bệnh nhân đã được sàng lọc, trong đó 138 người được tuyển chọn và phân bổ ngẫu nhiên—72 người vào nhóm LSFF và 66 người vào nhóm LFMT. Độ tuổi trung bình là 61.2 tuổi, với đa số là phụ nữ (66%) và hầu hết là người da trắng (92%).

Sau 8 tuần, 65% đối tượng nhận LSFF vẫn không tái phát so với 88% trong nhóm LFMT. Sự chênh lệch tính toán là -23%, với khoảng tin cậy một phía 95% mở rộng từ -33.8% trở lên, vượt qua biên độ bằng đẳng đã xác định trước là -10%. Kết quả thống kê này chỉ ra rằng LSFF không thể được tuyên bố bằng đẳng so với LFMT.

Thử nghiệm bị ngừng sớm dựa trên phân tích giữa kỳ, cho thấy hiệu quả của LSFF kém hơn LFMT. Các hồ sơ an toàn giữa các nhóm là tương đương, với phần lớn các tác dụng phụ là các triệu chứng tiêu hóa nhẹ. Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm một trường hợp tử vong (trong nhóm LFMT) và năm trường hợp nhập viện (hầu hết không liên quan đến điều trị).

Tác động và Giải thích

Việc LSFF không thể chứng minh bằng đẳng nhấn mạnh vai trò quan trọng của vi khuẩn sống trong việc tạo ra các tác dụng điều trị của FMT đối với CDI tái phát. Kết quả này phù hợp với hiểu biết hiện tại rằng sự thuộc địa hóa vi khuẩn sống là cần thiết để phục hồi đa dạng và chức năng vi sinh vật.

Đáng chú ý, sự hiện diện của DNA vi khuẩn hoặc chất chuyển hóa riêng lẻ dường như không đủ để ngăn ngừa tái phát, nhấn mạnh rằng các cơ chế liên quan đến sự thuộc địa hóa hoạt động bởi vi khuẩn sống có thể là yếu tố quyết định. Mặc dù khái niệm về các mảnh vi sinh vật vô trùng mang lại lợi thế an toàn lý thuyết, hiệu quả vẫn là yếu tố quan trọng hàng đầu.

Hạn chế và Hướng Nghiên cứu Tương lai

Việc ngừng thử nghiệm sớm và kích thước mẫu có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa kết quả. Nghiên cứu tiếp theo có thể khám phá liệu các sửa đổi trong việc chuẩn bị vi sinh vật hoặc các liệu pháp bổ trợ có thể cải thiện hiệu quả của các chế phẩm vô trùng hay không. Ngoài ra, các nghiên cứu về các loài vi khuẩn cụ thể chịu trách nhiệm cho các tác dụng điều trị có thể hướng dẫn phát triển các liệu pháp vi sinh vật mục tiêu.

Kết luận

Trong đánh giá lâm sàng nghiêm ngặt này, liệu pháp lọc phân vô trùng đông khô không đạt được ngưỡng bằng đẳng so với phân hiến tặng truyền thống trong việc ngăn ngừa CDI tái phát. Những kết quả này củng cố rằng vi khuẩn sống là thành phần không thể thiếu cho sự thành công của FMT và nên tiếp tục là thành phần trung tâm của các can thiệp dựa trên vi sinh vật đối với CDI.

Các nguồn tài trợ bao gồm Viện Nghiên cứu Sức khỏe Canada, Quỹ Bệnh viện Đại học Alberta, Dịch vụ Y tế Alberta và Quỹ Weston. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT03806803). Nghiên cứu tương lai nên nhắm vào việc tối ưu hóa các liệu pháp vi sinh vật cân nhắc giữa an toàn và hiệu quả lâm sàng, tận dụng hiểu biết ngày càng tăng về sinh thái vi sinh trong sức khỏe và bệnh tật.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *