Giảm thiểu rủi ro lây nhiễm vi-rút Epstein-Barr từ người hiến tặng trong ghép thận nhi khoa: Những tiến bộ và thách thức

Giảm thiểu rủi ro lây nhiễm vi-rút Epstein-Barr từ người hiến tặng trong ghép thận nhi khoa: Những tiến bộ và thách thức

Giới thiệu

Ghép thận nhi khoa là một lựa chọn cứu sống cho trẻ em mắc bệnh thận giai đoạn cuối. Tuy nhiên, thành công của việc ghép phải đối mặt với các rủi ro nhiễm trùng, đặc biệt là việc lây nhiễm vi-rút Epstein-Barr (EBV) từ người hiến tặng sang người nhận. EBV là một loại herpesvirus có liên quan đến rối loạn lymphoproliferative sau ghép (PTLD), một biến chứng có thể gây tử vong, được đặc trưng bởi sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào lympho. Hiểu biết về lây nhiễm EBV từ người hiến tặng, dịch tễ học, theo dõi và các chiến lược phòng ngừa là rất quan trọng để cải thiện kết quả ở nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này.

Nền tảng và ý nghĩa lâm sàng

Tình trạng âm tính với EBV là phổ biến trong số các ứng viên ghép thận nhi khoa, với khoảng 40-50% trẻ em âm tính với EBV, so với dưới 10% ở người lớn. Việc ghép tạng từ người hiến tặng dương tính với EBV (D+) vào người nhận âm tính với EBV (R−) làm tăng đáng kể nguy cơ nhiễm EBV sơ phát sau ghép. Tình huống này làm tăng nguy cơ PTLD, xảy ra ở khoảng 7-15% trẻ em D+/R−, một gánh nặng đáng kể khi xem xét mức độ nghiêm trọng của PTLD.

Các chiến lược quản lý hiện tại bao gồm đánh giá tình trạng huyết thanh trước ghép, theo dõi EBV cẩn thận sau ghép và điều chỉnh chế độ ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều không chắc chắn về tần suất theo dõi tối ưu, thời điểm và can thiệp để ngăn ngừa hiệu quả PTLD.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Các nghiên cứu gần đây đã sử dụng các nghiên cứu đối chứng hồi cứu, tận dụng hồ sơ sức khỏe điện tử và phân tích mẫu máu để đánh giá động lực học của nhiễm EBV sau ghép. Các chỉ số chính bao gồm tỷ lệ và thời điểm xuất hiện DNAemia EBV, mối liên hệ giữa tình trạng huyết thanh của người hiến tặng và người nhận, và kết quả lâm sàng bao gồm sự phát triển của PTLD và sự tồn tại của ghép.

Một nghiên cứu then chốt đã phân tích 257 trường hợp D+/R− nhận tạng qua nhiều loại tạng, đánh giá sự hiện diện và thời điểm của DNAemia EBV trong vòng một năm sau ghép. Nghiên cứu này khám phá mối liên hệ với tuổi của người nhận, tuổi của người hiến tặng và các liệu pháp ức chế miễn dịch. Đồng thời, một nghiên cứu khác đã khảo sát một nhóm rộng lớn hơn của các người nhận trưởng thành, so sánh nguy cơ PTLD dựa trên tình trạng huyết thanh và liệu pháp cảm ứng, cung cấp hiểu biết rộng hơn về phân loại rủi ro.

Các kết luận chính và ý nghĩa lâm sàng

Các nghiên cứu hội tụ vào một số điểm quan trọng:

– Gần 50% trẻ em D+/R− phát triển DNAemia EBV từ người hiến tặng trong vòng một năm, thường xuyên nhất giữa 2 đến 6 tháng sau ghép.
– Tỷ lệ PTLD trong nhóm nguy cơ cao này dao động từ khoảng 13.7% đến 22%, thường xảy ra xung quanh 6 đến 12 tháng sau ghép.
– DNAemia EBV ít phổ biến hơn ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi, có thể do kháng thể thụ động từ mẹ hoặc sự khác biệt trong phản ứng miễn dịch.
– Có sự khác biệt theo cơ quan, với tỷ lệ DNAemia EBV cao nhất trong ghép gan và thấp nhất trong ghép tim, có thể phản ánh sự khác biệt trong các giao thức ức chế miễn dịch và tính miễn dịch của cơ quan.
– Tình trạng huyết thanh trước ghép vẫn là một dự đoán mạnh mẽ về nhiễm EBV sau ghép và sự phát triển của PTLD. Tình trạng D+/R− làm tăng đáng kể nguy cơ PTLD, với tỷ lệ nguy cơ cao hơn 5-10 lần so với tình trạng dương tính.

Những kết luận này ủng hộ cho các giao thức theo dõi EBV cá nhân hóa. Cụ thể, giám sát tập trung trong khoảng thời gian 2-6 tháng sau ghép dường như là tối ưu. Đối với trẻ sơ sinh (<6 tháng) và một số kết hợp tuổi của người hiến tặng-người nhận (<12 tháng), tần suất theo dõi ít hơn hoặc muộn hơn có thể được biện minh, do tỷ lệ DNAemia thấp hơn được quan sát.

Hơn nữa, các chiến lược để ngăn ngừa nhiễm EBV sơ phát, chẳng hạn như chọn người hiến tặng âm tính với EBV khi có thể và tối thiểu hóa ức chế miễn dịch, có thể giảm nguy cơ PTLD. Việc sử dụng các liệu pháp kháng vi-rút hiện tại vẫn còn hạn chế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và can thiệp chủ động như rituximab.

Bình luận chuyên gia và hướng phát triển tương lai

Các chuyên gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp tình trạng huyết thanh của người hiến tặng và người nhận trong quy hoạch ghép. Tiến bộ trong các bài phân tích định lượng EBV PCR cho phép phát hiện sớm tái hoạt vi-rút, nhưng ngưỡng tối ưu cho can thiệp vẫn đang được tranh luận.

Vẫn còn những thách thức, chẳng hạn như hiểu rõ tại sao một số người nhận âm tính với EBV không phát triển DNAemia hoặc PTLD mặc dù có tình trạng D+/R−. Cơ chế sinh học có thể liên quan đến kháng thể thụ động từ mẹ, đáp ứng miễn dịch bẩm sinh hoặc các yếu tố di truyền.

Nghiên cứu tương lai nên ưu tiên các nghiên cứu tiền cứu với lịch trình theo dõi chuẩn hóa, và các thử nghiệm ngẫu nhiên đánh giá các liệu pháp dự phòng hoặc chủ động. Ngoài ra, khám phá các liệu pháp miễn dịch mới nhắm mục tiêu vào các tế bào bị nhiễm EBV có thể mở ra con đường để giảm PTLD mà không cần ức chế miễn dịch quá mức.

Kết luận

Nguy cơ lây nhiễm EBV từ người hiến tặng và các biến chứng PTLD tiếp theo ở người nhận ghép thận nhi khoa là đáng kể. Theo dõi tập trung trong 6 tháng đầu sau ghép, đặc biệt là ở các người nhận D+/R− có nguy cơ cao, là thiết yếu để phát hiện và can thiệp sớm. Sự hợp tác giữa các trung tâm ghép tạng để chuẩn hóa các giao thức, kết hợp với nghiên cứu tiếp tục về cơ chế miễn dịch và liệu pháp, sẽ là chìa khóa để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt gánh nặng của các biến chứng liên quan đến EBV trong ghép tạng nhi khoa.

Reference

Potluri VS, Amaral S, Puttarajappa CM, Zhang S, Devine KJ, Reese PP, Sonnenberg EM. Donor-Derived Epstein-Barr Virus Infection Among Pediatric Kidney Transplant Recipients. JAMA. 2025 Sep 17:e2514067. doi: 10.1001/jama.2025.14067 . Epub ahead of print. PMID: 40960821; PMCID: PMC12444639.Burton C, Mabilangan C, Preiksaitis J. Incidence and Timing of Epstein-Barr Virus Whole Blood DNAemia in Epstein-Barr Virus-Mismatched Adult and Pediatric Solid Organ Transplant Recipients. Transpl Infect Dis. 2025 Jul-Aug;27(4):e70042. doi: 10.1111/tid.70042 . Epub 2025 Apr 29. PMID: 40298363

Potluri VS, Zhang S, Schaubel DE, Shaikhouni S, Blumberg EA, Nasta SD, Bloom RD, Cruz-Peralta M, Mehta RB, Lavu NR, Getachew B, Tandukar S, Reese PP, Puttarajappa CM. The Association of Epstein-Barr Virus Donor and Recipient Serostatus With Outcomes After Kidney Transplantation : A Retrospective Cohort Study. Ann Intern Med. 2025 Feb;178(2):157-166. doi: 10.7326/ANNALS-24-00165 . Epub 2025 Jan 28. PMID: 39869913; PMCID: PMC12238997.

Ludvigsen LUP, Åsberg A, Spetalen S, Sørensen MD, Hamilton-Dutoit S, Gramkow AM, Christiansen CF, Kro GB, Thomsen MK, Ulrichsen SP, Pedersen RM, Holte H, Thiesson HC, Bjerre A, D’Amore F, Dahle DO, Jespersen B, Jensen-Fangel S, Reisæter AV. Risk and prognosis of posttransplant lymphoproliferative disease in Epstein-Barr virus-seronegative kidney transplant recipients – an observational cohort study from Norway and western Denmark. Am J Transplant. 2025 Jul;25(7):1547-1560. doi: 10.1016/j.ajt.2025.01.035 . Epub 2025 Jan 28. PMID: 39884653.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *