Tổng quan
Phân tích phụ này của thử nghiệm ARCHES tiết lộ rằng việc kết hợp enzalutamide với liệu pháp tước hormon (ADT) cải thiện thời gian sống không tiến triển theo hình ảnh (rPFS) và thời gian sống tổng thể (OS) ở nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với hormon (mHSPC), bất kể mức độ PSA cơ bản. Bệnh nhân đạt được PSA không phát hiện được (<0.2 ng/mL) trong quá trình điều trị có nguy cơ tiến triển bệnh theo hình ảnh và tử vong giảm đáng kể, nhấn mạnh sự giảm PSA là một chỉ số thay thế mạnh mẽ của kết quả lâm sàng.
Nền tảng nghiên cứu
Ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với hormon (mHSPC) đại diện cho tình trạng bệnh tiến triển, trong đó ung thư tuyến tiền liệt đã lan ra ngoài tuyến nhưng vẫn đáp ứng với các liệu pháp làm giảm mức độ androgen. Liệu pháp tước hormon (ADT) đã là nền tảng của điều trị; tuy nhiên, sự kháng thuốc và tiến triển vẫn là những thách thức chính. Antigen cụ thể tuyến tiền liệt (PSA) là một dấu ấn sinh học được sử dụng rộng rãi để theo dõi hoạt động của ung thư tuyến tiền liệt, và sự giảm PSA sớm đã được chứng minh tương quan với sự sống sót cải thiện ở bệnh nhân mHSPC. Enzalutamide, một chất ức chế thụ thể androgen mạnh, đã cho thấy hiệu quả trong ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng androgen và gần đây hơn trong tình trạng nhạy cảm với hormon khi kết hợp với ADT. Tuy nhiên, dữ liệu về mối quan hệ giữa động lực PSA và kết quả lâm sàng với enzalutamide cộng với ADT trong mHSPC còn hạn chế, thúc đẩy phân tích phụ này của thử nghiệm ARCHES.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ARCHES là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, giai đoạn 3 đa quốc gia, đăng ký 1150 nam giới mắc mHSPC từ tháng 3 năm 2016 đến tháng 1 năm 2018. Các bệnh nhân đủ điều kiện được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận enzalutamide (160 mg mỗi ngày) cộng với ADT hoặc giả dược cộng với ADT. Bệnh nhân được phép sử dụng ADT trước đó từ 3 đến 6 tháng trước khi đăng ký. Các điểm cuối chính bao gồm thời gian sống không tiến triển theo hình ảnh (rPFS) và thời gian sống tổng thể (OS). Phân tích phụ này chia bệnh nhân thành các nhóm dựa trên mức độ PSA khi vào nghiên cứu, tập trung vào những người đã tiếp xúc với ADT trước đó. Sự giảm PSA sau 6 tháng, đặc biệt là đạt được PSA không phát hiện được (<0.2 ng/mL), được liên kết với kết quả rPFS và OS. Các thời gian theo dõi bao gồm thời gian trung bình 14.4 tháng và 44.6 tháng cho các phân tích giữa kỳ và cuối cùng, tương ứng.
Kết quả chính
Enzalutamide cộng với ADT cải thiện đáng kể kết quả lâm sàng so với giả dược cộng với ADT ở các nhóm PSA cơ bản khác nhau:
- Ở nam giới có PSA ≤0.2 ng/mL, tỷ lệ nguy cơ (HR) cho rPFS là 0.59 (95% CI, 0.27-1.30), cho thấy xu hướng có lợi mặc dù không có ý nghĩa thống kê do kích thước nhóm nhỏ.
- Đối với PSA từ >0.2 đến 4 ng/mL, rPFS được cải thiện đáng kể với HR 0.32 (95% CI, 0.20-0.50), một lợi ích mạnh mẽ và có ý nghĩa thống kê.
- Đối với PSA >4 ng/mL, rPFS cũng được cải thiện với HR 0.44 (95% CI, 0.32-0.62).
Quan trọng nhất, bệnh nhân đạt được PSA không phát hiện được trong quá trình điều trị bằng enzalutamide cộng với ADT trải qua:
- Một nguy cơ tiến triển bệnh theo hình ảnh giảm 86% (HR, 0.14; 95% CI, 0.09-0.23; P < .001).
- Một nguy cơ tử vong giảm 76% (HR, 0.24; 95% CI, 0.17-0.34; P < .001).
Dữ liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng tiên đoán của PSA như một dấu ấn sinh học dự đoán đáp ứng và một điểm cuối thay thế tiềm năng cho kết quả dài hạn trong điều trị mHSPC.
Cân nhắc về an toàn
Mặc dù trọng tâm của phân tích phụ này là các điểm cuối hiệu quả và động lực PSA, các báo cáo trước đây của thử nghiệm ARCHES đã báo cáo hồ sơ an toàn của enzalutamide cộng với ADT phù hợp với các tác dụng đã biết, bao gồm mệt mỏi, tăng huyết áp và co giật trong các trường hợp hiếm. Không có tín hiệu an toàn mới xuất hiện trong các phân tích mở rộng này.
Bình luận chuyên gia
Mối liên hệ mạnh mẽ giữa PSA không phát hiện được và cải thiện rPFS và OS được quan sát trong phân tích này cung cấp tính hợp lý sinh học mạnh mẽ rằng việc chặn thụ thể androgen sâu hơn mang lại lợi ích lâm sàng bền vững. Các kết quả này phù hợp với bằng chứng trước đây trong ung thư tuyến tiền liệt cho thấy mức độ và tốc độ giảm PSA tương quan với thành công điều trị.
Tuy nhiên, hạn chế bao gồm bản chất phân tích sau hoc và sự biến đổi trong việc tiếp xúc ADT trước đó, có thể ảnh hưởng đến động lực PSA. Ngoài ra, bệnh nhân không đạt được PSA không phát hiện được bất chấp enzalutamide cộng với ADT đại diện cho một nhóm nguy cơ cao có thể hưởng lợi từ việc tăng cường điều trị hoặc tiếp cận thay thế, cần được xác minh triển vọng.
Hướng dẫn hiện hành ngày càng công nhận enzalutamide cộng với ADT là tiêu chuẩn chăm sóc trong mHSPC, được hỗ trợ bởi dữ liệu từ nhiều thử nghiệm giai đoạn 3 bao gồm ARCHES. Phân tích này đóng góp thông tin quý giá về việc theo dõi PSA như một công cụ thực tế và dễ tiếp cận để hướng dẫn quyết định lâm sàng, phân loại rủi ro và tư vấn bệnh nhân.
Kết luận
Ở nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với hormon, việc điều trị bằng enzalutamide kết hợp với liệu pháp tước hormon cải thiện đáng kể kết quả lâm sàng bất kể mức độ PSA cơ bản. Đạt được PSA không phát hiện được trong quá trình điều trị dự đoán mạnh mẽ việc giảm tiến triển bệnh và tử vong, nhấn mạnh sự giảm PSA là một chỉ số thay thế có ý nghĩa. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm PSA sớm và sâu trong việc tối ưu hóa tiên lượng bệnh nhân. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các chiến lược để tăng cường điều trị hoặc chuyển đổi liệu pháp ở bệnh nhân không đạt được PSA không phát hiện được, cải thiện quản lý cá nhân hóa của mHSPC.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Thử nghiệm ARCHES được tài trợ bởi ngành dược phẩm và giám sát theo các tiêu chuẩn đạo đức. Đăng ký thử nghiệm: ClinicalTrials.gov Identifier: NCT02677896.
Tham khảo
Azad AA, Petrylak DP, Iguchi T, et al. Enzalutamide và mức độ Antigen cụ thể tuyến tiền liệt trong ung thư tuyến tiền liệt di căn: Một phân tích phụ của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ARCHES. JAMA Netw Open. 2025;8(5):e258751. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.8751.