Ensitrelvir Tương Đương với Nirmatrelvir được Tăng Cường bằng Ritonavir trong Việc Loại Bỏ Nhanh chóng SARS-CoV-2 — Kết Quả Giai Đoạn 2 của PLATCOV Hỗ Trợ một Thuốc Chẹn Mpro Khẩu Phục Thay Thế

Ensitrelvir Tương Đương với Nirmatrelvir được Tăng Cường bằng Ritonavir trong Việc Loại Bỏ Nhanh chóng SARS-CoV-2 — Kết Quả Giai Đoạn 2 của PLATCOV Hỗ Trợ một Thuốc Chẹn Mpro Khẩu Phục Thay Thế

Tổng Quan

– Trong cuộc thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 mở nhãn PLATCOV, ensitrelvir khẩu phục tăng tốc độ loại bỏ SARS-CoV-2 ở họng so với không sử dụng thuốc nghiên cứu và có hiệu suất tương tự như nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir.

– Thời gian bán rã virus trung vị ước tính: 5,9 giờ (ensitrelvir), 5,2 giờ (nirmatrelvir), so với 11,6 giờ (không sử dụng thuốc nghiên cứu). Ensitrelvir tăng tốc độ loại bỏ 82% (khoảng tin cậy 95% 61-104) so với không có thuốc và chậm hơn 16% (khoảng tin cậy 95% 5-25) so với nirmatrelvir.

– Tỷ lệ tái bùng phát virus thấp và không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (7% với nirmatrelvir so với 5% với ensitrelvir; p=0,45). Một phân tích tổng hợp trên nền tảng (n=1157) xác định nirmatrelvir và ensitrelvir có hiệu quả kháng virus lớn nhất trong số các phân tử nhỏ được đánh giá.

Nền Tảng và Yêu Cầu Lâm Sàng

Từ năm 2021, các chất ức chế phân tử nhỏ nhắm vào protease chính của SARS-CoV-2 (Mpro, còn gọi là 3CLpro) đã trở thành trụ cột của liệu pháp kháng virus ngoại trú cho COVID-19. Nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir (Paxlovid) đã chứng minh việc giảm đáng kể tiến triển sang bệnh nặng ở bệnh nhân có nguy cơ cao chưa tiêm chủng trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, và việc ức chế virus nhanh chóng là cơ sở cơ chế có thể giải thích lợi ích lâm sàng của nó.

Tuy nhiên, sự chuẩn bị hiệu quả cho đại dịch yêu cầu nhiều loại thuốc kháng virus an toàn, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Những thách thức thực tế quan trọng đối với nirmatrelvir bao gồm nhu cầu tăng cường bằng ritonavir (với các vấn đề về tương tác thuốc và nguồn cung) và khả năng tiếp cận không đồng đều trên toàn thế giới. Ensitrelvir là một chất ức chế Mpro khẩu phục mới được phát triển như một lựa chọn thay thế cho các phác đồ được tăng cường bằng ritonavir với cùng mục tiêu phân tử, thúc đẩy việc so sánh dược động học trực tiếp trong giai đoạn sớm của bệnh.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Nền tảng PLATCOV là một cuộc thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, kiểm soát, thích ứng, mở nhãn, giai đoạn 2, nhằm đánh giá hiệu quả kháng virus của các liệu pháp phân tử nhỏ tiềm năng trong COVID-19 ngoại trú giai đoạn đầu. Từ ngày 17 tháng 3 năm 2023 đến ngày 21 tháng 4 năm 2024, những người lớn có nguy cơ thấp từ 18 đến 60 tuổi mắc SARS-CoV-2 có triệu chứng trong ít hơn 4 ngày đã được đăng ký tại các phòng khám nhiễm trùng hô hấp cấp tính ở Thái Lan và Lào.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo khối vào nhiều nhóm đồng thời; các phân tích được báo cáo tập trung vào ba nhóm được đăng ký đồng thời: ensitrelvir (n=202), nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir (n=207), và không sử dụng thuốc nghiên cứu (n=195). Cả hai kháng virus đều được sử dụng theo phác đồ chuẩn 5 ngày. Điểm cuối dược động học chính là tốc độ loại bỏ virus ở họng từ ngày 0 đến ngày 5 trong quần thể điều trị dự định sửa đổi (các bệnh nhân có ít nhất hai ngày theo dõi).

Các mẫu swab họng được thu thập một cách dày đặc: bốn mẫu swab đôi vào ngày 0 và hai mẫu mỗi ngày từ ngày 1 đến 7, sau đó vào ngày 10 và 14. Độ đậm đặc virus được đo từ các dung dịch chuẩn hóa của các mẫu swab họng đôi và được phân tích bằng mô hình tuyến tính bậc cao Bayesian để ước tính thời gian bán rã virus và hiệu ứng so sánh cho từng đối tượng.

Một phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân của tất cả các phân tử nhỏ được đánh giá trong nền tảng (kết quả đã công bố) cũng đã được thực hiện, với điều chỉnh cho xu hướng thời gian trong việc loại bỏ virus.

Kết Quả Chính

Kết Quả Dược Động Học Chính

Trong số 604 đối tượng được ngẫu nhiên hóa đồng thời (ensitrelvir 202, nirmatrelvir 207, không sử dụng thuốc 195), thời gian bán rã virus SARS-CoV-2 ở họng ước tính trung vị là:

  • Ensitrelvir: 5,9 giờ (IQR 4,0-8,6)
  • Nirmatrelvir (được tăng cường bằng ritonavir): 5,2 giờ (IQR 3,8-6,6)
  • Không sử dụng thuốc: 11,6 giờ (IQR 8,1-14,5)

Các hiệu ứng tương đối từ mô hình Bayesian cho thấy ensitrelvir tăng tốc độ loại bỏ virus 82% (khoảng tin cậy 95% [CrI] 61-104) so với không sử dụng thuốc. Khi so sánh trực tiếp với nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir, ensitrelvir tạo ra tốc độ loại bỏ virus chậm hơn 16% (khoảng tin cậy 95% 5-25); khoảng tin cậy chỉ ra sự khác biệt vừa phải nhưng có ý nghĩa thống kê ủng hộ nirmatrelvir cho việc loại bỏ nhanh nhất.

Phân Tích Tổng Hợp trên Các Phân Tử Của Nền Tảng

Một phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân của các nhóm phân tử nhỏ không mù được đánh giá trong nền tảng PLATCOV (tổng n=1157) đã xác định nirmatrelvir và ensitrelvir tạo ra hiệu quả lớn nhất trong việc loại bỏ virus so với các chất khác được thử nghiệm trong cùng khuôn khổ, sau khi điều chỉnh cho các thay đổi theo thời gian trong động lực học virus cơ bản.

Tái Bùng Phát Virus và Các Quan Sát Thứ cấp Khác

Tái bùng phát virus, được định nghĩa theo tiêu chí của giao thức, xảy ra ở 15/207 (7%) đối tượng nhận nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir và 10/202 (5%) nhận ensitrelvir (p=0,45). Sự khác biệt tuyệt đối nhỏ không có ý nghĩa thống kê trong mẫu này và phù hợp với các quan sát rằng tái bùng phát có thể xảy ra với và không có liệu pháp kháng virus.

An Toàn và Tính Nhịn Chịu

Bản tóm tắt công bố tập trung vào dược động học kháng virus thay vì so sánh an toàn chính thức. Vì quần thể nghiên cứu bao gồm chủ yếu là người lớn khỏe mạnh từ 18 đến 60 tuổi mắc bệnh sớm, không thể rút ra kết luận về các tác dụng phụ hiếm gặp hoặc liên quan đến tuổi. Cần tham khảo chi tiết về an toàn và hồ sơ tác dụng phụ trong bản công bố chính và dữ liệu giai đoạn 3 sau đó.

Bình Luận và Giải Thích của Chuyên Gia

Đây là một cuộc thử nghiệm dược động học nền tảng được thực hiện tốt, giải quyết một câu hỏi thực tế quan trọng: liệu một chất ức chế Mpro không được tăng cường bằng ritonavir có thể đạt được hiệu quả kháng virus tương đương với tiêu chuẩn hiện hành là nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir? Thử nghiệm cho thấy ensitrelvir tăng tốc độ loại bỏ virus ở họng đáng kể so với không điều trị và đạt được mức ức chế virus gần bằng nirmatrelvir, mặc dù thời gian bán rã trung vị chậm hơn một chút so với thuốc được tăng cường.

Các điểm mạnh chính bao gồm thiết kế nền tảng thích ứng, lấy mẫu chuẩn hóa tần suất cao và mô hình hóa Bayesian được xác định trước về động lực học virus — các phương pháp cung cấp ước tính chính xác về kích thước hiệu ứng kháng virus trong giai đoạn đầu của bệnh. Phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân trên nền tảng giúp đặt các kết quả này trong bối cảnh của các phân tử nhỏ khác được đánh giá trong các điều kiện tương tự.

Tuy nhiên, có một số lưu ý cần nhấn mạnh. Đầu tiên, tốc độ loại bỏ virus từ mẫu swab họng là một đại diện dược động học và không tương đương trực tiếp với các kết quả lâm sàng như nhập viện, tử vong hoặc di chứng hậu cấp. Mặc dù việc giảm nhanh mật độ virus có thể giảm nguy cơ lây truyền và tiến triển, việc chứng minh lợi ích lâm sàng ở các quần thể có nguy cơ cao đòi hỏi các thử nghiệm kết quả ngẫu nhiên đủ mạnh.

Thứ hai, quần thể thử nghiệm bao gồm những người trẻ tuổi, có nguy cơ thấp (18-60 tuổi) mắc bệnh có triệu chứng rất sớm (<4 ngày), nên khả năng áp dụng cho những người già hơn hoặc có bệnh lý nền bị hạn chế. Thứ ba, thiết kế mở nhãn có thể gây ra thiên lệch trong một số kết quả thứ cấp, mặc dù nó ít có khả năng ảnh hưởng đến mật độ virus được đo. Cuối cùng, động lực học virus có thể thay đổi theo biến thể; thời kỳ thử nghiệm (tháng 3 năm 2023-tháng 4 năm 2024) bao gồm một cảnh quan biến thể đang thay đổi và sức mạnh kháng virus của các chất ức chế Mpro nên được theo dõi với giám sát virus liên tục.

Tính Khả Thi Sinh Học và Lưu Ý Cơ Chế

Cả ensitrelvir và nirmatrelvir đều ức chế protease chính của SARS-CoV-2, ngăn chặn bước quan trọng trong quá trình xử lý và sao chép polyprotein virus. Nirmatrelvir yêu cầu sử dụng đồng thời với ritonavir để ức chế chuyển hóa CYP3A và duy trì nồng độ huyết tương điều trị. Ensitrelvir được phát triển để cung cấp hiệu ứng ức chế Mpro mạnh mẽ mà không cần tăng cường bằng ritonavir, có thể đơn giản hóa việc sử dụng và tránh các tương tác thuốc liên quan đến ritonavir. Mặc dù các ưu điểm về dược động học là hấp dẫn, cần có dữ liệu so sánh an toàn, tương tác và dược động học trực tiếp để xác nhận các lợi ích thực tế.

Tác Động Lâm Sàng và Chính Sách

Đối với các bác sĩ và hệ thống y tế, kết quả của PLATCOV cho thấy ensitrelvir là một ứng cử viên kháng virus khả thi, tạo ra việc ức chế virus nhanh chóng trong COVID-19 có triệu chứng sớm và có thể là một lựa chọn thay thế ở nơi các phác đồ dựa trên ritonavir gây khó khăn. Các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan mua sắm nên lưu ý rằng việc có nhiều loại thuốc kháng virus khẩu phục hiệu quả tăng cường khả năng chống lại các hạn chế nguồn cung và cung cấp các lựa chọn điều trị khi các tương tác thuốc hạn chế việc sử dụng nirmatrelvir.

Từ góc độ nghiên cứu, các kết quả này hỗ trợ việc tiến hành các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn với các kết quả lâm sàng ở các quần thể có nguy cơ cao, các nghiên cứu so sánh hiệu quả trực tiếp và đánh giá chính thức về các tương tác thuốc, sự xuất hiện kháng thuốc và sự nhạy cảm của biến thể.

Hạn Chế

Các hạn chế tổng quan bao gồm thiết kế mở nhãn, hạn chế đối với người lớn có nguy cơ thấp trẻ tuổi, dựa vào mật độ virus ở họng làm điểm cuối thay thế, và cửa sổ quan sát chính ngắn tập trung vào 5 ngày đầu tiên. Sự khác biệt nhỏ về tốc độ loại bỏ virus giữa ensitrelvir và nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir có thể hoặc không chuyển hóa thành sự khác biệt có ý nghĩa lâm sàng về kết quả cho các bệnh nhân có nguy cơ cao.

Kết Luận và Bước Tiếp Theo

Thử nghiệm dược động học giai đoạn 2 của PLATCOV cho thấy ensitrelvir tăng tốc độ loại bỏ virus SARS-CoV-2 ở họng đáng kể so với không điều trị và có hiệu quả kháng virus gần bằng nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir. Dữ liệu này hỗ trợ việc phát triển lâm sàng tiếp theo của ensitrelvir, bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 đủ mạnh để đánh giá các kết quả lâm sàng ở các quần thể già hơn và có bệnh lý nền, và các đánh giá so sánh về an toàn, tương tác thuốc và kháng thuốc. Các kết quả này cũng minh họa giá trị của các thử nghiệm dược động học nền tảng trong việc so sánh nhanh chóng và nghiêm ngặt các ứng cử viên kháng virus.

Quỹ Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm

PLATCOV được tài trợ bởi Wellcome Trust thông qua COVID-19 Therapeutics Accelerator. Đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT05041907.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Schilling WHK, Jittamala P, Wongnak P, et al.; Nhóm Hợp Tác PLATCOV. Hiệu quả kháng virus của ensitrelvir khẩu phục so với nirmatrelvir được tăng cường bằng ritonavir trong COVID-19 (PLATCOV): một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, thích ứng, mở nhãn, giai đoạn 2. Lancet Infect Dis. 2025 Oct 10:S1473-3099(25)00482-7. doi:10.1016/S1473-3099(25)00482-7. PMID: 41082886.

2. Hammond J, Leister-Tebbe H, Gardner A, et al. Nirmatrelvir khẩu phục cho người lớn không nằm viện có nguy cơ cao mắc COVID-19. N Engl J Med. 2022;386:1397-1408. doi:10.1056/NEJMoa2118542.

3. Owen DR, Allerton CMN, Anderson AS, et al. Một ứng cử viên lâm sàng là chất ức chế Mpro SARS-CoV-2 khẩu phục cho việc điều trị COVID-19. Science. 2021;374(6575):1586-1593. doi:10.1126/science.abl4784.

4. Jayk Bernal A, Gomes da Silva MM, Musungaie DB, et al. Molnupiravir cho việc điều trị khẩu phục COVID-19 ở người không nằm viện. N Engl J Med. 2022;386:509-520. doi:10.1056/NEJMoa2116044.

5. Tổ chức Y tế Thế giới. Thuốc và COVID-19: Hướng dẫn sống. WHO; 2022. https://www.who.int/publications/i/item/WHO-2019-nCoV-therapeutics-2022.2

6. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh. Sự Tái Bùng Phát COVID-19 Sau Điều Trị bằng Paxlovid. CDC; 2022. https://www.cdc.gov/coronavirus/2019-ncov/your-health/rebound.html

Hình Ảnh Mô Phỏng cho Hình Mini Bài Viết

Hình ảnh thực tế cận cảnh: hai gói thuốc kháng virus khác nhau nằm trên đĩa lâm sàng; ở phía sau là hình ảnh phòng thí nghiệm của các virion SARS-CoV-2 và biểu đồ bán trong suốt hiển thị đường cong giảm mật độ virus; bảng màu xanh lâm sàng nhẹ, tập trung sắc nét vào các viên thuốc, phông nền mờ nhẹ, độ chân thực cao, phong cách biên tập.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận