Những điểm nổi bật
– Thuốc ức chế PCSK9 dạng uống enlicitide decanoate đã giảm trung bình 58,2% LDL-C sau 24 tuần so với giả dược ở người lớn bị tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử (HeFH) đang dùng nền tảng điều trị statin.
– Sự giảm này kéo dài đến 52 tuần (khoảng 55% giảm), và các chỉ số không-HDL-C, apolipoprotein B, và lipoprotein(a) cũng giảm đáng kể.
– An toàn và khả năng dung nạp tương tự như giả dược trong 52 tuần; thử nghiệm tập trung vào các điểm cuối liên quan đến lipid và không đủ sức mạnh để đánh giá các kết quả tim mạch.
Nền tảng
Tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử (HeFH) là một rối loạn di truyền dominant autosomal đặc trưng bởi mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) cao suốt đời và nguy cơ mắc bệnh tim mạch động mạch xơ vữa (ASCVD) tăng đáng kể. Dù đã sử dụng statins, ezetimibe, và các kháng thể đơn dòng PCSK9 hoặc liệu pháp siRNA tiêm, nhiều bệnh nhân HeFH vẫn không đạt mục tiêu LDL-C theo hướng dẫn, đặc biệt là những bệnh nhân có mức LDL-C cơ bản rất cao hoặc đã mắc ASCVD. Một thuốc ức chế PCSK9 dạng uống hiệu quả có thể cải thiện khả năng tiếp cận, tuân thủ, và thuận tiện cho bệnh nhân cần giảm LDL-C thêm.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát bằng giả dược giai đoạn 3 (NCT05952869) đã tuyển chọn người lớn (≥18 tuổi) bị HeFH đang điều trị giảm lipid (≥statin cường độ vừa hoặc cao). Điều kiện tuyển chọn yêu cầu LDL-C ≥55 mg/dL với tiền sử ASCVD nặng trước đó hoặc LDL-C ≥70 mg/dL mà không có tiền sử ASCVD nặng. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 2:1 để dùng enlicitide decanoate dạng uống 20 mg mỗi ngày (n = 202) hoặc giả dược (n = 101) trong 52 tuần tại 59 trung tâm ở 17 quốc gia. Điểm cuối chính là sự thay đổi trung bình phần trăm LDL-C sau 24 tuần. Các điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi LDL-C sau 52 tuần; sự thay đổi không-HDL-C, apolipoprotein B (apoB), và sự thay đổi trung vị lipoprotein(a) [Lp(a)] sau 24 tuần. Kết quả an toàn bao gồm các sự cố bất lợi (AEs), các sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs), và việc ngừng điều trị.
Những phát hiện chính
Đối tượng: Trong số 303 người tham gia được ngẫu nhiên hóa (tuổi trung bình 52,4 tuổi; 51% nữ), mức LDL-C cơ bản trung bình là 119,0 mg/dL (ĐK 41,0 mg/dL). Tất cả người tham gia đều đang dùng statins (81,5% cường độ cao) và 64,4% đang dùng ezetimibe. Tỷ lệ hoàn thành thử nghiệm cao: 293/303 (96,7%) hoàn thành 52 tuần.
Tác dụng chính (LDL-C)
Sau 24 tuần, sự thay đổi trung bình phần trăm LDL-C là −58,2% ở nhóm enlicitide so với +2,6% ở nhóm giả dược. Sự chênh lệch giữa các nhóm là −59,4% (KTC 95%, −65,6% đến −53,2%; P < 0,001). Mức giảm LDL-C này nằm trong phạm vi được quan sát thấy với các kháng thể đơn dòng PCSK9 tiêm.
Kéo dài đến 52 tuần
Sau 52 tuần, sự thay đổi trung bình phần trăm LDL-C là −55,3% với enlicitide so với +8,7% với giả dược (sự chênh lệch giữa các nhóm −61,5%; KTC 95%, −69,4% đến −53,7%; P < 0,001), cho thấy sự giảm lipid bền vững trong một năm.
Các chỉ số lipid khác
Sau 24 tuần, enlicitide đã giảm đáng kể không-HDL-C (trung bình −52,3% so với +2,1% với giả dược; sự chênh lệch giữa các nhóm −53,0%; KTC 95%, −58,5% đến −47,4%; P < 0,001) và apoB (trung bình −48,2% so với +1,8%; sự chênh lệch giữa các nhóm −49,1%; KTC 95%, −54,0% đến −44,3%; P < 0,001). Lp(a) trung vị giảm −24,7% với enlicitide so với −1,6% với giả dược (sự chênh lệch giữa các nhóm −27,5%; KTC 95%, −34,3% đến −20,6%; P < 0,001).
An toàn và khả năng dung nạp
Tần suất các AEs, SAEs, và ngừng điều trị do AEs tương tự giữa các nhóm điều trị trong 52 tuần. Tóm tắt công bố không ghi nhận tín hiệu an toàn bất ngờ; tuy nhiên, các bảng an toàn chi tiết (các loại AEs cụ thể, thay đổi phòng thí nghiệm gan hoặc cơ, và các sự cố đã được đánh giá) nên được tham khảo trong bản công bố đầy đủ để đánh giá chi tiết.
Trong bối cảnh so sánh
Các kháng thể đơn dòng PCSK9 tiêm (ví dụ, evolocumab, alirocumab) đã chứng minh sự giảm LDL-C khoảng 50-60% trên nền tảng điều trị chuẩn và giảm các sự cố tim mạch lớn trong các thử nghiệm kết quả quy mô lớn (FOURIER, ODYSSEY OUTCOMES). Thuốc siRNA inclisiran tạo ra sự giảm LDL-C bền vững với liều dùng hai lần một năm và cũng cho thấy tác dụng lipid thuận lợi. Mức giảm LDL-C được quan sát thấy với enlicitide dạng uống trong thử nghiệm này (khoảng 55-58%) tương đương với các thuốc đã được thiết lập, nhưng đường dùng hàng ngày của enlicitide sẽ đại diện cho một sự thay đổi mô hình trong quản lý và có thể mang lại lợi thế tuân thủ nếu an toàn và kết quả dài hạn được xác nhận.
Bình luận và diễn giải chuyên gia
Lợi thế của thử nghiệm này bao gồm kiểm soát ngẫu nhiên bằng giả dược, tỷ lệ giữ người tham gia cao, đối tượng HeFH lâm sàng phù hợp trên nền tảng điều trị hiện đại, và theo dõi 52 tuần được xác định trước cho thấy sự bền vững. Sự giảm LDL-C, không-HDL-C, apoB, và Lp(a) mạnh mẽ là hợp lý về mặt sinh học đối với một ức chế PCSK9 và có ý nghĩa lâm sàng dựa trên mối quan hệ giữa việc giảm LDL-C/apoB và giảm nguy cơ ASCVD.
Các hạn chế chính hạn chế việc áp dụng lâm sàng ngay lập tức. Thử nghiệm này được thiết kế và đủ sức mạnh để đánh giá các điểm cuối liên quan đến lipid thay vì các kết quả tim mạch. Do đó, việc enlicitide có giảm các sự cố ASCVD nghiêm trọng hay không vẫn chưa rõ. Cần theo dõi an toàn lâu hơn một năm để xác định các tác dụng phụ hiếm gặp hoặc chậm xuất hiện. Thử nghiệm chỉ tuyển chọn bệnh nhân HeFH đang dùng nền tảng statin; hiệu quả và an toàn ở bệnh nhân không dung nạp statin, HeFH đồng hợp tử, và các đối tượng phòng ngừa sơ cấp rộng rãi hơn không được nghiên cứu ở đây. Cuối cùng, sự tài trợ từ ngành công nghiệp và giá cả của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và hiệu quả kinh tế so sánh, đây là yếu tố thiết yếu cho việc thực hiện trong thực tế.
Xem xét cơ chế
Ức chế PCSK9 giảm hoạt động PCSK9 trong máu, tăng tái hấp thu thụ thể LDL và thanh thải lipoprotein LDL ở gan. Enlicitide decanoate được mô tả là ức chế PCSK9 dạng uống — dữ liệu sẵn có cho thấy nó đạt được ức chế PCSK9 toàn thân đáng kể đủ để tạo ra sự giảm LDL-C và apoB lớn. Sự giảm Lp(a) được quan sát là nhất quán với các ức chế PCSK9 khác và có thể mang lại lợi ích giảm nguy cơ ASCVD thêm, mặc dù Lp(a) ít đáp ứng với nhiều thuốc giảm lipid thông thường.
Sự ảnh hưởng lâm sàng
Đối với các bác sĩ quản lý HeFH, enlicitide là một lựa chọn điều trị hứa hẹn dạng uống để đạt mục tiêu giảm LDL-C khi statin ± ezetimibe không đủ hoặc không dung nạp. Nếu được xác nhận ở các đối tượng rộng hơn và theo dõi lâu hơn, việc dùng đường uống có thể cải thiện việc sử dụng so với các liệu pháp tiêm, giúp dễ dàng kê đơn ngoại trú và giảm phức tạp trong quản lý. Tuy nhiên, các bác sĩ nên chờ đợi dữ liệu kết quả tim mạch, theo dõi an toàn dài hạn, giám sát dược lực học thực tế, và việc đưa vào hướng dẫn trước khi thay thế các kháng thể đơn dòng PCSK9 hoặc inclisiran đã được chứng minh lợi ích kết quả trong các chỉ định mà các thuốc này đã thể hiện.
Các câu hỏi chưa được trả lời và bước tiếp theo
– Enlicitide có giảm các sự cố tim mạch lớn (MACE) trong phòng ngừa sơ cấp và thứ cấp hay không? Cần các thử nghiệm kết quả quy mô lớn, dựa trên sự cố.
– Hồ sơ an toàn dài hạn sau 1 năm, bao gồm theo dõi gan, cơ, thần kinh, chuyển hóa, miễn dịch, và ung thư, như thế nào?
– Enlicitide sẽ hoạt động như thế nào ở các nhóm đối tượng chưa được nghiên cứu ở đây (bệnh nhân không dung nạp statin, HeFH đồng hợp tử, đối tượng nhi khoa)?
– Hiệu quả so sánh và lợi ích kinh tế so với các kháng thể đơn dòng PCSK9 tiêm và inclisiran cần được đánh giá.
Kết luận
Trong thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 này ở người lớn bị HeFH đang dùng nền tảng statin, enlicitide decanoate 20 mg mỗi ngày đã tạo ra sự giảm LDL-C đáng kể và bền vững (khoảng 58% sau 24 tuần, khoảng 55% sau 52 tuần) và sự giảm đáng kể không-HDL-C, apoB, và Lp(a), với hồ sơ an toàn tương đương với giả dược trong một năm. Những kết quả này xác lập enlicitide là một thuốc giảm lipid hiệu quả cao dạng uống trong HeFH. Tuy nhiên, dữ liệu kết quả tim mạch, theo dõi an toàn dài hạn, và các nghiên cứu đối tượng rộng hơn là cần thiết trước khi enlicitide có thể được coi là một liệu pháp tiêu chuẩn trong thực hành lâm sàng thường xuyên.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Identifier của ClinicalTrials.gov: NCT05952869. Nguồn tài trợ và xung đột lợi ích được báo cáo trong bản công bố gốc trên JAMA (Ballantyne et al., 2025) và nên được tham khảo để có thông tin tiết lộ đầy đủ.
Tài liệu tham khảo
1. Ballantyne CM, Gellis L, Tardif JC, et al. Efficacy and Safety of Oral PCSK9 Inhibitor Enlicitide in Adults With Heterozygous Familial Hypercholesterolemia: A Randomized Clinical Trial. JAMA. 2025 Nov 9. doi:10.1001/jama.2025.20620. PMID: 41206969.
2. Sabatine MS, Giugliano RP, Keech AC, et al.; FOURIER Steering Committee and Investigators. Evolocumab and Clinical Outcomes in Patients with Cardiovascular Disease. N Engl J Med. 2017 May 25;376(18):1713–1722.
3. Schwartz GG, Steg PG, Szarek M, et al.; ODYSSEY OUTCOMES Committees and Investigators. Alirocumab and Cardiovascular Outcomes after Acute Coronary Syndrome. N Engl J Med. 2018 Nov 22;379(22):2097–2107.
4. Ray KK, Wright RS, Kallend D, et al.; ORION–9 Investigators. Inclisiran in Patients with Heterozygous Familial Hypercholesterolemia. N Engl J Med. 2020;382:1520–1530.
5. Mach F, Baigent C, Catapano AL, et al. 2019 ESC/EAS Guidelines for the management of dyslipidaemias: lipid modification to reduce cardiovascular risk. Eur Heart J. 2020 Jan 1;41(1):111–188.
6. Nordestgaard BG, Chapman MJ, Humphries SE, et al. Familial hypercholesterolaemia is underdiagnosed and undertreated in the general population: guidance for clinicians to prevent coronary heart disease. Eur Heart J. 2013;34(45):3478–3490.
Hình ảnh nhỏ AI
Một hình ảnh cổ phiếu y tế độ phân giải cao: viên thuốc tròn màu trắng hiện đại trước phông cảnh mờ của phòng khám tim mạch. Trong vùng mờ, các bác sĩ xem xét bảng lipid trên máy tính bảng và màn hình tường hiển thị các biểu đồ LDL-C đơn giản. Không khí là hy vọng và chuyên nghiệp; màu xanh và xám trung tính; ánh sáng phòng thu; ảnh thực tế.

