Giới thiệu
Hoạt động tình dục sau phẫu thuật là một khía cạnh quan trọng của chất lượng cuộc sống cho phụ nữ trải qua các cuộc phẫu thuật urogynecology như sụp cơ quan vùng chậu (POP) hoặc tiểu không tự chủ (UI). Trong lịch sử, các nhà cung cấp dịch vụ y tế đã nhấn mạnh việc phục hồi thể chất, nhưng việc giải quyết sự sẵn sàng tâm lý và kỳ vọng của bệnh nhân về việc tái tục hoạt động tình dục vẫn rất quan trọng. Thách thức lâm sàng không chỉ liên quan đến việc lành thương mà còn đảm bảo bệnh nhân cảm thấy sẵn sàng và tự tin để tái tham gia vào hoạt động tình dục.
Một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCT) gần đây do Kim-Fine et al. (2025) thực hiện đã làm sáng tỏ vai trò của các can thiệp tư vấn mục tiêu trong việc cải thiện sự chuẩn bị và chức năng tình dục của bệnh nhân sau các cuộc phẫu thuật này. Bài viết này tổng hợp một cách có hệ thống phương pháp, kết quả và ý nghĩa lâm sàng của nghiên cứu, cung cấp những hiểu biết về việc tối ưu hóa quản lý sức khỏe tình dục sau phẫu thuật.
Nguyên cảnh nghiên cứu và nhu cầu chưa được đáp ứng
Phụ nữ trải qua các cuộc phẫu thuật urogynecology thường gặp lo ngại về thời điểm và cách thức tái tục hoạt động tình dục sau phẫu thuật. Mặc dù các hướng dẫn khuyến nghị chờ ít nhất 6 tuần, nhiều phụ nữ trở lại sớm hơn, đôi khi trước khi mô của họ đã lành hoàn toàn, gây nguy cơ đau khi giao hợp hoặc tái phát. Ngoài ra, nhiều phụ nữ báo cáo cảm giác chưa sẵn sàng hoặc lo lắng, điều này có thể làm giảm sự hài lòng trong tình dục.
Dù có những vấn đề này, các thực hành tư vấn hiện tại thường chung chung và không nhất quán. Thiếu hụt bằng chứng từ các nghiên cứu ngẫu nhiên đánh giá liệu các can thiệp có cấu trúc có thể cải thiện sự sẵn sàng tâm lý, giảm đau khi giao hợp, và thúc đẩy việc tái tục tình dục lành mạnh hơn hay không.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu của Kim-Fine et al. là một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát đa trung tâm liên quan đến phụ nữ dự định tiếp tục hoạt động tình dục sau phẫu thuật POP hoặc UI. Người tham gia được tuyển dụng từ 6 đến 8 tuần sau phẫu thuật, một khoảng thời gian tối ưu để đánh giá tình trạng phục hồi.
Thử nghiệm so sánh tư vấn thông thường với cách tiếp cận tư vấn can thiệp. Can thiệp bao gồm giáo dục cá nhân hóa về thời gian lành thương, giải quyết lo ngại về đau và đau khi giao hợp, và hướng dẫn về sự sẵn sàng cảm xúc. Người tham gia được theo dõi hàng tháng lên đến 6 tháng để ghi nhận thời điểm bắt đầu hoạt động tình dục và đánh giá sự sẵn sàng, đau, và chức năng tình dục bằng các công cụ được xác nhận như Bảng câu hỏi về Hoạt động Tình dục trong Phẫu thuật Sụp Cơ quan Vùng chậu/Tiểu không tự chủ, IUGA-Bản sửa đổi (PISQ-IR).
Kết quả chính là cảm giác sẵn sàng tự báo cáo để tái tục hoạt động tình dục, được đo trên thang Likert 6 điểm. Kết quả phụ bao gồm thời điểm tái tục hoạt động tình dục và tần suất đau khi giao hợp.
Kết quả và phát hiện chính
Trong số 186 phụ nữ được ngẫu nhiên hóa, 170 người hoàn thành theo dõi. Các phát hiện chính như sau:
– Tại thời điểm tái tục hoạt động tình dục trong 6 tháng, không có sự khác biệt đáng kể về sự sẵn sàng giữa nhóm can thiệp và nhóm chăm sóc thông thường.
– Đáng chú ý, từ 6 đến 8 tuần sau can thiệp, phụ nữ nhận tư vấn cá nhân hóa báo cáo sự sẵn sàng cao hơn đáng kể (tỷ lệ tỷ lệ [OR] 2.42, khoảng tin cậy 95% [CI] 1.03-5.65).
– Những phụ nữ này cũng trải qua ít đau khi giao hợp hơn (OR 0.27, 95% CI 0.09-0.86), chỉ ra việc giảm đau khi giao hợp.
– Thời gian trung bình để tái tục hoạt động tình dục sớm hơn ở nhóm can thiệp (tỷ lệ nguy cơ 1.46, 95% CI 1.06-2.01).
– Trong phân tích nhạy cảm chỉ bao gồm phụ nữ chưa tái tục tình dục từ 6 đến 8 tuần, những người trong nhóm can thiệp có tỷ lệ cảm thấy sẵn sàng cao hơn đáng kể (81% so với 57%; OR điều chỉnh 4.82, 95% CI 1.66-13.99).
Dù có can thiệp, khoảng một phần ba phụ nữ trở lại hoạt động tình dục trước 6-8 tuần, làm nổi bật những bất định và ảnh hưởng văn hóa vẫn tồn tại.
Ý nghĩa lâm sàng và nhận xét của chuyên gia
Các kết quả nhấn mạnh lợi ích tiềm năng của tư vấn có cấu trúc, cá nhân hóa trong việc nâng cao sự sẵn sàng tâm lý và giảm đau trong hoạt động tình dục sau phẫu thuật urogynecology. Sự trở lại sớm hơn trong hoạt động tình dục được quan sát ở phụ nữ nhận tư vấn can thiệp cho thấy việc giải quyết nhu cầu cảm xúc và thông tin có thể cải thiện trải nghiệm phục hồi.
Tuy nhiên, sự thiếu khác biệt về sự sẵn sàng tại thời điểm thực tế của hoạt động tình dục gợi ý về các yếu tố phức tạp ảnh hưởng đến hành vi—chuẩn mực văn hóa, niềm tin cá nhân, mối quan hệ với bạn đời—mà tư vấn đơn thuần có thể không giải quyết đầy đủ.
Hạn chế bao gồm việc thiếu dữ liệu về sự hài lòng tình dục dài hạn và khả năng biến đổi trong việc cung cấp tư vấn giữa các trung tâm. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá việc tích hợp sự tham gia của bạn đời và đánh giá kết quả sức khỏe tình dục dài hạn.
Kết luận và hướng nghiên cứu trong tương lai
Thử nghiệm ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng rằng tư vấn có mục tiêu có thể nâng cao sự sẵn sàng được cảm nhận và giảm đau sớm trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật, thúc đẩy việc tái tục hoạt động tình dục lành mạnh. Thực hiện các can thiệp này vào chăm sóc sau phẫu thuật thường quy có thể cải thiện sức khỏe tình dục và sự hài lòng tổng thể.
Các nhà cung cấp dịch vụ y tế nên xem giáo dục cá nhân hóa và hỗ trợ cảm xúc là những thành phần quan trọng của quản lý sau phẫu thuật, điều chỉnh hướng dẫn phù hợp với nhu cầu cá nhân và bối cảnh văn hóa. Nghiên cứu thêm là cần thiết để tối ưu hóa các chiến lược tư vấn, tích hợp sự tham gia của bạn đời, và đánh giá lợi ích dài hạn.
Quỹ tài trợ cho nghiên cứu được cung cấp bởi các khoản tài trợ tổ chức, và nó đã được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT05342090). Những hiểu biết được rút ra từ nghiên cứu này có thể hướng dẫn các hướng dẫn lâm sàng và cải thiện chăm sóc hướng đến bệnh nhân trong urogynecology.

