Nổi Bật
– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi kéo dài 12 tuần (N=75), uống engasertib liều 30 mg và 40 mg mỗi ngày đã giảm tần suất và thời gian xuất huyết mũi so với giả dược ở bệnh nhân hội chứng HHT (hội chứng xuất huyết mao mạch di truyền).
– An toàn tổng thể tương tự như giả dược, ngoại trừ tỷ lệ cao hơn của phát ban nhẹ đến trung bình có thể hồi phục và một số trường hợp tăng đường huyết với liều 40 mg; không có sự gia tăng các sự kiện bất lợi nghiêm trọng.
– Các thay đổi là nhỏ và biến động; cần các thử nghiệm lớn hơn và dài hạn hơn với các điểm cuối lâm sàng (cần truyền máu, hemoglobin, chất lượng cuộc sống) để xác định vai trò điều trị.
Nền Tảng và Gánh Nặng Bệnh Lý
Hội chứng HHT (hội chứng xuất huyết mao mạch di truyền) là một rối loạn mạch máu gen trội tự động đặc trưng bởi các mao mạch và dị dạng động-tĩnh mạch. Xuất huyết mũi tái phát là biểu hiện phổ biến nhất và thường gây khó chịu nhất, gây mất máu mãn tính, thiếu sắt, phải thăm khám thường xuyên và giảm đáng kể chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe. Cách quản lý hiện tại là đa phương thức và chủ yếu triệu chứng: làm ẩm mũi và điều trị bôi tại chỗ, đông mạch bằng nội soi hoặc laser, chống tan fibrin (ví dụ, axit tranexamic), và điều trị chống sinh mạch hệ thống không theo chỉ định (đặc biệt là bevacizumab) cho các bệnh nhân được chọn. Hiện vẫn chưa có liệu pháp dược phẩm được cấp phép toàn cầu cụ thể cho chảy máu trong HHT, và nhu cầu chưa được đáp ứng vẫn cao, đặc biệt là đối với bệnh nhân có xuất huyết mũi tái phát phụ thuộc truyền máu hoặc những người không phù hợp để thực hiện các thủ thuật địa phương lặp đi lặp lại.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Thử nghiệm khái niệm này, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược (ClinicalTrials.gov NCT05406362) đã đánh giá engasertib uống, một chất ức chế AKT chọn lọc và allosteryl, được dùng một lần mỗi ngày trong 12 tuần. Bảy mươi lăm bệnh nhân trưởng thành mắc HHT được ngẫu nhiên hóa 1:1:1 để nhận engasertib 30 mg, engasertib 40 mg, hoặc giả dược. Thử nghiệm ưu tiên an toàn là kết quả chính (tần suất và mức độ nghiêm trọng của sự kiện bất lợi). Kết quả phụ quan trọng là các biện pháp đánh giá xuất huyết, cụ thể là tần suất và thời gian xuất huyết trong suốt 12 tuần điều trị. Một giai đoạn mở rộng không mù đã được lên kế hoạch để đánh giá an toàn và hiệu quả dài hạn hơn.
Kết Quả Chính
Dân số và phơi nhiễm: Trong số 75 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, 24 người được phân vào nhóm engasertib 30 mg, 25 người vào nhóm engasertib 40 mg, và 26 người vào nhóm giả dược. Tất cả các bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa và nhận ít nhất một liều đều được bao gồm trong phân tích an toàn.
An Toàn
Hồ sơ an toàn tổng thể của engasertib tương tự như giả dược, ngoại trừ phát ban nhẹ đến trung bình và, ở liều cao hơn, tăng đường huyết. Phát ban xảy ra ở 21% bệnh nhân trong nhóm 30 mg, 42% trong nhóm 40 mg, và 8% trong nhóm giả dược; hầu hết các phát ban là cấp 1–2 và giải quyết được với điều trị tiếp tục hoặc sau khi tạm ngưng ngắn. Tăng đường huyết nhẹ đến trung bình xảy ra ở 12% bệnh nhân trong nhóm 40 mg và không được báo cáo ở nhóm 30 mg hoặc giả dược. Quan trọng là, tỷ lệ sự kiện bất lợi nghiêm trọng (SAEs) tương tự giữa các nhóm hoạt tính và giả dược, và không có tín hiệu an toàn mới nào xuất hiện trong khoảng thời gian 12 tuần.
Hiệu Quả — Tần Suất và Thời Gian Xuất Huyết
Từ cơ bản đến tuần 12, tỷ lệ giảm trung bình (±SD) về tần suất xuất huyết là:
- Engasertib 30 mg: 26.5% ± 26.5%
- Engasertib 40 mg: 27.8% ± 35.1%
- Giả dược: 18.0% ± 36.0%
Tỷ lệ giảm trung bình (±SD) về thời gian xuất huyết là:
- Engasertib 30 mg: 29.9% ± 53.2%
- Engasertib 40 mg: 41.4% ± 41.0%
- Giả dược: 23.8% ± 53.4%
Dữ liệu này cho thấy giảm cả tần suất và thời gian chảy máu mũi ở bệnh nhân được điều trị bằng engasertib so với cơ bản, với mức giảm lớn hơn so với giả dược. Báo cáo thử nghiệm không cung cấp giá trị p chính thức cho tất cả các so sánh song song trong văn bản tóm tắt được cung cấp ở đây, cũng không có khoảng tin cậy xung quanh sự khác biệt giữa các nhóm trong đoạn trích có sẵn; sự biến động là đáng kể, như được chỉ ra bởi các độ lệch chuẩn lớn.
Tác Dụng Liều
Không có mối quan hệ liều-đáp rõ ràng và nhất quán giữa 30 mg và 40 mg trong ngắn hạn: cả hai liều đều tạo ra mức giảm trung bình về tần suất, với dấu hiệu giảm lớn hơn về thời gian ở liều 40 mg. Tuy nhiên, liều cao hơn liên quan đến tỷ lệ phát ban cao hơn và tăng đường huyết cô lập, hỗ trợ việc lựa chọn liều cẩn thận trong các nghiên cứu sau này.
Bình Luận và Giải Thích Chuyên Gia
Tính hợp lý sinh học: Đường dẫn AKT là trung tâm của tín hiệu tế bào nội mô và sinh mạch. Ức chế tín hiệu AKT có thể điều chỉnh hoạt động sinh mạch bất thường nằm dưới sự giòn của mao mạch trong HHT, do đó giảm chảy máu niêm mạc tự phát. Engasertib là chất ức chế AKT allosteryl được thiết kế để điều chỉnh có chọn lọc đường dẫn này; tín hiệu lâm sàng quan sát được cho thấy giảm xuất huyết phù hợp với cơ chế đề xuất.
Ý Nghĩa Lâm Sàng và Giới Hạn: Thử nghiệm này thiết lập bằng chứng khái niệm sơ bộ rằng nhắm mục tiêu AKT có thể thay đổi mô hình chảy máu trong HHT. Tuy nhiên, mức độ lợi ích là nhỏ và biến động đáng kể giữa các bệnh nhân, và có phản ứng giả dược đáng kể (giảm trung bình 18% về tần suất). Thử nghiệm ngắn (12 tuần) và được thiết kế chủ yếu để đánh giá an toàn thay vì hiệu quả quyết định. Các kết quả lâm sàng quan trọng — nhu cầu truyền máu, nồng độ hemoglobin, chỉ số sắt, chất lượng cuộc sống do bệnh nhân báo cáo, và nhu cầu về các thủ thuật địa phương — không được chi tiết trong tóm tắt và sẽ quan trọng trong các thử nghiệm lớn hơn sau này. Tính chất chủ quan của nhật ký xuất huyết và quá trình chảy máu tự nhiên trong HHT gây tiếng ồn; các thử nghiệm sau này nên bao gồm các kết quả huyết học khách quan và các công cụ đánh giá mức độ nghiêm trọng của xuất huyết tiêu chuẩn, cũng như theo dõi lâu hơn để đánh giá độ bền và các tín hiệu an toàn muộn.
Nguyên Vị So Sánh: Các cách tiếp cận hệ thống hiện tại cho chảy máu nặng liên quan đến HHT bao gồm các chiến lược chống VEGF (ví dụ, bevacizumab), đã cho thấy lợi ích lâm sàng ở một số bệnh nhân nhưng bị giới hạn bởi việc tiêm tĩnh mạch, chi phí, và các rủi ro đặc trưng của lớp thuốc. Một chất ức chế AKT uống, có mục tiêu có thể cung cấp một lựa chọn tiện lợi hoặc bổ sung nếu hiệu quả và an toàn được xác nhận trong các nghiên cứu lớn hơn. Việc lựa chọn bệnh nhân (ví dụ, theo kiểu gen — ENG, ACVRL1, SMAD4 — hoặc mức độ nghiêm trọng) có thể tinh chỉnh các hồ sơ lợi ích-rủi ro.
Ý Nghĩa cho Thực Hành và Nghiên Cứu
Tại thời điểm hiện tại, engasertib nên được coi là đang được nghiên cứu cho chảy máu liên quan đến HHT. Kết quả của thử nghiệm này chứng minh cho việc tiếp tục phát triển nhưng chưa hỗ trợ sử dụng lâm sàng thông thường ngoài các nghiên cứu được giám sát kỹ lưỡng. Ưu tiên cho các thử nghiệm sau này bao gồm:
- Các thử nghiệm ngẫu nhiên được thiết kế để đánh giá các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa như thay đổi hemoglobin, tránh truyền máu, và các biện pháp chất lượng cuộc sống được xác nhận trong thời gian theo dõi dài hơn (6–12 tháng hoặc lâu hơn).
- Phân tầng hoặc phân tích trước quy định theo kiểu gen HHT và mức độ chảy máu cơ bản để xác định các nhóm con có khả năng đáp ứng cao nhất.
- Theo dõi cẩn thận các tác động chuyển hóa (tăng đường huyết) và độc tính da, tối ưu hóa liều để tối đa hóa hiệu quả đồng thời giảm thiểu các sự kiện bất lợi.
- Các thử nghiệm so sánh với các lựa chọn hệ thống không theo chỉ định hiện có hoặc các chiến lược kết hợp với các phương pháp điều trị địa phương.
Kết Luận
Thử nghiệm khái niệm ngẫu nhiên của engasertib trong HHT cho thấy hồ sơ an toàn ngắn hạn thuận lợi ngoại trừ phát ban có thể hồi phục và tăng đường huyết liên quan đến liều, và cung cấp bằng chứng sơ bộ về giảm tần suất và thời gian xuất huyết mũi so với cơ bản và so với giả dược. Các tác động là nhỏ và biến động, và phản ứng giả dược đáng chú ý. Những kết quả này hỗ trợ việc tiếp tục phát triển lâm sàng, ưu tiên các thử nghiệm lớn hơn và dài hạn hơn với các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa để làm rõ vai trò điều trị của ức chế AKT trong HHT.
Quỹ và ClinicalTrials.gov
Thử nghiệm này được tài trợ bởi Vaderis Therapeutics. ClinicalTrials.gov ID: NCT05406362. Báo cáo đã xuất bản là: Al‑Samkari H, Hessels J, Riera‑Mestre A, et al. Engasertib versus Placebo for Bleeding in Hereditary Hemorrhagic Telangiectasia. N Engl J Med. 2025 Nov 27;393(21):2131‑2141. doi: 10.1056/NEJMoa2504411. PMID: 41297007.
Tham Khảo
1. Al‑Samkari H, Hessels J, Riera‑Mestre A, et al. Engasertib versus Placebo for Bleeding in Hereditary Hemorrhagic Telangiectasia. N Engl J Med. 2025 Nov 27;393(21):2131‑2141. doi: 10.1056/NEJMoa2504411. PMID: 41297007.
2. Shovlin CL. Hereditary haemorrhagic telangiectasia: pathophysiology, diagnosis and treatment. Blood Rev. 2010 Nov;24(6):203‑19. doi:10.1016/j.blre.2010.07.001.
Hình Ảnh Thu Nhỏ (thân thiện với AI)
Một bệnh nhân trung niên tại phòng khám tai-mũi-họng, ngồi và cầm giấy vệ sinh lên mũi, một bác sĩ bên cạnh xem xét máy tính bảng hiển thị ảnh nội soi mũi và biểu đồ tần suất chảy máu đơn giản; ánh sáng lâm sàng ấm áp, nền trung tính, phong cách thực tế, tập trung vào sự đồng cảm và dữ liệu lâm sàng hiển thị trên màn hình, độ phân giải cao.

