Nổi Bật
– Trong một thử nghiệm khái niệm có kiểm soát giả dược, mù đôi, đa trung tâm (NCT05406362), engasertib đường uống (30 mg hoặc 40 mg mỗi ngày), một chất ức chế AKT chọn lọc allosteric, đã được đánh giá về độ an toàn và tác động đến chảy máu mũi ở bệnh nhân bệnh telangiectasia xuất huyết di truyền (HHT).
– Engasertib đã tạo ra mức giảm trung bình về tần suất chảy máu mũi (26,5% với liều 30 mg; 27,8% với liều 40 mg) và thời gian chảy máu (29,9% với liều 30 mg; 41,4% với liều 40 mg) trong 12 tuần so với mức giảm 18,0% và 23,8% với giả dược, tương ứng; sự biến đổi lớn và so sánh thống kê chính thức không được báo cáo trong tóm tắt.
– Độ an toàn trong 12 tuần nói chung tương tự như giả dược, ngoại trừ tỷ lệ mắc phát ban nhẹ đến trung bình cao hơn (liều phụ thuộc) và tăng đường huyết (xảy ra với liều 40 mg); các sự cố bất lợi nghiêm trọng tương tự nhau giữa các nhóm và hầu hết các sự cố liên quan đến thuốc đều có thể đảo ngược.
Bối Cảnh: Gánh Nặng Bệnh Lý và Nhu Cầu Chưa Được Đáp Ứng
Bệnh telangiectasia xuất huyết di truyền (HHT) là một rối loạn mạch máu di truyền theo kiểu trội, đặc trưng bởi telangiectasia niêm mạc da và dị dạng động-tĩnh mạch ở các cơ quan nội tạng. Chảy máu mũi tái phát là biểu hiện phổ biến nhất và thường gây ảnh hưởng lớn, gây mất máu mãn tính, thiếu máu do thiếu sắt, truyền máu thường xuyên trong các trường hợp nặng và giảm đáng kể chất lượng cuộc sống. Dù có nhiều can thiệp tại chỗ và toàn thân (làm ẩm mũi, điều trị bôi tại chỗ, cắt bỏ bằng laser qua nội soi, chống phân giải fibrin, và các chất chống sinh mạch toàn thân), vẫn chưa có liệu pháp nào được cấp phép phổ quát cho chảy máu liên quan đến HHT ở nhiều khu vực, và lựa chọn điều trị thường được cá nhân hóa và hạn chế bởi độc tính.
Thiết Kế và Phương Pháp Thử Nghiệm
Thử nghiệm này là một nghiên cứu khái niệm có kiểm soát giả dược, mù đôi, ngẫu nhiên, đa trung tâm, chủ yếu nhằm đánh giá độ an toàn và cung cấp dữ liệu hiệu quả sơ bộ. Bệnh nhân HHT và chảy máu mũi lâm sàng đáng kể được ngẫu nhiên hóa 1:1:1 để nhận engasertib 30 mg một lần mỗi ngày, engasertib 40 mg một lần mỗi ngày, hoặc giả dược trong 12 tuần. Kết quả chính tập trung vào độ an toàn (tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự cố bất lợi). Kết quả thứ cấp bao gồm tần suất và thời gian chảy máu mũi được đo từ cơ bản đến tuần 12. Một giai đoạn mở rộng không kiểm soát đã được lên kế hoạch và đang tiếp tục.
Tổng cộng 75 bệnh nhân đã được ngẫu nhiên hóa: 24 người dùng engasertib 30 mg, 25 người dùng engasertib 40 mg, và 26 người dùng giả dược. Phân tích được báo cáo là ở những bệnh nhân đã nhận ít nhất một liều phác đồ thử nghiệm.
Kết Quả Chính
Độ an toàn
- Sự cố bất lợi liên quan đến điều trị phổ biến nhất được quy cho ức chế AKT đích là phát ban và tăng đường huyết.
- Phát ban nhẹ đến trung bình xảy ra ở 21% bệnh nhân trong nhóm 30 mg (5/24), 42% trong nhóm 40 mg (10/25), và 8% trong nhóm giả dược (2/26). Hầu hết các phát ban đều hồi phục và không cần ngừng thuốc vĩnh viễn.
- Tăng đường huyết nhẹ đến trung bình được quan sát ở 12% bệnh nhân trong nhóm engasertib 40 mg (3/25) và không có bệnh nhân trong nhóm 30 mg hoặc giả dược; tăng đường huyết được mô tả là có thể đảo ngược.
- Tỷ lệ mắc các sự cố bất lợi nghiêm trọng tương tự nhau giữa các nhóm engasertib và giả dược trong 12 tuần mù.
Hiệu Quả — Tần Suất và Thời Gian Chảy Máu Mũi
- Từ cơ bản đến tuần 12, mức giảm trung bình (± SD) về tần suất chảy máu mũi là: 26,5% ± 26,5% với engasertib 30 mg; 27,8% ± 35,1% với engasertib 40 mg; và 18,0% ± 36,0% với giả dược.
- Mức giảm trung bình (± SD) về thời gian chảy máu mũi là: 29,9% ± 53,2% với engasertib 30 mg; 41,4% ± 41,0% với engasertib 40 mg; và 23,8% ± 53,4% với giả dược.
- Mức độ giảm tuyệt đối và sự biến đổi là đáng kể; độ lệch chuẩn cho thấy sự khác biệt lớn giữa các bệnh nhân. Báo cáo tóm tắt không đưa ra giá trị p, khoảng tin cậy cho các thay đổi này, hoặc phân tích đáp ứng theo quy định trong phần trích dẫn được cung cấp.
Giải Đọc Kết Quả Số Học
Dữ liệu cho thấy mức giảm trung bình về cả tần suất và thời gian chảy máu mũi với engasertib cao hơn so với giả dược, với liều 40 mg đạt mức giảm lớn hơn về thời gian so với liều 30 mg. Tuy nhiên, sự khác biệt so với giả dược chỉ ở mức trung bình và do sự biến đổi lớn và sự chồng chéo với giả dược, ý nghĩa lâm sàng ở mức cá nhân không thể xác định từ các giá trị trung bình tổng hợp này. Thời gian ngắn (12 tuần) cũng hạn chế việc đánh giá tính bền vững của lợi ích cho tình trạng mãn tính này.
Lý Luận Cơ Chế và Khả Năng Sinh Học
HHT chủ yếu kết quả từ đột biến trong các gen mã hóa thành phần của con đường tín hiệu chuyển đổi tăng trưởng β (TGF-β)/protein tạo hình xương (bao gồm ENG và ACVRL1), dẫn đến sinh mạch bất thường và các mạch telangiectatic yếu. Con đường PI3K-AKT là một điều hòa quan trọng của sự sống còn, phân chia, và sinh mạch của tế bào nội mô. Engasertib là một chất ức chế AKT chọn lọc allosteric nhắm mục tiêu vào tín hiệu nội bào liên quan đến phản ứng sinh mạch bất thường. Các sự cố bất lợi trên đích (phát ban và tăng đường huyết) phù hợp với ức chế con đường AKT và cung cấp khả năng sinh học cho cả hiệu quả và tiềm năng hiệu quả trong việc giảm chảy máu bất thường do tái tạo mạch máu bệnh lý.
Bình Luận Chuyên Gia và Đánh Giá Crítica
Ưu điểm của thử nghiệm bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược, đăng ký đa trung tâm, và tập trung an toàn theo quy định phù hợp cho một nghiên cứu khái niệm đầu tiên trong bệnh. Thử nghiệm cung cấp dữ liệu quý giá về con đường mới (ức chế AKT) trong HHT.
Các hạn chế quan trọng phải được cân nhắc:
- Kích thước mẫu nhỏ (n=75), dự định để phát hiện tín hiệu an toàn và hiệu quả thay vì xác định hiệu quả chắc chắn.
- Thời gian điều trị mù ngắn (12 tuần), hạn chế kết luận về hiệu quả dài hạn, tính bền vững của phản ứng, và các sự cố bất lợi muộn.
- Các kết quả được báo cáo được tóm tắt dưới dạng thay đổi phần trăm trung bình với độ lệch chuẩn lớn; tóm tắt được cung cấp không bao gồm kiểm tra thống kê, khoảng tin cậy, hoặc phân tích đáp ứng theo quy định (ví dụ, tỷ lệ đạt giảm chảy máu có ý nghĩa lâm sàng hoặc cải thiện hemoglobin hoặc nhu cầu truyền máu).
- Đặc điểm của bệnh nhân như kiểu gen (ENG vs ACVRL1 vs khác), mức độ nghiêm trọng ban đầu, các phương pháp điều trị trước đó, trạng thái sắt, hoặc các liệu pháp đồng thời không được chi tiết trong tóm tắt và có thể sửa đổi hiệu quả điều trị, hạn chế tính tổng quát.
- Phản ứng giả dược đáng kể, nhấn mạnh tầm quan trọng của thiết kế ngẫu nhiên trong các thử nghiệm chảy máu mũi và cần các đánh giá chảy máu khách quan, chuẩn hóa (nhật ký hàng ngày, điểm số nghiêm trọng chảy máu đã được xác minh, hemoglobin, tỷ lệ truyền máu, các công cụ chất lượng cuộc sống) trong các nghiên cứu sau này.
Giải Đọc Lâm Sàng
Engasertib dường như có hồ sơ an toàn ngắn hạn có thể chấp nhận được cho nhiều bệnh nhân HHT, với phát ban nhẹ đến trung bình phụ thuộc liều và tỷ lệ tăng đường huyết cao hơn ở liều 40 mg mà có thể đảo ngược. Các dấu hiệu hiệu quả — mức giảm trung bình về tần suất và thời gian chảy máu mũi — hỗ trợ việc tiếp tục phát triển lâm sàng nhưng không chắc chắn. Việc các mức giảm phần trăm này có dịch chuyển thành cải thiện có ý nghĩa về mặt lâm sàng về hemoglobin, nhu cầu truyền máu, hoặc chất lượng cuộc sống được báo cáo bởi bệnh nhân vẫn cần được xác định.
Nghĩa Vụ Đối Với Thực Hành Lâm Sàng và Nghiên Cứu Tương Lai
Đối với các bác sĩ lâm sàng, engasertib hiện chưa nên thay đổi quản lý chuẩn của HHT ngoài các thử nghiệm lâm sàng. Dữ liệu này chứng minh sự tiến triển sang các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn, có sức mạnh đủ để bao gồm các yếu tố thiết kế sau:
- Thời gian điều trị mù dài hơn (6–12 tháng hoặc lâu hơn) để đánh giá tính bền vững và độ an toàn dài hạn.
- Các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa như thay đổi điểm số nghiêm trọng chảy máu, nhu cầu truyền máu, nồng độ hemoglobin, hoặc tỷ lệ bệnh nhân có giảm chảy máu có ý nghĩa lâm sàng được xác định trước.
- Phân tích đáp ứng được xác định trước và trình bày khoảng tin cậy và giá trị p để định lượng sự không chắc chắn.
- Phân tầng hoặc phân tích nhóm con được xác định trước theo kiểu gen, mức độ chảy máu ban đầu, và liệu pháp chống sinh mạch toàn thân trước đó.
- Khám phá liều tối ưu cân nhắc giữa hiệu quả và tác dụng phụ chuyển hóa (tăng đường huyết) và các biện pháp giảm thiểu chuẩn (theo dõi glucose, quản lý da).
Kết Luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên khái niệm này về engasertib trong HHT cho thấy hồ sơ an toàn ngắn hạn có thể chịu đựng được với phát ban liều phụ thuộc và các tác động chuyển hóa mong đợi, và cho thấy mức giảm trung bình, biến đổi về tần suất và thời gian chảy máu mũi so với giả dược trong 12 tuần. Những phát hiện này hỗ trợ việc phát triển lâm sàng tiếp theo nhưng không đủ để xác định hiệu quả lâm sàng. Cần các thử nghiệm lớn hơn, dài hơn, và có sức mạnh đầy đủ hơn để đánh giá các điểm cuối lâm sàng mạnh mẽ (hemoglobin, nhu cầu truyền máu, các biện pháp chảy máu và chất lượng cuộc sống đã được xác minh) và báo cáo thống kê suy diễn để xác định xem ức chế AKT có trở thành một lựa chọn điều trị cho chảy máu liên quan đến HHT hay không.
Quỹ Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm
Được tài trợ bởi Vaderis Therapeutics. Số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT05406362.
Tham Khảo
Al-Samkari H, Hessels J, Riera-Mestre A, Dupuis-Girod S, Van Zele T, Gómez Del Olmo V, Hodges PG, Torres-Iglesias R, Bertè R, Saint-Mezard P, Lazar H, Benedict N, Barker D, Bernasconi C, Picard D, Buscarini E, Mager HJ. Engasertib versus Placebo for Bleeding in Hereditary Hemorrhagic Telangiectasia. N Engl J Med. 2025 Nov 27;393(21):2131-2141. doi: 10.1056/NEJMoa2504411. PMID: 41297007.

