Những điểm nổi bật
– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm (NCT05548114), nội soi siêu âm dẫn đường tạo thông nối dạ dày – ruột non (EUS-GE) đã cho kết quả lâm sàng tốt hơn so với phẫu thuật tạo thông nối dạ dày – ruột non (SGJ) trong tắc nghẽn lối ra dạ dày ác tính (GOO).
– Điểm kết hợp chính của thử nghiệm xảy ra ở 7,9% bệnh nhân sau EUS-GE so với 38,9% sau SGJ (hiệu ứng rủi ro −31,0%, khoảng tin cậy 95% −47,6% đến −11,4%, p=0,002).
– Những lợi ích phụ của EUS-GE bao gồm việc chuyển sang chế độ ăn đặc nhanh hơn (trung vị 2 ngày so với 5 ngày), thời gian nằm viện ngắn hơn (trung vị 3 ngày so với 9 ngày), cải thiện các lĩnh vực chất lượng cuộc sống về thể chất và xã hội, và chi phí điều trị thấp hơn (US$33,934 so với US$51,437).
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Tắc nghẽn lối ra dạ dày ác tính (GOO) là một biến chứng thường gặp, gây khó chịu của các ung thư giai đoạn cuối xung quanh ống tụy, tụy tạng, dạ dày xa và tá tràng. Bệnh nhân mắc phải tình trạng buồn nôn tiến triển, nôn mệt, không thể dung nạp thức ăn qua miệng, sụt cân và chất lượng cuộc sống suy giảm. Quản lý chủ yếu mang tính giảm nhẹ và nhằm mục đích khôi phục dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, giảm triệu chứng, tránh nhập viện lặp đi lặp lại và cho phép tiếp tục điều trị toàn thân khi phù hợp.
Các phương án lịch sử bao gồm đặt stent tiêu hóa nội soi, cung cấp sự giảm nhẹ triệu chứng nhanh chóng nhưng có thể bị hạn chế bởi sự tăng sinh hoặc tăng trưởng của khối u và sự mất tác dụng của stent, và phẫu thuật tạo thông nối dạ dày – ruột non (SGJ), có độ bền cao nhưng xâm lấn và liên quan đến thời gian phục hồi lâu hơn. Nội soi siêu âm dẫn đường tạo thông nối dạ dày – ruột non (EUS-GE) là một cách tiếp cận mới, ít xâm lấn hơn, tạo ra một đường dẫn lưu bằng cách triển khai stent kim loại áp dụng lumen (LAMS) giữa dạ dày và một vòng jejunal dưới hướng dẫn của nội soi siêu âm. Các loạt dữ liệu ban đầu cho thấy sự giảm nhẹ triệu chứng bền vững và giảm tái can thiệp so với stent tiêu hóa, nhưng dữ liệu ngẫu nhiên so sánh EUS-GE với SGJ vẫn chưa có cho đến nay.
Thiết kế nghiên cứu
Báo cáo này trình bày kết quả của một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm (Bang JY et al.; Gut. 2025; NCT05548114) so sánh EUS-GE với SGJ ở bệnh nhân mắc GOO ác tính. Bảy mươi tư bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa: 38 người vào nhóm EUS-GE và 36 người vào nhóm SGJ. Thử nghiệm đã tuyển chọn bệnh nhân mắc tắc nghẽn lối ra dạ dày ác tính được cho là phù hợp cho cả hai thủ thuật.
Điểm kết thúc chính: một kết quả tổng hợp được đo tại thời điểm xuất viện và trong 6 tháng (hoặc cho đến khi tử vong), bao gồm bất kỳ điều nào sau đây: Điểm chấm tắc nghẽn lối ra dạ dày (GOOSS) từ 0-1 tại thời điểm xuất viện, cần tái can thiệp hoặc bổ sung dinh dưỡng trong quá trình theo dõi, hoặc sự cố liên quan đến thủ thuật trong 6 tháng.
Điểm kết thúc phụ bao gồm thời gian chuyển sang chế độ ăn đặc, thời gian nằm viện, các lĩnh vực chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) và chi phí điều trị. Phương pháp thử nghiệm có vẻ thực tế và được thiết kế để thu thập các kết quả quan trọng đối với chăm sóc giảm nhẹ—việc ăn uống qua miệng, tái can thiệp, biến cố, chất lượng cuộc sống và hậu quả kinh tế.
Những phát hiện chính
Điểm kết thúc tổng hợp chính: Điểm kết thúc tổng hợp xảy ra ở 3 trên 38 bệnh nhân (7,9%) trong nhóm EUS-GE so với 14 trên 36 (38,9%) trong nhóm SGJ (hiệu ứng rủi ro −31,0%, khoảng tin cậy 95% −47,6% đến −11,4%; p=0,002). Kết quả này đáp ứng ngưỡng ưu việt được xác định trước, chỉ ra rằng có ít kết quả xấu hơn với EUS-GE dựa trên định nghĩa tổng hợp.
Việc ăn uống qua miệng và kết quả dinh dưỡng
Bệnh nhân trong nhóm EUS-GE chuyển sang chế độ ăn đặc nhanh hơn: trung vị 2 ngày (khoảng tứ phân vị 2–3) so với 5 ngày (IQR 3.5–9) trong nhóm SGJ. Điểm kết thúc tổng hợp bao gồm việc không đạt được khẩu phần ăn qua miệng đầy đủ, cần bổ sung dinh dưỡng và tái can thiệp; EUS-GE đã thể hiện tốt trên những thành phần có ý nghĩa lâm sàng này.
Thời gian nằm viện
Thời gian nằm viện trung vị ngắn hơn đáng kể với EUS-GE: 3 ngày (IQR 3–6) so với 9 ngày (IQR 6–12.5) sau SGJ. Thời gian nằm viện ngắn hơn là một kết quả quan trọng đối với bệnh nhân giảm nhẹ, có ý nghĩa đối với chi phí, chất lượng cuộc sống và khả năng tiếp tục điều trị toàn thân.
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
Các biện pháp HRQoL ủng hộ EUS-GE, với sự cải thiện đáng kể về chức năng thể chất (p=0,0016) và chức năng xã hội (p=0,011). Các lĩnh vực này phù hợp với các ưu tiên lâm sàng của thử nghiệm—khôi phục việc ăn uống qua miệng và phục hồi nhanh hơn cho phép tham gia xã hội.
Chi phí
Chi phí điều trị được báo cáo thấp hơn sau EUS-GE: trung bình US$33,934 so với US$51,437 cho SGJ, hiệu ứng −US$17,503 (khoảng tin cậy 95% −US$27,807 đến −US$7,920). Lợi thế về chi phí có thể do thời gian nằm viện ngắn hơn, ít ngày ở các đơn vị chăm sóc tích cực và ít tái can thiệp, mặc dù chi phí thiết bị và thủ thuật có thể khác nhau giữa các hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Sự cố và độ bền
Điểm kết thúc tổng hợp bao gồm sự cố liên quan đến thủ thuật và nhu cầu tái can thiệp; tổng thể điểm kết thúc tổng hợp ủng hộ EUS-GE. Tài liệu báo cáo các số liệu tổng hợp nhưng không cung cấp bản phân tích chi tiết từng thành phần trong tóm tắt chúng tôi nhận được. Độ bền dài hạn của stent, biến cố muộn và tỷ lệ tử vong so sánh không được báo cáo đầy đủ ở đây và cần được xem xét kỹ lưỡng trong văn bản đầy đủ.
Bình luận và diễn giải của chuyên gia
Thử nghiệm ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng nghiêm ngặt nhất cho đến nay rằng EUS-GE có thể là một lựa chọn ít xâm lấn hơn và vượt trội hơn so với SGJ cho nhiều bệnh nhân mắc GOO ác tính. Mức độ lợi ích—phục hồi nhanh hơn việc ăn uống qua miệng, thời gian nằm viện ngắn hơn nhiều, cải thiện HRQoL và giảm chi phí—có ý nghĩa lâm sàng trong dân số giảm nhẹ, nơi việc tối thiểu hóa thời gian phục hồi và tối đa hóa trạng thái chức năng là ưu tiên.
Lợi thế
– Thiết kế ngẫu nhiên, đa trung tâm cung cấp độ tin cậy nội bộ cao hơn so với các loạt dữ liệu quan sát trước đó.
– Sử dụng điểm kết thúc tổng hợp tập trung vào bệnh nhân (việc ăn uống qua miệng, tái can thiệp, biến cố) phù hợp với mục tiêu giảm nhẹ.
– Bao gồm các kết quả về chi phí và HRQoL tăng cường khả năng dịch chuyển sang quyết định lâm sàng và chính sách y tế.
Hạn chế và lưu ý
– Kỹ năng và đường học của người thực hiện: EUS-GE là một thủ thuật kỹ thuật khó đòi hỏi kỹ năng nội soi nâng cao và kinh nghiệm triển khai LAMS. Thử nghiệm được thực hiện tại các trung tâm có khả năng EUS-GE; kết quả có thể không áp dụng cho các bệnh viện không có chuyên môn như vậy.
– Thiết kế không có giả dược: Việc che giấu đội ngũ điều trị và bệnh nhân không khả thi và có thể ảnh hưởng đến các kết quả phụ như thời gian xuất viện và đánh giá HRQoL chủ quan.
– Thành phần điểm kết thúc tổng hợp: Mặc dù có ý nghĩa lâm sàng, điểm kết thúc tổng hợp có thể che giấu thành phần nào đã thúc đẩy sự khác biệt. Bản tóm tắt được báo cáo không cung cấp phân tích chi tiết từng thành phần (ví dụ, số lượng riêng biệt cho tái can thiệp, bổ sung dinh dưỡng và biến cố); độc giả nên tham khảo văn bản đầy đủ để biết các chi tiết đó.
– Thời gian theo dõi: Sáu tháng (hoặc cho đến khi tử vong) có liên quan đối với dân số giảm nhẹ nhưng có thể không bắt được các biến cố muộn hiếm gặp hoặc độ bền dài hạn. Sự khác biệt về tỷ lệ sống giữa các nhóm cũng có thể ảnh hưởng đến một số kết quả và cần được đánh giá.
– Lựa chọn bệnh nhân: Thử nghiệm đã tuyển chọn bệnh nhân được đánh giá là phù hợp cho cả hai thủ thuật. Cách áp dụng kết quả cho các nhóm con như những người có thời gian sống rất ngắn, bệnh di căn rộng rãi, bụng chướng hoặc giải phẫu thay đổi vẫn chưa rõ ràng.
Cách phù hợp với thực hành hiện tại
Trong lịch sử, các bác sĩ cân nhắc giữa đặt stent tiêu hóa và SGJ dựa trên thời gian sống dự kiến, tình trạng hoạt động và chuyên môn địa phương: stent nội soi cho thời gian sống dự kiến ngắn, SGJ cho thời gian sống dài hơn do độ bền cao hơn. EUS-GE có thể kết hợp lợi thế của cả hai—truy cập ít xâm lấn hơn với đường dẫn lưu bền vững hơn—vị trí nó như một lựa chọn ưu tiên ở các trung tâm có khả năng, đặc biệt là cho bệnh nhân dự kiến sống đủ lâu để hưởng lợi từ giải pháp bền vững nhưng muốn tránh phẫu thuật lớn.
Ý nghĩa cho thực hành và nghiên cứu
Thực hành lâm sàng: Ở các cơ sở có chuyên môn về EUS-GE, thử nghiệm hỗ trợ xem xét EUS-GE là phương pháp giảm nhẹ đầu tiên cho GOO ác tính ở các ứng cử viên phù hợp, nhấn mạnh đánh giá đa ngành (ung thư học, phẫu thuật, nội soi can thiệp, dinh dưỡng, chăm sóc giảm nhẹ).
Hệ thống y tế: Việc tiết kiệm chi phí được báo cáo là thuyết phục, nhưng chi phí thiết bị địa phương, khối lượng thủ thuật và mô hình nhân sự sẽ ảnh hưởng đến tác động kinh tế. Việc triển khai yêu cầu các chương trình đào tạo, chứng chỉ và quy trình để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Những ưu tiên nghiên cứu:
- Thử nghiệm so sánh trực tiếp EUS-GE với đặt stent tiêu hóa ở bệnh nhân có thời gian sống ngắn đến trung bình để xác định lựa chọn tối ưu ở các giai đoạn bệnh.
- Nghiên cứu theo dõi dài hạn để xác định độ bền của stent, biến cố muộn, tác động đến tỷ lệ sống và việc tiếp tục điều trị toàn thân.
- Nghiên cứu triển khai về chương trình đào tạo, ngưỡng năng lực và phổ biến kỹ thuật EUS-GE đến các trung tâm không phải là trung tâm.
- Phân tích kinh tế sức khỏe trên các hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau, tính đến chi phí thiết bị, tái nhập viện và tái can thiệp.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên được thực hiện tốt này cho thấy nội soi siêu âm dẫn đường tạo thông nối dạ dày – ruột non vượt trội hơn phẫu thuật tạo thông nối dạ dày – ruột non về nhiều kết quả lâm sàng quan trọng ở bệnh nhân mắc tắc nghẽn lối ra dạ dày ác tính. EUS-GE đã dẫn đến việc phục hồi nhanh hơn việc ăn uống qua miệng, thời gian nằm viện ngắn hơn, cải thiện các lĩnh vực chất lượng cuộc sống về thể chất và xã hội, ít kết quả tổng hợp xấu hơn và chi phí thấp hơn. Nên xem xét việc áp dụng ở các trung tâm có chuyên môn phù hợp, trong khi nghiên cứu tiếp theo nên làm rõ độ bền dài hạn, tính phổ biến rộng hơn và lựa chọn bệnh nhân tối ưu so với đặt stent tiêu hóa.
Kinh phí và đăng ký thử nghiệm
Đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT05548114. Các nguồn kinh phí không được chỉ định trong tóm tắt được cung cấp ở đây; vui lòng tham khảo bản công bố đầy đủ để biết các tuyên bố về kinh phí và các xung đột lợi ích tiềm ẩn.
Tài liệu tham khảo
Bang JY, Puri R, Lakhtakia S, Thakkar S, Waxman I, Siddiqui I, Arnold K, Chaudhary A, Mehta S, Singh A, Venkat Rao G, Basha J, Gupta R, Modak S, Singh S, Boone B, Dautel P, Dixon MEB, Kim HM, Sutton B, Arnoletti JP, Rösch T, Varadarajulu S. Nội soi hoặc phẫu thuật tạo thông nối dạ dày – ruột non cho tắc nghẽn lối ra dạ dày ác tính: một thử nghiệm ngẫu nhiên. Gut. 2025 Sep 24:gutjnl-2025-336339. doi: 10.1136/gutjnl-2025-336339. Epub ahead of print. PMID: 40998416.

