Nhấn Mạnh
• Trong một phân tích tổng hợp trên cấp độ cá nhân của 23.340 người tham gia từ bốn thử nghiệm ngẫu nhiên lớn (EMPA-REG OUTCOME, EMPEROR-Reduced, EMPEROR-Preserved, EMPA-KIDNEY), empagliflozin đã giảm các dấu hiệu thương tổn thận cấp và sự cố không mong muốn, làm chậm sự suy giảm eGFR mạn tính và giảm tiến triển đến suy thận.
• Những lợi ích về thận này nhất quán trong các nhóm được xác định bởi dự đoán kích thước của sự giảm nhanh eGFR đầu, tình trạng bệnh tiểu đường, tình trạng suy tim, chức năng thận cơ bản, mức độ protein niệu và bệnh thận chính.
• Sự bảo vệ thận của empagliflozin đồng hành với sự giảm nhanh eGFR động học ban đầu ở một số bệnh nhân, nhưng sự giảm này không dự đoán mất lợi ích dài hạn; sự giảm eGFR không nên ngăn cản tiếp tục điều trị.
Nền Tảng
Bệnh thận mạn tính (CKD) là gánh nặng sức khỏe toàn cầu lớn và là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong. Chất ức chế vận chuyển glucose-natri 2 (SGLT2) đã nổi lên như một liệu pháp làm chậm tiến triển CKD và giảm các sự cố tim mạch ở các dân số đa dạng có và không có bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, việc bắt đầu sử dụng chất ức chế SGLT2 thường gây ra sự giảm nhanh eGFR dự kiến có thể khiến bác sĩ lo ngại về thương tổn thận cấp (AKI) hoặc mất lợi ích thận dài hạn. Phân tích tổng hợp này do Herrington et al. công bố trên Lancet Diabetes & Endocrinology (2025) đã tổng hợp dữ liệu cấp độ cá nhân để nghiên cứu tác động của empagliflozin đối với một loạt các kết quả thận cấp và mạn tính và kiểm tra xem liệu sự giảm nhanh eGFR dự kiến có thay đổi lợi ích điều trị hay không.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Phân tích tổng hợp này trên cấp độ cá nhân bao gồm 23.340 người tham gia ngẫu nhiên từ bốn thử nghiệm lớn có đối chứng giả dược của empagliflozin: EMPA-REG OUTCOME, EMPEROR-Reduced, EMPEROR-Preserved, và EMPA-KIDNEY. Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu cấp độ cá nhân trực tiếp từ nhà tài trợ và chuẩn hóa định nghĩa giữa các thử nghiệm để đánh giá các điểm cuối thận thông thường và khám phá. Các điểm cuối chính bao gồm:
- Dấu hiệu thương tổn thận cấp: một dấu hiệu sinh hóa được xác định trước là tăng ≥50% creatinin huyết thanh trong các mẫu theo dõi liên tiếp, và các báo cáo sự cố không mong muốn liên quan đến AKI.
- Kết quả thận mạn tính: các điểm cuối tiến triển CKD phân loại (thường được xác định bằng sự giảm eGFR kéo dài hoặc bắt đầu điều trị thay thế thận), suy thận (dialysis dài hạn, ghép thận, hoặc eGFR kéo dài dưới ngưỡng), và độ dốc suy giảm eGFR theo thời gian.
- Phân tích độ dốc không điều trị và không giảm nhanh sử dụng giá trị eGFR ngẫu nhiên và không điều trị trong một tập hợp con (n=10.630).
Các nhà nghiên cứu cũng đánh giá sự khác biệt của tác dụng điều trị trong các nhóm được xác định bởi kích thước dự đoán của sự giảm nhanh eGFR đầu và các đặc điểm lâm sàng bao gồm tình trạng bệnh tiểu đường, tình trạng suy tim, eGFR cơ bản, protein niệu, và nguyên nhân bệnh thận chính.
Kết Quả Chính
Phân tích tổng hợp này báo cáo những lợi ích thận quan trọng và nhất quán với empagliflozin qua nhiều điểm cuối:
- Giảm dấu hiệu sinh hóa của AKI: Empagliflozin so với giả dược giảm 20% nguy cơ tương đối của dấu hiệu được xác định là tăng ≥50% creatinin huyết thanh liên tiếp (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0.80; khoảng tin cậy 95% 0.72–0.88; 1.573 sự cố).
- Ít sự cố AKI hơn: Sự cố AKI giảm 27% (HR 0.73; 95% CI 0.63–0.85; 694 sự cố).
- Ít tiến triển CKD phân loại hơn: Empagliflozin giảm nguy cơ tiến triển CKD phân loại 30% (HR 0.70; 95% CI 0.63–0.78; 1.403 sự cố).
- Giảm suy thận: Nguy cơ suy thận giảm 34% (HR 0.66; 95% CI 0.55–0.79; 490 sự cố).
- Làm chậm sự suy giảm eGFR: Empagliflozin làm chậm tỷ lệ suy giảm eGFR mạn tính hàng năm khoảng 64% (95% CI 59–69), và trong phân tích độ dốc không giảm nhanh sau khi ngẫu nhiên trong một tập hợp con (n=10.630), ước lượng lợi ích tương tự (64%; 95% CI 54–73).
Quan trọng là, những lợi ích này nhất quán bất kể kích thước dự đoán của sự giảm nhanh eGFR, tình trạng bệnh tiểu đường, tình trạng suy tim, mức độ chức năng thận cơ bản, hoặc mức độ protein niệu. Nói cách khác, ngay cả những người tham gia dự đoán sẽ trải qua sự giảm nhanh eGFR lớn hơn cũng nhận được sự bảo vệ thận dài hạn tương tự so với những người dự đoán sẽ có sự giảm nhỏ hơn.
Ý Nghĩa Lâm Sàng và Giải Thích
Mức độ giảm nguy cơ tương đối cho các kết quả thận nghiêm trọng (suy thận và tiến triển phân loại) là có ý nghĩa lâm sàng và củng cố chất ức chế SGLT2 như một liệu pháp bảo vệ thận qua các nhóm bệnh nhân. Các kết quả đồng thuận cho cả kết quả cấp (giảm dấu hiệu và sự cố AKI) và kết quả mạn tính (làm chậm sự suy giảm eGFR và ít tiến triển) giải quyết hai mối lo ngại phổ biến của bác sĩ: rằng chất ức chế SGLT2 có thể gây ra AKI thông qua suy giảm thể tích hoặc tác động động học, và rằng sự giảm nhanh eGFR sớm có thể dự đoán hướng đi thận xấu dài hạn. Thay vào đó, dữ liệu cho thấy ít sự cố AKI hơn và sự chậm lại kéo dài của tiến trình CKD với empagliflozin.
Nhìn Nhận Cơ Chế
Tác động thận của chất ức chế SGLT2 là hợp lý về mặt sinh học thông qua nhiều cơ chế. Bằng cách ức chế tái hấp thu glucose và natri ở ống thận gần, empagliflozin tăng cường vận chuyển natri xa, phục hồi phản hồi ống thận-động mạch, và giảm áp lực nội cầu thận. Thay đổi động học này có thể gây ra sự giảm nhanh eGFR có thể đảo ngược sớm (một tác động dược động học dự kiến). Dài hạn, giảm lọc quá mức cầu thận, giảm viêm nội thận, tác động có lợi đối với thiếu oxy mô đệm, giảm protein niệu, và cải thiện huyết áp và môi trường trao đổi chất có thể góp phần làm chậm tiến trình cấu trúc. Việc quan sát ít sự cố AKI hơn có thể do cải thiện oxy hóa thận và giảm tắc nghẽn (đặc biệt là trong suy tim), cùng với tác động có lợi đối với động học hệ thống.
Bình Luận Chuyên Gia và Hạn Chế
Các ưu điểm của phân tích này bao gồm mẫu tổng hợp lớn, quyền truy cập dữ liệu cấp độ cá nhân cho phép định nghĩa điểm cuối chuẩn hóa, và khả năng kiểm tra sự thay đổi tác dụng điều trị qua các nhóm lâm sàng liên quan. Kết quả cho thấy kích thước dự đoán của sự giảm nhanh eGFR không thay đổi lợi ích giải quyết một câu hỏi thực tế quan trọng cho bác sĩ bắt đầu sử dụng empagliflozin.
Tuy nhiên, các hạn chế cần nhấn mạnh. Thứ nhất, mặc dù có dữ liệu cấp độ cá nhân, phân tích đã tổng hợp các thử nghiệm có tiêu chí bao gồm và thời gian khác nhau; sự khác biệt còn sót lại trong quản lý bệnh nhân hoặc theo dõi có thể ảnh hưởng đến một số ước lượng. Thứ hai, định nghĩa về thương tổn thận sinh hóa (tăng ≥50% creatinin) bắt được những thay đổi chức năng thận nghiêm trọng nhưng có thể bỏ lỡ những biến động creatinin nhỏ nhưng có ý nghĩa lâm sàng; các hệ thống báo cáo sự cố không mong muốn của các thử nghiệm cũng khác nhau. Thứ ba, phân tích độ dốc không giảm nhanh không điều trị chỉ có sẵn trong một tập hợp con, có thể hạn chế tính tổng quát. Thứ tư, bệnh nhân trong các thử nghiệm ngẫu nhiên được chọn và theo dõi chặt chẽ hơn nhiều bệnh nhân thực tế; các tín hiệu an toàn hiếm gặp hoặc thách thức với đa thuốc và suy yếu có thể bị đại diện không đủ. Cuối cùng, phân tích không cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách quản lý sự giảm nhanh eGFR lớn trong các bối cảnh lâm sàng cụ thể (ví dụ, suy giảm thể tích nghiêm trọng, chất độc thận đồng thời, hoặc viêm cầu thận tiến triển nhanh). Cần có sự phán đoán lâm sàng.
Cách Áp Dụng Kết Quả Trong Thực Tế
- Đặt ra sự giảm nhanh eGFR động học sớm ở một số bệnh nhân sau khi bắt đầu sử dụng empagliflozin (thường nhẹ và xảy ra trong vài tuần). Sự giảm này không dự đoán thiếu lợi ích dài hạn và, trừ khi có những lo ngại lâm sàng khác (suy giảm thể tích nghiêm trọng, hyperkalemia, hoặc bệnh thận tiến triển nhanh), không nên tự động ngừng thuốc.
- Theo dõi chức năng thận sau khi khởi đầu theo thực hành địa phương và rủi ro bệnh nhân (ví dụ, eGFR cơ bản, đồng thời ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, điều trị lợi tiểu, hoặc bệnh lý đi kèm). Hướng dẫn thông thường là kiểm tra creatinin và kali trong 1–2 tuần ở bệnh nhân có rủi ro cao.
- Đánh giá các yếu tố có thể đảo ngược nếu có sự giảm nhanh eGFR lớn (trạng thái thể tích, thay đổi thuốc như NSAIDs hoặc chất cản quang iốt, nhiễm trùng huyết). Nếu bệnh nhân ổn định lâm sàng và sự giảm xuất hiện phù hợp với tác động động học dự kiến, tiếp tục với theo dõi chặt chẽ là hợp lý vì các kết quả thận dài hạn được cải thiện.
- Xem xét ức chế SGLT2 trong một loạt các bệnh nhân có CKD hoặc có nguy cơ tiến triển — bao gồm những người không có bệnh tiểu đường hoặc có protein niệu thấp — nhận biết lợi ích đối với cả kết quả thận và tim mạch.
Kết Luận
Phân tích tổng hợp cấp độ cá nhân mạnh mẽ này chứng minh rằng empagliflozin giảm nguy cơ các dấu hiệu và sự cố thương tổn thận cấp, làm chậm sự suy giảm eGFR mạn tính, giảm tiến trình đến suy thận, và cung cấp sự bảo vệ thận qua các nhóm bệnh nhân đa dạng. Quan trọng là, kích thước của sự giảm nhanh eGFR sớm không xác định những bệnh nhân không có lợi ích. Những kết quả này củng cố cơ sở bằng chứng hỗ trợ việc sử dụng chất ức chế SGLT2 như một liệu pháp bảo vệ thận qua một phổ rộng của CKD, đồng thời củng cố việc theo dõi lâm sàng thận trọng khi bắt đầu điều trị.
Quỹ Đạo và ClinicalTrials.gov
Phân tích tổng hợp báo cáo quỹ: Không. Các thử nghiệm tổng hợp (EMPA-REG OUTCOME, EMPEROR-Reduced, EMPEROR-Preserved, và EMPA-KIDNEY) đã được đăng ký và báo cáo trước đây; độc giả nên tham khảo các đăng ký và công bố thử nghiệm riêng lẻ để biết chi tiết về quỹ và đăng ký thử nghiệm cụ thể.
Tài Liệu Tham Khảo
Herrington WG, Che ZJ, Sardell R, et al. Effects of empagliflozin on conventional and exploratory acute and chronic kidney outcomes: an individual participant-level meta-analysis. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Dec;13(12):1003-1014. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00222-0. PMID: 41082889.
Các chương trình thử nghiệm liên quan và tài liệu nền tảng khác bao gồm EMPA-KIDNEY, EMPA-REG OUTCOME, EMPEROR-Reduced, EMPEROR-Preserved, và các thử nghiệm và phân tích tổng hợp CKD trước đây của chất ức chế SGLT2 (độc giả nên tham khảo các công bố thử nghiệm chính và tài liệu hướng dẫn cho thêm chi tiết).
Hình Thu nhỏ
Một bác sĩ mặc áo blouse trắng cầm máy tính bảng hiển thị biểu đồ đường giảm eGFR và minh họa thận; tông màu lâm sàng xanh, tập trung rõ ràng vào dữ liệu và cấu trúc phân tử được thiết kế của chất ức chế SGLT2 ở phía sau; bố cục cân đối, thông tin, bình tĩnh phù hợp cho bài viết tạp chí y học.

