Những điểm nổi bật
– Trong nhóm nghiên cứu Dallas Heart Study-2 (n = 3.401), thời gian kích hoạt điện cơ (EMAT) đo bằng cardiography âm thanh cao hơn có liên quan độc lập với LVEF trái thấp hơn và thể tích buồng trái lớn hơn.
– EMAT phân biệt kém LVEF giảm (C-statistic 0.52), hiệu quả kém hơn so với NT-proBNP (C = 0.59) và không cải thiện khả năng phân biệt ngoài NT-proBNP.
– Mặc dù EMAT dự đoán được tử vong tim mạch/hospitalization do suy tim và các sự kiện lâm sàng bất lợi chính trong các mô hình điều chỉnh tối thiểu, các mối liên hệ này không còn ý nghĩa sau khi điều chỉnh cho NT-proBNP.
Nền tảng
Phát hiện rối loạn co bóp thất trái và xác định cá nhân có nguy cơ cao mắc suy tim (HF) là mục tiêu trung tâm của sàng lọc tim mạch cộng đồng. Các peptid natriuretic, đặc biệt là N-terminal pro-B-type natriuretic peptide (NT-proBNP), đã được công nhận là dấu ấn sinh học để chẩn đoán và tiên lượng HF và phân loại rủi ro trong dân số cộng đồng. Cardiography âm thanh là kỹ thuật không xâm lấn kết hợp phonocardiography với electrocardiography để định lượng các khía cạnh điện cơ của chức năng tim. Thời gian kích hoạt điện cơ (EMAT), khoảng thời gian từ khởi phát QRS đến tiếng tim đầu tiên, được cho là phản ánh sự chậm trễ giữa quá trình điện phân cực và sự bắt đầu của systole cơ học hiệu quả và đã được liên kết với rối loạn co bóp trong các nghiên cứu nhỏ trước đây.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích này sử dụng dữ liệu cơ bản từ Dallas Heart Study-2, một nhóm nghiên cứu dựa trên dân số đa sắc tộc. Tổng cộng 3.401 người tham gia đã trải qua cardiography âm thanh (đưa ra EMAT), chụp cộng hưởng từ tim (CMR) để đo chính xác cấu trúc và chức năng tim, và lấy mẫu máu bao gồm đo NT-proBNP. Người tham gia được theo dõi về kết quả lâm sàng trong trung bình 12,4 năm. Kết quả được chỉ định bao gồm tổng hợp tử vong tim mạch (CV) hoặc hospitalization do suy tim và một điểm cuối rộng hơn về các sự kiện lâm sàng bất lợi chính (MACE) bao gồm tử vong tim mạch, hospitalization do suy tim, nhồi máu cơ tim không gây tử vong, đột quỵ và rung nhĩ.
Các phương pháp phân tích bao gồm hồi quy đa biến để kiểm tra mối liên hệ giữa EMAT liên tục và các chỉ số đo bằng CMR (LVEF, thể tích thất trái) và các mô hình Cox proportional hazards cho kết quả. Các mô hình được điều chỉnh dần dần cho các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, chủng tộc) và sau đó cho các dấu ấn sinh học đã được thiết lập bao gồm NT-proBNP. Khả năng phân biệt LVEF giảm (<55% theo CMR) được đánh giá bằng C-statistics và so sánh giữa EMAT và NT-proBNP cũng như với các mô hình kết hợp.
Kết quả chính
Mối liên hệ cơ bản với cấu trúc và chức năng tim
EMAT liên tục cao hơn có liên quan độc lập với LVEF thấp hơn (P < 0.001) và với thể tích cuối tâm trương trái lớn hơn (P = 0.04) sau khi điều chỉnh đa biến cho các yếu tố nhân khẩu học và lâm sàng. Các mối liên hệ này phù hợp với nguyên lý sinh lý rằng sự chậm trễ điện cơ kéo dài đi kèm với hiệu suất co bóp bị suy giảm và tái tạo thất.
Khả năng phân biệt LVEF giảm
Mặc dù có mối liên hệ thống kê đáng kể, EMAT thể hiện khả năng phân biệt kém LVEF giảm khi được đánh giá như một bài kiểm tra sàng lọc. C-statistic của EMAT để phát hiện LVEF <55% là 0.52, tương đương với ngẫu nhiên. So sánh với NT-proBNP có khả năng phân biệt vừa phải (C = 0.59), vượt trội thống kê so với EMAT (P < 0.01). Thêm EMAT vào NT-proBNP không cải thiện khả năng phân biệt ngoài NT-proBNP riêng (P = 0.90).
Mối liên hệ tiên lượng
Trong các mô hình điều chỉnh cho tuổi, giới tính và chủng tộc, EMAT cơ bản có liên quan đến tổng hợp tử vong tim mạch và hospitalization do suy tim (hazard ratio [HR] 1.3 cho mỗi đơn vị tăng; 95% CI: 1.2–1.4; P < 0.001) và với điểm cuối MACE rộng hơn (HR 1.2; 95% CI: 1.1–1.4; P 0.10), cho thấy NT-proBNP đã nắm bắt thông tin tiên lượng liên quan đến EMAT.
Giá trị lâm sàng
Dữ liệu cho thấy mặc dù EMAT có liên quan đến các dị tật cấu trúc và chức năng tim và với các kết quả bất lợi trong các mô hình điều chỉnh tối thiểu, nó không phân biệt LVEF giảm hiệu quả và không thêm thông tin tiên lượng độc lập cho NT-proBNP trong dân số cư trú cộng đồng.
Bình luận chuyên gia và diễn giải
Tính hợp lý sinh lý và tài liệu trước đây: Khoảng thời gian điện cơ đo bằng EMAT phản ánh thời gian giữa kích hoạt điện và tiếng tim cơ học đầu tiên (đóng van hai lá liên quan đến sự bắt đầu của systole thất). Trong rối loạn co bóp, khả năng co bóp bị suy giảm và điều kiện tải thay đổi có thể làm kéo dài khoảng thời gian, phù hợp với mối liên hệ quan sát được giữa EMAT và LVEF thấp hơn.
Hiệu suất như một dấu ấn sinh học sàng lọc: Đặc điểm hiệu suất của bài kiểm tra sàng lọc phải bao gồm khả năng phân biệt, hiệu chỉnh, thực tế và giá trị bổ sung so với các công cụ hiện có. Mặc dù EMAT không xâm lấn và có thể thu được nhanh chóng bằng thiết bị cardiography âm thanh, khả năng phân biệt kém LVEF giảm (C = 0.52) hạn chế tính hữu ích của nó như một công cụ sàng lọc độc lập trong dân số nói chung. Khả năng phân biệt vừa phải hơn của NT-proBNP và sự vắng mặt của giá trị bổ sung khi cả hai dấu ấn được kết hợp cho thấy NT-proBNP vẫn là dấu ấn sinh học ưa tiên cho sàng lọc và phân loại rủi ro cộng đồng.
Các ứng dụng tiềm năng của EMAT: Tính chất dựa trên thiết bị của việc đo EMAT có thể hấp dẫn trong các cài đặt nguồn lực thấp nơi thử nghiệm dấu ấn sinh học tại chỗ bị hạn chế, nhưng khả năng phân biệt kém cảnh báo không nên phụ thuộc vào EMAT một mình. EMAT có thể có các ứng dụng ngách trong giám sát từ xa hoặc bên giường bệnh nơi các phép đo lặp lại và xu hướng (thay vì ngưỡng đơn lẻ) mang tính thông tin; tuy nhiên, điều này vẫn còn phỏng đoán và cần được đánh giá triển vọng.
Hạn chế và khả năng tổng quát hóa
Dallas Heart Study-2 là một nhóm nghiên cứu đa sắc tộc quý giá, nhưng khả năng tổng quát hóa ngoài dân số được lấy mẫu phụ thuộc vào sự khác biệt về gánh nặng bệnh đồng mắc, tỷ lệ mắc bệnh tim cấu trúc và chuẩn hóa thiết bị. Các phép đo cardiography âm thanh có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng tín hiệu, hình thể cơ thể và kỹ thuật của người vận hành; độ tái tạo và ngưỡng chuẩn hóa cho EMAT không được thiết lập trong bối cảnh sàng lọc cộng đồng. Nghiên cứu đã sử dụng LVEF được đo bằng CMR làm tiêu chuẩn tham chiếu, điều này tăng cường độ hợp lệ nội bộ nhưng không thay đổi kết luận cơ bản rằng EMAT thiếu khả năng phân biệt LVEF giảm ở cấp độ dân số.
Ý nghĩa lâm sàng
Đối với các bác sĩ và hệ thống y tế đang cân nhắc mở rộng các chiến lược sàng lọc cho rối loạn co bóp thất trái không triệu chứng, các kết quả này khuyên không nên áp dụng EMAT như một công cụ sàng lọc chính. NT-proBNP vẫn có khả năng phân biệt cao hơn và bao gồm tín hiệu tiên lượng mà EMAT cung cấp. Từ góc độ thực tế, nếu các thiết bị cardiography âm thanh đã được sử dụng trong chương trình lâm sàng, EMAT có thể cung cấp thông tin sinh lý bổ sung, nhưng không nên thay thế việc thử nghiệm peptid natriuretic hoặc hình ảnh khi mục tiêu là phát hiện chính xác LVEF giảm hoặc tiên lượng rủi ro.
Lời khuyên cho nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá xem các phép đo EMAT lặp lại (xu hướng theo thời gian) có giá trị tiên lượng bổ sung so với các đánh giá tại một thời điểm và NT-proBNP hay không. Nghiên cứu hiệu quả so sánh về chi phí, khả năng tiếp cận và các thuật toán sàng lọc đa mô thức kết hợp (bảng câu hỏi triệu chứng, dấu ấn sinh học, chỉ số do thiết bị đưa ra) có thể làm rõ các vai trò thực tế của cardiography âm thanh. Chuẩn hóa việc thu thập EMAT và ngưỡng được xác định trước phù hợp với quyết định lâm sàng sẽ là tiền đề thiết yếu cho các thử nghiệm triển khai.
Kết luận
Trong nhóm nghiên cứu dựa trên cộng đồng lớn này với theo dõi dài hạn, EMAT kéo dài đo bằng cardiography âm thanh có liên quan đến cấu trúc và chức năng tim bất lợi và kết quả lâm sàng tồi hơn trong các mô hình điều chỉnh tối thiểu. Tuy nhiên, EMAT cung cấp khả năng phân biệt kém LVEF giảm và không thêm thông tin tiên lượng độc lập so với NT-proBNP. Các kết quả này cho thấy rằng, mặc dù mang thông tin sinh lý, EMAT khó có thể thay thế hoặc bổ sung NT-proBNP như một dấu ấn sinh học sàng lọc cộng đồng cho rối loạn co bóp mà không có thêm bằng chứng từ các nghiên cứu triển khai hoặc đo lặp lại.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Bài trích dẫn gốc liệt kê các nguồn kinh phí và hỗ trợ tổ chức như đã báo cáo bởi các tác giả; độc giả nên tham khảo xuất bản chính thức để biết các tiết lộ và vai trò của nhà tài trợ chi tiết. Chi tiết đăng ký ClinicalTrials.gov cho các thành phần Dallas Heart Study có thể tìm thấy thông qua các trang web tổ chức của nghiên cứu.
Tài liệu tham khảo
1) Munch J, Ayers CR, Grodin JL, Thibodeau JT, Hendren NS, Araj FG, Hardin EA, de Lemos JA, Shah AM, Pandey A, Drazner MH. Mối liên hệ của Thời gian Kích hoạt Điện cơ với Cấu trúc và Chức năng Tim và Kết quả Lâm sàng. JACC: Advances. 2025 Nov 27;5(1):102371. doi: 10.1016/j.jacadv.2025.102371. Epub ahead of print. PMID: 41313906.
2) Ponikowski P, Voors AA, Anker SD, Bueno H, Cleland JG, Coats AJ, et al. Hướng dẫn 2016 của ESC về chẩn đoán và điều trị suy tim cấp và mạn tính. European Heart Journal. 2016;37(27):2129–2200. doi:10.1093/eurheartj/ehw128.

