Giới thiệu và Bối cảnh
ITP miễn dịch là một rối loạn tự miễn đặc trưng bởi giảm số lượng tiểu cầu do tăng hủy hoại và suy giảm sản xuất, dẫn đến nguy cơ chảy máu tăng cao. Mặc dù thường tự giới hạn, trẻ em có tiểu cầu giảm trung bình đến nặng hoặc triệu chứng chảy máu cần điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng chảy máu. Liệu pháp đầu tiên tiêu chuẩn thường bao gồm glucocorticoid và globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG), nhằm điều chỉnh phản ứng miễn dịch và tăng số lượng tiểu cầu. Tuy nhiên, một nhóm bệnh nhân có thể tái phát hoặc không đạt được sự thuyên giảm bền vững.
Eltrombopag, một chất hoạt hóa thụ thể thrombopoietin (TPO) dạng phân tử nhỏ, mô phỏng TPO nội sinh để kích thích sản xuất tiểu cầu. Mặc dù đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt cho ITP mãn tính ở trẻ em, vai trò của nó trong các trường hợp mới chẩn đoán vẫn chưa được xác định. Để giải quyết khoảng trống này, cuộc thử nghiệm PINES gần đây đã điều tra xem việc sử dụng sớm eltrombopag có thể cải thiện kết quả điều trị ở trẻ em mới được chẩn đoán ITP cần can thiệp dược lý hay không.
Thiết kế Nghiên cứu và Đối tượng
Cuộc thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, ngẫu nhiên này được thực hiện tại 23 trung tâm tham gia trong Liên minh ITP Nhi khoa Bắc Mỹ. Đối tượng đủ điều kiện bao gồm trẻ em từ 1 đến dưới 18 tuổi với ITP nguyên phát mới được chẩn đoán (số lượng tiểu cầu <30 × 10^9/L) cần điều trị y tế nhưng không có chảy máu nghiêm trọng hoặc nhu cầu cấp thiết tăng nhanh số lượng tiểu cầu. Thời gian đăng ký kéo dài từ ngày 7 tháng 5 năm 2019 đến ngày 25 tháng 1 năm 2024, với việc theo dõi kết thúc vào ngày 26 tháng 2 năm 2025.
Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 2:1 để nhận oral eltrombopag dựa trên một phác đồ liều lượng chuẩn, hoặc liệu pháp tiêu chuẩn, là sự lựa chọn của nhà nghiên cứu giữa glucocorticoid, IVIG, hoặc globulin miễn dịch anti-D. Điểm cuối chính là đáp ứng tiểu cầu kéo dài từ tuần 6 đến 12, được định nghĩa là có ba hoặc nhiều hơn bốn lần số lượng tiểu cầu vượt quá 50 × 10^9/L mà không cần điều trị cứu trợ.
Kết quả và Phát hiện Chính
Tổng cộng 118 bệnh nhân nhi đã được đăng ký, với độ tuổi trung vị là 8 tuổi và phân bố giới gần như cân bằng. Đáng chú ý, 63% gặp thất bại điều trị ban đầu sau khi xuất hiện hoặc quan sát. Cuộc nghiên cứu đã bị dừng sớm sau khi phân tích giữa kỳ chứng minh rõ ràng sự vượt trội của eltrombopag đối với điểm cuối chính.
Trong nhóm hiệu quả, 65% (46 trên 71) trẻ em được điều trị bằng eltrombopag đạt được đáp ứng tiểu cầu kéo dài so với 35% (13 trên 37) trong nhóm liệu pháp tiêu chuẩn. Sự chênh lệch tuyệt đối 30% (khoảng tin cậy 95%, 11% đến 49%) có ý nghĩa thống kê (P = .002), vượt qua ngưỡng hiệu quả đã xác định trước. Quan trọng là, các phân tích cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tác dụng phụ, với hồ sơ an toàn tương đương giữa các nhóm.
Kết quả thứ cấp bao gồm điểm số chảy máu và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, không có sự khác biệt đáng kể, cho thấy việc sử dụng sớm eltrombopag chủ yếu ảnh hưởng đến đáp ứng tiểu cầu thay vì triệu chứng chảy máu hoặc kết quả do người bệnh báo cáo.
Bình luận của Chuyên gia
Cuộc thử nghiệm PINES cung cấp bằng chứng thuyết phục hỗ trợ việc sử dụng sớm eltrombopag ở bệnh nhân nhi mới được chẩn đoán ITP cần điều trị. Theo truyền thống, điều hòa miễn dịch đã là nền tảng chính của liệu pháp ban đầu, nhưng những phát hiện này gợi ý rằng việc kích thích trực tiếp sản xuất tiểu cầu từ đầu có thể cải thiện kết quả huyết học.
Mặc dù hồ sơ an toàn có vẻ đáng tin cậy, dữ liệu dài hạn cần thiết để xác định tác động của kích thích sớm thụ thể TPO lên điều hòa miễn dịch và độ bền của sự thuyên giảm. Một số lo ngại tồn tại về nguy cơ tiềm ẩn, chẳng hạn như huyết khối hoặc hematopoiesis clonal, mặc dù không có sự gia tăng các tác dụng phụ được quan sát trong cuộc nghiên cứu này.
Những hạn chế bao gồm thời gian theo dõi ngắn và cần đánh giá xem đáp ứng tiểu cầu sớm có chuyển hóa thành ít biến chứng chảy máu hơn hoặc giảm nhu cầu điều trị bổ sung hay không. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể định hình lại các chiến lược điều trị nếu được xác nhận bởi các nghiên cứu sâu hơn.
Kết luận và Hướng Nghiên cứu Tương lai
Tổng thể, cuộc thử nghiệm PINES chỉ ra rằng eltrombopag cải thiện đáng kể đáp ứng tiểu cầu kéo dài ở trẻ em mới được chẩn đoán ITP cần điều trị dược lý. Những kết quả này cho thấy việc sử dụng sớm chất hoạt hóa thụ thể TPO có thể được tích hợp vào các chiến lược quản lý ban đầu, chờ các nghiên cứu sâu hơn về an toàn dài hạn và kết quả lâm sàng.
Nghiên cứu tương lai nên tập trung vào tối ưu hóa liều lượng, đánh giá tỷ lệ thuyên giảm dài hạn, và so sánh can thiệp sớm bằng eltrombopag với liệu pháp miễn dịch truyền thống để xác định cách tiếp cận tốt nhất cho quản lý ITP nhi khoa.
Chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm có sẵn trên ClinicalTrials.gov (NCT03939637). Tiếp tục điều tra các liệu pháp nhắm mục tiêu sinh học như eltrombopag hứa hẹn cải thiện chất lượng chăm sóc và kết quả cho bệnh nhân nhi đối mặt với rối loạn thách thức này.

