Elinzanetant cho các cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh: Thử nghiệm giai đoạn 3 trong 52 tuần cho thấy lợi ích bền vững và hồ sơ an toàn chấp nhận được

Elinzanetant cho các cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh: Thử nghiệm giai đoạn 3 trong 52 tuần cho thấy lợi ích bền vững và hồ sơ an toàn chấp nhận được

Những điểm nổi bật

• Trong OASIS-3, liều dùng hàng ngày của elinzanetant 120 mg qua đường miệng đã giảm tần suất các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng (VMS) một cách có ý nghĩa thống kê sau 12 tuần so với giả dược (sự khác biệt trung bình tối thiểu -1.6; khoảng tin cậy 95% -2.0 đến -1.1; P < .001).

• Cải thiện số học về tần suất và mức độ nghiêm trọng của VMS, các biện pháp rối loạn giấc ngủ, và chất lượng cuộc sống liên quan đến mãn kinh vẫn duy trì từ 50-52 tuần trong phân tích mô tả.

• Không có độc tính gan liên quan đến điều trị, tăng sản nội mạc tử cung, hoặc tác động xương có ý nghĩa lâm sàng nào được quan sát; các tác dụng phụ liên quan đến điều trị phổ biến hơn với elinzanetant (30.4% so với 14.6%), chủ yếu là buồn ngủ, mệt mỏi, và đau đầu.

Nền tảng và nhu cầu chưa đáp ứng

Các triệu chứng vận mạch (VMS), thường gặp dưới dạng cơn bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm, ảnh hưởng đến đa số phụ nữ trong quá trình chuyển đổi mãn kinh và sau mãn kinh, và là nguyên nhân hàng đầu gây rối loạn giấc ngủ, giảm chất lượng cuộc sống, và suy giảm chức năng. Điều trị nội tiết (HT) vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho VMS nhưng bị chống chỉ định hoặc không mong muốn ở nhiều phụ nữ do rủi ro, bệnh đồng mắc, hoặc sở thích cá nhân. Các thuốc điều trị không nội tiết an toàn, hiệu quả, và phù hợp cho sử dụng lâu dài vẫn là nhu cầu chưa đáp ứng quan trọng.

Khoa học cơ bản đã xác định rằng các tế bào thần kinh “KNDy” (kisspeptin/neurokinin B/dynorphin) và tín hiệu thụ thể neurokinin có liên quan đến bệnh lý của VMS. Nhắm vào thụ thể neurokinin, đặc biệt là neurokinin-3 (NK3) và có thể NK1, đã xuất hiện như một cách tiếp cận hợp lý, không nội tiết để giảm cơn bốc hỏa.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp (OASIS-3)

OASIS-3 là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi được thực hiện tại 83 địa điểm ở Bắc Mỹ và châu Âu từ ngày 27 tháng 8 năm 2021 đến ngày 12 tháng 2 năm 2024. Thử nghiệm tuyển chọn phụ nữ mãn kinh từ 40-65 tuổi đang tìm kiếm điều trị cho các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng; không yêu cầu số lượng tối thiểu các triệu chứng vận mạch hàng tuần để đủ điều kiện tham gia. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa để dùng liều dùng hàng ngày của elinzanetant 120 mg qua đường miệng hoặc giả dược tương ứng và được điều trị trong 52 tuần. Điểm kết thúc hiệu quả chính là sự thay đổi trung bình từ cơ bản đến tuần 12 trong tần suất các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng hàng ngày, được phân tích bằng mô hình hỗn hợp với các phép đo lặp lại (MMRM). Điểm kết thúc phụ bao gồm sự thay đổi trong 52 tuần về rối loạn giấc ngủ và các biện pháp chất lượng cuộc sống liên quan đến mãn kinh; điểm kết thúc khám phá bao gồm tần suất và mức độ nghiêm trọng của VMS trong 50 tuần. Phân tích thứ cấp và khám phá là mô tả và thử nghiệm không có đủ sức mạnh để kiểm tra các giả thuyết thống kê giữa các nhóm cho các điểm kết thúc này. Đánh giá an toàn bao gồm các sự cố bất lợi (AE), giám sát phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm gan), siêu âm âm đạo/nội mạc, và các dấu hiệu mật độ xương/tái tạo. Phân tích dữ liệu được thực hiện vào ngày 11 tháng 3 năm 2024. Thử nghiệm được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT05030584).

Các phát hiện chính

Người tham gia

Trong số những người tham gia được ngẫu nhiên hóa, 313 phụ nữ nhận elinzanetant (tuổi trung bình 54.6 tuổi) và 315 nhận giả dược (tuổi trung bình 54.9 tuổi). Thử nghiệm tuyển chọn một quần thể khá đa dạng với 14-16% người tham gia da đen hoặc người Mỹ gốc Phi và khoảng 11% người tham gia da màu hoặc người Mỹ gốc Latin; đa số là người da trắng.

Điểm kết thúc hiệu quả chính

Tại tuần 12, sự thay đổi trung bình từ cơ bản trong tần suất các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng hàng ngày là -5.4 (khoảng tin cậy 95% -6.3 đến -4.5) cho elinzanetant và -3.5 (khoảng tin cậy 95% -4.1 đến -2.9) cho giả dược. Sự khác biệt trung bình tối thiểu (elinzanetant so với giả dược) là -1.6 (khoảng tin cậy 95% -2.0 đến -1.1), P < .001, chứng minh sự giảm tần suất VMS một cách có ý nghĩa thống kê sau 12 tuần với elinzanetant.

Điểm kết thúc hiệu quả thứ cấp và khám phá

Mặc dù thử nghiệm không có đủ sức mạnh để kiểm tra các giả thuyết thống kê cho các điểm kết thúc thứ cấp và khám phá, phân tích mô tả báo cáo cải thiện số học lớn hơn với elinzanetant so với giả dược về tần suất và mức độ nghiêm trọng của VMS trong 50 tuần và các biện pháp rối loạn giấc ngủ và chất lượng cuộc sống liên quan đến mãn kinh trong 52 tuần. Những phát hiện này cho thấy sự tách biệt sớm từ giả dược tại 12 tuần vẫn duy trì số học qua thời gian quan sát một năm.

An toàn và khả năng dung nạp

Nói chung, elinzanetant được dung nạp tốt nhưng các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị phổ biến hơn so với giả dược (30.4% so với 14.6%). Các sự cố liên quan đến điều trị được báo cáo phổ biến nhất là buồn ngủ, mệt mỏi, và đau đầu. Quan trọng là, không có tín hiệu về độc tính gan có ý nghĩa lâm sàng hoặc tăng sản nội mạc tử cung, và không có thay đổi đáng kể về mật độ xương hoặc các dấu hiệu tái tạo xương được báo cáo trong thử nghiệm. Những quan sát về an toàn này đáng chú ý đối với một hợp chất tác động trung ương không nội tiết được đánh giá cho sử dụng lâu dài, nhưng dữ liệu sau thị trường dài hạn và rộng rãi hơn cuối cùng sẽ cần thiết để xác nhận hồ sơ an toàn trong thực hành lâm sàng thông thường.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

OASIS-3 mở rộng các phát hiện giai đoạn 3 trước đó trong 26 tuần (OASIS-1 và OASIS-2) bằng cách đánh giá tác dụng của elinzanetant trong 52 tuần và trong một quần thể lâm sàng rộng hơn. Thử nghiệm chứng minh rằng elinzanetant tạo ra sự giảm tần suất các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng hàng ngày một cách có ý nghĩa thống kê sau 12 tuần so với giả dược, với bằng chứng mô tả về lợi ích kéo dài qua 50-52 tuần. Dữ liệu về an toàn—đặc biệt là việc thiếu tín hiệu độc tính gan hoặc tăng sản nội mạc tử cung trong thử nghiệm—là đáng khích lệ nhưng nên được giải thích trong bối cảnh kích thước và thời gian thử nghiệm.

Đối với các bác sĩ, elinzanetant có thể đại diện cho một lựa chọn uống không nội tiết cho bệnh nhân không thể, không nên, hoặc không muốn dùng điều trị nội tiết. Mức độ lợi ích (khoảng 1.6 triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng ít hơn mỗi ngày so với giả dược sau 12 tuần) nên được cân nhắc với kỳ vọng của bệnh nhân, gánh nặng triệu chứng ban đầu, sự hiện diện của bệnh đồng mắc, và khả năng dung nạp điều trị. Quyết định chia sẻ là thiết yếu: một số bệnh nhân có thể ưa thích hiệu quả vừa phải và hồ sơ an toàn cơ quan có lợi của một liệu pháp nhắm mục tiêu neurokinin, trong khi những người khác có triệu chứng nghiêm trọng hoặc gây rối loạn cao hơn có thể chọn điều trị nội tiết khi không bị chống chỉ định.

Bối cảnh cơ chế và so sánh

Elinzanetant được mô tả là một liệu pháp nhắm mục tiêu neurokinin kép, phù hợp với cách tiếp cận cơ chế của việc điều chỉnh tín hiệu neurokinin trung ương có liên quan đến rối loạn nhiệt độ ở mãn kinh. Cơ chế này đặt elinzanetant vào cùng lớp cơ chế với các đối thủ neurokinin khác đã chứng minh hiệu quả cho VMS. OASIS-3 bổ sung dữ liệu lâm sàng dài hạn liên quan vào cơ sở bằng chứng đang phát triển cho các chất nhắm mục tiêu neurokinin và hỗ trợ khả năng sinh học cho lợi ích triệu chứng thông qua điều chỉnh trung ương các con đường điều chỉnh nhiệt độ.

Hạn chế và câu hỏi chưa được trả lời

Các hạn chế chính của OASIS-3 bao gồm việc thiếu tần suất tối thiểu của VMS để tuyển chọn, điều này có thể đã giới thiệu sự đa dạng về triệu chứng lớn hơn và có thể làm giảm hiệu ứng điều trị so với các thử nghiệm yêu cầu tỷ lệ triệu chứng cơ bản được xác định. Phân tích thứ cấp và khám phá là mô tả và không có đủ sức mạnh để kiểm tra các giả thuyết thống kê chính thức. Mặc dù thời gian 52 tuần là đáng kể, dữ liệu an toàn dài hạn và hiệu quả thực tế sẽ quan trọng để xác nhận sự bền vững của lợi ích và để đánh giá thêm các tác dụng phụ hiếm hoặc muộn. Cuối cùng, các so sánh trực tiếp với các liệu pháp sẵn có khác (nội tiết hoặc không nội tiết) còn thiếu, khiến các bác sĩ phải đưa ra so sánh giữa các thử nghiệm có quần thể và thiết kế khác nhau.

Bình luận chuyên gia

Các chuyên gia chăm sóc mãn kinh có thể coi elinzanetant là một bổ sung tăng tiến nhưng có ý nghĩa cho các lựa chọn không nội tiết cho VMS, đặc biệt là cho phụ nữ tìm kiếm một liệu pháp uống có cơ chế trung ương và dữ liệu an toàn một năm đáng khích lệ. Ngưỡng hiệu quả có ý nghĩa lâm sàng khác nhau giữa các phụ nữ; kích thước hiệu ứng trung bình được quan sát cho thấy trong khi nhiều bệnh nhân sẽ trải qua sự giảm triệu chứng có ý nghĩa, những người khác có thể đạt được lợi ích vừa phải và có thể tìm kiếm các liệu pháp thay thế hoặc bổ trợ. Giám sát sau thị trường đang diễn ra và nghiên cứu hiệu quả so sánh thêm sẽ giúp xác định vị trí của elinzanetant trong các thuật toán điều trị.

Kết luận

OASIS-3 xác nhận rằng liều dùng hàng ngày của elinzanetant 120 mg qua đường miệng cung cấp sự giảm tần suất các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng một cách có ý nghĩa thống kê sau 12 tuần so với giả dược, với bằng chứng mô tả về lợi ích kéo dài qua 50-52 tuần và hồ sơ an toàn chấp nhận được trong thử nghiệm. Elinzanetant dường như là một lựa chọn không nội tiết đầy hứa hẹn cho việc quản lý VMS ở phụ nữ mãn kinh, mở rộng các lựa chọn điều trị của bác sĩ. Bác sĩ nên cân nhắc kích thước hiệu ứng trung bình vừa phải đối với mức độ nghiêm trọng cá nhân, mục tiêu điều trị, và khả năng dung nạp các tác dụng phụ khi xem xét elinzanetant cho việc quản lý triệu chứng dài hạn.

Tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Để biết thông tin tài trợ và các tuyên bố xung đột lợi ích chi tiết, hãy tham khảo bản công bố chính. ClinicalTrials.gov Identifier: NCT05030584.

Tài liệu tham khảo

1. Panay N, Joffe H, Maki PM, et al. Elinzanetant for the Treatment of Vasomotor Symptoms Associated With Menopause: A Phase 3 Randomized Clinical Trial. JAMA Intern Med. 2025 Nov 1;185(11):1319-1327. doi:10.1001/jamainternmed.2025.4421. PMID: 40920404; PMCID: PMC12418220.

Lưu ý: Bài viết này tổng hợp dữ liệu được báo cáo trong bản công bố JAMA Internal Medicine được tham chiếu. Bạn đọc nên tham khảo bài báo gốc để biết chi tiết phương pháp học đầy đủ, bảng an toàn hoàn chỉnh, và các thông tin tài trợ/chủ tài trợ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận