Phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung có độ an toàn vượt trội trong thực tế lâm sàng: Những nhận định từ Nghiên cứu MANIFEST-US với 40.000 bệnh nhân

Phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung có độ an toàn vượt trội trong thực tế lâm sàng: Những nhận định từ Nghiên cứu MANIFEST-US với 40.000 bệnh nhân

Những điểm nổi bật

Nghiên cứu MANIFEST-US là phân tích thực tế lớn nhất về phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung (PFA) cho đến nay, bao gồm 41.968 bệnh nhân tại 102 trung tâm ở Hoa Kỳ. Nghiên cứu đã tìm thấy tỷ lệ biến cố bất lợi nghiêm trọng cực kỳ thấp, chỉ 0,63%, chủ yếu do các biến cố mạch máu và tràn dịch màng tim. Đáng chú ý, nghiên cứu không báo cáo bất kỳ trường hợp nào bị rò thực quản-atri, hẹp tĩnh mạch phổi, hoặc liệt thần kinh hoành kéo dài, những biến cố đặc trưng của phẫu thuật phá hủy bằng nhiệt truyền thống. Ngoài ra, dữ liệu cũng cho thấy một tín hiệu hiếm gặp về tử vong đột ngột không giải thích được (0,019%), đòi hỏi điều tra thêm về giám sát sau phẫu thuật.

Sự chuyển đổi sang năng lượng không nhiệt trong rung nhĩ

Việc đưa vào sử dụng lâm sàng của phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung (PFA) đánh dấu sự thay đổi mô hình trong quản lý rung nhĩ (AF). Trong nhiều thập kỷ, tiêu chuẩn chăm sóc cho cách ly tĩnh mạch phổi (PVI) đã dựa vào nguồn năng lượng nhiệt—bằng cách sử dụng nhiệt tần số radio (RF) hoặc lạnh từ bóng khí. Mặc dù hiệu quả, năng lượng nhiệt không chọn lọc, có nghĩa là nó có thể gây tổn thương các cấu trúc lân cận như thực quản, thần kinh hoành và miệng tĩnh mạch phổi. Sự thiếu tính chọn lọc này đã đòi hỏi các chiến lược giảm thiểu phức tạp, chẳng hạn như theo dõi nhiệt độ thực quản và kích thích thần kinh hoành, làm tăng thời gian phẫu thuật và không hoàn toàn loại bỏ rủi ro.

Cơ chế chọn lọc mô

PFA sử dụng các xung điện cường độ cao, thời gian ngắn để gây ra electroporation không thể đảo ngược (IRE). Quá trình này tạo ra các lỗ nano vĩnh viễn trong màng tế bào của cơ tim, dẫn đến cái chết của tế bào mà không gây tổn thương phụ liên quan đến nhiệt độ cực đoan. Vì mô tim có ngưỡng electroporation thấp hơn so với thực quản hoặc mô thần kinh, PFA cung cấp lợi thế an toàn lý thuyết đã được kiểm chứng trên một quần thể bệnh nhân lớn, không được chọn lọc thông qua Nghiên cứu MANIFEST-US.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu MANIFEST-US (Nghiên cứu đa trung tâm về độ an toàn của phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung trên hơn 40.000 bệnh nhân) là một phân tích hồi cứu được thiết kế để đánh giá việc sử dụng và độ an toàn của catheter PFA pentaspline tại Hoa Kỳ. Từ tháng 2 năm 2024 đến tháng 7 năm 2025, các lời mời đã được gửi đến 435 trung tâm ở Hoa Kỳ. Cuối cùng, 102 trung tâm đã tham gia, đóng góp dữ liệu từ 518 bác sĩ. Mục tiêu chính của nghiên cứu là ghi lại tỷ lệ xảy ra các biến cố bất lợi (AEs) chính và phụ liên quan đến phẫu thuật trong một quần thể bệnh nhân đa dạng, bao gồm cả các trường hợp rung nhĩ cơn và kéo dài.

Đặc điểm dân số và chi tiết phẫu thuật

Quần thể nghiên cứu bao gồm 41.968 bệnh nhân với tuổi trung vị là 68 tuổi (từ 17 đến 99 tuổi). Dân số này có 56% là nam giới. Phần lớn bệnh nhân (73%) đang trải qua lần phẫu thuật đầu tiên. Về kiểu rung nhĩ, 54% có rung nhĩ cơn, trong khi 37% có rung nhĩ kéo dài. Dữ liệu phẫu thuật cho thấy rằng cách ly tĩnh mạch phổi (PVI) được thực hiện ở gần như tất cả bệnh nhân (93%), nhiều bác sĩ đã sử dụng catheter PFA cho các tổn thương ngoại tĩnh mạch. Điều này bao gồm thành sau (57%), isthmus hang-tricuspid (31%), và isthmus hai lá (14%), phản ánh tính linh hoạt của thiết kế pentaspline trong việc xử lý các substrates phức tạp.

Kết quả an toàn: Một chuẩn mực mới cho điện sinh lý học tim

Phát hiện quan trọng nhất của MANIFEST-US là tỷ lệ biến cố nghiêm trọng tổng thể là 0,63%. Trong bối cảnh điện sinh lý học tim, nơi tỷ lệ biến cố nghiêm trọng của phẫu thuật phá hủy bằng nhiệt thường dao động từ 2% đến 4% trong các nghiên cứu đăng ký lớn, những kết quả này cho thấy sự cải thiện đáng kể về biên độ an toàn.

Biến cố bất lợi nghiêm trọng

Các biến cố nghiêm trọng chính được quan sát là tràn dịch màng tim (0,16%), chấn thương mạch máu cần can thiệp (0,18%), và đột quỵ (0,10%). Tỷ lệ đột quỵ thấp (khoảng 1 trên 1.000) là một tin mừng, vì nó cho thấy rằng việc truyền năng lượng PFA không làm tăng đáng kể nguy cơ huyết khối hoặc khí thải khi so sánh với các phương pháp nhiệt.

Không có tổn thương phụ

Có lẽ quan trọng nhất, nghiên cứu không báo cáo bất kỳ trường hợp nào bị rò thực quản-atri, hẹp tĩnh mạch phổi (PV), hoặc liệt thần kinh hoành kéo dài. Việc không có rò thực quản là một kết quả mang tính đột phá, vì biến cố này, mặc dù hiếm trong phẫu thuật phá hủy bằng RF (0,02% đến 0,1%), thường gây tử vong. Tương tự, việc không có hẹp PV xác nhận bản chất chọn lọc mô của PFA, vì nó tránh được sự co rút collagen và xơ hóa ở miệng tĩnh mạch thường thấy với tổn thương nhiệt.

Tín hiệu hiếm gặp và mới nổi

Mặc dù hồ sơ an toàn rất tốt, nghiên cứu đã xác định các biến cố hiếm gặp đòi hỏi sự cảnh giác lâm sàng. Tỷ lệ tử vong trong 30 ngày là 0,04%, với một tín hiệu cụ thể về tử vong đột ngột không giải thích được hoặc ngừng tim ở 0,019% bệnh nhân (khoảng 1 trên 5.000). Các biến cố hiếm gặp khác bao gồm co thắt động mạch vành (0,10%) và suy thận cấp cần lọc máu (0,02%). Các trường hợp co thắt động mạch vành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh áp dụng trực tiếp PFA gần động mạch vành, đặc biệt là trong quá trình cách ly isthmus hai lá hoặc isthmus hang-tricuspid.

Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng

Dữ liệu MANIFEST-US cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng PFA đã chuyển từ một công nghệ hứa hẹn thành một tiêu chuẩn lâm sàng an toàn. Sự thiếu vắng tổn thương thực quản đơn giản hóa quy trình, có thể loại bỏ nhu cầu theo dõi nhiệt độ thực quản thường xuyên và cho phép quy trình làm việc hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tiếp cận mạch máu vẫn là nguồn biến cố phổ biến nhất. Điều này cho thấy rằng mặc dù nguồn năng lượng đã trở nên an toàn hơn, các khía cạnh cơ học của catheter hóa lỗ lớn vẫn yêu cầu kỹ thuật tỉ mỉ, có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng rộng rãi hơn của tiếp cận hướng dẫn bằng siêu âm.

Đường cong học tập và ứng dụng thực tế

Với việc nghiên cứu bao gồm hơn 500 bác sĩ, tỷ lệ biến cố thấp cho thấy rằng PFA có đường cong học tập tương đối phẳng. Không giống như phẫu thuật phá hủy bằng RF, yêu cầu lực tiếp xúc chính xác và giao diện ổn định giữa catheter và mô trong thời gian dài, việc truyền năng lượng PFA nhanh chóng và ít phụ thuộc vào sự ổn định kéo dài. Điều này có thể giải thích tại sao kết quả an toàn vẫn nhất quán ngay cả khi công nghệ được triển khai tại hàng trăm trung tâm với mức độ kinh nghiệm khác nhau.

Hạn chế của nghiên cứu

Trong phạm vi của nó, MANIFEST-US là một nghiên cứu đăng ký hồi cứu, có thể dẫn đến việc báo cáo thấp các biến cố bất lợi nhỏ. Nghiên cứu cũng tập trung độc quyền vào catheter PFA pentaspline; do đó, kết quả có thể không được áp dụng trực tiếp cho các nền tảng PFA khác (như catheter vòng hoặc lưới) sử dụng các sóng hoặc cấu hình xung khác nhau. Hơn nữa, tín hiệu về tử vong đột ngột không giải thích được, mặc dù cực kỳ hiếm, thiếu dữ liệu cơ chế chi tiết trong nghiên cứu này và đòi hỏi các nghiên cứu triển vọng với theo dõi nhịp tim liên tục.

Kết luận

Nghiên cứu MANIFEST-US xác nhận rằng phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung sử dụng catheter pentaspline là một phương thức điều trị rung nhĩ an toàn cao trong dân số Hoa Kỳ không được chọn lọc. Với tỷ lệ biến cố nghiêm trọng 0,63% và loại bỏ hiệu quả các tổn thương liên quan đến nhiệt như rò thực quản và hẹp PV, PFA thiết lập một chuẩn mực an toàn mới trong điện sinh lý học tim. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, sẽ cần thêm nghiên cứu để tối ưu hóa độ bền của tổn thương và điều tra các cơ chế đằng sau các biến cố bất lợi hiếm gặp, nhưng việc triển khai quy mô lớn ban đầu đã thành công không thể phủ nhận.

Tài liệu tham khảo

Turagam MK, Aryana A, Day JD, et al. Nghiên cứu đa trung tâm về độ an toàn của phẫu thuật phá hủy bằng trường điện xung trên hơn 40.000 bệnh nhân: MANIFEST-US. J Am Coll Cardiol. 2025 Nov 10. doi: 10.1016/j.jacc.2025.10.051.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận