Huyết thanh học của virus Epstein-Barr như một yếu tố dự báo nhiễm HPV miệng dai dẳng ở nam giới: Thông tin chi tiết từ Nghiên cứu HPV gia đình Phần Lan

Huyết thanh học của virus Epstein-Barr như một yếu tố dự báo nhiễm HPV miệng dai dẳng ở nam giới: Thông tin chi tiết từ Nghiên cứu HPV gia đình Phần Lan

Điểm nổi bật

  • Hầu hết nam giới được nghiên cứu đều dương tính với Epstein-Barr virus (EBV), phù hợp với tính phổ biến của EBV.
  • Mức độ kháng thể EBV cao, đặc biệt là đối với kháng nguyên sớm EA-D, có liên quan đáng kể với sự kéo dài của các loại HPV miệng nguy cơ cao 16, 18, 33 và 51.
  • Lịch sử tự khai về dị ứng có liên quan đến mức độ kháng thể IgG đối với kháng nguyên nhân hạt EBV tăng cao.
  • Các kết quả cho thấy vai trò có thể có của sự nhiễm chung EBV trong việc điều chỉnh động lực học của nhiễm HPV miệng và có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư họng.

Nền tảng nghiên cứu

Tăng tỷ lệ ung thư họng do human papillomavirus (HPV) trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là ở nam giới, đã tập trung sự chú ý vào việc hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự kéo dài của HPV miệng. Mặc dù nhiễm HPV là gần như phổ biến, nhưng sự nhiễm HPV kéo dài với các gen HPV nguy cơ cao là tiền đề quan trọng cho sự chuyển hóa ác tính trong mô họng. Epstein-Barr virus (EBV), một loại herpesvirus cũng phổ biến trên toàn cầu, có tiềm năng gây ung thư trong các bệnh ác tính của tế bào biểu mô và bạch huyết. Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng và sinh học của sự nhiễm chung EBV đối với kết quả của nhiễm HPV miệng vẫn chưa được hiểu rõ. Điều tra sự tương tác giữa các virus này có thể giải thích các cơ chế cốt lõi của sự kéo dài HPV và bệnh lý của ung thư họng do HPV, có thể hướng dẫn phân loại nguy cơ và các chiến lược phòng ngừa.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này phân tích 119 nam giới tham gia trong Nghiên cứu HPV Gia đình Phần Lan, theo dõi trong khoảng thời gian ba năm. Nghiên cứu thu thập mẫu khoang miệng và máu ở thời điểm cơ bản và sau 12, 24 và 36 tháng để đánh giá tình trạng nhiễm và đáp ứng huyết thanh theo thời gian. HPV miệng được định kiểu gen bằng phương pháp Multimetrix. Tình trạng huyết thanh và mức độ kháng thể nhắm vào các protein EBV chính — Zebra (Z), kháng nguyên sớm lan tỏa (EA-D), kháng nguyên nhân hạt EBV (EBNA) và kháng nguyên vỏ virut p18 (VCAp18) — được đo bằng kỹ thuật huyết thanh đa chức năng dựa trên hạt huỳnh quang. Điểm cuối chính là sự kéo dài của nhiễm HPV miệng theo loại và mối liên quan với tình trạng huyết thanh EBV và mức độ kháng thể cụ thể. Phương pháp phân tích bao gồm hồi quy logistic đơn biến để ước tính tỷ lệ cược (OR) và khoảng tin cậy 95% (CI) cho các mối liên quan này.

Kết quả chính

Trong số các đối tượng tham gia, 99,2% (n=118) dương tính với EBV, xác nhận sự phơi nhiễm gần như phổ biến của EBV trong dân số nam giới trưởng thành này. Mức độ kháng thể ổn định trong suốt thời gian theo dõi. Một mối liên quan đáng chú ý được tìm thấy giữa lịch sử tự khai về các tình trạng dị ứng và mức độ kháng thể IgG chống lại EBNA-1 cao, với tỷ lệ cược mạnh mẽ là 7,43 (95% CI: 1,39-39,76), cho thấy mối liên hệ miễn dịch đáng được khám phá thêm.

Quan trọng nhất, nam giới có mức độ kháng thể EBV cao, đặc biệt là đối với kháng nguyên EA-D, có nguy cơ tăng đáng kể cho sự kéo dài của nhiễm HPV miệng với các loại nguy cơ cao 16, 18, 33 và 51. Cụ thể, tình trạng huyết thanh EBV dương tính với mức độ kháng thể cao làm tăng nguy cơ kéo dài HPV theo loại lên hơn bốn lần (OR 4,20; 95% CI: 1,09-16,19). Mức độ kháng thể EA-D cao hơn chỉ riêng cũng liên quan đến nguy cơ kéo dài HPV cao hơn (OR 6,23; 95% CI: 1,19-32,75). Các kết quả này nhấn mạnh sự tương tác có thể đồng thuận giữa sự hoạt hóa lại EBV và sự kéo dài HPV trong môi trường niêm mạc miệng.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả làm nổi bật sự phức tạp của tác động của sự nhiễm chung các virus lên sự kéo dài HPV gây ung thư. EBV, được biết đến với việc gây ra các giai đoạn tiềm ẩn và lytic, có thể ảnh hưởng đến môi trường miễn dịch cục bộ hoặc khả năng bị tổn thương của tế bào biểu mô, từ đó hỗ trợ sự nhiễm HPV kéo dài. Mức độ kháng thể EA-D cao cho thấy hoạt động lytic EBV gần đây hoặc đang diễn ra, có thể làm suy yếu miễn dịch niêm mạc, cho phép HPV tránh khỏi các cơ chế loại bỏ.

Sức mạnh của nghiên cứu này nằm ở thiết kế theo dõi và phân tích huyết thanh đa chức năng, cho phép đặc tả chi tiết sự tương tác giữa các virus. Tuy nhiên, hạn chế bao gồm kích thước nhóm tương đối nhỏ và tập trung vào nam giới, có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa. Cũng cần các nghiên cứu cơ chế để giải thích cách EBV điều chỉnh động lực học của sự nhiễm HPV ở cấp độ phân tử. Nghiên cứu trong tương lai có thể điều tra xem liệu các can thiệp kháng virus hoặc điều chỉnh miễn dịch nhắm vào EBV có thể giảm sự nhiễm HPV miệng kéo dài và nguy cơ ung thư sau đó hay không.

Kết luận

Nghiên cứu này từ Nghiên cứu HPV Gia đình Phần Lan xác định một mối liên quan đáng kể giữa phản ứng kháng thể EBV cao, đặc biệt là mức độ EA-D, và sự kéo dài của nhiễm HPV miệng gây ung thư. Với tỷ lệ mắc các khối u họng liên quan đến HPV đang tăng, việc hiểu vai trò của EBV có thể quan trọng trong việc cải thiện phân loại nguy cơ và phát triển các chiến lược phòng ngừa có mục tiêu. Các kết quả này xứng đáng được nghiên cứu thêm để giải mã các cơ chế sinh học nền tảng của sự nhiễm chung EBV và HPV và khám phá các hướng can thiệp tiềm năng để giảm sự nhiễm HPV miệng kéo dài và nguy cơ ung thư liên quan.

Tài trợ và Thử nghiệm lâm sàng

Nghiên cứu được tài trợ bởi các khoản tài trợ nghiên cứu của chính phủ Phần Lan và không có báo cáo đăng ký thử nghiệm lâm sàng cụ thể trong bản công bố.

Tham khảo

Rinne S, Michels B, Butt J, Syrjänen K, Grenman S, Waterboer T, Syrjänen S, Louvanto K. Epstein-Barr Virus Serology Associated With Persistent Oral Human Papillomavirus Infections in Men. J Oral Pathol Med. 2025 Sep;54(8):733-741. doi: 10.1111/jop.70015. Epub 2025 Aug 7. PMID: 40772503; PMCID: PMC12419979.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *