Khởi động điều trị ARV sớm cho trẻ sơ sinh giúp một số trẻ bị HIV-1 có thể ngừng ARV mà vẫn duy trì sự thuyên giảm: Những hiểu biết lâm sàng từ IMPAACT P1115

Khởi động điều trị ARV sớm cho trẻ sơ sinh giúp một số trẻ bị HIV-1 có thể ngừng ARV mà vẫn duy trì sự thuyên giảm: Những hiểu biết lâm sàng từ IMPAACT P1115

Nhấn mạnh

Bốn điểm chính từ IMPAACT P1115:

– Khởi động điều trị ba thuốc ARV trong vòng 48 giờ sau khi sinh cho trẻ sơ sinh bị lây nhiễm HIV-1 trong tử cung có thể dẫn đến sự thuyên giảm không cần ARV kéo dài ít nhất 48 tuần ở một số trẻ được lựa chọn kỹ lưỡng.
– Trong số 54 trẻ sơ sinh bị lây nhiễm trong tử cung được đăng ký, 6 trẻ đáp ứng đủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt và đã trải qua gián đoạn điều trị phân tích (ATI); 4 trong số này duy trì nồng độ RNA HIV-1 không phát hiện được khi ngừng ARV trong ≥48 tuần (67% nhóm ATI; khoảng tin cậy 95% chính xác 22–96).
– Tiêu chuẩn nhập viện nghiêm ngặt dẫn đến một nhóm ATI nhỏ (11% trẻ được đăng ký); khi tính trên tất cả trẻ được đăng ký, sự thuyên giảm kéo dài là hiếm (4/54 ≈ 7.4%), nhấn mạnh hiệu ứng lựa chọn.
– ATI mang lại rủi ro có thể kiểm soát được: sự tăng vọt virus xảy ra ở ba trẻ (hai sớm, một muộn), tất cả đều được tái kiểm soát khi dùng lại ARV, và các triệu chứng cấp tính do virus đều nhẹ và có thể đảo ngược khi tiếp tục dùng ARV.

Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng

Việc truyền nhiễm HIV-1 từ mẹ sang con vẫn là một vấn đề sức khỏe nhi khoa toàn cầu lớn, mặc dù đã có tiến bộ trong việc ngăn ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con (PMTCT). Trẻ sơ sinh bị lây nhiễm trong tử cung thường được gieo mầm với các kho dự trữ virus rất sớm, thường yêu cầu điều trị kháng retrovirus (ARV) suốt đời để ngăn ngừa tiến triển bệnh và hạn chế lây truyền. Việc điều trị ARV suốt đời gây ra gánh nặng tuân thủ, độc tính tiềm ẩn và thách thức đối với hệ thống y tế—đặc biệt là ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Một giả thuyết tồn tại lâu dài là việc khởi động liệu pháp ARV mạnh mẽ kết hợp càng gần thời điểm phơi nhiễm càng có thể hạn chế đáng kể việc gieo mầm kho dự trữ ban đầu, bảo tồn chức năng miễn dịch đặc hiệu HIV và trong một số trường hợp cho phép duy trì sự thuyên giảm không cần ARV (chữa khỏi chức năng). Các nhóm quan sát người lớn sau điều trị và các báo cáo trường hợp nhi khoa trước đây (nhất là trẻ sơ sinh được điều trị sớm với sự thuyên giảm tạm thời) đã gợi ý rằng điều này có thể xảy ra nhưng rất hiếm. IMPAACT P1115 được thiết kế như một nghiên cứu khái niệm, đa trung tâm nhằm kiểm tra xem liệu liệu pháp ARV sớm cho trẻ sơ sinh có thể giúp duy trì sự thuyên giảm không cần ARV bền vững ở trẻ bị lây nhiễm trong tử cung hay không.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

IMPAACT P1115 là một nghiên cứu khái niệm, đa trung tâm, giai đoạn 1/2 mở, được thực hiện tại 30 địa điểm ở 11 quốc gia tại châu Phi, châu Á và châu Mỹ. Các đặc điểm thiết kế chính:

Dân số và đăng ký

– Trẻ sơ sinh ≥34 tuần tuổi sinh từ những người mẹ có nguy cơ cao bị lây nhiễm HIV-1 trong tử cung đủ điều kiện tham gia.
– Định nghĩa nhóm phản ánh tình trạng ARV của mẹ: nhóm 1 (mẹ bị HIV-1 không được điều trị) và nhóm 2 (mẹ có thể đang dùng ARV).
– Đăng ký diễn ra từ ngày 23 tháng 1 năm 2015 đến ngày 14 tháng 12 năm 2017; 54 trẻ sơ sinh bị lây nhiễm HIV-1 trong tử cung đã được đăng ký.

Can thiệp và quản lý ban đầu

– Trẻ sơ sinh bắt đầu dùng liệu pháp ARV ba thuốc dựa trên nevirapine trong vòng 48 giờ sau khi sinh (liều lượng và chi tiết phác đồ theo giao thức) hoặc dùng nevirapine dự phòng chờ xác nhận chẩn đoán.
– Khi đủ tuổi và xác định được nhiễm HIV-1, lopinavir/ritonavir phối hợp được thêm vào.
– Nevirapine được ngừng sau 12 tuần kể từ khi hai lần đo tải lượng virus huyết tương liên tiếp dưới giới hạn phát hiện của xét nghiệm.

Tiêu chí đủ điều kiện cho ATI và điểm cuối chính

– Trẻ từ 2 tuổi trở lên, duy trì nồng độ RNA HIV-1 không phát hiện được kể từ tuần 48, thử âm tính với kháng thể HIV-1, có nồng độ DNA HIV-1 không phát hiện được và tỷ lệ bạch cầu CD4 bình thường đủ điều kiện để trải qua gián đoạn điều trị phân tích (ATI) được giám sát.
– Điểm cuối chính là sự thuyên giảm không cần ARV, được định nghĩa là không có nồng độ RNA HIV-1 phát hiện được trong ≥48 tuần khi ngừng ARV. Khoảng tin cậy 95% chính xác hai phía được sử dụng để ước tính xác suất thuyên giảm.

Kết quả chính

Sự tiến triển của nhóm và đủ điều kiện cho ATI

– Trong số 54 trẻ sơ sinh bị lây nhiễm HIV-1 trong tử cung, 6 trẻ (11%) đáp ứng đủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt đã được quy định trước cho ATI và đã trải qua gián đoạn điều trị ở độ tuổi trung bình là 5.5 tuổi (khoảng tuổi do tiêu chí tuổi và dữ liệu theo dõi).
– Nhóm ATI bao gồm bốn bé gái và hai bé trai; một người tham gia đến từ nhóm 1 (mẹ bị HIV-1 không được điều trị), năm người từ nhóm 2.

Điểm cuối chính: Sự thuyên giảm không cần ARV

– Bốn trong sáu trẻ trải qua ATI đạt được điểm cuối chính: sự thuyên giảm không cần ARV kéo dài ≥48 tuần (67%; khoảng tin cậy 95% chính xác 22–96).
– Một trong bốn trẻ này sau đó đã gặp phải sự tăng vọt virus muộn ở tuần 79.3 khi ngừng ARV, minh họa rằng sự thuyên giảm kéo dài 48 tuần không đảm bảo kiểm soát suốt đời.

Sự tăng vọt virus, quá trình lâm sàng và tái kiểm soát

– Hai trẻ gặp phải sự tăng vọt virus sớm ở tuần 3.4 và 9.4 khi ngừng ARV.
– Tổng cộng, ba người tham gia có sự tăng vọt virus trong quá trình theo dõi; tất cả ba người đã dùng lại ARV và thành công trong việc tái kiểm soát nồng độ RNA HIV-1 trong huyết tương dưới giới hạn phát hiện của xét nghiệm.
– Triệu chứng cấp tính do virus xảy ra ở hai người tham gia trong quá trình tăng vọt và giải quyết sau khi dùng lại ARV. Không có sự kiện đe dọa tính mạng liên quan đến ATI được báo cáo trong tóm tắt đã công bố.

Giải thích về kích thước hiệu ứng và mẫu số

– Tỷ lệ thuyên giảm 67% áp dụng cho nhóm ATI được lựa chọn kỹ lưỡng (6 trẻ). Khoảng tin cậy 95% chính xác (22–96) phản ánh số lượng nhỏ và sự không chắc chắn rộng.
– Khi xem xét trên tất cả trẻ được đăng ký (mẫu số đăng ký), sự thuyên giảm không cần ARV kéo dài được quan sát ở 4/54 trẻ (~7.4%), nhấn mạnh rằng việc lựa chọn dựa trên chỉ số sinh học đã thu hẹp nhóm ứng viên ATI.

An toàn và khả thi chương trình

– Nghiên cứu chứng minh khả năng thực hiện kiểm tra sinh sau khi sinh và khởi động ARV ngay lập tức ở các địa điểm có nguồn lực hạn chế được đại diện trong mạng lưới thử nghiệm.
– Giám sát vi-rút chặt chẽ trong ATI cho phép tái khởi động ARV nhanh chóng và giải quyết lâm sàng các triệu chứng tăng vọt.

Bình luận chuyên gia: Ý nghĩa, cơ chế và hạn chế

Tính hợp lý sinh học và xem xét cơ chế

– Việc sử dụng ARV sớm có thể hạn chế mức độ và sự đa dạng của kho dự trữ ban đầu bằng cách ngắt quá trình nhân bản virus và nhiễm trùng các khoang tế bào sống lâu trong những giờ đến ngày đầu tiên sau khi sinh.
– ARV sớm có thể bảo tồn tốt hơn đáp ứng miễn dịch thích ứng đặc hiệu HIV và giảm kích hoạt miễn dịch thúc đẩy sự hình thành kho dự trữ.
– Sự khác biệt trong kết quả có thể phản ánh sự kết hợp của nhiều yếu tố: thời điểm nhiễm trong tử cung (nhiễm sớm phôi thai so với cuối tam cá nguyệt thứ ba), kích thước và phân bố của các kho dự trữ còn lại (được đo không hoàn hảo bằng các xét nghiệm DNA HIV-1), yếu tố di truyền và miễn dịch của chủ, và có thể là động lực virus và ARV của mẹ.

Xem xét lâm sàng và đạo đức về ATI

– Gián đoạn điều trị phân tích vẫn là cách trực tiếp duy nhất để đánh giá chữa khỏi chức năng, nhưng nó mang rủi ro tăng vọt virus, bệnh cấp tính và khả năng lây truyền. Ở trẻ em, sự đồng ý của cha mẹ, theo dõi chặt chẽ và các tiêu chí rõ ràng để tái khởi động là cần thiết.
– Số lượng tuyệt đối thấp của trẻ đủ điều kiện cho ATI nhấn mạnh cả sự nghiêm ngặt cần thiết để tối thiểu hóa rủi ro và sự thận trọng mà các cơ quan quản lý và hội đồng đạo đức yêu cầu.

Hạn chế và khả năng tổng quát

– Số lượng nhỏ trải qua ATI tạo ra ước tính không chính xác và khoảng tin cậy rộng; kết quả nên được xem xét như là bằng chứng khái niệm thay vì quyết định.
– Sơ suất chọn lọc: trẻ âm tính với kháng thể, có DNA không phát hiện và duy trì vô vi rút có thể đại diện cho một nhóm có kho dự trữ nhỏ nhất và sinh học thuận lợi nhất. Kết quả không thể áp dụng cho tất cả trẻ bị lây nhiễm trong tử cung.
– Thiết kế mở và thiếu nhóm so sánh ngẫu nhiên hạn chế suy luận nhân quả về thời điểm so với các yếu tố khác dẫn đến thuyên giảm.
– Các xét nghiệm phòng thí nghiệm để đo kích thước kho dự trữ và tương quan miễn dịch vẫn chưa hoàn thiện; các chỉ số dự đoán tốt hơn là cần thiết để tránh tiếp xúc ATI không cần thiết.

Ý nghĩa chuyển dịch và chính sách

– Nghiên cứu hỗ trợ các chính sách mở rộng kiểm tra sinh tại điểm chăm sóc và khởi động ARV ngay lập tức cho trẻ sơ sinh có nguy cơ cao, cả để ngăn ngừa bệnh tật và tạo cơ hội cho nghiên cứu tập trung vào thuyên giảm.
– Thực hiện kiểm tra sinh và ARV cho trẻ sơ sinh đòi hỏi đầu tư vào khả năng chẩn đoán trẻ sơ sinh, chuỗi cung ứng và hệ thống theo dõi—đặc biệt là ở các nước có nguồn lực thấp nơi phần lớn các trường hợp lây nhiễm perinatal xảy ra.

Hướng nghiên cứu và ưu tiên trong tương lai

Các bước tiếp theo quan trọng để xây dựng trên IMPAACT P1115 bao gồm:
– Các nhóm quy mô lớn, triển vọng và thiết kế ngẫu nhiên (khi đạo đức và khả thi) để ước tính xác suất thuyên giảm tốt hơn và xác định các chỉ số dự đoán.
– Các xét nghiệm kho dự trữ chuẩn hóa, nhạy cảm và phân loại miễn dịch để phân tầng các ứng viên ATI và nghiên cứu cơ chế kiểm soát so với tăng vọt.
– Điều tra các chiến lược bổ sung (vắc-xin điều trị, kháng thể trung hòa rộng, chất điều chỉnh miễn dịch) kết hợp với ARV sớm để tăng khả năng và độ bền của thuyên giảm.
– Dữ liệu an toàn theo thời gian để đánh giá tác động phát triển thần kinh và miễn dịch của ARV sớm kéo dài và ATI sau đó ở trẻ em.

Kết luận

IMPAACT P1115 cung cấp bằng chứng khái niệm quan trọng cho thấy việc khởi động liệu pháp ARV kết hợp trong 48 giờ đầu tiên sau khi sinh có thể, trong các trẻ bị lây nhiễm trong tử cung được lựa chọn, cho phép sự thuyên giảm HIV-1 không cần ARV kéo dài 48 tuần hoặc hơn. Kết quả cho thấy khả năng chẩn đoán sinh và điều trị cho trẻ sơ sinh ở các địa điểm đa dạng toàn cầu và chỉ ra một con đường tiềm năng hướng tới các chiến lược chữa khỏi chức năng trong HIV nhi khoa. Tuy nhiên, số lượng ứng viên ATI nhỏ và sự tăng vọt muộn ở ít nhất một trẻ nhấn mạnh cần phải giải thích cẩn thận, giám sát chặt chẽ trong ATI và nghiên cứu thêm để mở rộng cơ hội thuyên giảm một cách an toàn và dự đoán được.

Kinh phí và đăng ký thử nghiệm

Nghiên cứu được tài trợ bởi Viện Dị ứng và Bệnh truyền nhiễm Quốc gia Hoa Kỳ, Viện Sức khỏe Trẻ em và Phát triển Con người Eunice Kennedy Shriver Quốc gia Hoa Kỳ và Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT02140255).

Tham khảo

Persaud D, Coletti A, Nelson BS, Jao J, Capparelli EV, Costello D, Tierney C, Kekitiinwa AR, Nematadzira T, Njau BN, Moye J, Jean-Philippe P, Korutaro V, Nalugo A, Mbengeranwa T, Chidemo T, Mmbaga BT, Sakasaka PA, Cotton M, Jennings C, Hoffmann C, Hovind L, Bryson Y, Chadwick EG; IMPAACT P1115 Study Team. Sự thuyên giảm HIV-1 không cần ARV ở trẻ bị lây nhiễm HIV-1 trong tử cung sau khi sử dụng ARV rất sớm (IMPAACT P1115): một nghiên cứu khái niệm, đa trung tâm, giai đoạn 1/2 mở. Lancet HIV. 2025 Nov;12(11):e743-e752. doi: 10.1016/S2352-3018(25)00189-4. Epub 2025 Sep 25. PMID: 41015049.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận