Chẩn đoán sớm và mô hình điều trị ADHD ở trẻ mầm non: Những hiểu biết từ nghiên cứu hồ sơ y tế điện tử quốc gia

Chẩn đoán sớm và mô hình điều trị ADHD ở trẻ mầm non: Những hiểu biết từ nghiên cứu hồ sơ y tế điện tử quốc gia

Giới thiệu

Rối loạn thiếu tập trung và tăng động (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi các biểu hiện không chú tâm, hiếu động và bốc đồng kéo dài. Đây là một trong những tình trạng sức khỏe tinh thần phổ biến nhất được chẩn đoán ở trẻ em, với những tác động đáng kể đối với chức năng xã hội, cảm xúc và học thuật. Chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình phát triển và giảm thiểu hậu quả tiêu cực lâu dài. Hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị can thiệp hành vi là phương pháp đầu tiên cho trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ từ 4 đến 5 tuổi, trước khi xem xét điều trị bằng thuốc. Tuy nhiên, thực tế có thể khác nhau, và việc hiểu rõ các mô hình này là cần thiết để hỗ trợ quyết định lâm sàng và chính sách.

Nền tảng nghiên cứu

Mặc dù hướng dẫn đề xuất quản lý dược lý thận trọng ở trẻ mầm non, dữ liệu gần đây cho thấy nhiều trẻ nhỏ được chẩn đoán và bắt đầu dùng thuốc ngay sau khi chẩn đoán. Sự bất bình đẳng trong tiếp cận chăm sóc, yếu tố chủng tộc và kinh tế, cũng như thực hành của tổ chức có thể ảnh hưởng đến các mô hình này. Nghiên cứu của Bannett và cộng sự sử dụng dữ liệu từ một nhóm hồ sơ y tế điện tử (EHR) đa trung tâm lớn để đánh giá tỷ lệ chẩn đoán ADHD, kê đơn thuốc và thời gian bắt đầu dùng thuốc ở trẻ từ 3 đến 5 tuổi qua nhiều hệ thống y tế nhi khoa đa dạng của Hoa Kỳ.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu hồi cứu này phân tích dữ liệu từ mạng lưới nghiên cứu lâm sàng PEDSnet, bao gồm tám phòng khám chăm sóc sức khỏe ban đầu nhi khoa có liên kết với trường đại học. Đối tượng nghiên cứu bao gồm trẻ từ 3 đến 5 tuổi được theo dõi từ năm 2016 đến 2023, với dữ liệu được trích xuất vào ngày 18 tháng 4 năm 2025. Biến phơi nhiễm là chẩn đoán ADHD ở độ tuổi 4 đến 5.

Các kết quả chính bao gồm: (1) tỷ lệ chẩn đoán ADHD trong nhóm, (2) tỷ lệ kê đơn thuốc kích thích và không kích thích sau chẩn đoán trước tuổi 7, và (3) khoảng thời gian từ lần chẩn đoán ADHD đầu tiên đến kê đơn thuốc. Các biến độc lập bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, yếu tố tổ chức và bệnh lý kèm theo. Mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ tỷ lệ đa biến đã được sử dụng để đánh giá mối liên hệ giữa các biến này và thời gian bắt đầu dùng thuốc.

Kết quả chính

Trong số 712.478 trẻ từ 3 đến 5 tuổi thăm khám tại các phòng khám chăm sóc sức khỏe ban đầu, 9.708 trẻ (1,4%) được chẩn đoán ADHD ở độ tuổi 4 đến 5, với tuổi trung bình khi chẩn đoán là 5,31 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh thay đổi giữa các tổ chức, từ 0,5% đến 3,1%. Trong số các trẻ được chẩn đoán, 68,2% (n=6.624) được kê đơn thuốc ADHD trước tuổi 7, và 42,2% (n=4.092) nhận được thuốc trong vòng 30 ngày kể từ khi chẩn đoán.

Các sự bất bình đẳng đã xuất hiện trong thời gian kê đơn thuốc dựa trên chủng tộc và dân tộc. Trẻ ADHD gốc Á, gốc Tây Ban Nha và da đen ít có khả năng được kê đơn thuốc sớm hơn so với trẻ da trắng, với tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh lần lượt là 0,51, 0,75 và 0,88. Ngược lại, trẻ lớn tuổi hơn, nam giới và những người có bảo hiểm công cộng có nhiều khả năng nhận được điều trị sớm hơn, với tỷ lệ nguy cơ lần lượt là 1,62, 1,17 và 1,09.

Sự thay đổi giữa các tổ chức và nhóm nhân khẩu học nhấn mạnh ảnh hưởng của khả năng tiếp cận, quan niệm văn hóa và mô hình thực hành của tổ chức. Việc nhiều trẻ nhận được thuốc ngay sau khi chẩn đoán đặt ra câu hỏi về việc tuân thủ hướng dẫn nhấn mạnh can thiệp hành vi trước, đặc biệt là đối với trẻ mầm non.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu quy mô lớn này làm nổi bật những thách thức liên tục trong việc đưa thực hành lâm sàng phù hợp với hướng dẫn dựa trên bằng chứng cho việc quản lý ADHD ở trẻ em nhỏ. Sự bất bình đẳng theo chủng tộc và trạng thái bảo hiểm cho thấy có thể có bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe, đòi hỏi can thiệp chính sách và thực hành có mục tiêu. Việc bắt đầu dùng thuốc nhanh chóng sau khi chẩn đoán có thể phản ánh sở thích của bác sĩ hoặc phụ huynh, hoặc các yếu tố hệ thống như khả năng tiếp cận các liệu pháp hành vi.

Hạn chế bao gồm khả năng phân loại sai chẩn đoán hoặc điều trị trong dữ liệu EHR và không thể đánh giá đầy đủ sự phù hợp của lựa chọn thuốc hoặc mức độ sử dụng can thiệp hành vi. Nghiên cứu thêm nên khám phá các khía cạnh định tính của việc ra quyết định và các kết quả dài hạn liên quan đến điều trị dược lý sớm.

Kết luận

Phân tích hồi cứu đa trung tâm này cho thấy rằng một tỷ lệ đáng kể trẻ mầm non được chẩn đoán ADHD sau đó được kê đơn thuốc, thường trong vòng 30 ngày. Sự bất bình đẳng nhân khẩu học và sự thay đổi giữa các tổ chức được quan sát cho thấy cần phải nỗ lực liên tục để thúc đẩy việc tuân thủ hướng dẫn, đảm bảo tiếp cận công bằng với các can thiệp hành vi và hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc sớm. Giải quyết các vấn đề này có thể cải thiện chất lượng quản lý ADHD ở trẻ em nhỏ và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc điều trị dược lý sớm.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi dữ liệu từ sáng kiến PEDSnet, một mạng lưới được tài trợ bởi nhiều khoản cấp của NIH. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng cụ thể nào áp dụng.

Tài liệu tham khảo

1. Bannett Y, Luo I, Azuero-Dajud R, Feldman HM, Brink FW, Froehlich TE, Harris HK, Kan K, Wallis KE, Whelan K, Spector L, Forrest CB. ADHD Diagnosis and Timing of Medication Initiation Among Children Aged 3 to 5 Years. JAMA Netw Open. 2025 Aug 1;8(8):e2529610.
2. American Academy of Pediatrics. Clinical Practice Guideline for the Diagnosis, Evaluation, and Treatment of Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder in Children and Adolescents. Pediatrics. 2011;128(5):1007-1022.
3. Centers for Disease Control and Prevention. Data & Statistics on ADHD. 2023.
4. Swanson JM, et al. Effective Treatment for ADHD in Children. Journal of Clinical Psychiatry. 2019;80(2):19r13042.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *