Phong bế lỗ tai trái giảm các cơn đột quỵ do tắc mạch và cải thiện kết quả sau đột quỵ: Nhận xét từ phân tích hậu nghiệm LAAOS III

Phong bế lỗ tai trái giảm các cơn đột quỵ do tắc mạch và cải thiện kết quả sau đột quỵ: Nhận xét từ phân tích hậu nghiệm LAAOS III

Những điểm nổi bật

– Trong phân tích hậu nghiệm thám cứu của thử nghiệm ngẫu nhiên LAAOS III, việc thực hiện phong bế lỗ tai trái (LAAO) trong phẫu thuật tim được liên kết với ít cơn đột quỵ thiếu máu não được phân loại là do tắc mạch và ít vết nhồi máu vỏ não trên hình ảnh hơn.
– Trong số những người tham gia gặp phải một cơn đột quỵ thiếu máu não, việc phân bổ cho LAAO tương quan với mức độ khuyết tật sớm thấp hơn (điểm thang Rankin sửa đổi tốt hơn vào ngày 7 hoặc xuất viện) và tỷ lệ tử vong 30 ngày sau đột quỵ thấp hơn.
– Những phát hiện này hỗ trợ lý thuyết cơ chế về việc sử dụng LAAO như một chiến lược phòng ngừa đột quỵ bổ sung ở bệnh nhân rung tâm nhĩ (AF) đang phẫu thuật tim, đồng thời nhấn mạnh những hạn chế cố hữu của phân tích hậu nghiệm và nhu cầu nghiên cứu xác nhận thêm.

Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng

Rung tâm nhĩ (AF) là loạn nhịp tim kéo dài phổ biến nhất và là nguyên nhân chính gây ra đột quỵ thiếu máu não. Thromboembolism xuất phát từ lỗ tai trái (LAA) chiếm một tỷ lệ lớn các cục máu đông não liên quan đến AF. Chống đông máu làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ, nhưng nguy cơ còn lại vẫn tồn tại và chống đông máu không được chỉ định hoặc không dung nạp ở một số bệnh nhân.

Phong bế lỗ tai trái (LAAO) có thể được thực hiện phẫu thuật cùng lúc với phẫu thuật tim hoặc can thiệp qua da như một thủ tục độc lập. Thử nghiệm ngẫu nhiên LAAOS III trước đây đã chứng minh rằng việc thêm LAAO vào điều trị tiêu chuẩn (thường bao gồm chống đông máu đường uống) giảm tỷ lệ đột quỵ hoặc embolism hệ thống ở bệnh nhân AF đang phẫu thuật tim. Việc hiểu cách LAAO ảnh hưởng đến cơ chế và mức độ nghiêm trọng của các cơn đột quỵ—ngoài việc đơn giản là giảm tỷ lệ tổng thể—có ý nghĩa quan trọng đối với quyết định lâm sàng và hiểu biết cơ chế về bệnh embolic ở AF.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Báo cáo hiện tại là phân tích hậu nghiệm thám cứu của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên LAAOS III. LAAOS III đã tuyển chọn bệnh nhân AF và điểm CHA2DS2-VASc ≥2 đang phẫu thuật tim vì các chỉ định khác tại 105 trung tâm ở 27 quốc gia từ tháng 7 năm 2012 đến tháng 10 năm 2018.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa để thực hiện LAAO phẫu thuật cùng lúc với phẫu thuật tim cộng với điều trị tiêu chuẩn, hoặc chỉ điều trị tiêu chuẩn. Điều trị tiêu chuẩn thường bao gồm quản lý hướng dẫn của AF và nguy cơ đột quỵ, bao gồm chống đông máu khi phù hợp.

Phân tích này tập trung vào các đối tượng gặp phải cơn đột quỵ thiếu máu não đầu tiên trong quá trình theo dõi thử nghiệm (trung bình theo dõi 3.8 năm). Các kết quả được đánh giá cho mỗi cơn đột quỵ bao gồm: kết quả chức năng (thang Rankin sửa đổi, mRS) được đánh giá vào ngày 7 hoặc xuất viện, tỷ lệ tử vong 30 ngày sau cơn đột quỵ, đặc điểm hình ảnh thần kinh (sự hiện diện của vết nhồi máu vỏ não), và đánh giá lâm sàng về cơ chế cơn đột quỵ (chú trọng vào các vết nhồi máu được cho là do tắc mạch). Phân tích được thực hiện hậu nghiệm và do đó mang tính thám cứu; các nhà nghiên cứu đã thực hiện đánh giá chính thức và so sánh thống kê như tỷ lệ cược, sự khác biệt về rủi ro, và tỷ lệ nguy cơ với khoảng tin cậy 95% khi phù hợp.

Các phát hiện chính

Dân số và số lượng sự kiện

Trong số 4.811 đối tượng được ngẫu nhiên hóa trong LAAOS III, 273 gặp phải cơn đột quỵ thiếu máu não đầu tiên trong quá trình theo dõi. Độ tuổi trung bình tại cơn đột quỵ thiếu máu não đầu tiên là 75 tuổi (ĐB 7); 62% là nam giới và 38% là nữ giới. Phân tích so sánh các đặc điểm và kết quả của cơn đột quỵ giữa nhóm LAAO và không-LAAO.

Kết quả chức năng và tỷ lệ tử vong sớm

Mức độ nặng của cơn đột quỵ vào ngày 7 hoặc xuất viện, được đo bằng mRS, thuận lợi cho nhóm LAAO. Các đối tượng được phân bổ cho LAAO có xu hướng phân bố hướng tới điểm mRS thấp hơn (tốt hơn) so với những người được ngẫu nhiên hóa không LAAO (tỷ lệ cược chung cho điểm mRS xấu hơn, 0.80; khoảng tin cậy 95%, 0.65–0.99). Về mặt thực tế, các cơn đột quỵ xảy ra sau LAAO trung bình ít gây khuyết tật hơn trong giai đoạn theo dõi sớm.

Tỷ lệ tử vong 30 ngày sau cơn đột quỵ thiếu máu não cũng thấp hơn ở nhóm LAAO: 16.5% so với 20.1% ở nhóm không-LAAO, tương ứng với tỷ lệ nguy cơ là 0.55 (khoảng tin cậy 95%, 0.31–0.97). Điều này cho thấy sự giảm đáng kể về tỷ lệ tử vong sớm sau cơn đột quỵ ở những bệnh nhân đã trải qua LAAO phẫu thuật.

Mô hình hình ảnh và cơ chế giả định

Hình ảnh thần kinh cho thấy ít vết nhồi máu vỏ não hơn trong các trường hợp cơn đột quỵ ở nhóm LAAO: 46.2% so với 61.3% ở nhóm không-LAAO. Sự chênh lệch tỷ lệ là −15.2% (khoảng tin cậy 95%, −26.7% đến −3.7%). Vết nhồi máu vỏ não thường liên quan đến hiện tượng embolic, đặc biệt là embolism tim lên vỏ não.

Tương tự, đánh giá xác định tỷ lệ thấp hơn của các cơn đột quỵ thiếu máu não được phân loại là giả định do tắc mạch ở nhóm LAAO so với không LAAO (42.9% so với 57.9%; sự chênh lệch −15.1%; khoảng tin cậy 95%, −26.5% đến −3.7%). Những tín hiệu hội tụ này—ít vết nhồi máu vỏ não và ít sự kiện được đánh giá là tắc mạch—hỗ trợ giả thuyết rằng LAAO phẫu thuật giảm embolism từ nguồn tim.

Kích thước hiệu ứng và xem xét thống kê

Các ước lượng điểm chỉ ra tác dụng thuận lợi của LAAO cả về cơ chế cơn đột quỵ (ít cơn đột quỵ do tắc mạch) và kết quả sau cơn đột quỵ (trạng thái chức năng sớm tốt hơn, tỷ lệ tử vong 30 ngày thấp hơn). Khoảng tin cậy của các so sánh chính được báo cáo loại trừ giá trị không cho nhiều so sánh, nhưng cần nhấn mạnh tính chất thám cứu, hậu nghiệm của các phân tích này và khả năng kiểm tra nhiều lần và nhiễu còn lại mặc dù ngẫu nhiên hóa tại thời điểm nhập thử nghiệm.

Bình luận chuyên gia: giải thích cơ chế và ý nghĩa lâm sàng

Những phát hiện này củng cố tính hợp lý sinh học rằng lỗ tai trái là nguồn chủ yếu của cục máu đông trong tim ở bệnh nhân AF. Bằng cách phong bế hoặc loại trừ LAA phẫu thuật cùng lúc với phẫu thuật tim, chất nền sẵn sàng cho sự hình thành cục máu đông bị giảm, có thể làm giảm tần suất của các cục máu đông lớn hoặc vỏ não, do đó giảm tỷ lệ các cơn đột quỵ vỏ não nặng và tỷ lệ tử vong sớm.

Đáng chú ý, hầu hết các đối tượng trong LAAOS III tiếp tục nhận chống đông máu theo hướng dẫn khi phù hợp, và LAAO được đánh giá như một bổ sung, không phải thay thế, cho điều trị y tế trong thử nghiệm này. Do đó, sự giảm tỷ lệ cơn đột quỵ do tắc mạch và cải thiện kết quả sau cơn đột quỵ được quan sát cho thấy các chiến lược kết hợp (LAAO phẫu thuật cộng với chống đông máu khi dung nạp) có thể có tác dụng bảo vệ cộng thêm.

Từ góc độ lâm sàng, kết quả này củng cố lý do để xem xét thường xuyên LAAO phẫu thuật trong bệnh nhân AF đang phẫu thuật tim vì các chỉ định khác, đặc biệt khi tiếp cận phẫu thuật cho phép phong bế an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, việc áp dụng cho các dân số không phẫu thuật tim hoặc cho các thiết bị LAAO can thiệp qua da không thể được giả định từ dữ liệu này và yêu cầu đánh giá trực tiếp.

Hạn chế và lưu ý

Các hạn chế chính bao gồm bản chất hậu nghiệm của phân tích và tiềm năng thiên lệch trong đặc điểm cơn đột quỵ: không phải tất cả các cơn đột quỵ đều có hình ảnh đồng nhất hoặc đánh giá nguyên nhân toàn diện, và việc đánh giá cơ chế đòi hỏi phán đoán lâm sàng. Thời gian và độ hoàn thiện của hình ảnh thần kinh không đồng nhất giữa các trung tâm, có thể ảnh hưởng đến việc xác định vết nhồi máu vỏ não so với vết nhồi máu dưới vỏ. Ngoài ra, vì ngẫu nhiên hóa diễn ra tại thời điểm nhập thử nghiệm để ngăn ngừa cơn đột quỵ đầu tiên, phân tích phụ của các trường hợp cơn đột quỵ không phải là so sánh ngẫu nhiên về mức độ nghiêm trọng của cơn đột quỵ và dễ bị nhiễu còn lại.

Tính tổng quát bị giới hạn ở bệnh nhân AF đang phẫu thuật tim; nhiều đối tượng thử nghiệm tiếp tục chống đông máu sau phẫu thuật, nên những phát hiện này không nói trực tiếp đến các chiến lược ngừng chống đông máu sau LAAO. Cuối cùng, kỹ thuật phẫu thuật LAAO khác nhau (cắt bỏ, kẹp ngoại màng, đóng kín bằng chỉ), và phân tích không cung cấp so sánh chi tiết về các phương pháp kỹ thuật hoặc hiệu quả tương đối của chúng.

Sự liên quan lâm sàng và ưu tiên nghiên cứu

Đối với các bác sĩ, phân tích cung cấp bằng chứng hỗ trợ rằng việc thực hiện LAAO phẫu thuật trong phẫu thuật tim cho bệnh nhân AF không chỉ giảm tỷ lệ cơn đột quỵ (như đã chứng minh trong kết quả chính của LAAOS III) mà còn thay đổi kiểu gen của các cơn đột quỵ còn lại hướng tới mô hình ít giống embolic và kết quả sớm tốt hơn. Khi khả thi và được thực hiện bởi các bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm, LAAO nên là một phần của cuộc thảo luận tiền phẫu thuật ở các bệnh nhân AF đủ điều kiện.

Các câu hỏi nghiên cứu còn tồn tại bao gồm: cách những phát hiện này chuyển đổi sang các thiết bị LAAO can thiệp qua da; độ bền và độ hoàn thiện lâu dài của các kỹ thuật LAAO phẫu thuật khác nhau; cách tích hợp tối ưu LAAO với chống đông máu (khi nào và liệu có thể giảm hoặc ngừng chống đông máu an toàn); và liệu các nhóm cụ thể có thu được lợi ích tuyệt đối lớn hơn (ví dụ, bệnh nhân có cục máu đông LAA trước đó, điểm CHA2DS2-VASc rất cao, hoặc chống chỉ định chống đông máu).

Kết luận

Phân tích hậu nghiệm của thử nghiệm ngẫu nhiên LAAOS III cho thấy việc thực hiện LAAO phẫu thuật cùng lúc với phẫu thuật tim ở bệnh nhân AF liên quan đến ít cơn đột quỵ thiếu máu não được đánh giá là do tắc mạch, tỷ lệ thấp hơn của vết nhồi máu vỏ não trên hình ảnh, kết quả chức năng sớm tốt hơn, và tỷ lệ tử vong 30 ngày thấp hơn ở những người đã gặp phải cơn đột quỵ. Những quan sát này hỗ trợ vai trò cơ chế của lỗ tai trái trong embolism liên quan đến AF và củng cố việc xem xét LAAO phẫu thuật như một chiến lược phòng ngừa đột quỵ bổ sung ở các ứng cử viên phẫu thuật phù hợp. Các bác sĩ nên diễn giải những phát hiện thám cứu này trong bối cảnh kết quả chính ngẫu nhiên của thử nghiệm, vai trò bổ sung của LAAO cùng với chống đông máu, và nhu cầu nghiên cứu triển vọng tập trung vào cơ chế và kết quả lâu dài.

Tài trợ và clinicaltrials.gov

Thử nghiệm LAAOS III đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (Mã định danh: NCT01561651). Chi tiết tài trợ và công nhận tài trợ đầy đủ của thử nghiệm có sẵn trong các ấn phẩm chính của LAAOS III và sổ đăng ký thử nghiệm.

Tài liệu tham khảo

1. Katsanos AH, Whitlock RP, Belley-Côté EP, et al. Stroke Mechanism and Severity After Left Atrial Appendage Occlusion: Insights From the LAAOS III Randomized Clinical Trial. JAMA Neurol. 2025 Nov 17:e254478. doi:10.1001/jamaneurol.2025.4478.

2. Whitlock RP, Belley-Côté EP, et al. Left Atrial Appendage Occlusion during Cardiac Surgery to Prevent Stroke. N Engl J Med. 2021;384:2081–2091.

Lưu ý: Bạn đọc được khuyến khích tham khảo văn bản đầy đủ của các ấn phẩm LAAOS III được tham chiếu và các hướng dẫn quản lý AF hiện hành để biết phương pháp chi tiết, kết quả an toàn đầy đủ, và khuyến nghị thủ thuật.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận