Tổng quan
- Thuốc lá điện tử chứa nicotine (EC) cho thấy tỷ lệ bỏ thuốc cao hơn so với liệu pháp thay thế nicotine (NRT) và thuốc lá điện tử không chứa nicotine.
- Không phát hiện sự khác biệt về các sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs) giữa EC và các đối chứng, mặc dù bằng chứng về an toàn vẫn còn ở mức độ xác thực thấp.
- Cách tiếp cận đánh giá hệ thống liên tục đảm bảo cập nhật liên tục với bằng chứng mới xuất hiện.
- Những lo ngại chính về an toàn bao gồm các sự cố bất lợi nhẹ thường tự giải quyết khi tiếp tục sử dụng.
Nền tảng
Sử dụng thuốc lá vẫn là một trong những nguyên nhân hàng đầu có thể phòng ngừa gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn cầu, gây ra hàng triệu cái chết hàng năm do bệnh tim mạch, bệnh hô hấp và ung thư. Các can thiệp cai thuốc lá là chìa khóa để giảm gánh nặng này. Thuốc lá điện tử (EC), còn được gọi là thiết bị hút thuốc điện tử, cung cấp nicotine dạng khí hóa mà không cần đốt cháy, có thể giảm tiếp xúc với các chất độc hại từ khói thuốc lá. Vẫn còn tranh cãi giữa các lâm sàng gia, quản lý và chuyên gia y tế cộng đồng về hiệu quả và an toàn của EC trong việc cai thuốc lá.
Thiết kế nghiên cứu
Đánh giá hệ thống sống Cochrane được cập nhật đến tháng 3 năm 2025 đã đánh giá độ an toàn, khả năng dung nạp và hiệu quả của EC chứa nicotine so với EC không chứa nicotine, các phương pháp hỗ trợ cai thuốc khác (bao gồm NRT) và không can thiệp hoặc chỉ hỗ trợ hành vi. Cơ sở dữ liệu được tìm kiếm bao gồm CENTRAL, MEDLINE, Embase và PsycINFO, bổ sung bằng cách kiểm tra tham chiếu thêm và liên hệ với tác giả. Các nghiên cứu đủ điều kiện bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng (RCTs) và các nghiên cứu can thiệp không có đối chứng với kết quả đo lường về việc cai thuốc hoặc độ an toàn. Điểm cuối chính là việc ngưng hút thuốc ít nhất 6 tháng, với các kết quả phụ bao gồm sự cố bất lợi, SAEs, dấu hiệu sinh học của tiếp xúc và mô hình sử dụng EC dài hạn. Nguy cơ thiên lệch được đánh giá thông qua công cụ Cochrane RoB 1, với mức độ xác thực bằng chứng được đánh giá sử dụng phương pháp GRADE. Phân tích thống kê sử dụng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên để ước tính tỷ lệ rủi ro tổng hợp (RRs) và sự khác biệt trung bình khi cần thiết.
Kết quả chính
EC chứa nicotine so với liệu pháp thay thế nicotine
Bằng chứng xác thực cao từ chín RCTs (n=2703) cho thấy EC chứa nicotine tăng tỷ lệ bỏ thuốc so với NRT (RR 1.55, KTC 1.28–1.88; I²=0%). Trong số tuyệt đối, điều này tương đương với ba người bỏ thuốc thêm mỗi 100 người dùng (KTC 2–5 nhiều hơn). Tỷ lệ sự cố bất lợi có thể tương tự giữa các nhóm (RR 1.00, KTC 0.73–1.37; xác thực vừa phải). SAEs rất hiếm, với bằng chứng xác thực thấp ngăn chặn kết luận chắc chắn về rủi ro so sánh (RR 1.22, KTC 0.73–2.03).
EC chứa nicotine so với EC không chứa nicotine
Bằng chứng xác thực vừa phải (n=1918, 7 nghiên cứu) cho thấy EC chứa nicotine cải thiện tỷ lệ bỏ thuốc so với EC không chứa nicotine (RR 1.34, KTC 1.06–1.70; I²=0%), đại diện cho hai người bỏ thuốc thêm mỗi 100 người (KTC 0–4 nhiều hơn). Sự cố bất lợi có thể xảy ra ở tỷ lệ tương tự (RR 1.01, KTC 0.95–1.08), với bằng chứng không đủ cho SAEs do tỷ lệ sự cố thấp (RR 0.98, KTC 0.55–1.73).
EC chứa nicotine so với hỗ trợ hành vi hoặc không hỗ trợ
Bằng chứng xác thực thấp (n=6819, 11 nghiên cứu) cho thấy EC chứa nicotine có thể tăng tỷ lệ bỏ thuốc so với hỗ trợ hành vi/không hỗ trợ (RR 1.78, KTC 1.42–2.25). Điều này tương đương với khoảng ba người bỏ thuốc thêm mỗi 100 người (KTC 2–5). Đánh giá tìm thấy bằng chứng không chắc chắn về sự gia tăng sự cố bất lợi không nghiêm trọng (RR 1.22, KTC 0.96–1.55) và không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ SAEs (RR 0.93, KTC 0.67–1.29).
Hồ sơ an toàn
Các sự cố bất lợi phổ biến bao gồm kích ứng họng/miệng, đau đầu, ho và buồn nôn — các triệu chứng thường tự giải quyết khi tiếp tục sử dụng EC. Trong tất cả các can thiệp được đánh giá, SAEs rất hiếm. Quan trọng là, tất cả các sản phẩm được đánh giá đều là EC chứa nicotine được quản lý; các sản phẩm bất hợp pháp hoặc chứa THC có thể mang lại rủi ro riêng không được bao gồm ở đây.
Bình luận chuyên gia
Đánh giá rộng rãi này tổng hợp bằng chứng cấp độ cao nhất có sẵn, hỗ trợ mạnh mẽ hiệu quả của EC chứa nicotine được quản lý như một phương pháp hỗ trợ cai thuốc so với NRT truyền thống. Tuy nhiên, hồ sơ an toàn vẫn chưa được hiểu đầy đủ, đặc biệt là liên quan đến việc sử dụng lâu dài và các sự cố bất lợi hiếm gặp, phản ánh bằng chứng xác thực thấp trong các lĩnh vực đó. Các lâm sàng gia nên diễn giải kết quả trong bối cảnh của các sản phẩm được quản lý; việc tổng quát hóa cho các thiết bị EC không được quản lý hoặc đã sửa đổi là không phù hợp. Mô hình đánh giá hệ thống sống là quan trọng, vì các thiết bị EC phát triển nhanh chóng và các thử nghiệm đang diễn ra có thể cung cấp ước lượng chính xác hơn về các điểm cuối an toàn. Với sự nhất quán giữa bằng chứng không ngẫu nhiên và ngẫu nhiên, thực hành chuyển dịch có thể thận trọng kết hợp EC chứa nicotine vào các quy trình cai thuốc, ưu tiên lựa chọn của bệnh nhân và giám sát quản lý.
Kết luận
EC chứa nicotine cho thấy tỷ lệ bỏ thuốc cao hơn so với cả NRT và EC không chứa nicotine, có tiềm năng mang lại lợi ích so với hỗ trợ hành vi đơn thuần, mặc dù độ xác thực khác nhau giữa các so sánh. Kết quả về an toàn là đáng yên tâm về việc không phát hiện các sự cố nghiêm trọng, nhưng vẫn bị hạn chế bởi sự không chính xác. Giám sát liên tục, các RCTs lớn hơn và đánh giá về các kết quả sinh lý dài hạn là cần thiết. Các cơ quan quản lý và nhà cung cấp dịch vụ y tế nên cân nhắc tín hiệu hiệu quả rõ ràng với các không chắc chắn về an toàn còn lại, tùy chỉnh các khuyến nghị dựa trên chất lượng sản phẩm và các xem xét cụ thể của bệnh nhân.
Quỹ tài trợ và đăng ký giao thức
Quỹ tài trợ: Cancer Research UK (PICCTR-2024/100012). Giao thức đã đăng ký và có sẵn thông qua DOI: 10.1002/14651858.CD010216, 10.17605/OSF.IO/ZWGSK, 10.17605/OSF.IO/59M4U, và 10.17605/OSF.IO/UPGJC.
Tài liệu tham khảo
Lindson N, Livingstone-Banks J, Butler AR, McRobbie H, Bullen CR, Hajek P, Wu AD, Begh R, Theodoulou A, Notley C, Rigotti NA, Turner T, Fanshawe T, Hartmann-Boyce J. Thuốc lá điện tử cho việc cai thuốc lá. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Nov 10;11(11):CD010216. doi: 10.1002/14651858.CD010216.pub10. PMID: 41212103; PMCID: PMC12599494.

