Ức chế kép αvβ6 và αvβ1 giảm lắng đọng collagen ở phổi trong xơ phổi tự phát: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2

Ức chế kép αvβ6 và αvβ1 giảm lắng đọng collagen ở phổi trong xơ phổi tự phát: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2

Nổi bật

Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, mù đôi, kiểm soát giả dược này đã đánh giá tác dụng của bexotegrast, một chất ức chế kép αvβ6 và αvβ1, đối với sự lắng đọng collagen loại I ở bệnh nhân xơ phổi tự phát (IPF). Sử dụng hình ảnh PET 68Ga-CBP8, nghiên cứu đã chứng minh sự giảm lắng đọng collagen hoạt động với bexotegrast so với giả dược trong 12 tuần. Các đánh giá bổ sung cho thấy cải thiện chức năng vi mạch phổi và thay đổi có lợi về chức năng phổi và triệu chứng.

Nền tảng nghiên cứu

Xơ phổi tự phát (IPF) là một bệnh xơ hóa tiến triển của phổi kẽ, đặc trưng bởi quá trình lành vết thương bất thường và lắng đọng quá mức các thành phần ma trận ngoại tế bào, chủ yếu là collagen loại I, dẫn đến sẹo không thể đảo ngược và mất chức năng phổi. Dù có những tiến bộ trong điều trị, IPF vẫn là bệnh có tiên lượng xấu và ít lựa chọn điều trị. Các chất chống xơ hóa hiện tại làm chậm tiến triển của bệnh nhưng không đảo ngược xơ hóa. αvβ6 và αvβ1 là các trung gian chính của sự hoạt hóa TGF-β, một con đường xơ hóa trung tâm thúc đẩy tổng hợp collagen. Nhắm mục tiêu vào các integrin này đại diện cho một cơ chế tiềm năng để giảm xơ hóa bằng cách ức chế tín hiệu xơ hóa và lắng đọng ma trận ngoại tế bào.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, trung tâm đơn, mù đôi, ngẫu nhiên, kiểm soát giả dược (NCT05621252) được thực hiện ở người lớn được chẩn đoán mắc IPF. Mười người tham gia đã được tuyển dụng, trong đó bảy người được phân ngẫu nhiên để nhận bexotegrast 160 mg uống một lần mỗi ngày và ba người nhận giả dược trong 12 tuần. Điểm cuối chính là sự thay đổi từ cơ bản về giá trị hấp thụ chuẩn (SUV) toàn phổi của 68Ga-CBP8 PET, một chất đánh dấu hình ảnh mới chọn lọc cho sự lắng đọng collagen loại I hoạt động. Điểm cuối phụ bao gồm các thông số MRI tăng cường tương phản động (DCE-MRI) đánh giá vi mạch phổi và thể tích ngoại mạch ngoại tế bào, dung tích sống cưỡng bức (FVC), điểm số mức độ ho và các dấu sinh học tuần hoàn phản ánh tổng hợp collagen và tiến triển bệnh. Thử nghiệm được mù đôi để giảm thiểu thiên lệch, và thời gian can thiệp được đặt ở 12 tuần để đánh giá tác động dược động học ngắn hạn đối với động lực collagen và chức năng phổi.

Kết quả chính

Tại 12 tuần, những người tham gia được điều trị bằng bexotegrast cho thấy giảm trung bình 1,2% ở phần tư trên cùng của SUV toàn phổi 68Ga-CBP8 so với tăng 6,6% ở nhóm giả dược, chỉ ra sự giảm lắng đọng collagen hoạt động với điều trị. Các vùng dưới màng phổi, thường là nơi có sự tham gia xơ hóa chính, cho thấy sự khác biệt rõ ràng nhất: giảm trung bình 3,7% ở nhóm bexotegrast so với tăng 10,3% với giả dược. Những kết quả này cho thấy ức chế kép αvβ6 và αvβ1 hiệu quả làm giảm hoạt động xơ hóa ở cấp độ mô.

Kết quả MRI tăng cường tương phản động hỗ trợ những phát hiện của PET, tiết lộ sự tăng cường đỉnh cao hơn và tốc độ rửa nhanh hơn ở những người tham gia được điều trị bằng bexotegrast. Những thay đổi hình ảnh này ngụ ý cải thiện tưới máu vi mạch và giảm thể tích ngoại mạch ngoại tế bào, phù hợp với việc giảm xơ hóa và tái tạo ma trận ngoại tế bào.

Các biện pháp lâm sàng phụ trợ cho thấy xu hướng có lợi đối với bexotegrast: cải thiện nhẹ FVC, phản ánh dung tích phổi; giảm mức độ ho, một triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống; và hồ sơ dấu sinh học có lợi liên quan đến sự chuyển đổi collagen và hoạt động bệnh. Mặc dù kích thước mẫu nhỏ hạn chế sức mạnh thống kê, những tín hiệu này rất đáng khích lệ về lợi ích lâm sàng.

Về mặt an toàn, bexotegrast được dung nạp tốt mà không có sự cố nghiêm trọng nào được báo cáo. Không có lo ngại an toàn đáng kể nào xuất hiện trong thời gian điều trị 12 tuần.

Bình luận chuyên gia

Nhắm mục tiêu vào các integrin như αvβ6 và αvβ1 giải quyết các tác nhân kích hoạt thượng nguồn quan trọng của TGF-β, một động lực trung tâm của xơ hóa. Thử nghiệm này tận dụng chất đánh dấu hình ảnh PET mới 68Ga-CBP8 để định lượng không xâm lấn sự tổng hợp collagen hoạt động in vivo, cung cấp công cụ dịch chuyển mạnh mẽ để đo trực tiếp tác động dược động học lên xơ hóa. Sự giảm lắng đọng collagen và cải thiện các thông số vi mạch cung cấp hiểu biết về cơ chế tác dụng chống xơ hóa của bexotegrast và tiềm năng thay đổi quỹ đạo bệnh.

Mặc dù kích thước nhóm hạn chế và thời gian ngắn hạn của nghiên cứu hạn chế tính tổng quát và kết luận hiệu quả xác định, cách tiếp cận chứng minh khái niệm được thiết kế tốt đặt nền móng quan trọng cho các thử nghiệm lớn hơn, dài hạn hơn. Ngoài ra, các phát hiện này xác nhận tính hữu ích của các chất đánh dấu hình ảnh phân tử trong phát triển thuốc IPF để phát hiện tác dụng điều trị nhạy cảm hơn so với thử nghiệm chức năng phổi truyền thống.

Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá thời gian điều trị dài hơn, tối ưu hóa liều lượng và tích hợp với các phác đồ chống xơ hóa khác. Với sự đa dạng của IPF, xác định các hồ sơ đáp ứng và đánh giá tác động lên các điểm cuối lâm sàng cứng như tăng cường, nhập viện và tử vong sẽ là thiết yếu.

Kết luận

Thử nghiệm giai đoạn 2 này cung cấp bằng chứng ban đầu thuyết phục rằng ức chế kép αvβ6 và αvβ1 bằng bexotegrast giảm sự lắng đọng collagen loại I hoạt động ở phổi của bệnh nhân IPF, chỉ ra tác dụng chống xơ hóa và tiềm năng cải thiện cấu trúc phổi có lợi. Các đánh giá hình ảnh và chức năng bổ sung gợi ý cải thiện tính toàn vẹn vi mạch phổi và triệu chứng. Những phát hiện này hỗ trợ việc phát triển lâm sàng thêm của chiến lược điều trị mới này để giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng trong điều trị IPF.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu này đã được đăng ký dưới số nhận dạng ClinicalTrials.gov NCT05621252. Chi tiết về tài trợ nghiên cứu không được cung cấp rõ ràng trong ấn phẩm nguồn.

Tài liệu tham khảo

Montesi SB, Cosgrove GP, Turner SM, Zhou IY, Efthimiou N, Susnjar A, Catana C, Fromson C, Clark A, Decaris M, Barnes CN, Lefebvre ÉA, Caravan P. Ức chế kép αvβ6 và αvβ1 trong 12 tuần giảm sự lắng đọng collagen loại I hoạt động ở người mắc xơ phổi tự phát: Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, mù đôi, kiểm soát giả dược. Am J Respir Crit Care Med. 2025 Jul;211(7):1229-1240. doi: 10.1164/rccm.202410-1934OC. PMID: 40153543; PMCID: PMC12264702.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *