Nổi bật
1. Điều trị nội mạch (EVT) mang lại sự chuyển dịch đáng kể về cải thiện kết quả chức năng sau 1 năm ở bệnh nhân có vùng lõi thiếu máu não lớn so với quản lý y tế tiêu chuẩn (MM).
2. Tỷ lệ tự lập chức năng (mRS 0-2) sau 1 năm tăng gấp đôi từ 17,1% ở nhóm MM lên 30,4% ở nhóm EVT.
3. Mặc dù tỷ lệ tử vong cao hơn ở nhóm EVT sau 1 năm (31,3% so với 26,5%), sự khác biệt về tỷ lệ tử vong không có ý nghĩa thống kê.
4. Lợi ích của EVT so với MM về kết quả chức năng kéo dài sau 1 năm, với sự thu hẹp hiệu ứng điều trị giữa 90 ngày và 1 năm do cải thiện chức năng ở bệnh nhân MM.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Đột quỵ vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật và tử vong trên toàn thế giới, đặc biệt là đối với đột quỵ thiếu máu não lớn có tiên lượng kém. Điều trị nội mạch (EVT) đã trở thành tiêu chuẩn chăm sóc cho đột quỵ thiếu máu não cấp tính do tắc mạch lớn. Mặc dù nhiều thử nghiệm đã chứng minh độ an toàn và hiệu quả của EVT trong việc giảm khuyết tật sau 90 ngày, vẫn còn những câu hỏi về kết quả dài hạn, đặc biệt là trong dân số châu Á có thể có sinh lý bệnh và đáp ứng điều trị khác biệt. Bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não lớn thường đối mặt với rủi ro cao hơn và kết quả kém hơn, gây gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và chất lượng cuộc sống. Thử nghiệm ANGEL-ASPECT được thiết kế để đánh giá tính bền vững và mức độ lợi ích của EVT so với quản lý y tế (MM) trong khoảng thời gian 1 năm ở nhóm nguy cơ cao này.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ANGEL-ASPECT là một nghiên cứu giai đoạn 3, ngẫu nhiên, mở nhãn, đánh giá điểm cuối mù, được thực hiện tại 46 bệnh viện ở Trung Quốc. Bệnh nhân đủ tiêu chuẩn phải có tắc mạch lớn ở tuần hoàn trước và có điểm ASPECTS từ 3 đến 5 hoặc thể tích lõi nhũn não từ 70 đến 100 mL. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 để nhận điều trị nội mạch (EVT) hoặc quản lý y tế tiêu chuẩn (MM). Điểm cuối chính là kết quả chức năng sau 1 năm, được đo bằng sự thay đổi phân bố điểm thang Rankin sửa đổi (mRS) (0 chỉ không có triệu chứng; 6, tử vong). Các điểm cuối phụ bao gồm tự lập chức năng (mRS 0-2), di chuyển độc lập (mRS 0-3) và tỷ lệ tử vong. Số đăng ký thử nghiệm là NCT04551664.
Kết quả chính
Dữ liệu từ 425 bệnh nhân (214 EVT, 211 MM) được phân tích sau 1 năm theo dõi. Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 66 tuổi, với 38,1% là nữ. So với nhóm MM, nhóm EVT cho thấy kết quả mRS tốt hơn đáng kể, với tỷ lệ cược tổng quát là 1,25 (KTC 95%, 1,01-1,56; P=0,04), chỉ ra sự cải thiện về phân bố hướng tới ít khuyết tật hơn.
Tự lập chức năng (mRS 0-2) đạt được ở 30,4% bệnh nhân EVT so với 17,1% ở nhóm MM (tỷ lệ rủi ro [RR], 1,87; KTC 95%, 1,27-2,75), và di chuyển độc lập (mRS 0-3) đạt được ở 50,0% so với 35,6% (RR, 1,46; KTC 95%, 1,15-1,85). Tỷ lệ tử vong sau 1 năm là 31,3% ở nhóm EVT và 26,5% ở nhóm MM, sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê (RR, 1,12; KTC 95%, 0,82-1,53).
Theo thời gian, tỷ lệ tự lập chức năng ở bệnh nhân EVT ổn định từ 90 ngày đến 1 năm (29,4% so với 30,4%), trong khi bệnh nhân MM có sự cải thiện chức năng đáng kể trong giai đoạn này (10,9% đến 17,1%), thu hẹp nhưng không loại bỏ lợi ích tương đối của EVT.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm ANGEL-ASPECT cung cấp bằng chứng nghiêm ngặt hỗ trợ hiệu quả dài hạn của EVT ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não lớn, xác nhận cải thiện khuyết tật bền vững vượt quá giai đoạn 90 ngày. Mặc dù sự khác biệt về tỷ lệ tử vong không có ý nghĩa, lợi ích chức năng là thuyết phục và có ý nghĩa lâm sàng, đặc biệt là khi tự lập chức năng liên quan đến chất lượng cuộc sống và sử dụng nguồn lực y tế.
Sự cải thiện chức năng theo thời gian ở nhóm MM nhấn mạnh bản chất động của phục hồi đột quỵ nhưng không làm giảm hiệu quả vượt trội của EVT. Những kết quả này củng cố các hướng dẫn lâm sàng đang phát triển ủng hộ EVT trong đột quỵ lõi lớn trong khoảng thời gian điều trị mở rộng, đặc biệt là ở dân số châu Á thường bị đại diện ít trong các nghiên cứu trước đó.
Hạn chế bao gồm thiết kế mở nhãn và nghiên cứu giới hạn ở các bệnh viện Trung Quốc, có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa. Cần nghiên cứu thêm để tinh chỉnh lựa chọn bệnh nhân và khám phá các phương pháp điều trị bổ trợ để giảm tỷ lệ tử vong.
Kết luận
Đối với bệnh nhân xuất hiện trong vòng 24 giờ với đột quỵ thiếu máu não lớn do tắc mạch tuần hoàn trước gần, EVT giảm đáng kể khuyết tật dài hạn so với quản lý y tế đơn thuần. Dữ liệu 1 năm từ thử nghiệm ANGEL-ASPECT củng cố bằng chứng ủng hộ EVT như một phương pháp điều trị bền vững cải thiện kết quả chức năng trong dân số nguy cơ cao.
Tài liệu tham khảo
Huo X, Sun D, Nguyen TN, Ma G, et al; ANGEL-ASPECT Investigators. Điều trị nội mạch so với quản lý y tế cho nhũn não lớn: Kết quả 1 năm của thử nghiệm ANGEL-ASPECT. Stroke. 2025 Sep;56(9):2398-2407. doi:10.1161/STROKEAHA.124.050086. Epub 2025 Aug 25. PMID: 40854041.