Tổng quan
- Tuân thủ chế độ ăn uống của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) giảm đáng kể nguy cơ tiến triển của bệnh thận mạn tính (CKD) ở người có rối loạn tim mạch – chuyển hóa.
- Các chế độ ăn uống khác như Chế độ ăn uống Giảm nguy cơ tiểu đường (DRRD) và Chế độ ăn uống EAT-Lancet có tác dụng bảo vệ yếu hơn đối với sự tiến triển của CKD.
- Tuân thủ cao các chỉ số chế độ ăn uống thực vật không lành mạnh liên quan đến nguy cơ CKD tăng cao.
- Không có chế độ ăn uống nào ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ tử vong sau khi mắc CKD, nhấn mạnh nhu cầu quản lý có mục tiêu sau khi chẩn đoán CKD.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh thận mạn tính (CKD) là gánh nặng sức khỏe toàn cầu ngày càng tăng, thường phát triển từ các rối loạn tim mạch – chuyển hóa phức tạp như đái tháo đường tuýp 2 (T2DM), tăng huyết áp và bệnh tim mạch (CVD). Các rối loạn này làm tăng tốc đáng kể sự suy giảm chức năng thận, dẫn đến tỷ lệ mắc và tử vong cao. Các yếu tố dinh dưỡng, được công nhận là yếu tố lối sống có thể thay đổi, đã được nghiên cứu rộng rãi về vai trò của chúng trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch – chuyển hóa, nhưng ảnh hưởng của chúng đối với sự tiến triển của CKD qua các điều kiện liên kết này vẫn chưa được xác định rõ. Hiểu cách tuân thủ các chế độ ăn uống khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển và tiến triển của CKD có thể chiếu sáng các chiến lược phòng ngừa tiềm năng để giảm gánh nặng bệnh thận ở các quần thể có nguy cơ cao.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 205.826 người tham gia Ngân hàng Sinh học UK, những người đã hoàn thành các cuộc phỏng vấn về chế độ ăn uống 24 giờ, cho phép suy ra chín chỉ số chế độ ăn uống, bao gồm chế độ ăn uống của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), Chế độ ăn uống Giảm nguy cơ tiểu đường (DRRD), Chế độ ăn uống EAT-Lancet và các chỉ số chế độ ăn uống thực vật (PDIs). Nghiên cứu đã sử dụng các mô hình đa trạng thái phức tạp để theo dõi các chuyển đổi từ trạng thái khỏe mạnh qua các rối loạn tim mạch – chuyển hóa đến CKD và cuối cùng là tử vong. Phân tích hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox được sử dụng để đánh giá mối liên hệ giữa tuân thủ chế độ ăn uống và nguy cơ mắc các rối loạn tim mạch – chuyển hóa mới, tiến triển của CKD và tỷ lệ tử vong sau đó.
Kết quả chính
Phân tích đã xác nhận rằng tuân thủ cao hơn chế độ ăn uống AHA liên quan đến nguy cơ mắc CKD giảm đáng kể (tỷ lệ nguy cơ [HR] cho quintile cao nhất so với thấp nhất: 0.63; khoảng tin cậy 95% [CI]: 0.55-0.71). Ngược lại, các chế độ ăn uống như DRRD và EAT-Lancet có mối liên hệ yếu nhưng vẫn có lợi cho việc giảm nguy cơ mắc CKD.
Ngược lại, tuân thủ cao các chỉ số chế độ ăn uống thực vật không lành mạnh liên quan đến nguy cơ mắc CKD tăng cao (HR = 1.44, CI 95%: 1.26-1.64). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng quan trọng của chất lượng chế độ ăn uống trong các chế độ ăn uống thực vật, nơi tập trung vào carbohydrate tinh luyện và thực phẩm thực vật ít dinh dưỡng có thể làm tăng nguy cơ chuyển hóa.
Sử dụng mô hình đa trạng thái để đánh giá sự tiến triển của CKD từ các rối loạn tim mạch – chuyển hóa đã xác định, mỗi đơn vị tăng 1 trong chỉ số z của chế độ ăn uống AHA tương ứng với việc giảm 11% nguy cơ tiến triển của CKD (HR = 0.89, CI 95%: 0.81-0.97). Mối liên hệ bảo vệ này đặc biệt rõ ràng ở những người tham gia có đái tháo đường tuýp 2 (HR = 0.83, CI 95%: 0.71-0.97), nhấn mạnh khả năng của chế độ ăn uống để điều chỉnh quỹ đạo bệnh ở các nhóm nguy cơ cao.
Thú vị thay, không có chỉ số chế độ ăn uống nào cho thấy mối liên hệ đáng kể với nguy cơ tử vong sau khi mắc CKD, cho thấy tuân thủ chế độ ăn uống có thể mang lại lợi ích nhiều nhất ở giai đoạn đầu của sự tiến triển bệnh thay vì ảnh hưởng đến sự sống sót sau khi mắc CKD.
Bình luận chuyên gia
Những kết quả này nhấn mạnh ý nghĩa dịch chuyển của các hướng dẫn chế độ ăn uống đã được thiết lập, như những hướng dẫn được khuyến nghị bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, trong việc giảm nguy cơ mắc CKD trong bối cảnh các rối loạn tim mạch – chuyển hóa phổ biến. Cách tiếp cận toàn diện cho phép phân tích chuyển đổi đa trạng thái bắt giữ sự tương tác phức tạp giữa nhiều bệnh mãn tính theo thời gian, cung cấp hiểu biết về cơ hội phòng ngừa sơ cấp. Trong khi một số nghiên cứu trước đây đã đề xuất lợi ích của chế độ ăn uống thực vật đối với các kết quả thận, sự phân biệt giữa các mẫu thực vật lành mạnh và không lành mạnh trong nghiên cứu này làm rõ sự tinh tế rằng không phải tất cả các chế độ ăn uống thực vật đều mang lại sự bảo vệ bằng nhau.
Sự thiếu tác động của chế độ ăn uống đối với tỷ lệ tử vong sau khi mắc CKD có thể phản ánh ảnh hưởng chủ đạo của các yếu tố không liên quan đến chế độ ăn uống như bệnh đồng mắc, suy giảm chức năng thận tiên tiến hoặc hiệu ứng điều trị. Tuy nhiên, nhấn mạnh về can thiệp chế độ ăn uống sớm vẫn là một thông điệp y tế công cộng quan trọng.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm sự phụ thuộc vào các cuộc phỏng vấn chế độ ăn uống tự báo cáo, có thể bị sai lệch do sự nhớ sai và phân loại không chính xác, và bản chất quan sát không cho phép suy luận nhân quả quyết định. Tuy nhiên, nhóm lớn và các kết quả nhất quán qua nhiều phân tích tăng cường tính hợp lệ của các kết luận.
Kết luận
Nghiên cứu này xác nhận rằng tuân thủ chế độ ăn uống của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ cung cấp sự bảo vệ vượt trội chống lại sự phát triển và tiến triển của CKD ở bệnh nhân có rối loạn tim mạch – chuyển hóa, đặc biệt là đái tháo đường tuýp 2. Nó nhấn mạnh ưu tiên lâm sàng của việc kết hợp tư vấn chế độ ăn uống phù hợp với hướng dẫn của AHA trong các chiến lược can thiệp sớm và phòng ngừa. Ngược lại, nguy cơ CKD tăng cao liên quan đến chế độ ăn uống thực vật không lành mạnh nhắc nhở các bác sĩ cần đánh giá chất lượng chế độ ăn uống vượt qua nhãn thực vật.
Không có chế độ ăn uống nào liên quan đến sự sống sót sau khi mắc CKD, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về các chiến lược quản lý có mục tiêu vượt qua việc sửa đổi dinh dưỡng trong các giai đoạn CKD tiên tiến. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các thử nghiệm can thiệp để xác minh các kết quả quan sát này và khám phá các cơ chế mà chế độ ăn uống điều chỉnh quỹ đạo bệnh thận.
Tham khảo
Liu D, Liu Z, Ma JY, Wu JN, Liu T, Chen LH. Mối liên hệ giữa Tuân thủ Chỉ số Chế độ ăn uống với Sự tiến triển của Bệnh Thận Mạn tính Trong các Rối loạn Tim mạch – Chuyển hóa: Kết quả từ Mô hình Đa trạng thái của Nghiên cứu Nhóm Quốc gia. J Ren Nutr. 2025 Oct 14:S1051-2276(25)00220-1. doi: 10.1053/j.jrn.2025.10.002. Epub ahead of print. PMID: 41101407.
KDIGO 2021 Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Quản lý Huyết áp trong Bệnh Thận Mạn tính. Kidney Int. 2021 Mar;99(3S):S1-S87.
Appel LJ, Moore TJ, Obarzanek E, et al. Một thử nghiệm lâm sàng về tác động của các chế độ ăn uống đối với huyết áp. DASH Collaborative Research Group. N Engl J Med. 1997 Apr 17;336(16):1117-24.
Campbell KL, Ash S, Bauer JD, Palmer SC. Thực vật, protein và bệnh thận mạn tính: Tổng quan về các chế độ ăn uống và tác động đến kết quả thận. Curr Opin Nephrol Hypertens. 2019 Nov;28(6):529-536.