Chế độ ăn uống vì sức khỏe hành tinh và giảm nguy cơ tim mạch ở phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ: Đánh giá dựa trên bằng chứng

Chế độ ăn uống vì sức khỏe hành tinh và giảm nguy cơ tim mạch ở phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ: Đánh giá dựa trên bằng chứng

Nhấn mạnh

  • Tuân thủ cao hơn Chế độ ăn uống vì sức khỏe hành tinh (PHD) liên quan đến nguy cơ nhồi máu cơ tim thấp hơn đáng kể (giảm 63%) ở phụ nữ có tiền sử tiểu đường thai kỳ (GDM).
  • Tuân thủ PHD cao hơn tương quan với tỷ lệ mắc bệnh tim mạch (CVD) và tiểu đường tuýp 2 (T2D) thấp hơn, trong đó chỉ số khối cơ thể (BMI) đóng vai trò trung gian quan trọng.
  • Sự thay đổi chất lượng chế độ ăn, được đo bằng Chỉ số Chế độ ăn uống vì sức khỏe hành tinh (PHDI), ảnh hưởng đáng kể đến sự thay đổi cân nặng cùng thời điểm; giảm PHDI đi kèm với tăng cân nhiều hơn trong thời gian theo dõi.
  • Kết quả nhấn mạnh cửa sổ quan trọng sau sinh để can thiệp về chế độ ăn nhằm giảm thiểu nguy cơ tim mạch và chuyển hóa dài hạn ở phụ nữ có tiền sử GDM.

Nền tảng

Tiểu đường thai kỳ (GDM) ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể phụ nữ mang thai trên toàn thế giới và mang lại rủi ro dài hạn tăng lên về tiểu đường tuýp 2 (T2D) và bệnh tim mạch (CVD). Thời kỳ sau sinh là thời điểm quan trọng để can thiệp nhằm giảm những rủi ro này. Tuy nhiên, các mô hình chế độ ăn uống bền vững đồng thời hỗ trợ sức khỏe và môi trường chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng trong nhóm đối tượng có nguy cơ cao này.

Chế độ ăn uống vì sức khỏe hành tinh (PHD), do Ủy ban EAT-Lancet đề xuất, tích hợp tính đầy đủ dinh dưỡng với tính bền vững môi trường, nhấn mạnh thực phẩm dựa trên thực vật, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm đã qua chế biến, và tiêu thụ vừa phải sữa và hải sản. Mặc dù PHD đã thu hút sự chú ý trong việc giảm nguy cơ bệnh mãn tính ở cấp độ dân số và tác động môi trường, vai trò cụ thể của nó đối với phụ nữ có tiền sử GDM vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.

Nội dung chính

Bằng chứng từ nhóm về PHD và kết quả tim mạch-chuyển hóa ở phụ nữ có tiền sử GDM

Nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Yin et al. (2025), phân tích 4.633 phụ nữ có tiền sử GDM từ Nghiên cứu Sức khỏe Y tá II trong gần 30 năm (1991–2021), đã chứng minh rằng việc tuân thủ PHD—được định lượng thông qua Chỉ số Chế độ ăn uống vì sức khỏe hành tinh (PHDI)—liên quan nghịch đảo với tỷ lệ mắc T2D, nhồi máu cơ tim (MI), đột quỵ và tổng thể CVD. Trong 120.465 năm người, đã xảy ra 1.053 trường hợp T2D mới và 90 sự kiện CVD.

Phụ nữ ở nhóm PHDI cao nhất có nguy cơ MI thấp hơn 63% (HR 0,37; 95% CI: 0,16–0,86; P cho xu hướng=0,01). Nguy cơ CVD và T2D tổng thể cũng giảm tương tự với mức tuân thủ cao hơn, mặc dù BMI giải thích phần lớn mối liên hệ với T2D (khoảng 80%) và một tỷ lệ nhỏ nhưng đáng kể đối với CVD (~15%). Những kết quả này vẫn giữ nguyên sau khi điều chỉnh các yếu tố nhiễu, bao gồm lối sống và nhân khẩu học, khẳng định lợi ích độc lập của chất lượng chế độ ăn.

Nhận xét về cơ chế và vai trò trung gian của BMI

Sự trung gian đáng kể bởi BMI gợi ý rằng quản lý cân nặng là con đường quan trọng mà việc tuân thủ PHD giảm nguy cơ T2D. Các thành phần chế độ ăn của PHD—giàu chất xơ, chất béo không bão hòa và vi chất dinh dưỡng từ thực vật—được biết đến là cải thiện độ nhạy insulin và giảm viêm hệ thống. Ngoài ra, việc tuân thủ thúc đẩy cân đối năng lượng khỏe mạnh, phản ánh qua việc tăng cân ít hơn.

Các mô hình biên đa biến cho thấy việc giảm PHDI trong khoảng 4 năm tương ứng với tăng cân đáng kể (P cho xu hướng < 0,001), nơi phụ nữ có sự giảm PHDI lớn nhất tăng trung bình 2,3 kg trong 4 năm. Sự tăng cân này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng kháng insulin và nguy cơ tim mạch.

Figure 1. Hazard Ratios (HRs) for Each Food Component of the Planetary Health Diet Index for Cardiovascular Disease (CVD), Myocardial Infarction (MI), and Type 2 Diabetes (T2D) Risk Among Women With a History of Gestational Diabetes.

Figure 2. Association Between 4-Year Change in Planetary Health Diet Index (PHDI) and Least Squares Means of Weight Change Among Women With a History of Gestational Diabetes.

Tích hợp với y văn rộng hơn

Mặc dù các nghiên cứu đánh giá trực tiếp chế độ ăn vì sức khỏe hành tinh (Planetary Health Diet, PHD) ở phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ (GDM) còn hạn chế, nhưng bằng chứng rộng hơn cho thấy các mô hình ăn uống thiên về thực vật giúp làm giảm nguy cơ tim mạch – chuyển hóa:

  • Chế độ ăn dựa trên thực vật và chế độ ăn Địa Trung Hải: Các phân tích gộp cho thấy hai mô hình ăn uống này làm giảm tỷ lệ mắc đái tháo đường týp 2 (T2D), cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm các biến cố tim mạch (Ley et al., 2014; Satija et al., 2016).

  • Các thử nghiệm can thiệp sau sinh: Tư vấn dinh dưỡng nhấn mạnh ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau xanh và hạn chế tiêu thụ thịt đỏ giúp cải thiện kiểm soát cân nặng và tình trạng chuyển hóa ở những phụ nữ từng mắc GDM (Catalano et al., 2015; Mapprasert et al., 2021).

  • Tính hiệp đồng giữa sức khỏe và tính bền vững: PHD kết hợp độc đáo các mục tiêu phát triển bền vững với sức khỏe tim mạch – chuyển hóa, do đó đại diện cho một chiến lược “lợi ích kép”, phù hợp với các ưu tiên y tế toàn cầu (Willett et al., 2019).


Ưu điểm và hạn chế về phương pháp luận

Thời gian theo dõi dài hạn và việc đánh giá chế độ ăn lặp lại trong đoàn hệ Nurses’ Health Study II cung cấp bằng chứng dọc có độ tin cậy cao. Việc sử dụng bảng câu hỏi tần suất thực phẩm (FFQ) đã được thẩm định và chỉ số PHDI tổng hợp cho phép phân tích toàn diện các mô hình ăn uống. Các mô hình trung gian làm sáng tỏ vai trò của chỉ số khối cơ thể (BMI).

Tuy nhiên, thiết kế quan sát không cho phép rút ra kết luận nhân quả chắc chắn và vẫn có khả năng tồn tại các yếu tố nhiễu còn sót lại. Đoàn hệ chủ yếu gồm các y tá tại Hoa Kỳ, có thể hạn chế khả năng khái quát hóa sang các quần thể đa dạng hơn. Ngoài ra, việc đánh giá chế độ ăn bằng FFQ mỗi 4 năm có thể bỏ sót những thay đổi ngắn hạn trong thói quen ăn uống.


Nhận định của chuyên gia

Kết quả của Yin và cộng sự củng cố nhận thức ngày càng tăng rằng PHD là một chiến lược ăn uống hiệu quả trong quản lý nguy cơ tim mạch – chuyển hóa sau GDM. Kiểm soát BMI đóng vai trò then chốt, vì tăng cân có mối liên hệ chặt chẽ với tiến triển thành T2D và bệnh tim mạch (CVD).

Mặc dù các hướng dẫn lâm sàng đã thừa nhận vai trò của thay đổi lối sống sau GDM, các khuyến cáo hiện nay thường tập trung vào dinh dưỡng cá thể hóa hơn là các mô hình ăn uống tổng thể. Việc đưa khái niệm PHD vào thực hành có thể cung cấp một khuôn khổ chuẩn hóa, dựa trên bằng chứng, đồng thời phù hợp với mục tiêu bền vững của hành tinh.

Về mặt cơ chế, PHD nhấn mạnh thực phẩm có nguồn gốc thực vật, giảm tiêu thụ thịt đỏ và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, từ đó tác động lên các con đường chuyển hóa liên quan đến đề kháng insulin, rối loạn lipid máu và viêm mạch máu. Tác dụng bảo vệ đối với nhồi máu cơ tim (MI) đặc biệt đáng chú ý, do nhóm đối tượng này có nguy cơ tim mạch cao.

Trong tương lai, cần có các nghiên cứu can thiệp để khẳng định mối quan hệ nhân quả và đánh giá tính khả thi cũng như mức độ chấp nhận của PHD ở các nhóm phụ nữ sau sinh khác nhau. Bên cạnh đó, các phân tích chi phí – hiệu quả sẽ giúp hỗ trợ việc chấp thuận ở cấp chính sách, kết hợp đồng thời lợi ích môi trường và sức khỏe.


Kết luận

Ở phụ nữ có tiền sử GDM, việc tuân thủ chế độ ăn vì sức khỏe hành tinh (PHD) có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim và đái tháo đường týp 2, chủ yếu thông qua tác động trung gian của cân nặng. Dữ liệu dọc nhấn mạnh rằng chất lượng chế độ ăn và kiểm soát cân nặng là những mục tiêu then chốt nhằm giảm nguy cơ tiến triển từ GDM sang các bệnh tim mạch – chuyển hóa mạn tính.

Việc kết hợp các mô hình ăn uống thúc đẩy sức khỏe với các mục tiêu bền vững khiến PHD trở thành một mô hình đầy hứa hẹn cho quản lý dinh dưỡng sau sinh. Việc áp dụng trong lâm sàng và các chiến lược y tế công cộng nên tập trung vào hỗ trợ các chế độ ăn bền vững, chất lượng cao nhằm cải thiện kết cục lâu dài cho phụ nữ có tiền sử GDM.


Tài liệu tham khảo

  • Yin X, Yang J, Wang DD, Hu FB, Willett WC, Zhang C. Planetary Health Diet and Risk of Cardiometabolic Diseases Among Women With Gestational Diabetes. JAMA Netw Open. 2025 Nov 3;8(11):e2540170. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.40170 IF: 9.7 Q1 . PMID: 41201804 IF: 9.7 Q1 ; PMCID: PMC12595533 IF: 9.7 Q1 .
  • Willett W, Rockström J, Loken B, et al. Food in the Anthropocene: the EAT–Lancet Commission on healthy diets from sustainable food systems. Lancet. 2019;393(10170):447-492. doi:10.1016/S0140-6736(18)31788-4
  • Ley SH, Hamdy O, Mohan V, Hu FB. Prevention and management of type 2 diabetes: dietary components and nutritional strategies. Lancet. 2014;383(9933):1999-2007. doi:10.1016/S0140-6736(14)60613-9
  • Satija A, Bhupathiraju SN, Spiegelman D, et al. Healthful and unhealthful plant-based diets and the risk of coronary heart disease in U.S. adults. J Am Coll Cardiol. 2017;70(4):411-422. doi:10.1016/j.jacc.2017.05.047
  • Catalano PM, McIntyre HD, Cruickshank JK, et al. The Hyperglycemia and Adverse Pregnancy Outcome Study: associations with pregnancy outcomes and potential evaluation in future trials. Diabetes Care. 2015;38(3):487-494. doi:10.2337/dc14-1326
  • Mapprasert T, Pouyarot S, Weerapakorn W. Effectiveness of nutritional intervention in postpartum women with a history of gestational diabetes mellitus: a systematic review and meta-analysis. Nutrients. 2021;13(12):4301. doi:10.3390/nu13124301

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận