Những điểm nổi bật
Huyết áp tâm thu nghiêm trọng đơn độc (ISSH), được định nghĩa là huyết áp tâm thu (SBP) ≥160 mmHg với huyết áp tâm trương (DBP) <110 mmHg, là yếu tố nguy cơ đáng kể và độc lập đối với bệnh nặng ở người mẹ.
Trong phân tích thứ cấp của nhóm APEX, bệnh nhân có SBP từ 160-179 mmHg đối mặt với nguy cơ tăng 2,8 lần các kết quả bất lợi ở người mẹ, trong khi những bệnh nhân có SBP ≥180 mmHg đối mặt với nguy cơ tăng gần 4 lần so với bệnh nhân có huyết áp cao nhẹ.
Sự gia tăng nguy cơ chủ yếu do các biến chứng đe dọa tính mạng, bao gồm phù phổi và suy thận cấp (sáng tạo tăng).
Có một xu hướng tuyến tính rõ ràng giữa mức độ nghiêm trọng của tăng huyết áp tâm thu đơn độc và xác suất của các kết quả bất lợi, cho thấy huyết áp tâm thu nên là trọng tâm chính trong quản lý lâm sàng.
Sự tiến triển của theo dõi huyết áp trong sản khoa
Trong nhiều thập kỷ, các hướng dẫn và thực hành lâm sàng sản khoa đã nhấn mạnh huyết áp tâm trương là chỉ số chính của mức độ nghiêm trọng của huyết áp cao và ngưỡng để can thiệp bằng thuốc. Sự tập trung lịch sử này dựa trên các nghiên cứu ban đầu cho rằng huyết áp tâm trương phản ánh chính xác hơn sức cản mạch ngoại biên và nguy cơ tiền sản giật. Tuy nhiên, dữ liệu từ nghiên cứu tim mạch không mang thai đã lâu xác định rằng huyết áp tâm thu thường là một yếu tố dự đoán tốt hơn về tổn thương cơ quan cuối cùng, đặc biệt là đột quỵ và suy tim, trong dân số chung.
Trong những năm gần đây, Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) và Hội Sản phụ – Thai nhi (SMFM) đã cập nhật khuyến nghị của họ để bao gồm ngưỡng tâm thu (≥160 mmHg) làm động lực cho điều trị hạ huyết áp khẩn cấp. Dù có những thay đổi này, vẫn còn ít bằng chứng cụ thể về ý nghĩa tiên lượng của huyết áp tâm thu nghiêm trọng khi giá trị tâm trương vẫn dưới ngưỡng nguy hiểm truyền thống 110 mmHg. Nghiên cứu này nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống đó bằng cách đánh giá các rủi ro độc lập liên quan đến huyết áp tâm thu nghiêm trọng đơn độc (ISSH) trong thời gian quan trọng của nhập viện sinh đẻ.
Thiết kế nghiên cứu: Phân tích nhóm APEX
Các kết quả được lấy từ phân tích thứ cấp của nhóm Đánh giá Tối ưu Sản khoa (APEX), một nghiên cứu đa trung tâm lớn bao gồm 115.502 bệnh nhân tại 25 bệnh viện tham gia Mạng lưới Đơn vị Y học Sản phụ – Thai nhi của NICHD từ năm 2008 đến 2011. Bộ dữ liệu vững chắc này cung cấp quyền lực thống kê cần thiết để phát hiện các biến cố nặng nề nhưng hiếm gặp ở người mẹ.
Nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân có huyết áp cao trong thời gian nhập viện sinh đẻ (từ nhập viện đến xuất viện). Huyết áp cao được định nghĩa bằng ít nhất hai lần đo cách nhau ít nhất 30 phút. Các nhà nghiên cứu phân loại bệnh nhân thành ba nhóm chính dựa trên giá trị huyết áp đỉnh của họ:
1. Nhóm đối chứng (Huyết áp cao nhẹ)
Bệnh nhân có SBP 140-159 mmHg và/hoặc DBP 90-109 mmHg.
2. Nhóm ISSH trung gian
Bệnh nhân có SBP 160-179 mmHg và DBP <110 mmHg.
3. Nhóm ISSH nghiêm trọng
Bệnh nhân có SBP ≥180 mmHg và DBP <110 mmHg.
Kết quả chính là tổng hợp các biến cố nặng nề ở người mẹ, bao gồm đột quỵ do huyết áp cao, phù phổi, suy thận (sáng tạo ≥1,5 mg/dl), rối loạn đông máu lan tỏa (DIC), ngừng tim phổi và tử vong. Để đảm bảo kết quả thực sự đại diện cho tác động của huyết áp tâm thu, các mô hình đã được điều chỉnh cho tuổi, BMI, huyết áp cao mạn tính, tiểu đường, sinh non và phương pháp sinh.
Phân tích kết quả: Sự gia tăng rủi ro tuyến tính
Các kết quả của phân tích tiết lộ mối tương quan từng bước rõ ràng giữa huyết áp tâm thu tăng và nguy cơ người mẹ. Trong tổng số nhóm, 32.277 bệnh nhân đáp ứng tiêu chí cho huyết áp cao nhẹ, 3.790 có ISSH 160-179, và 2.178 có ISSH ≥180 mmHg.
Dữ liệu cho thấy khi huyết áp tâm thu tăng, nguy cơ tương đối được điều chỉnh (aRR) của kết quả bất lợi tổng hợp cũng tăng lên:
- SBP 160-179 mmHg: aRR 2,8 (KTC 95% 2,1-3,6)
- SBP ≥180 mmHg: aRR 3,8 (KTC 95% 2,9-5,1)
Sự tăng gần gấp bốn lần nguy cơ cho nhóm huyết áp tâm thu cao nhất là một kết quả quan trọng. Khi các nhà nghiên cứu phân loại nhóm thành các khoảng huyết áp tâm thu nhỏ hơn, xu hướng tuyến tính vẫn nhất quán, củng cố ý tưởng rằng không có mức độ tăng huyết áp tâm thu nghiêm trọng nào an toàn, ngay cả khi huyết áp tâm trương có vẻ kiểm soát được.
Các yếu tố chính gây ra kết quả tổng hợp là phù phổi và sáng tạo tăng. Ngoài ra, bệnh nhân trong các nhóm ISSH có khả năng cao hơn đáng kể để mắc tiền sản giật, hội chứng HELLP (tan máu, men gan tăng và tiểu cầu giảm) và phải nhập viện chăm sóc tích cực (ICU).
Cơ chế bệnh lý và ý nghĩa lâm sàng
Tại sao huyết áp tâm thu đơn độc lại mang rủi ro cao như vậy? Từ góc độ sinh lý, huyết áp tâm thu đại diện cho lực tác động tối đa lên thành động mạch trong quá trình co bóp thất. Huyết áp tâm thu cao làm tăng đáng kể tải sau của tim và stress thành, có thể dẫn đến rối loạn chức năng thất trái và phát triển phù phổi—một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở người mẹ trong các rối loạn huyết áp cao trong thai kỳ. Hơn nữa, áp lực cao có thể gây tổn thương nội mô trong hệ vi mạch mỏng manh của thận, dẫn đến suy thận như đã quan sát trong nghiên cứu.
Đối với các nhà lâm sàng, những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải điều trị huyết áp tâm thu nghiêm trọng với sự khẩn cấp tương tự như huyết áp tâm trương nghiêm trọng. Sự thoải mái truyền thống khi có chỉ số huyết áp tâm trương “bình thường” hoặc “tăng nhẹ” (ví dụ, 165/95 mmHg) là không có căn cứ lâm sàng. Nghiên cứu này cho thấy thành phần tâm thu là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ, độc lập của sự suy giảm mạch máu và hệ thống cơ quan.
Bình luận chuyên gia và hạn chế của nghiên cứu
Phân tích APEX cung cấp một số bằng chứng mạnh mẽ nhất cho đến nay về giá trị tiên lượng của SBP trong thời kỳ hậu sản. Tuy nhiên, như mọi phân tích thứ cấp, có những hạn chế. Nghiên cứu thiếu dữ liệu chi tiết về các thuốc hạ huyết áp cụ thể được sử dụng và thời điểm chính xác của việc điều trị so với các đỉnh huyết áp. Có thể một số bệnh nhân trong các nhóm ISSH đã nhận được điều trị làm giảm các kết quả xấu hơn, có nghĩa là rủi ro tự nhiên của ISSH chưa được điều trị có thể cao hơn so với báo cáo.
Ngoài ra, vì dữ liệu được thu thập từ năm 2008 đến 2011, các thực hành lâm sàng liên quan đến mục tiêu tâm thu đã tiến triển. Tuy nhiên, mối quan hệ sinh học giữa SBP và tổn thương cơ quan cuối cùng vẫn không thay đổi, khiến các kết quả này rất liên quan đến chăm sóc sản khoa hiện đại.
Kết luận: Lời kêu gọi cảnh giác cao hơn
Nghiên cứu của Bart et al. làm rõ rằng huyết áp tâm thu nghiêm trọng đơn độc không phải là biến thể vô hại của các rối loạn huyết áp cao liên quan đến thai kỳ. Đó là trạng thái có nguy cơ cao, đặc trưng bởi sự tăng từng bước về bệnh nặng ở người mẹ. Nhân viên y tế nên duy trì chỉ số nghi ngờ cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình điều trị nhanh chóng cho huyết áp tâm thu ≥160 mmHg, bất kể giá trị tâm trương. Bằng cách tập trung vào thành phần tâm thu, các bác sĩ có thể xác định sớm hơn các bệnh nhân có nguy cơ và can thiệp sớm để ngăn ngừa các biến chứng như phù phổi và suy thận, góp phần cải thiện an toàn cho người mẹ trong thời gian nhập viện sinh đẻ.
Reference:
Bart Y, Mendez-Figueroa H, Amro FH, Zaki Moustafa AS, Blackwell SC, Sibai BM. Isolated Severe Systolic Hypertension With Diastolic <110 mmHg During Delivery Admission and Maternal Outcomes: A Secondary Analysis of the APEX Cohort. Am J Obstet Gynecol. 2025 Dec 18:S0002-9378(25)00942-1. doi: 10.1016/j.ajog.2025.12.045 . Epub ahead of print. PMID: 41421751.

