Bệnh tiểu đường tuýp 2 tăng gấp bốn lần nguy cơ mất thính lực — Phân tích tổng hợp tìm thấy tổn thương tần số cao chiếm ưu thế và liên quan đến thời gian mắc bệnh và HbA1c

Bệnh tiểu đường tuýp 2 tăng gấp bốn lần nguy cơ mất thính lực — Phân tích tổng hợp tìm thấy tổn thương tần số cao chiếm ưu thế và liên quan đến thời gian mắc bệnh và HbA1c

Nổi bật

• Phân tích tổng hợp của 17 nghiên cứu (2019–2024) cho thấy người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ mất thính lực cao gấp 4.19 lần so với nhóm đối chứng (khoảng tin cậy 95% 1.22–14.37).

• Người mắc bệnh tiểu đường có ngưỡng âm thanh trung bình cao hơn (hiệu ứng trung bình 3.19 dB), với tác động lớn hơn ở tần số cao (2.3 dB) so với tần số thấp (1.11 dB).

• Thời gian mắc bệnh lâu hơn (>10 năm) và HbA1c cao hơn có liên quan đáng kể đến tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của mất thính lực.

Nền tảng

Mất thính lực là một tình trạng mãn tính phổ biến, thường bị bỏ qua, làm giảm giao tiếp, tham gia xã hội và chất lượng cuộc sống. Song song đó, bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2DM) là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu lớn với các biến chứng đa hệ ảnh hưởng đến mạch máu và dây thần kinh ngoại biên. Dữ liệu quan sát trong nhiều thập kỷ đã gợi ý về mối liên quan giữa bệnh tiểu đường và rối loạn thính giác, nhưng ước tính về mức độ và tầm quan trọng đối với chăm sóc lâm sàng đã khác nhau. Đánh giá hệ thống PRISMA và phân tích tổng hợp gần đây của Caballero-Borrego và Andujar-Lara (2025) tổng hợp bằng chứng hiện đại (bài báo xuất bản từ 2019–tháng 4 năm 2024) để định lượng mối liên quan giữa T2DM và mất thính lực và khám phá các yếu tố điều chỉnh như thời gian mắc bệnh và kiểm soát đường huyết.

Thiết kế nghiên cứu

Caballero-Borrego và Andujar-Lara tìm kiếm các nghiên cứu liên quan trên PubMed và Scopus được xuất bản từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 4 năm 2024. Tiêu chí bao gồm tập trung vào các nghiên cứu báo cáo tỷ lệ hoặc các biện pháp mất thính lực ở người lớn mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 so với nhóm đối chứng không mắc bệnh tiểu đường. Đánh giá chất lượng và rủi ro sai lệch sử dụng Thang điểm Newcastle–Ottawa. Các tác giả tổng hợp các kết quả nhị phân và ngưỡng audiometric liên tục bằng phần mềm Cochrane Review Manager (RevMan), và họ xem xét các nhóm con bao gồm ngưỡng tần số cụ thể, thời gian mắc bệnh, HbA1c và giới tính.

Kết quả chính

Lựa chọn nghiên cứu và tỷ lệ mắc chung

Từ 8.354 bài báo được xác định ban đầu, 17 bài đáp ứng tiêu chí bao gồm. Tỷ lệ mắc mất thính lực trong các nghiên cứu được bao gồm dao động rộng từ 40.6% đến 71.9% — phản ánh sự khác biệt về dân số, định nghĩa mất thính lực và phương pháp đánh giá.

Nguy cơ mất thính lực ở bệnh tiểu đường tuýp 2

Khi so sánh với nhóm đối chứng, người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ mất thính lực cao hơn đáng kể: tỷ lệ nguy cơ chung (OR) 4.19 (khoảng tin cậy 95% [CI] 1.22–14.37). Khoảng CI rộng cho thấy sự khác biệt giữa các nghiên cứu và/hoặc số lượng hạn chế trong một số phân tích tổng hợp, nhưng ước lượng điểm chỉ ra một mối liên quan có ý nghĩa lâm sàng.

Ngưỡng audiometric — mức độ và mô hình tần số

Dữ liệu audiometric liên tục cho thấy ngưỡng âm thanh trung bình ở nhóm mắc bệnh tiểu đường cao hơn 3.19 dB (khoảng tin cậy 95% 1.08–5.19). Khi phân loại theo dải tần số, ngưỡng tần số thấp cao hơn 1.11 dB (khoảng tin cậy 95% 0.62–1.57), trong khi ngưỡng tần số cao bị ảnh hưởng không cân xứng với mức tăng trung bình 2.3 dB (khoảng tin cậy 95% 1.97–2.63). Những phát hiện này chỉ ra một tác động ưu tiên lên thính lực tần số cao (mô hình sớm điển hình trong chấn thương hòm tai do chuyển hóa hoặc tiếng ồn), điều này có ý nghĩa lâm sàng vì mất thính lực tần số cao làm giảm khả năng phân biệt lời nói, đặc biệt trong môi trường ồn ào.

Kiểm soát đường huyết và mức độ nghiêm trọng của thính lực

Mức HbA1c cao hơn có tương quan với mức độ mất thính lực lớn hơn. Bệnh nhân được phân loại có mất thính lực vừa phải có mức HbA1c cao hơn 0.57% (khoảng tin cậy 95% 0.10–1.05) so với nhóm đối chứng; những người có mất thính lực nặng đến rất nặng có mức HbA1c cao hơn 0.95% (khoảng tin cậy 95% 0.02–1.87). Mặc dù sự khác biệt tuyệt đối có vẻ nhỏ, nhưng chúng có ý nghĩa ở cấp độ dân số và gợi ý về mối quan hệ liều–đáp giữa tăng đường huyết và rối loạn thính giác.

Thời gian mắc bệnh và sự khác biệt về giới tính

Thời gian mắc bệnh nổi lên là một yếu tố điều chỉnh rõ ràng: chẩn đoán lâu hơn 10 năm có liên quan đến nguy cơ mất thính lực cao hơn (OR 2.07, khoảng tin cậy 95% 1.45–2.94). Trái lại, phân tích tổng hợp không tìm thấy ảnh hưởng đáng kể của giới tính đối với mối liên quan giữa T2DM và mất thính lực.

Chất lượng, sự khác biệt và Hạn chế trong các Ước tính Tổng hợp

Đánh giá chất lượng bằng Thang điểm Newcastle–Ottawa cho thấy chất lượng nghiên cứu có sự khác biệt. Sự khác biệt giữa các ước tính tổng hợp có thể phản ánh sự khác biệt về thiết kế nghiên cứu (nghiên cứu cắt ngang so với nghiên cứu thuần tập), định nghĩa mất thính lực (tự báo cáo so với đo thính lực; tiêu chuẩn ngưỡng), phân bố tuổi, tiền sử phơi nhiễm tiếng ồn, sử dụng thuốc gây độc tai, và sự điều chỉnh đối với các bệnh đồng mắc như bệnh tim mạch. Sự không đồng nhất (heterogeneity) đáng kể thể hiện rõ trong một số phân tích tổng hợp đã hạn chế độ chính xác trong việc ước tính một hiệu ứng tổng hợp duy nhất, nhưng không phủ nhận sự nhất quán về hướng liên kết giữa các nghiên cứu.

Nhận xét của chuyên gia và Cơ sở sinh học

Nhiều cơ chế sinh học hợp lý liên kết đái tháo đường týp 2 (T2DM) với rối loạn chức năng ốc tai.

  • Tăng đường huyết mạn tính có liên quan đến bệnh vi mạch và dày màng đáy, có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến ốc tai và vân mạch, gây tổn thương thần kinh cảm giác.
  • Bệnh thần kinh do tiểu đường có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh thính giác, và stress chuyển hóa — tổn thương oxy hóa và tích lũy các sản phẩm glycation cuối cùng nâng cao (AGEs) — có thể làm hỏng chức năng tế bào lông.
  • Những con đường bệnh lý sinh lý này phù hợp với xu hướng quan sát được là tổn thương ưu tiên tần số cao, do tính dễ bị tổn thương của đáy ốc tai.

Từ góc độ lâm sàng, phân tích tổng hợp củng cố quan điểm rằng đánh giá thính lực nên được đưa vào chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân tiểu đường — đặc biệt đối với người lớn có thời gian mắc bệnh dài hoặc kiểm soát đường huyết kém. Phát hiện sớm có thể thúc đẩy việc phục hồi thính lực kịp thời (máy trợ thính, tư vấn) và có khả năng cho phép kiểm soát chuyển hóa nghiêm ngặt hơn hoặc can thiệp mục tiêu để làm chậm sự tiến triển.

Ảnh hưởng đối với Bác sĩ Lâm sàng và Chính sách

Các điểm thực hành quan trọng cho các bác sĩ lâm sàng chăm sóc người lớn mắc T2DM bao gồm:

  • Hạ thấp ngưỡng sàng lọc các vấn đề về thính giác; thường xuyên hỏi về khó khăn nghe và giao tiếp, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh hơn 10 năm hoặc có HbA1c tăng cao.
  • Cân nhắc đo thính lực cơ bản (bao gồm cả kiểm tra tần số cao nếu có) cho bệnh nhân mắc bệnh lâu năm hoặc có vấn đề giao tiếp không rõ nguyên nhân; lặp lại nếu các triệu chứng tiến triển.
  • Giải quyết các yếu tố rủi ro có thể thay đổi đối với mất thính lực – tối ưu hóa kiểm soát đường huyết, xem xét và giảm thiểu việc sử dụng thuốc gây độc tai khi có thể, tư vấn về phơi nhiễm tiếng ồn và cai thuốc lá, và quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch.
  • Chuyển bệnh nhân đến chuyên khoa thính học và tai mũi họng để đánh giá và quản lý khi cần thiết (máy trợ thính, thiết bị hỗ trợ nghe, quản lý ù tai); tích hợp các chiến lược giao tiếp vào giáo dục tự quản lý bệnh tiểu đường.

Hạn chế Nghiên cứu, Khoảng trống và Hướng đi Tương lai

Các hạn chế chính của bằng chứng hiện có bao gồm:

  • Thiết kế cắt ngang chiếm ưu thế, ngăn cản việc đưa ra kết luận nhân quả rõ ràng.
  • Định nghĩa kết quả không nhất quán.
  • Điều chỉnh không đồng nhất đối với các yếu tố gây nhiễu quan trọng (ví dụ: phơi nhiễm tiếng ồn tích lũy, phơi nhiễm thuốc độc tai, tình trạng kinh tế xã hội).
  • Số lượng nghiên cứu tương đối nhỏ trong một số phân tích phân nhóm.
  • Khoảng tin cậy (CI) rộng của OR tổng hợp cho thấy sự không chính xác của ước tính và sự biến thiên giữa các nghiên cứu.

Các câu hỏi nghiên cứu ưu tiên bao gồm:

  • Nghiên cứu thuần tập tiền cứu với việc đo thính lực được chuẩn hóa, cụ thể theo tần số và điều chỉnh mạnh mẽ các yếu tố gây nhiễu.
  • Các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm tra xem việc cải thiện kiểm soát đường huyết hoặc các can thiệp chuyển hóa khác có làm giảm tỷ lệ mắc hoặc tiến triển của mất thính lực hay không.
  • Nghiên cứu cơ chế liên kết các dấu ấn sinh học vi mạch và thần kinh với bệnh lý ốc tai.
  • Nghiên cứu dịch vụ y tế để xác định tính hiệu quả về chi phí của việc sàng lọc thính lực thường quy tại các phòng khám tiểu đường.

Kết luận

Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp PRISMA gần đây tổng hợp các nghiên cứu từ năm 2019–2024 cho thấy T2DM có liên quan đến việc tăng đáng kể nguy cơ mất thính lực (OR tổng hợp 4.19), với tổn thương tần số cao nghiêm trọng hơn. Thời gian mắc bệnh tiểu đường (>10 năm) và mức HbA1c cao hơn có liên quan đến tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng cao hơn. Các bác sĩ lâm sàng nên chú ý đến sức khỏe thính giác của người lớn mắc T2DM và cân nhắc đưa việc sàng lọc và chuyển tuyến vào chăm sóc thường quy, đặc biệt đối với những người mắc bệnh lâu năm hoặc kiểm soát đường huyết kém. Cần tiếp tục các nghiên cứu tiền cứu và can thiệp để làm rõ mối quan hệ nhân quả và phát triển các chiến lược phòng ngừa hiệu quả.

Nguồn tài trợ và clinicaltrials.gov

Chi tiết về nguồn tài trợ và đăng ký thử nghiệm không được trích xuất trong bản tóm tắt này. Vui lòng tham khảo bài báo gốc để biết các tuyên bố tài trợ, xung đột lợi ích và mã định danh thử nghiệm cụ thể: Caballero-Borrego M, Andujar-Lara I. Otolaryngol Head Neck Surg. 2025;173(5):1041-1053.

Tài liệu tham khảo

1. Caballero-Borrego M, Andujar-Lara I. Type 2 Diabetes Mellitus and Hearing Loss: A PRISMA Systematic Review and Meta-Analysis. Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Nov;173(5):1041-1053. doi:10.1002/ohn.1346 IF: 2.5 Q1 . PMID: 40922493 IF: 2.5 Q1 ; PMCID: PMC12574643 IF: 2.5 Q1 .

2. Bainbridge KE, Hoffman HJ, Cowie CC. Diabetes and hearing impairment in the U.S. population. Ann Intern Med. 2008 Jul 1;149(1):1-10. doi:10.7326/0003-4819-149-1-200807010-00001 .

3. World Health Organization. Deafness and hearing loss. WHO fact sheet. Published 2021. Available at: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/deafness-and-hearing-loss

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận