Dexmedetomidine cho giảm đau ở bệnh nhân không được đặt ống nội khí quản có gãy sườn do chấn thương: Phân tích thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Dexmedetomidine cho giảm đau ở bệnh nhân không được đặt ống nội khí quản có gãy sườn do chấn thương: Phân tích thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Tổng quan

  • Sử dụng thêm dịch truyền dexmedetomidine không làm giảm lượng opioid tiêu thụ ở bệnh nhân không được đặt ống nội khí quản trong khoa chăm sóc đặc biệt (ICU) có gãy sườn do chấn thương.
  • Điểm số đau số học tương tự giữa nhóm dùng dexmedetomidine và nhóm dùng giả dược trong 48 giờ.
  • Tỷ lệ biến chứng phổi và thời gian lưu trú tại ICU không có sự khác biệt đáng kể khi sử dụng dexmedetomidine.
  • Gần một nửa số bệnh nhân được điều trị bằng dexmedetomidine ngừng thuốc do tác dụng phụ hoặc yêu cầu của bệnh nhân.

Nền tảng nghiên cứu

Gãy sườn do chấn thương là những tổn thương phổ biến ở bệnh nhân chấn thương và liên quan đến mức độ bệnh tật đáng kể, bao gồm rối loạn cơ chế hô hấp, biến chứng phổi như viêm phổi hoặc xẹp phổi, và thời gian nằm viện kéo dài. Kiểm soát đau hiệu quả là quan trọng để đảm bảo thông khí đầy đủ và ngăn ngừa các biến chứng như vậy. Các opioid vẫn là phương pháp chính để giảm đau nhưng mang rủi ro bao gồm ức chế hô hấp, buồn ngủ, và khả năng phụ thuộc. Các chiến lược giảm đau đa phương thức nhằm giảm nhu cầu opioid rất được mong đợi. Dexmedetomidine, một chất kích thích chọn lọc alpha-2 adrenergic có tính chất gây mê và giảm đau, đã cho thấy hiệu quả tiết kiệm opioid trong nhiều bối cảnh, nhưng hiệu quả và an toàn của nó ở bệnh nhân chấn thương không được đặt ống nội khí quản có gãy sườn vẫn chưa rõ ràng.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi này được tiến hành tại khoa chăm sóc đặc biệt (ICU) của trung tâm chấn thương cấp I học thuật duy nhất từ tháng 7 năm 2021 đến tháng 10 năm 2023. Nghiên cứu đã tuyển chọn bệnh nhân trưởng thành bị chấn thương không được đặt ống nội khí quản (từ 18 tuổi trở lên) có ba hoặc nhiều hơn gãy sườn và được nhập viện vào ICU. Các bệnh nhân có điểm số Glasgow Coma Scale dưới 14, nhịp tim chậm, huyết áp thấp, thai kỳ, xơ gan, sử dụng opioid mạn tính, hoặc không thể đồng ý tham gia đều bị loại trừ.

Bốn mươi mốt bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, với 19 bệnh nhân được chỉ định truyền tĩnh mạch liên tục dexmedetomidine (0,4 đến 0,6 µg/kg/giờ) trong tối đa 48 giờ cùng với quản lý đau đa phương thức chuẩn, và phần còn lại nhận giả dược (dịch muối sinh lý). Điểm kết thúc chính là điểm số đau số học (NPS) trong 48 giờ. Các điểm kết thúc phụ bao gồm tổng lượng morphine đường uống tương đương (OME) tiêu thụ sau 24 và 48 giờ, tỷ lệ biến chứng phổi, và thời gian lưu trú tại ICU.

Kết quả chính

Các đặc điểm cơ bản giữa các nhóm là tương đương, với tuổi trung vị là 62 tuổi và điểm số nghiêm trọng của chấn thương trung vị là 20. Kết quả chính, điểm số đau số học trung vị trong 48 giờ, là 4 ở cả hai nhóm, cho thấy không có cải thiện về điểm số đau khi sử dụng dexmedetomidine.

Về việc tiêu thụ opioid, tổng lượng OME trung bình sau 24 giờ là 59,2 mg trong nhóm dexmedetomidine so với 54,9 mg trong nhóm giả dược; sau 48 giờ, OME là 125,5 mg so với 87,1 mg tương ứng. Những sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê và xu hướng slightly tăng sử dụng opioid trong nhóm dexmedetomidine.

Biến chứng phổi, bao gồm viêm phổi và suy hô hấp, xảy ra ở tỷ lệ tương tự giữa các nhóm. Thời gian lưu trú tại ICU không có sự khác biệt đáng kể.

Đáng chú ý, 47,4% bệnh nhân nhận dexmedetomidine ngừng truyền sớm do tác dụng phụ như nhịp tim chậm, huyết áp thấp, hoặc sự khó chịu của bệnh nhân, làm nổi bật vấn đề về an toàn và khả năng dung nạp trong nhóm dân số này.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ từ một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát giả dược được thiết kế tốt rằng việc sử dụng thêm dịch truyền dexmedetomidine không mang lại lợi ích giảm đau hoặc giảm tiêu thụ opioid ở bệnh nhân chấn thương không được đặt ống nội khí quản có gãy sườn. Việc không giảm điểm số đau và tiêu thụ opioid trái ngược với hiệu quả tiết kiệm opioid của dexmedetomidine được báo cáo trước đây trong các bối cảnh phẫu thuật hoặc chăm sóc cấp cứu khác, có thể phản ánh sự khác biệt về dân số bệnh nhân và đặc điểm chấn thương.

Tỷ lệ ngừng thuốc cao do tác dụng phụ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thận trọng và theo dõi khi sử dụng dexmedetomidine để giảm đau ngoài các chỉ định đã được xác lập. Hơn nữa, các kết quả phổi không bị ảnh hưởng, đặt câu hỏi về bất kỳ tác dụng bảo vệ hô hấp nào trong bối cảnh này.

Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và thiết kế đơn trung tâm, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Tuy nhiên, phương pháp ngẫu nhiên, mù đôi tăng cường tính hợp lệ nội bộ. Nghiên cứu tiếp theo với các nhóm lớn hơn hoặc đánh giá các chiến lược liều lượng thay thế có thể có giá trị.

Kết luận

Việc bổ sung dịch truyền dexmedetomidine vào quản lý đau đa phương thức chuẩn ở bệnh nhân không được đặt ống nội khí quản có gãy sườn do chấn thương trong ICU không làm giảm nhu cầu opioid, cải thiện kiểm soát đau, hoặc giảm biến chứng phổi. Với khả năng dung nạp vừa phải và không có lợi ích được chứng minh, việc sử dụng thường quy của dexmedetomidine để giảm đau trong nhóm dân số bệnh nhân này không được hỗ trợ bởi bằng chứng hiện tại. Các bác sĩ nên ưu tiên các chiến lược quản lý đau đa phương thức đã được xác lập và điều chỉnh điều trị dựa trên hồ sơ rủi ro-lợi ích cá nhân.

Tham khảo

Nahmias J, Stopenski S, Jebbia M, Atallah S, Kirby KA, Alvarez CA, Aryan N, Tay-Lasso E, Dolich M, Lekawa M, Swentek L, Santos J, Schubl S, Kuza C, Nguyen N, Grigorian A. Dexmedetomidine for Analgesia in Nonintubated Patients With Traumatic Rib Fractures: A Randomized Clinical Trial. JAMA Surg. 2025 Oct 1;160(10):1047-1056. doi:10.1001/jamasurg.2025.3221. PMID: 40900569; PMCID: PMC12409648.

ClinicalTrials.gov Identifier: NCT05321121.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *