AZD2693: Nhắm vào Biến thể PNPLA3 148M như một Liệu pháp Chỉnh xác cho Viêm gan Mỡ chuyển hóa

AZD2693: Nhắm vào Biến thể PNPLA3 148M như một Liệu pháp Chỉnh xác cho Viêm gan Mỡ chuyển hóa

AZD2693, một chất chống sense oligonucleotide nhắm mục tiêu gan, an toàn giảm biểu hiện của PNPLA3 và mỡ gan ở những người mang biến thể PNPLA3 148M đồng hợp tử mắc viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chức năng chuyển hóa, hứa hẹn là liệu pháp điều trị chính xác cho nhóm bệnh nhân có đặc điểm di truyền này.
Rapirosiran: Một liệu pháp RNAi hứa hẹn nhắm vào HSD17B13 trong viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa

Rapirosiran: Một liệu pháp RNAi hứa hẹn nhắm vào HSD17B13 trong viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa

Nghiên cứu giai đoạn I này đánh giá rapirosiran, một liệu pháp can thiệp RNA nhắm vào HSD17B13, cho thấy tính an toàn, khả năng dung nạp và giảm đáng kể mRNA gan ở bệnh nhân mắc viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASH).
Thử nghiệm THEMATIC: Phát triển cấy ghép vi sinh vật để ngăn ngừa tái phát rối loạn não gan trong xơ gan

Thử nghiệm THEMATIC: Phát triển cấy ghép vi sinh vật để ngăn ngừa tái phát rối loạn não gan trong xơ gan

Thử nghiệm giai đoạn II THEMATIC cho thấy việc cấy ghép vi sinh vật phân (FMT) là an toàn và giảm tỷ lệ tái phát HE trong xơ gan, không phụ thuộc vào liều lượng, đường dùng hoặc chế độ ăn của người hiến tặng, với sự cấy ghép vi sinh vật đường ruột có liên quan đến kết quả lâm sàng.
Đồng kích hoạt PPAR toàn phần Lanifibranor: Một bước đột phá trong việc cải thiện đề kháng insulin và gan nhiễm mỡ ở bệnh nhân T2D và MASLD

Đồng kích hoạt PPAR toàn phần Lanifibranor: Một bước đột phá trong việc cải thiện đề kháng insulin và gan nhiễm mỡ ở bệnh nhân T2D và MASLD

Lanifibranor, một đồng kích hoạt PPAR toàn phần, giảm đáng kể lượng mỡ gan và cải thiện độ nhạy insulin tại nhiều mô trong bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 mắc MASLD, mở ra hướng điều trị mới để giải quyết rối loạn chuyển hóa cơ bản.
Icosabutate trong Viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa: Những hiểu biết từ Thử nghiệm giai đoạn IIb ICONA

Icosabutate trong Viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa: Những hiểu biết từ Thử nghiệm giai đoạn IIb ICONA

Thử nghiệm giai đoạn IIb về agonist FFAR1/FFAR4 icosabutate trong MASH cho thấy những cải thiện xơ hóa và đáp ứng sinh học hứa hẹn, mặc dù không đạt được điểm kết thúc chính, hỗ trợ phát triển tiếp theo.
Icosabutate và Sự Kích Hoạt FFAR1/FFAR4 trong Viêm Gan Mỡ Liên Quan đến Rối Loạn Chuyển Hóa (MASH): Những Nhìn Nhận từ Thử Nghiệm ICONA Giai Đoạn IIb

Icosabutate và Sự Kích Hoạt FFAR1/FFAR4 trong Viêm Gan Mỡ Liên Quan đến Rối Loạn Chuyển Hóa (MASH): Những Nhìn Nhận từ Thử Nghiệm ICONA Giai Đoạn IIb

Thử nghiệm ICONA giai đoạn IIb đã đánh giá icosabutate, một chất kích hoạt kép FFAR1/FFAR4, ở bệnh nhân MASH, cho thấy cải thiện xơ gan mà không đạt được điểm cuối chính, và hỗ trợ phát triển tiếp theo đặc biệt là ở nhóm có xơ gan tiến triển và bệnh đái tháo đường.
Duy trì Chất lượng Cuộc sống Khi Mở rộng Sự sống: Kết quả HRQoL từ KEYNOTE-966 trong Ung thư Đường mật Tiên tiến

Duy trì Chất lượng Cuộc sống Khi Mở rộng Sự sống: Kết quả HRQoL từ KEYNOTE-966 trong Ung thư Đường mật Tiên tiến

Thử nghiệm KEYNOTE-966 chứng minh rằng việc thêm pembrolizumab vào gemcitabine và cisplatin cải thiện sự sống còn tổng thể ở bệnh nhân ung thư đường mật tiên tiến mà không làm giảm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe.
Đảo ngược lão hóa não chỉ trong 24 giờ: Sự kết hợp mạnh mẽ của niacinamide và trà xanh

Đảo ngược lão hóa não chỉ trong 24 giờ: Sự kết hợp mạnh mẽ của niacinamide và trà xanh

Một nghiên cứu đột phá tiết lộ rằng niacinamide và polyphenol từ trà xanh có thể khôi phục năng lượng não và cơ chế làm sạch tế bào trong vòng 24 giờ, có khả năng đảo ngược sự thoái hóa thần kinh và cải thiện chức năng nhận thức.

So sánh mô hình PREVENT và PCE để dự đoán nguy cơ ASCVD trong 10 năm: Những hiểu biết từ một nhóm thực tế lớn

Bài đánh giá này so sánh mô hình PREVENT với PCE để ước tính nguy cơ ASCVD trong 10 năm, tập trung vào độ chính xác ở bệnh nhân có và không sử dụng liệu pháp statin, đồng thời nêu bật ý nghĩa cho việc phòng ngừa cá nhân hóa.
Vericiguat trong bệnh nhân HFrEF ổn định: Không cải thiện kết quả tổng hợp nhưng giảm đáng kể tử vong tim mạch và tất cả nguyên nhân – Những hiểu biết từ thử nghiệm VICTOR

Vericiguat trong bệnh nhân HFrEF ổn định: Không cải thiện kết quả tổng hợp nhưng giảm đáng kể tử vong tim mạch và tất cả nguyên nhân – Những hiểu biết từ thử nghiệm VICTOR

Thử nghiệm VICTOR trong bệnh nhân HFrEF ổn định cho thấy vericiguat không giảm đáng kể kết hợp của tử vong tim mạch hoặc nhập viện do suy tim nhưng làm giảm tử vong tim mạch và tất cả nguyên nhân, nhấn mạnh tiềm năng của nó trong việc giảm nguy cơ tử vong.
Cải thiện điều trị bệnh Graves: Lợi ích của việc bổ sung L-Carnitine và Selenium vào liệu pháp Methimazole

Cải thiện điều trị bệnh Graves: Lợi ích của việc bổ sung L-Carnitine và Selenium vào liệu pháp Methimazole

Một thử nghiệm ngẫu nhiên gần đây cho thấy việc bổ sung methimazole với L-carnitine và selenium trong bệnh Graves làm ngắn thời gian mắc bệnh, giảm nhanh mức độ kháng thể, giảm liều thuốc và cải thiện một số triệu chứng, nổi bật là một liệu pháp phụ trợ hứa hẹn.
Đánh giá tác động của vitamin D3, axit béo omega-3 và tập luyện tại nhà đối với việc phòng ngừa gãy đốt sống ở người cao tuổi: Những nhận xét từ thử nghiệm DO-HEALTH

Đánh giá tác động của vitamin D3, axit béo omega-3 và tập luyện tại nhà đối với việc phòng ngừa gãy đốt sống ở người cao tuổi: Những nhận xét từ thử nghiệm DO-HEALTH

Thử nghiệm DO-HEALTH cho thấy việc bổ sung vitamin D3 và omega-3 không giảm tỷ lệ gãy đốt sống ở người cao tuổi khỏe mạnh, trong khi chương trình tập luyện tại nhà đơn giản đã làm giảm tỷ lệ gãy đốt sống ở phụ nữ và làm chậm tiến triển của gãy đốt sống nói chung, nhấn mạnh vai trò tiềm năng của tập luyện trong việc phòng ngừa gãy đốt sống.

Bổ sung sắt dựa trên ferritin ở người hiến máu: Tổng hợp bằng chứng và ý nghĩa lâm sàng từ Thử nghiệm FORTE và các nghiên cứu liên quan

Bổ sung sắt dựa trên mức ferritin hiệu quả trong việc giảm thiếu sắt và thiếu máu ở người hiến máu thường xuyên, cung cấp một lựa chọn thực tế hoặc bổ trợ cho việc kéo dài khoảng cách giữa các lần hiến máu.
Công nghệ nano DEP-SN38 hứa hẹn trong điều trị khối u rắn tiến triển: An toàn và hiệu quả sơ bộ được tiết lộ

Công nghệ nano DEP-SN38 hứa hẹn trong điều trị khối u rắn tiến triển: An toàn và hiệu quả sơ bộ được tiết lộ

Nghiên cứu giai đoạn I này cho thấy rằng DEP-SN38, một hợp chất dendrimer-nanoparticle của SN38, được dung nạp tốt với độc tính tiêu hóa tối thiểu và cho thấy hoạt tính chống khối u đầy hứa hẹn ở bệnh nhân mắc khối u rắn tiến triển đã được điều trị nhiều lần.

Methylcobalamin Giảm đáng kể Hội chứng Tay-chân Mức độ Nghiêm trọng ở Bệnh nhân Ung thư Vú Giai đoạn Sớm HER2 Âm được Điều trị bằng Capecitabine: Kết quả từ Thử nghiệm Ngẫu nhiên Giai đoạn 3

Methylcobalamin uống đã giảm đáng kể tần suất mắc hội chứng tay-chân mức độ ≥2 ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm HER2 âm đang được điều trị bổ trợ bằng capecitabine, không gây thêm lo ngại về an toàn, cải thiện khả năng tuân thủ điều trị.

Hiệu quả của liposomal irinotecan kết hợp với 5-FU/LV trong điều trị ung thư đường mật đã được điều trị trước đó: Những hiểu biết từ phân tích tổng hợp NIFTY và NALIRICC

Phân tích tổng hợp từ các thử nghiệm NIFTY và NALIRICC cho thấy liposomal irinotecan kết hợp với 5-FU/leucovorin cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển và tỷ lệ đáp ứng trong ung thư đường mật đã được điều trị trước đó, đồng thời có sự khác biệt về độc tính giữa các dân tộc.

Tổng Thể Tích Tumor: Dự Đoán Sinh Tồn Và Phản Ứng Hóa Chất Trong Di Chuyển Gan Ung Thư Đại Trực Tràng

Nghiên cứu này tiết lộ rằng tổng thể tích tumor (TTV) dự đoán sinh tồn tổng thể và phản ứng với hóa chất điều trị khởi đầu chính xác hơn so với RECIST1.1 trong di chuyển gan ung thư đại trực tràng, cung cấp công cụ hứa hẹn cho quyết định điều trị cá nhân hóa.
Apixaban liều thấp so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép sau khi bịt lỗ tai trái: Những hiểu biết từ thử nghiệm ADALA

Apixaban liều thấp so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép sau khi bịt lỗ tai trái: Những hiểu biết từ thử nghiệm ADALA

Thử nghiệm ngẫu nhiên ADALA so sánh apixaban liều thấp với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép sau khi bịt lỗ tai trái (LAA), cho thấy an toàn hơn và giảm nguy cơ huyết khối liên quan đến thiết bị với liệu pháp chống đông máu liều thấp trong 3 tháng.

Hiệu quả và An toàn của Châm cứu cho Đau lưng mãn tính ở Người lớn tuổi: Kết quả từ một Thử nghiệm lâm sàng Ngẫu nhiên đa trung tâm

Một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm cho thấy rằng châm cứu, cả tiêu chuẩn và tăng cường, cải thiện đáng kể tình trạng khuyết tật liên quan đến đau lưng mãn tính ở người lớn tuổi so với chăm sóc y tế thông thường, với lợi ích bền vững và hồ sơ an toàn có lợi.