Biểu Đồ Dự Đoán và Kết Quả Sống Trong Mycosis Fungoides và Hội Chứng Sézary Giai Đoạn Nâng Cao: Những Nhận Định Từ Liên Minh Quốc Tế về Bệnh Lymphoma Da

Biểu Đồ Dự Đoán và Kết Quả Sống Trong Mycosis Fungoides và Hội Chứng Sézary Giai Đoạn Nâng Cao: Những Nhận Định Từ Liên Minh Quốc Tế về Bệnh Lymphoma Da

Một nghiên cứu quốc tế lớn đã xác định các yếu tố dự đoán quan trọng ảnh hưởng đến sự sống còn ở giai đoạn nâng cao của bệnh Mycosis Fungoides và Hội Chứng Sézary, giúp phân loại rủi ro và hướng dẫn quản lý lâm sàng.
Biến đổi tế bào lớn của bệnh mycosis fungoides: Các mô hình lâm sàng, nhận định tiên lượng và ý nghĩa đối với phân loại

Biến đổi tế bào lớn của bệnh mycosis fungoides: Các mô hình lâm sàng, nhận định tiên lượng và ý nghĩa đối với phân loại

Biến đổi tế bào lớn trong bệnh mycosis fungoides đánh dấu một nhóm bệnh tiến triển mạnh mẽ với các nhóm tiên lượng riêng biệt và tiên lượng kém, làm nổi bật nhu cầu điều trị cá nhân hóa và tích hợp vào hệ thống phân loại.

Icotrokinra uống một lần mỗi ngày so với giả dược và deucravacitinib trong vẩy nến mảng trung bình đến nặng: Kết quả từ các thử nghiệm giai đoạn 3 ICONIC-ADVANCE 1 & 2

Các thử nghiệm giai đoạn 3 ICONIC-ADVANCE 1 & 2 đã chứng minh rằng icotrokinra uống một lần mỗi ngày cải thiện đáng kể tình trạng da, hiệu quả vượt trội và độ an toàn tốt hơn so với giả dược và deucravacitinib trong vẩy nến mảng trung bình đến nặng.
Kích thích thần kinh phế quản qua da: Một liệu pháp mới hứa hẹn cho bệnh hồng ban dạng mạch

Kích thích thần kinh phế quản qua da: Một liệu pháp mới hứa hẹn cho bệnh hồng ban dạng mạch

Một thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy kích thích thần kinh phế quản qua da trong 3 tuần giảm đáng kể đỏ mặt, bừng bừng và các triệu chứng tâm thần kinh liên quan ở bệnh hồng ban dạng mạch, với hiệu quả kéo dài 24 tuần sau khi điều trị.
Sử dụng Trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán các bệnh lây truyền qua đường tình dục và bệnh da vùng sinh dục: Những hiểu biết từ một bài đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp

Sử dụng Trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán các bệnh lây truyền qua đường tình dục và bệnh da vùng sinh dục: Những hiểu biết từ một bài đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp

Trí tuệ nhân tạo thể hiện độ chính xác cao trong việc nhận dạng mpox và các điều kiện sinh dục khác từ hình ảnh lâm sàng, nhưng vẫn còn nhiều khoảng trống nghiên cứu và nhu cầu xác thực trước khi áp dụng lâm sàng.
Quan điểm của các bác sĩ da liễu Úc về việc tích hợp trí tuệ nhân tạo: Sự tin tưởng, lợi ích và rào cản trong thực hành lâm sàng

Quan điểm của các bác sĩ da liễu Úc về việc tích hợp trí tuệ nhân tạo: Sự tin tưởng, lợi ích và rào cản trong thực hành lâm sàng

Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy các bác sĩ da liễu Úc đang thận trọng tích hợp trí tuệ nhân tạo vào công việc, ưu tiên độ chính xác và sự tin tưởng trong việc chẩn đoán, với sự lạc quan về khả năng AI cải thiện khả năng tiếp cận bệnh nhân và giảm khối lượng công việc, nhưng cũng có những lo ngại về minh bạch dữ liệu và ảnh hưởng của doanh nghiệp.
Chế độ ăn Địa Trung Hải như liệu pháp bổ trợ trong bệnh vẩy nến: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MEDIPSO

Chế độ ăn Địa Trung Hải như liệu pháp bổ trợ trong bệnh vẩy nến: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MEDIPSO

Một can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải kéo dài 16 tuần đã làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến và cải thiện các chỉ số chuyển hóa ở bệnh nhân mắc bệnh nhẹ đến trung bình, cho thấy vai trò của chế độ ăn như một liệu pháp bổ trợ trong quản lý bệnh vẩy nến.
Icotrokinra: Một Thuốc Chẹn IL-23 Hứa Hẹn Hiệu Quả Hơn Thuốc Ức Chế JAK trong Các Thử Nghiệm Giai Đoạn 3 về Vẩy Nến

Icotrokinra: Một Thuốc Chẹn IL-23 Hứa Hẹn Hiệu Quả Hơn Thuốc Ức Chế JAK trong Các Thử Nghiệm Giai Đoạn 3 về Vẩy Nến

Trong hai thử nghiệm giai đoạn 3, thuốc chẹn thụ thể IL-23 uống icotrokinra đã cho thấy hiệu quả và độ an toàn vượt trội so với thuốc ức chế JAK deucravacitinib trong vẩy nến mảng vừa và nặng, đánh dấu một bước tiến tiềm năng trong các phương pháp điều trị vẩy nến bằng đường uống.
Một liều hay ba liều? Đánh giá lại liệu pháp benzathine penicillin G cho giang mai giai đoạn sớm

Một liều hay ba liều? Đánh giá lại liệu pháp benzathine penicillin G cho giang mai giai đoạn sớm

Một thử nghiệm đa trung tâm gần đây đã chứng minh rằng một liều benzathine penicillin G đơn lẻ không thua kém ba liều trong việc điều trị giang mai giai đoạn sớm, bao gồm cả bệnh nhân HIV, giúp đơn giản hóa quản lý và giảm tác dụng phụ.
Nguy cơ Mắc Mới và Tái Phát Trầm Cảm và Lo Âu ở Bệnh Nhân Bị Hidradenitis Suppurativa

Nguy cơ Mắc Mới và Tái Phát Trầm Cảm và Lo Âu ở Bệnh Nhân Bị Hidradenitis Suppurativa

Bệnh nhân bị hidradenitis suppurativa có nguy cơ cao hơn mắc trầm cảm và lo âu lần đầu, bất kể mức độ nghiêm trọng của bệnh, điều này nhấn mạnh nhu cầu cần chăm sóc tâm thần toàn diện.
Sử dụng chất dưỡng ẩm hàng ngày ở trẻ sơ sinh: Một chiến lược hứa hẹn để ngăn ngừa viêm da cơ địa ở trẻ em

Sử dụng chất dưỡng ẩm hàng ngày ở trẻ sơ sinh: Một chiến lược hứa hẹn để ngăn ngừa viêm da cơ địa ở trẻ em

Một thử nghiệm thực tế lớn cho thấy việc sử dụng chất dưỡng ẩm hàng ngày từ trước 9 tuần tuổi có thể làm giảm đáng kể nguy cơ viêm da cơ địa đến 24 tháng tuổi ở trẻ sơ sinh không được chọn vì nguy cơ cao, cung cấp một cách tiếp cận phòng ngừa khả thi trong da liễu nhi khoa.
Nguy cơ tăng cao của trầm cảm và lo âu trong ẩn lỗ chân lông: Ý nghĩa vượt xa mức độ nghiêm trọng của bệnh

Nguy cơ tăng cao của trầm cảm và lo âu trong ẩn lỗ chân lông: Ý nghĩa vượt xa mức độ nghiêm trọng của bệnh

Bệnh nhân mắc ẩn lỗ chân lông (hidradenitis suppurativa) đối mặt với nguy cơ tăng đáng kể về sự khởi phát mới của trầm cảm và lo âu, độc lập với mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhấn mạnh nhu cầu đánh giá tâm thần học toàn diện cho nhóm dân số này.
Liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong viêm khớp vảy nến: Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và mô hình sử dụng

Liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong viêm khớp vảy nến: Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và mô hình sử dụng

Bài viết này đánh giá tỷ lệ mắc và nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu ở người lớn mắc viêm khớp vảy nến, cho thấy không có sự tăng đáng kể về các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc cơ hội so với liệu pháp chuẩn.
Chất ức chế Interleukin-17 và Nguy cơ Tim mạch: Đánh giá các Sự kiện Tim mạch Nguy hiểm Đầu tiên

Chất ức chế Interleukin-17 và Nguy cơ Tim mạch: Đánh giá các Sự kiện Tim mạch Nguy hiểm Đầu tiên

Một nghiên cứu cơ sở dữ liệu quốc gia không tìm thấy sự tăng đáng kể các sự kiện tim mạch nguy hiểm đầu tiên (MACEs) sau khi bắt đầu sử dụng chất ức chế IL-17 trong bệnh vẩy nến và các bệnh liên quan, mặc dù không thể loại trừ một rủi ro nhỏ.
Cắn Bọ Chét: Nguy Cơ Đầy Bất Ngờ Gửi Bệnh Nhân Già Vào Khoa Hồi Sức Tích Cực và Cách Bảo Vệ Bản Thân

Cắn Bọ Chét: Nguy Cơ Đầy Bất Ngờ Gửi Bệnh Nhân Già Vào Khoa Hồi Sức Tích Cực và Cách Bảo Vệ Bản Thân

Một vết cắn bọ chét đã dẫn đến bệnh nặng cần chăm sóc tại khoa hồi sức tích cực. Tìm hiểu về các nguy cơ, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa quan trọng để bảo vệ bản thân khỏi các bệnh do bọ chét gây ra.
Rụng tóc từng mảng có liên quan đến nguy cơ tăng cao của viêm đại tràng vi thể và các rối loạn tiêu hóa miễn dịch khác: Những hiểu biết lâm sàng

Rụng tóc từng mảng có liên quan đến nguy cơ tăng cao của viêm đại tràng vi thể và các rối loạn tiêu hóa miễn dịch khác: Những hiểu biết lâm sàng

Một nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn xác định mối liên hệ đáng kể giữa rụng tóc từng mảng và nguy cơ tăng cao của viêm đại tràng vi thể, bệnh celiac, bệnh Crohn, viêm thực quản eosinophil và viêm loét đại tràng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc tiêu hóa ở bệnh nhân bị ảnh hưởng.
Tiết lộ trục ruột-da: Đối thoại do vi sinh vật gây ra với tiềm năng điều trị hứa hẹn

Tiết lộ trục ruột-da: Đối thoại do vi sinh vật gây ra với tiềm năng điều trị hứa hẹn

Trục ruột-da thể hiện một cuộc đối thoại hai chiều được ảnh hưởng bởi vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng mô và bệnh tật. Hiểu rõ mối tương tác này tiết lộ các cách tiếp cận mới để quản lý các bệnh viêm da và ruột.

Dị ứng Penicillin kéo dài sau các phát ban liên quan đến virus Epstein-Barr: Bằng chứng và ý nghĩa lâm sàng

Gần một nửa số thanh thiếu niên và người lớn phát triển các phát ban liên quan đến penicillin trong quá trình nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) có biểu hiện dị ứng kéo dài, thách thức quan niệm về dị ứng tạm thời liên quan đến phát ban do virus.
Minoxidil uống liều thấp: An toàn khỏi nguy cơ nhịp tim nhanh trong nhóm bệnh nhân rụng tóc lớn

Minoxidil uống liều thấp: An toàn khỏi nguy cơ nhịp tim nhanh trong nhóm bệnh nhân rụng tóc lớn

Một nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn với hơn 524.000 bệnh nhân không tìm thấy nguy cơ tăng nhịp tim liên quan đến minoxidil uống liều thấp (≤5 mg/ngày) cho rụng tóc không sẹo, hỗ trợ hồ sơ an toàn tim mạch của thuốc ở bệnh nhân không có bệnh tim sẵn có.