Việc xét nghiệm độc chất cần sa trong nhi khoa bị chậm trễ dẫn đến việc tăng cường chụp hình thần kinh tại khoa cấp cứu

Việc xét nghiệm độc chất cần sa trong nhi khoa bị chậm trễ dẫn đến việc tăng cường chụp hình thần kinh tại khoa cấp cứu

Nổi bật

  • Trẻ dưới 6 tuổi đến khoa cấp cứu với triệu chứng ngộ độc cần sa thường gặp phải sự chậm trễ trong kết quả xét nghiệm nước tiểu.
  • Các khiếu nại ban đầu—thần kinh, liên quan đến tiếp xúc hoặc cả hai—ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng sử dụng chụp hình thần kinh như CT hoặc MRI.
  • Thời gian trung bình để có kết quả xét nghiệm cần sa có thể vượt quá hai giờ, với gần một phần năm kết quả trả về sau khi quyết định điều trị đã được đưa ra.
  • Tăng tốc xét nghiệm độc chất và khuyến khích người chăm sóc tiết lộ sớm có thể giảm bớt việc chụp hình thần kinh không cần thiết và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực trong chăm sóc cấp cứu nhi khoa.

Nền tảng nghiên cứu

Việc ngộ độc cần sa đã trở thành mối lo ngại ngày càng tăng đối với trẻ em nhỏ, đặc biệt là khi việc hợp pháp hóa và dễ tiếp cận các sản phẩm cần sa đang gia tăng. Tiếp xúc vô tình có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng thần kinh bao gồm thay đổi trạng thái tinh thần, co giật và chuyển động bất thường, thường khiến trẻ phải đến khoa cấp cứu (ED). Dù có gánh nặng lâm sàng, vẫn còn những thách thức trong việc chẩn đoán và quản lý kịp thời ngộ độc cần sa ở trẻ em. Hiện tại, xét nghiệm nước tiểu cần sa thường gặp sự chậm trễ đáng kể, góp phần vào sự không chắc chắn trong chẩn đoán.

Việc chậm trễ trong kết quả xét nghiệm độc chất có thể ảnh hưởng đến thực hành quyết định lâm sàng, bao gồm việc sử dụng chụp hình chẩn đoán thần kinh như chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI). Việc chụp hình không cần thiết phơi bày bệnh nhân trẻ em với nguy cơ bức xạ ion hóa hoặc gây mê và tăng chi phí y tế. Do đó, hiểu rõ tác động của thời gian xét nghiệm độc chất và các khiếu nại ban đầu là cần thiết để cải thiện chẩn đoán nhanh chóng, giảm việc chụp hình không cần thiết và tối ưu hóa việc chăm sóc cấp cứu nhi khoa.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu trên 3.653 lượt thăm khám tại khoa cấp cứu từ năm 2016 đến 2024 của trẻ em dưới 6 tuổi, tất cả đều được chẩn đoán ngộ độc cần sa và có kết quả xét nghiệm nước tiểu cần sa từ cơ sở dữ liệu Epic’s Cosmos. Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 29 tháng, với tỷ lệ giới tính nữ chiếm slight predominance (51%) và thành phần chủng tộc là 41% da trắng.

Hầu hết các trường hợp (80%) xảy ra tại các khoa cấp cứu tổng quát, với 20% tại các trung tâm chuyên khoa nhi. Bệnh nhân được phân loại thành bốn nhóm dựa trên các khiếu nại chính được ghi nhận tại phòng cấp cứu:

  • Nhóm chỉ có triệu chứng thần kinh (n=1.540): các biểu hiện như thay đổi trạng thái tinh thần, co giật, chuyển động bất thường.
  • Nhóm chỉ có tiếp xúc (n=1.203): các khiếu nại về việc nuốt hoặc tiếp xúc mà không có triệu chứng thần kinh.
  • Nhóm kết hợp thần kinh-tiếp xúc (n=55): các dấu hiệu của cả tiếp xúc và triệu chứng thần kinh.
  • Nhóm các khiếu nại khác (n=450): các biểu hiện đa dạng bao gồm chấn thương và các cuộc thăm khám liên quan đến sàng lọc.

Các nhà nghiên cứu đã mô tả các biểu hiện lâm sàng, lượng hóa các chỉ số thời gian xét nghiệm nước tiểu và phân tích mối quan hệ giữa các khiếu nại chính và việc sử dụng chụp hình thần kinh (CT/MRI).

Kết quả chính

Bệnh nhân bị ngộ độc cần sa thường được xếp vào các trường hợp cấp cứu cao, với 60% được phân loại ở mức độ khẩn cấp (ESI) cấp 2. Các biểu hiện phổ biến nhất là thay đổi trạng thái tinh thần (39%), lịch sử nuốt hoặc tiếp xúc (35%), và co giật hoặc chuyển động bất thường (5%). Các khiếu nại khác như chấn thương, sàng lọc hoặc nghi ngờ lạm dụng là ít phổ biến.

Thời gian trung bình để thu thập mẫu xét nghiệm cần sa là 93 phút, với thời gian trả kết quả trung bình là 152 phút. Đáng chú ý, trong 19% lượt thăm khám, kết quả xét nghiệm độc chất cần sa chỉ được thu thập sau khi quyết định điều trị đã được đưa ra, hạn chế tác dụng của chúng trong việc quản lý cấp cứu.

Chụp hình thần kinh được sử dụng trong 35% lượt thăm khám tổng thể với tỷ lệ tương tự giữa các khoa cấp cứu tổng quát và chuyên khoa nhi (35% so với 36%, không có sự khác biệt thống kê). Khả năng sử dụng chụp hình thần kinh thay đổi đáng kể tùy theo nhóm khiếu nại chính:

  • Nhóm chỉ có triệu chứng thần kinh có thời gian thu thập trung bình nhanh hơn (72 phút) và thời gian kết quả (132 phút) và 56% được chụp hình thần kinh, làm nhóm tham chiếu.
  • Nhóm chỉ có tiếp xúc có thời gian thu thập trung bình lâu hơn (127 phút) và thời gian kết quả (188 phút) nhưng có tỷ lệ sử dụng chụp hình thần kinh thấp hơn đáng kể (8.8%; tỷ lệ tỷ lệ [OR] 0.08, khoảng tin cậy 95% [CI] 0.06-0.10).
  • Nhóm kết hợp thần kinh-tiếp xúc có thời gian xét nghiệm ngắn nhất (47 phút thu thập; 120 phút kết quả) và tần suất sử dụng chụp hình thần kinh trung gian (24%; OR 0.25, 95% CI 0.13-0.45).

Những mô hình này cho thấy các khiếu nại chính ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả thời gian chẩn đoán và quyết định chụp hình.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này làm sáng tỏ một khoảng cách hoạt động quan trọng trong việc chăm sóc cấp cứu nhi khoa cho các trường hợp ngộ độc cần sa. Sự chậm trễ thường xuyên trong kết quả xét nghiệm độc chất nước tiểu—thường vượt quá hai giờ—giảm tác động của chúng đối với việc ra quyết định cấp cứu và có thể dẫn đến việc phụ thuộc quá mức vào chụp hình thần kinh như một công cụ chẩn đoán thay thế. Các triệu chứng thần kinh đương nhiên thúc đẩy việc chụp hình do lo ngại về các bệnh lý não nghiêm trọng khác; tuy nhiên, sự xác nhận độc chất chậm trễ có thể cản trở sự tự tin lâm sàng.

Việc tối ưu hóa thời gian trả kết quả độc chất thông qua xét nghiệm tại chỗ hoặc quy trình phòng thí nghiệm nhanh chóng có thể trao quyền cho các bác sĩ lâm sàng đưa ra các quyết định quản lý thông tin và kịp thời hơn. Ngoài ra, việc thúc đẩy việc tiết lộ sớm các vụ nuốt từ người chăm sóc—qua giáo dục người chăm sóc và quy trình phân loại tại khoa cấp cứu—có thể giảm sự mơ hồ trong chẩn đoán. Điều này, ngược lại, có thể hạn chế các rủi ro liên quan đến việc chụp hình không cần thiết, phơi nhiễm bức xạ và chi phí y tế.

Hạn chế bao gồm việc phụ thuộc vào dữ liệu quản lý hồi cứu và sự biến đổi tiềm năng trong độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm nước tiểu giữa các trung tâm. Tính tổng quát của nghiên cứu có thể bị hạn chế bởi sự khác biệt về quy trình và khả năng có sẵn chuyên môn nhi khoa giữa các cơ sở.

Kết luận

Ngộ độc cần sa ở trẻ em được phân loại tại khoa cấp cứu thường đi kèm với các triệu chứng thần kinh cấp tính cần đánh giá cẩn thận. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự chậm trễ đáng kể trong việc có kết quả xét nghiệm nước tiểu, thường xảy ra sau khi các quyết định chăm sóc chính đã được đưa ra. Các khiếu nại ban đầu của bệnh nhân ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc sử dụng chụp hình thần kinh, với các biểu hiện thần kinh thúc đẩy việc chụp hình thường xuyên hơn.

Để tối ưu hóa việc chăm sóc cấp cứu nhi khoa, các hệ thống y tế nên tập trung vào các chiến lược để thúc đẩy việc tiết lộ sớm từ người chăm sóc, tăng tốc xét nghiệm độc chất cần sa và đánh giá nghiêm túc sự cần thiết của chụp hình thần kinh. Đối phó với những khoảng cách này có thể giảm việc chụp hình không hiệu quả, tối thiểu hóa phơi nhiễm bức xạ, rút ngắn thời gian lưu viện và cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác minh các phương pháp xét nghiệm cần sa nhanh chóng và tạo ra các đường dẫn lâm sàng tích hợp thông tin độc chất sớm vào quy trình đánh giá thần kinh nhi khoa.

Tham khảo

1. [DOI nghiên cứu gốc: 10.1016/j.ajem.2025.08.012]
2. Wang GS, Roosevelt G, Le Lait M-C, et al. Liên kết giữa các trường hợp tiếp xúc vô tình ở trẻ em với việc bãi bỏ tội phạm hóa cần sa ở Hoa Kỳ. Ann Emerg Med. 2020;75(2):286-293.
3. Monte AA, Zane RD, Heard KJ. Những tác động của việc hợp pháp hóa cần sa đối với việc tiếp xúc ở trẻ em ở Hoa Kỳ. JAMA Pediatr. 2015;169(6):584-589.
4. Chỉ số Độ khẩn cấp (ESI): Công cụ phân loại cho chăm sóc cấp cứu khoa cấp cứu, phiên bản 4. Cơ quan Nghiên cứu và Chất lượng Y tế (AHRQ).

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *